DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT THỰC HIỆN TẠI BỆNH VIỆN

DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT THỰC HIỆN TẠI BỆNH VIỆN

By Quản Trị Viên Bệnh Viện Đa Khoa Huyện Mê Linh Th12 05, 2017 110
SỞ Y TẾ HÀ NỘI
BVĐK HUYỆN MÊ LINH
DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT THỰC HIỆN TẠI BỆNH VIỆN
(Theo quyết định 3158/QĐ-SYT ngày 31/12/2015 của Sở Y tế Hà Nội)
STT Mã DVKT TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT PT-TT Mã giá Tên TT37, NQ13, QĐ30 Đơn giá Ghi chú
1 01.0001.0000 Theo dõi huyết áp liên tục không xâm nhập tại giường ≤ 8 giờ T3 30.PL2.53 Theo dõi huyết áp động mạch không xâm lấn tại giường liên 51.000
2 01.0002.1778 Ghi điện tim cấp cứu tại giường T3 37.3F00.1778 Điện tâm đồ 45.900
3 01.0007.0099 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng T1 37.8B00.0099 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng 640.000
4 01.0008.0100 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng T1 37.8B00.0100 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng 1.113.000
5 01.0019.0004 Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường T1 37.2A01.0004 Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu 211.000
6 01.0020.0001 Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu T2 37.2A01.0001 Siêu âm 49.000
7 01.0021.0001 Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp cứu T2 37.2A01.0001 Siêu âm 49.000
8 01.0032.0299 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu T2 37.8D01.0299 Thủ thuật loại II (HSCC - CĐ) 430.000
9 01.0040.0081 Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm T1 37.8B00.0081 Chọc dò màng tim 234.000
10 01.0041.0081 Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu T1 37.8B00.0081 Chọc dò màng tim 234.000
11 01.0053.0075 Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu T3 37.8B00.0075 Cắt chỉ 30.000 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.
12 01.0054.0114 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) T3 37.8B00.0114 Hút đờm 10.000
13 01.0055.0114 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) T2 37.8B00.0114 Hút đờm 10.000
14 01.0056.0300 Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) T3 37.8D01.0300 Thủ thuật loại III (HSCC - CĐ) 295.000
15 01.0065.0071 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ T2 37.8B00.0071 Bơm rửa khoang màng phổi 203.000
16 01.0066.1888 Đặt ống nội khí quản T1 37.8B00.1888 Đặt nội khí quản 555.000
17 01.0071.0120 Mở khí quản cấp cứu P1 37.8B00.0120 Mở khí quản 704.000
18 01.0072.0120 Mở khí quản qua màng nhẫn giáp T1 37.8B00.0120 Mở khí quản 704.000
19 01.0073.0120 Mở khí quản thường quy P2 37.8B00.0120 Mở khí quản 704.000
20 01.0074.0120 Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở T1 37.8B00.0120 Mở khí quản 704.000
21 01.0077.1888 Thay ống nội khí quản T1 37.8B00.1888 Đặt nội khí quản 555.000
22 01.0080.0206 Thay canuyn mở khí quản T3 37.8B00.0206 Thay canuyn mở khí quản 241.000
23 01.0085.0277 Vận động trị liệu hô hấp T2 37.8C00.0277 Vật lý trị liệu hô hấp 29.000
24 01.0086.0898 Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) T3 37.8D08.0898 Khí dung 17.600 Chưa bao gồm thuốc khí dung.
25 01.0089.0206 Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng T2 37.8B00.0206 Thay canuyn mở khí quản 241.000
26 01.0091.0071 Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp T1 37.8B00.0071 Bơm rửa khoang màng phổi 203.000
27 01.0093.0079 Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter T1 37.8B00.0079 Chọc hút khí màng phổi 136.000
28 01.0094.0111 Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ T1 37.8B00.0111 Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục 183.000
29 01.0095.0094 Mở màng phổi cấp cứu T1 37.8B00.0094 Dẫn lưu màng phổi tối thiểu 583.000
30 01.0096.0094 Mở màng phổi tối thiểu bằng troca T1 37.8B00.0094 Dẫn lưu màng phổi tối thiểu 583.000
31 01.0097.0111 Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ T1 37.8B00.0111 Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục 183.000
32 01.0128.0209 Thông khí nhân tạo không xâm nhập ≤ 8 giờ T1 37.8B00.0209 Thở máy (01 ngày điều trị) 533.000
33 01.0129.0209 Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac ≤ 8 giờ T1 37.8B00.0209 Thở máy (01 ngày điều trị) 533.000
34 01.0130.0209 Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP ≤ 8 giờ T1 37.8B00.0209 Thở máy (01 ngày điều trị) 533.000
35 01.0131.0209 Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP ≤ 8 giờ T1 37.8B00.0209 Thở máy (01 ngày điều trị) 533.000
36 01.0132.0209 Thông khí nhân tạo xâm nhập ≤ 8 giờ T1 37.8B00.0209 Thở máy (01 ngày điều trị) 533.000
37 01.0133.0209 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV ≤ 8 giờ T1 37.8B00.0209 Thở máy (01 ngày điều trị) 533.000
38 01.0134.0209 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV ≤ 8 giờ T1 37.8B00.0209 Thở máy (01 ngày điều trị) 533.000
39 01.0135.0209 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) ≤ 8 giờ T1 37.8B00.0209 Thở máy (01 ngày điều trị) 533.000
40 01.0136.0209 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV ≤ 8 giờ T1 37.8B00.0209 Thở máy (01 ngày điều trị) 533.000
41 01.0137.0209 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV ≤ 8 giờ T1 37.8B00.0209 Thở máy (01 ngày điều trị) 533.000
42 01.0138.0209 Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP ≤ 8 giờ T1 37.8B00.0209 Thở máy (01 ngày điều trị) 533.000
43 01.0157.0508 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn T2 37.8D05.0508 Cố định gãy xương sườn 46.500
44 01.0158.0074 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản T1 37.8B00.0074 Cấp cứu ngừng tuần hoàn 458.000 Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần.
45 01.0160.0210 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang T3 37.8B00.0210 Thông đái 85.400
46 01.0161.0086 Chọc hút nước tiểu trên xương mu T2 37.8B00.0086 Chọc hút hạch hoặc u 104.000
47 01.0162.0121 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ T1 37.8B00.0121 Mở thông bàng quang (gây tê tại chỗ) 360.000
48 01.0164.0210 Thông bàng quang T3 37.8B00.0210 Thông đái 85.400
49 01.0165.0158 Rửa bàng quang lấy máu cục T2 37.8B00.0158 Rửa bàng quang 185.000 Chưa bao gồm hóa chất.
50 01.0201.0849 Soi đáy mắt cấp cứu T3 37.8D07.0849 Soi đáy mắt/ Soi góc tiền phòng 49.600
51 01.0202.0083 Chọc dịch tuỷ sống T2 37.8B00.0083 Chọc dò tuỷ sống 100.000 Chưa bao gồm kim chọc dò.
52 01.0216.0103 Đặt ống thông dạ dày T3 37.8B00.0103 Đặt sonde dạ dày 85.400
53 01.0218.0159 Rửa dạ dày cấp cứu T2 37.8B00.0159 Rửa dạ dày 106.000
54 01.0219.0160 Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín T2 37.8B00.0160 Rửa dạ dày loại bỏ chất độc qua hệ thống kín 576.000
55 01.0221.0211 Thụt tháo T3 37.8B00.0211 Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn 78.000
56 01.0222.0211 Thụt giữ T3 37.8B00.0211 Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn 78.000
57 01.0223.0211 Đặt ống thông hậu môn T3 37.8B00.0211 Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn 78.000
58 01.0239.0001 Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu T2 37.2A01.0001 Siêu âm 49.000
59 01.0240.0077 Chọc dò ổ bụng cấp cứu T2 37.8B00.0077 Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi 131.000
60 01.0243.0095 Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ T2 37.8B00.0095 Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 658.000
61 01.0267.0203 Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) T3 37.8B00.0203 Thay băng vết thương/ mổ chiều dài < 30 cm nhiễm trùng 129.000
62 01.0281.1510 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) 0 37.1E03.1510 Đường máu mao mạch 23.300
63 01.0284.1269 Định nhóm máu tại giường 0 37.1E01.1269 Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy 38.000
64 01.0285.1349 Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường 0 37.1E01.1349 Thời gian máu đông 12.300
65 01.0303.0001 Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh T2 37.2A01.0001 Siêu âm 49.000
66 02.0001.0071 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ T2 37.8B00.0071 Bơm rửa khoang màng phổi 203.000
67 02.0002.0071 Bơm rửa khoang màng phổi T2 37.8B00.0071 Bơm rửa khoang màng phổi 203.000
68 02.0004.0200 Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) 37.8B00.0200 Thay băng vết thương/ mổ chiều dài ≤ 15cm 55.000 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Trường hợp áp dụng với bệnh nhân nội trú theo hướng dẫn của Bộ Y tế.
69 02.0007.0000 Chọc dò dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm T2 13.PL3.64 Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi 60.000
70 02.0008.0078 Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm T2 37.8B00.0078 Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 169.000
71 02.0009.0077 Chọc dò dịch màng phổi T3 37.8B00.0077 Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi 131.000
72 02.0010.0000 Chọc tháo dịch màng phổi T3 13.PL3.109 Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 78.000
73 02.0011.0079 Chọc hút khí màng phổi T3 37.8B00.0079 Chọc hút khí màng phổi 136.000
74 02.0012.0095 Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm T2 37.8B00.0095 Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 658.000
75 02.0025.0109 Gây dính màng phổi bằng thuốc/ hóa chất qua ống dẫn lưu màng phổi T2 37.8B00.0109 Gây dính màng phổi bằng thuốc/ hóa chất qua ống dẫn lưu màng phổi 183.000
76 02.0026.0111 Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục T3 37.8B00.0111 Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục 183.000
77 02.0032.0898 Khí dung thuốc giãn phế quản 0 37.8D08.0898 Khí dung 17.600
78 02.0061.0164 Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe 0 37.8B00.0164 Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe 172.000
79 02.0063.0001 Siêu âm màng phổi cấp cứu 0 37.2A01.0001 Siêu âm 49.000
80 02.0064.0175 Sinh thiết màng phổi mù T2 37.8B00.0175 Sinh thiết màng phổi 418.000
81 02.0067.0206 Thay canuyn mở khí quản T2 37.8B00.0206 Thay canuyn mở khí quản 241.000
82 02.0068.0277 Vận động trị liệu hô hấp T3 37.8C00.0277 Vật lý trị liệu hô hấp 29.000
83 02.0074.0081 Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim T1 37.8B00.0081 Chọc dò màng tim 234.000
84 02.0075.0081 Chọc dò màng ngoài tim T1 37.8B00.0081 Chọc dò màng tim 234.000
85 02.0076.0081 Dẫn lưu màng ngoài tim T1 37.8B00.0081 Chọc dò màng tim 234.000
86 02.0085.1778 Điện tim thường 0 37.3F00.1778 Điện tâm đồ 45.900
87 02.0111.1798 Nghiệm pháp atropin T2 37.3F00.1798 Holter điện tâm đồ/ huyết áp 191.000
88 02.0112.0004 Siêu âm Doppler mạch máu T3 37.2A01.0004 Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu 211.000
89 02.0113.0004 Siêu âm Doppler tim T3 37.2A01.0004 Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu 211.000
90 02.0119.0004 Siêu âm tim cấp cứu tại giường T3 37.2A01.0004 Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu 211.000
91 02.0129.0083 Chọc dò dịch não tuỷ T2 37.8B00.0083 Chọc dò tuỷ sống 100.000
92 02.0150.0114 Hút đờm hầu họng T3 37.8B00.0114 Hút đờm 10.000
93 02.0170.0000 Chăm sóc và bảo quản catheter tĩnh mạch trung tâm trong lọc máu 30.PL1.0049 Đặt catheter đo áp lực tĩnh mạch trung tâm (CVP) - chưa bao gồm catheter 80.000
94 02.0188.0210 Đặt sonde bàng quang T3 37.8B00.0210 Thông đái 85.400
95 02.0232.0158 Rửa bàng quang lấy máu cục T2 37.8B00.0158 Rửa bàng quang 185.000
96 02.0233.0158 Rửa bàng quang T3 37.8B00.0158 Rửa bàng quang 185.000
97 02.0242.0077 Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm T3 37.8B00.0077 Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi 131.000
98 02.0243.0077 Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị T3 37.8B00.0077 Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi 131.000
99 02.0244.0103 Đặt ống thông dạ dày T3 37.8B00.0103 Đặt sonde dạ dày 85.400
100 02.0247.0211 Đặt ống thông hậu môn T3 37.8B00.0211 Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn 78.000
101 02.0313.0159 Rửa dạ dày cấp cứu T3 37.8B00.0159 Rửa dạ dày 106.000
102 02.0314.0001 Siêu âm ổ bụng 0 37.2A01.0001 Siêu âm 49.000
103 02.0333.0078 Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục T1 37.8B00.0078 Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 169.000
104 02.0338.0211 Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng T3 37.8B00.0211 Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn 78.000
105 02.0339.0211 Thụt tháo phân T3 37.8B00.0211 Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn 78.000
106 02.0360.0113 Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm T2 37.8B00.0113 Hút dịch khớp dưới hướng dẫn của siêu âm 118.000
107 02.0349.0112 Hút dịch khớp gối 37.8B00.0112 Hút dịch khớp 109.000
108 02.0361.0112 Hút nang bao hoạt dịch T3 37.8B00.0112 Hút dịch khớp 109.000
109 02.0363.0086 Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm T3 37.8B00.0086 Chọc hút hạch hoặc u 104.000
110 02.0364.0087 Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm T2 37.8B00.0087 Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm 145.000
111 02.0381.0213 Tiêm khớp gối T3 37.8B00.0213 Tiêm khớp 86.400
112 02.0383.0213 Tiêm khớp cổ chân T3 37.8B00.0213 Tiêm khớp 86.400
113 02.0385.0213 Tiêm khớp cổ tay T3 37.8B00.0213 Tiêm khớp 86.400
114 02.0388.0213 Tiêm khớp khuỷu tay T3 37.8B00.0213 Tiêm khớp 86.400
115 02.0389.0213 Tiêm khớp vai T3 37.8B00.0213 Tiêm khớp 86.400
116 02.0399.0213 Tiêm hội chứng DeQuervain T3 37.8B00.0213 Tiêm khớp 86.400
117 02.0402.0213 Tiêm gân nhị đầu khớp vai T3 37.8B00.0213 Tiêm khớp 86.400
118 02.0403.0213 Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) T3 37.8B00.0213 Tiêm khớp 86.400
119 02.0405.0213 Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ) T3 37.8B00.0213 Tiêm khớp 86.400
120 02.0411.0214 Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm T2 37.8B00.0214 Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm 126.000
121 03.0029.0192 Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu T2 37.8B00.0192 Tạo nhịp cấp cứu ngoài lồng ngực 968.000
122 03.0041.0004 Siêu âm tim cấp cứu tại giường T1 37.2A01.0004 Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu 211.000
123 03.0044.1778 Ghi điện tim cấp cứu tại giường T3 37.3F00.1778 Điện tâm đồ 45.900
124 03.0051.0074 Ép tim ngoài lồng ngực T1 37.8B00.0074 Cấp cứu ngừng tuần hoàn 458.000
125 03.0076.0114 Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy T2 37.8B00.0114 Hút đờm 10.000
126 03.0077.1888 Đặt ống nội khí quản T1 37.8B00.1888 Đặt nội khí quản 555.000
127 03.0078.0120 Mở khí quản P2 37.8B00.0120 Mở khí quản 704.000
128 03.0079.0077 Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi T1 37.8B00.0077 Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi 131.000
129 03.0080.0094 Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp T2 37.8B00.0094 Dẫn lưu màng phổi tối thiểu 583.000
130 03.0082.0209 Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BIPAP) T1 37.8B00.0209 Thở máy (01 ngày điều trị) 533.000
131 03.0083.0209 Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản T1 37.8B00.0209 Thở máy (01 ngày điều trị) 533.000
132 03.0084.0077 Chọc thăm dò màng phổi T2 37.8B00.0077 Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi 131.000
133 03.0085.0094 Mở màng phổi tối thiểu T2 37.8B00.0094 Dẫn lưu màng phổi tối thiểu 583.000
134 03.0088.1791 Thăm dò chức năng hô hấp T2 37.3F00.1791 Đo chức năng hô hấp 142.000
135 03.0089.0898 Khí dung thuốc cấp cứu 0 37.8D08.0898 Khí dung 17.600
136 03.0093.0277 Vận động trị liệu hô hấp T2 37.8C00.0277 Vật lý trị liệu hô hấp 29.000
137 03.0096.0120 Mở khí quản qua da cấp cứu T1 37.8B00.0120 Mở khí quản 704.000
138 03.0102.0200 Chăm sóc lỗ mở khí quản 0 37.8B00.0200 Thay băng vết thương/ mổ chiều dài ≤ 15cm 55.000
139 03.0104.0000 Mở màng giáp nhẫn cấp cứu T1 30.PL1.0801 Mởmàng giáp nhẫn cấp cứu 428.000
140 03.0105.0000 Thổi ngạt T2 30.PL1.0805 Thổi ngạt 190.000
141 03.0106.0071 Bóp bóng Ambu qua mặt nạ T2 37.8B00.0071 Bơm rửa khoang màng phổi 203.000
142 03.0112.0508 Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương T2 37.8D05.0508 Cố định gãy xương sườn 46.500
143 03.0113.0297 Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp TD 37.8D01.0297 Thủ thuật loại đặc biệt (HSCC - CĐ) 1.149.000
144 03.0125.0086 Chọc hút nước tiểu trên xương mu T2 37.8B00.0086 Chọc hút hạch hoặc u 104.000
145 03.0132.0210 Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang T3 37.8B00.0210 Thông đái 85.400
146 03.0133.0210 Thông tiểu T3 37.8B00.0210 Thông đái 85.400
147 03.0148.0083 Chọc dịch tuỷ sống T2 37.8B00.0083 Chọc dò tuỷ sống 100.000
148 03.0150.0000 Vận động trị liệu cho người bệnh bất động tại giường T2 30.PL1.0068 Tập do liệt thần kinh trung ương 10.000
149 03.0163.0165 Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm T1 37.8B00.0165 Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe 2.058.000
150 03.0164.0077 Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu T2 37.8B00.0077 Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi 131.000
151 03.0165.0077 Chọc dò ổ bụng cấp cứu T2 37.8B00.0077 Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi 131.000
152 03.0167.0103 Đặt ống thông dạ dày T3 37.8B00.0103 Đặt sonde dạ dày 85.400
153 03.0168.0159 Rửa dạ dày cấp cứu T2 37.8B00.0159 Rửa dạ dày 106.000
154 03.0169.0160 Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín T2 37.8B00.0160 Rửa dạ dày loại bỏ chất độc qua hệ thống kín 576.000
155 03.0171.0001 Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu T3 37.2A01.0001 Siêu âm 49.000
156 03.0178.0211 Đặt sonde hậu môn T3 37.8B00.0211 Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn 78.000
157 03.0179.0211 Thụt tháo phân T3 37.8B00.0211 Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn 78.000
158 03.0191.1510 Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường 0 37.1E03.1510 Đường máu mao mạch 23.300
159 03.0201.0000 Cố định tạm thời người bệnh gãy xương T3 30.PL2.0061 Cố định tạm thời bệnh nhân gãy xương 18.000
160 03.0206.1269 Định nhóm máu tại giường 37.1E01.1269 Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy 38.000
161 03.1379.0000 Kỹ thuật đặt nội khí quản qua mũi T2 13.PL2.0102 Đặt nội khí quản 310.000
162 03.1492.0000 Cắt hoại tử bỏng sâu kiểu toàn lớp, dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em. P2 30.PL1.0684 Cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng trẻ em dưới 3% diện tích cơ thể 760.000
163 03.1497.0000 Cắt hoại tử toàn lớp - ghép da dày tự thân, dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em P1 30.PL1.0684 Cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng trẻ em dưới 3% diện tích cơ thể 760.000
164 03.1516.0000 Thay băng điều trị vết thương mãn tính T2 30.PL1.0533 Thay băng bỏng (1lần) 75.000
165 03.2191.0898 Khí dung mũi họng 37.8D08.0898 Khí dung 17.600
166 03.2329.0095 Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm T2 37.8B00.0095 Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 658.000
167 03.2331.0164 Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe T1 37.8B00.0164 Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe 172.000
168 03.2332.0078 Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm T2 37.8B00.0078 Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 169.000
169 03.2333.0078 Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm T2 37.8B00.0078 Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm 169.000
170 03.2357.0211 Thụt tháo phân T3 37.8B00.0211 Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn 78.000
171 03.2358.0211 Đặt sonde hậu môn T3 37.8B00.0211 Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn 78.000
172 03.2387.0212 Tiêm trong da T3 37.8B00.0212 Tiêm (bắp/dưới da/tĩnh mạch) 10.000 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú
173 03.2388.0212 Tiêm dưới da T3 37.8B00.0212 Tiêm (bắp/dưới da/tĩnh mạch) 10.000 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú
174 03.2389.0212 Tiêm bắp thịt T3 37.8B00.0212 Tiêm (bắp/dưới da/tĩnh mạch) 10.000 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú
175 03.2390.0212 Tiêm tĩnh mạch T3 37.8B00.0212 Tiêm (bắp/dưới da/tĩnh mạch) 10.000 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú
176 03.2391.0215 Truyền tĩnh mạch T3 37.8B00.0215 Truyền tĩnh mạch 20.000 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú
177 03.2412.0571 Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng tay P2 37.8D05.0571 Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 2.752.000
178 03.2413.0571 Phẫu thuật nạo viêm lao xương đốt bàn-ngón tay P2 37.8D05.0571 Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 2.752.000
179 03.2421.0571 Phẫu thuật nạo viêm lao xương bàn-ngón chân P2 37.8D05.0571 Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 2.752.000
180 03.2443.1045 Cắt u máu dưới da đầu có đ­ường kính 5 đến 10 cm P1 37.8D09.1045 Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên 1.094.000
181 03.2444.1045 Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính trên 10 cm P1 37.8D09.1045 Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên 1.094.000
182 03.2446.0000 Đốt lạnh u mạch máu vùng mặt cổ T1 30.PL1.0759 Đốt lạnh u mạch máu vùng mặt cổ 323.000
183 03.2449.0834 Cắt u da vùng mặt, tạo hình PD 37.8D07.0834 Phẫu thuật u có vá da tạo hình 1.200.000
184 03.2451.1049 Cắt u phần mềm vùng cổ P2 37.8D09.1049 Cắt u nhỏ lành tính phần mềm vùng hàm mặt (gây mê nội khí quản) 2.507.000
185 03.2452.0000 Cắt u nang bạch huyết vùng cổ P3 13.PL4.0088 Phẫu thuật u mạch máu lớn, u bạch huyết lớn, đường kính trên 10cm 2.730.000
186 03.2455.1045 Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên P1 37.8D09.1045 Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên 1.094.000
187 03.2685.0582 Cắt chỏm nang gan P1 37.8D05.0582 Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa) 2.619.000
188 03.2694.1196 Cắt chỏm nang gan bằng nội soi hay mở bụng P1 37.8D12.1196 Phẫu thuật loại I (Nội soi) 2.061.000
189 03.2719.1191 Cắt u sùi đầu miệng sáo P3 37.8D11.1191 Phẫu thuật loại III (Ung bướu) 1.107.000
190 03.2720.0583 Cắt u lành dương vật P2 37.8D05.0583 Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa) 1.793.000
191 03.2857.0000 Cắt bỏ tinh hoàn ung thư lạc chỗ có hoặc không vét hạch ổ bụng P2 30.PL1.602 Cắttinh hoàn ung thư lạc chỗcó vét hạchtrong ổ bụng 1.710.000
192 03.2857.0000 Cắt bỏ tinh hoàn ung thư lạc chỗ có hoặc không vét hạch ổ bụng P2 13.PL4.184 Cắt tinh hoàn ung thư lạc chỗ không vét hạch ổ bụng 1.210.000
193 03.2859.0435 Cắt bỏ tinh hoàn P1 37.8D05.0435 Phẫu thuật hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chỗ/ cắt bỏ tinh hoàn 2.254.000
194 03.2949.0000 Phẫu thuật cắt bỏ sẹo xấu ngắn dưới 5cm: Tạo hình phức tạp P2 30.PL1.0784 Phẫu thuật cắt sẹo xấu đường kính 1 - 5cm 760.000
195 03.2985.0000 Chuyển vạt da tại chỗ đơn giản điều trị sẹo bỏng P2 30.PL1.0811 Chuyển vạt da xoay, trượt phức tạp trong tạo hình di chứng bỏng 1.710.000
196 03.3007.0351 Chăm sóc người bệnh dị ứng thuốc nặng: Lyell, Stevens-Johnson T1 37.8D03.0351 Thủ thuật loại I (Da liễu) 365.000
197 03.3265.0508 Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản T3 37.8D05.0508 Cố định gãy xương sườn 46.500
198 03.3309.0465 Phẫu thuật điều trị tắc ruột do bã thức ăn P2 37.8D05.0465 Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa/ lấy dị vật ống tiêu hóa/ đẩy bả thức ăn xuống đại tràng 3.414.000
199 03.3311.0455 Phẫu thuật điều trị xoắn ruột P2 37.8D05.0455 Phẫu thuật cắt dây chằng gỡ dính ruột 2.416.000
200 03.3313.0455 Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng không cắt nối ruột P2 37.8D05.0455 Phẫu thuật cắt dây chằng gỡ dính ruột 2.416.000
201 03.3314.0456 Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng có cắt nối ruột P1 37.8D05.0456 Phẫu thuật cắt nối ruột 4.105.000
202 03.3321.0456 Đóng hậu môn nhân tạo P1 37.8D05.0456 Phẫu thuật cắt nối ruột 4.105.000
203 03.3331.0458 Cắt đoạn ruột non P2 37.8D05.0458 Phẫu thuật cắt ruột non 4.441.000
204 03.3341.0495 Phẫu thuật Longo P2 37.8D05.0495 Phẫu thuật điều trị trĩ kỹ thuật cao (phương pháp Longo) 2.153.000
205 03.3346.0663 Xử trí vết thương tầng sinh môn phức tạp P1 37.8D06.0663 Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn 3.538.000
206 03.3348.0494 Phẫu thuật điều trị rò cạnh hậu môn P3 37.8D05.0494 Phẫu thuật cắt trĩ/ điều trị nứt kẽ hậu môn/ điều trị áp xe rò hậu môn 2.461.000
207 03.3349.0494 Phẫu thuật rò hậu môn phức tạp hay phẫu thuật lại P1 37.8D05.0494 Phẫu thuật cắt trĩ/ điều trị nứt kẽ hậu môn/ điều trị áp xe rò hậu môn 2.461.000
208 03.3350.0494 Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò P3 37.8D05.0494 Phẫu thuật cắt trĩ/ điều trị nứt kẽ hậu môn/ điều trị áp xe rò hậu môn 2.461.000
209 03.3365.0494 Cắt trĩ từ 2 búi trở lên P3 37.8D05.0494 Phẫu thuật cắt trĩ/ điều trị nứt kẽ hậu môn/ điều trị áp xe rò hậu môn 2.461.000
210 03.3366.0494 Phẫu thuật trĩ độ III P2 37.8D05.0494 Phẫu thuật cắt trĩ/ điều trị nứt kẽ hậu môn/ điều trị áp xe rò hậu môn 2.461.000
211 03.3368.0494 Phẫu thuật trĩ độ IV P2 37.8D05.0494 Phẫu thuật cắt trĩ/ điều trị nứt kẽ hậu môn/ điều trị áp xe rò hậu môn 2.461.000
212 03.3369.0494 Cắt bỏ trĩ vòng P1 37.8D05.0494 Phẫu thuật cắt trĩ/ điều trị nứt kẽ hậu môn/ điều trị áp xe rò hậu môn 2.461.000
213 03.3370.0494 Phẫu thuật lại trĩ chảy máu P1 37.8D05.0494 Phẫu thuật cắt trĩ/ điều trị nứt kẽ hậu môn/ điều trị áp xe rò hậu môn 2.461.000
214 03.3371.0494 Phẫu thuật trĩ nhồi máu phức tạp P1 37.8D05.0494 Phẫu thuật cắt trĩ/ điều trị nứt kẽ hậu môn/ điều trị áp xe rò hậu môn 2.461.000
215 03.3374.0000 Nong hậu môn dưới gây mê T1 30.PL1.0708 Nong miệng nối hậu môn có gây mê 428.000
216 03.3395.0492 Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt P2 37.8D05.0492 Phẫu thuật thoát vị bẹn/ thoát vị đùi/ thoát vị thành bụng 3.157.000
217 03.3396.0492 Phẫu thuật thoát vị rốn nghẹt P2 37.8D05.0492 Phẫu thuật thoát vị bẹn/ thoát vị đùi/ thoát vị thành bụng 3.157.000
218 03.3397.0492 Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng P2 37.8D05.0492 Phẫu thuật thoát vị bẹn/ thoát vị đùi/ thoát vị thành bụng 3.157.000
219 03.3533.0436 Dẫn lưu nước tiểu bàng quang P2 37.8D05.0436 Phẫu thuật nội soi đặt Sonde JJ 1.684.000
220 03.3541.0000 Đóng các lỗ rò niệu đạo P1 30.PL1.0973 Đóng các lỗ rò niệu đạo 950.000
221 03.3547.0000 Lấy sỏi niệu đạo P1 13.PL4.0173 Lấy sỏi niệu đạo 1.210.000
222 03.3560.0000 Phẫu thuật điều trị giãn tĩnh mạch thừng tinh P1 13.PL5.0025 Phẫu thuật vi phẫu tĩnh mạch thừng tinh 2.500.000
223 03.3569.0000 Phẫu thuật tạo hình điều trị lỗ tiểu lệch thấp (hypospadias) 1 thì P1 30.PL1.0580 Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì 1.350.000
224 03.3573.0000 Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ 2 bên một thì P1 30.PL1.0585 Phẫu thuật hạ tinh hoàn 2 bên 1.710.000
225 03.3574.0000 Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ 1 bên hai thì P1 30.PL1.0586 Phẫu thuật hạtinh hoàn lạc chỗ 1.710.000
226 03.3575.0000 Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ 2 bên hai thì P1 30.PL1.0586 Phẫu thuật hạtinh hoàn lạc chỗ 1.710.000
227 03.3577.0000 Cắt mào tinh P2 30.PL2.0003 Phẫu thuật cắt u mào tinh hoàn 1.638.000
228 03.3579.0584 Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo P3 37.8D05.0584 Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa) 1.136.000
229 03.3580.0584 Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng P3 37.8D05.0584 Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa) 1.136.000
230 03.3583.0000 Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn/nang thừng tinh 1 bên/2 bên P2 30.PL1.0680 Phẫu thuậttràn dịch màng tinh hoàn 600.000
231 03.3584.0000 Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn/nang thừng tinh 1 bên/2 bên P2 30.PL1.0989 Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn 2 bên 750.000
232 03.3586.0435 Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ P1 37.8D05.0435 Phẫu thuật hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chỗ/ cắt bỏ tinh hoàn 2.254.000
233 03.3587.0435 Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn P1 37.8D05.0435 Phẫu thuật hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chỗ/ cắt bỏ tinh hoàn 2.254.000
234 03.3589.0492 Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt P1 37.8D05.0492 Phẫu thuật thoát vị bẹn/ thoát vị đùi/ thoát vị thành bụng 3.157.000 Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu.
235 03.3598.0491 Phẫu thuật thăm dò ổ bụng và ống bẹn cho người bệnh không sờ thấy và siêu âm không thấy tinh hoàn P1 37.8D05.0491 Phẫu thuật thăm dò ổ bụng/ mở thông dạ dày/ mở thông hổng tràng/ làm hậu môn nhân tạo 2.447.000 Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối.
236 03.3673.0556 Phẫu thuật can lệnh đầu dưới xương quay P2 37.8D05.0556 Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3.609.000 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít.
237 03.3678.0577 Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời P2 37.8D05.0577 Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp 4.381.000
238 03.3706.0000 Phẫu thuật điều trị ngón tay cò súng P2 30.PL1.0113 Phẫu thuật điều trị ngón tay cò súng (chưa bao gồm thuốc) 114.000
239 03.3749.0000 Lấy bỏ toàn bộ xương bánh chè P1 13.PL6.658 Lấy bỏ toàn bộ xương bánh chè 750.000
240 03.3758.0556 Đóng đinh xương chày mở P2 37.8D05.0556 Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3.609.000 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít.
241 03.3759.0556 Đặt nẹp vít gãy thân xương chày P1 37.8D05.0556 Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3.609.000 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít.
242 03.3760.0556 Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày P1 37.8D05.0556 Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3.609.000 Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít.
243 03.3776.0571 Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu P1 37.8D05.0571 Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 2.752.000
244 03.3797.0571 Tháo bỏ các ngón chân P2 37.8D05.0571 Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 2.752.000
245 03.3803.0559 Nối gân gấp P1 37.8D05.0559 Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) 2.828.000
246 03.3804.0559 Gỡ dính gân P2 37.8D05.0559 Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) 2.828.000
247 03.3806.0572 Gỡ dính thần kinh P1 37.8D05.0572 Phẫu thuật nối dây thần kinh (tính 1 dây) 2.801.000
248 03.3809.1052 Ghép da rời rộng mỗi chiều trên 5cm P1 37.8D09.1052 Ghép da rời mỗi chiều trên 5cm 2.672.000
249 03.3811.0571 Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể P2 37.8D05.0571 Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 2.752.000
250 03.3817.0505 Chích áp xe phần mềm lớn T2 37.8D05.0505 Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu 173.000
251 03.3826.0075 Thay băng, cắt chỉ vết mổ T3 37.8B00.0075 Cắt chỉ 30.000 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú.
252 03.3826.0200 Thay băng, cắt chỉ vết mổ T3 37.8B00.0200 Thay băng vết thương/ mổ chiều dài ≤ 15cm 55.000 Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Trường hợp áp dụng với bệnh nhân nội trú theo hướng dẫn của Bộ Y tế.
253 03.3826.0201 Thay băng, cắt chỉ vết mổ T3 37.8B00.0201 Thay băng vết thương/ mổ chiều dài trên 15cm đến 30 cm 79.600
254 03.3826.0202 Thay băng, cắt chỉ vết mổ T3 37.8B00.0202 Thay băng vết thương/ mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm 109.000
255 03.3826.0203 Thay băng, cắt chỉ vết mổ T3 37.8B00.0203 Thay băng vết thương/ mổ chiều dài < 30 cm nhiễm trùng 129.000
256 03.3826.0204 Thay băng, cắt chỉ vết mổ T3 37.8B00.0204 Thay băng vết thương/ mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng 174.000
257 03.3826.0205 Thay băng, cắt chỉ vết mổ T3 37.8B00.0205 Thay băng vết thương/ mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng 227.000
258 03.3833.0529 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi T1 37.8D05.0529 Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền) 611.000
259 03.3834.0529 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi T1 37.8D05.0529 Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền) 611.000
260 03.3835.0529 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi T1 37.8D05.0529 Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền) 611.000
261 03.3887.0556 Phẫu thuật điều trị can lệch, có kết hợp xương P1 37.8D05.0556 Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3.609.000
262 03.3911.0000 Thay băng, cắt chỉ T2 13.PL3.0139 Cắt chỉ 28.000
263 03.3916.0000 Cắt u nang bao hoạt dịch P2 13.PL4.0197 Cắt u nang bao hoạt dịch 1.310.000
264 03.3921.0000 Phẫu thuật sinh thiết tổ chức phần mềm bề mặt P3 30.PL1.0686 Phẫu thuật sinh thiết chẩnđoán 760.000
265 03.3922.0000 Phẫu thuật sinh thiết nội quan (ngực, bụng) P2 30.PL1.0686 Phẫu thuật sinh thiết chẩnđoán 760.000
266 03.3924.0000 Cắt lọc tổ chức hoại tử P3 13.PL4.0296 Cắt lọc tổ chức hoại tử bỏng, cắt lọc vết thương đơn giản, khâu cầm máu 1.080.000
267 03.4021.0473 Phẫu thuật nội soi cắt túi mật P2 37.8D05.0473 Phẫu thuật nội soi cắt túi mật 2.958.000
268 03.4068.0451 Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày P1 37.8D05.0451 Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày 4.037.000
269 03.4071.0583 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa P2 37.8D05.0583 Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa) 1.793.000
270 03.4077.0457 Phẫu thuật nội soi tắc ruột do dây chằng P1 37.8D05.0457 Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột 4.072.000
271 03.4078.0000 Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc ruột thừa P1 30.PL2.0034 Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc ruột thừa 2.700.000
272 03.4092.0000 Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận P1 30.PL2.0073 Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận qua phúc mạc 1.899.000
273 03.4106.0436 Nội soi đặt sonde JJ P3 37.8D05.0436 Phẫu thuật nội soi đặt Sonde JJ 1.684.000
274 03.4107.0152 Nội soi tháo sonde JJ P3 37.8B00.0152 Nội soi bàng quang và gắp dị vật hoặc lấy máu cục 870.000
275 03.4109.0440 Tán sỏi niệu quản qua nội soi P1 37.8D05.0440 Tán sỏi qua nội soi (sỏi thận/ sỏi niệu quản/ sỏi bàng quang) 1.253.000
276 03.4114.0426 Nội soi cắt u bàng quang P1 37.8D05.0426 Phẫu thuật nội soi cắt u bàng quang 4.379.000
277 03.4116.0418 Nội soi lấy sỏi bàng quang P1 37.8D05.0418 Phẫu thuật nội soi lấy sỏi thận/ sỏi niệu quản/ sỏi bàng quang 3.839.000
278 03.4117.0150 Nội soi bàng quang chẩn đoán T1 37.8B00.0150 Nội soi bàng quang không sinh thiết 506.000
279 03.4119.0440 Bóp sỏi bàng quang qua nội soi (bóp sỏi cơ học) P1 37.8D05.0440 Tán sỏi qua nội soi (sỏi thận/ sỏi niệu quản/ sỏi bàng quang) 1.253.000
280 03.4122.0435 Phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn ẩn trong ổ bụng P1 37.8D05.0435 Phẫu thuật hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chỗ/ cắt bỏ tinh hoàn 2.254.000
281 03.4128.0000 Phẫu thuật nội soi hạ tinh hoàn ẩn từ trong ổ bụng 1 thì P1 13.PL5.0031 Phẫu thuật nội soi hạ tinh hoàn trong ổ bụng 2.300.000
282 03.4129.0000 Phẫu thuật nội soi hạ tinh hoàn từ trong ổ bụng 2 thì P1 13.PL5.0031 Phẫu thuật nội soi hạ tinh hoàn trong ổ bụng 2.300.000
283 03.4246.0198 Tháo bột các loại T3 37.8B00.0198 Tháo bột khác 49.500
284 04.0038.0571 Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực P2 37.8D05.0571 Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 2.752.000
285 04.0039.0571 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ P2 37.8D05.0571 Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 2.752.000
286 04.0040.0571 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách P2 37.8D05.0571 Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 2.752.000
287 04.0041.0571 Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn P2 37.8D05.0571 Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 2.752.000
288 05.0003.0272 Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm T3 37.8C00.0272 Thuỷ trị liệu 84.300
289 05.0043.0333 Điều trị sẹo lõm bằng TCA (trichloacetic acid) T2 37.8D03.0333 Điều trị một số bệnh da bằng tiêm tại chỗ, chấm thuốc 259.000
290 05.0044.0329 Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện T2 37.8D03.0329 Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng 307.000
291 05.0045.0329 Điều trị hạt cơm bằng đốt điện T2 37.8D03.0329 Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng 307.000
292 05.0046.0329 Điều trị u mềm treo bằng đốt điện T2 37.8D03.0329 Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng 307.000
293 05.0047.0329 Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện T2 37.8D03.0329 Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng 307.000
294 05.0048.0329 Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện T2 37.8D03.0329 Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng 307.000
295 05.0049.0329 Điều trị sẩn cục bằng đốt điện T2 37.8D03.0329 Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng 307.000
296 05.0050.0329 Điều trị bớt sùi bằng đốt điện T2 37.8D03.0329 Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng 307.000
297 05.0051.0324 Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn T3 37.8D03.0324 Điều trị một số bệnh da bằng Ni tơ lỏng, nạo thương tổn 314.000
298 05.0070.0340 Phẫu thuật điều trị lỗ đáo không viêm xương cho người bệnh phong P3 37.8D03.0340 Phẫu thuật điều trị lỗ đáo không viêm xương 505.000
299 05.0071.0323 Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da T3 37.8D03.0323 Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da 181.000
300 05.0072.0332 Điều trị loét lỗ đáo cho người bệnh phong bằng chiếu Laser Hé- Né T3 37.8D03.0332 Điều trị một số bệnh da bằng Laser, Ánh sáng chiếu ngoài 187.000
301 05.0073.0332 Điều trị đau do zona bằng chiếu Laser Hé- Né T3 37.8D03.0332 Điều trị một số bệnh da bằng Laser, Ánh sáng chiếu ngoài 187.000
302 07.0003.0354 Dẫn lưu áp xe tuyến giáp P3 37.8D04.0354 Dẫn lưu áp xe tuyến giáp 218.600
303 07.0225.0199 Thay băng trên người bệnh đái tháo đường T3 37.8B00.0199 Thay băng cắt lọc vết thương mạn tính 233.000
304 07.0233.0355 Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường T3 37.8D04.0355 Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường 245.400
305 07.0242.0084 Chọc hút dịch điều trị u nang giáp T3 37.8B00.0084 Chọc hút dịch điều trị u nang giáp 161.000
306 07.0244.0089 Chọc hút tế bào tuyến giáp T3 37.8B00.0089 Chọc hút tế bào tuyến giáp 104.000
307 08.0001.0224 Mai hoa châm T3 37.8C00.0224 Châm (các phương pháp châm) 81.800
308 08.0002.0224 Hào châm T3 37.8C00.0224 Châm (các phương pháp châm) 81.800
309 08.0003.0224 Mãng châm T1 37.8C00.0224 Châm (các phương pháp châm) 81.800
310 08.0004.0224 Nhĩ châm T2 37.8C00.0224 Châm (các phương pháp châm) 81.800
311 08.0005.0230 Điện châm T2 37.8C00.0230 Điện châm 75.800
312 08.0006.0271 Thủy châm T2 37.8C00.0271 Thuỷ châm 61.800
313 08.0007.0227 Cấy chỉ T1 37.8C00.0227 Chôn chỉ (cấy chỉ) 174.000
314 08.0008.0224 Ôn châm T2 37.8C00.0224 Châm (các phương pháp châm) 81.800
315 08.0009.0228 Cứu T3 37.8C00.0228 Cứu (Ngải cứu, túi chườm) 35.000
316 08.0010.0224 Chích lể T3 37.8C00.0224 Châm (các phương pháp châm) 81.800
317 08.0011.0243 Laser châm T2 37.8C00.0243 Laser châm 78.500
318 08.0012.0224 Từ châm T2 37.8C00.0224 Châm (các phương pháp châm) 81.800
319 08.0013.0238 Kéo nắn cột sống cổ T2 37.8C00.0238 Kéo nắn, kéo dãn cột sống, các khớp 50.500
320 08.0014.0238 Kéo nắn cột sống thắt lưng T2 37.8C00.0238 Kéo nắn, kéo dãn cột sống, các khớp 50.500
321 08.0015.0252 Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy 0 37.8C00.0252 Sắc thuốc thang (1 thang) 12.000
322 08.0022.0252 Sắc thuốc thang 0 37.8C00.0252 Sắc thuốc thang (1 thang) 12.000
323 08.0114.0230 Điện mãng châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông T1 37.8C00.0230 Điện châm 75.800
324 08.0115.0230 Điện mãng châm điều trị béo phì T1 37.8C00.0230 Điện châm 75.800
325 08.0116.0230 Điện mãng châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não T1 37.8C00.0230 Điện châm 75.800
326 08.0117.0230 Điện mãng châm điều trị hội chứng- dạ dày tá tràng T1 37.8C00.0230 Điện châm 75.800
327 08.0118.0230 Điện mãng châm điều trị sa dạ dày T1 37.8C00.0230 Điện châm 75.800
328 08.0119.0230 Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược T1 37.8C00.0230 Điện châm 75.800
329 08.0120.0230 Điện mãng châm điều trị trĩ T1 37.8C00.0230 Điện châm 75.800
330 08.0123.0230 Điện mãng châm điều trị liệt do tổn thương đám rối thần kinh cánh tay ở trẻ em T1 37.8C00.0230 Điện châm 75.800
331 08.0124.0230 Điện mãng châm điều trị sa tử cung T1 37.8C00.0230 Điện châm 75.800
332 08.0125.0230 Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh T1 37.8C00.0230 Điện châm 75.800
333 08.0126.0230 Điện mãng châm điều trị đái dầm T1 37.8C00.0230 Điện châm 75.800
334 08.0127.0230 Điện mãng châm điều trị thống kinh T1 37.8C00.0230 Điện châm 75.800
335 08.0128.0230 Điện mãng châm điều trị rối loạn kinh nguyệt T1 37.8C00.0230 Điện châm 75.800
336 08.0129.0230 Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình T1 37.8C00.0230 Điện châm 75.800
337 08.0130.0230 Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy T1 37.8C00.0230 Điện châm 75.800
338 08.0131.0230 Điện mãng châm điều trị hen phế quản T1 37.8C00.0230 Điện châm 75.800
339 08.0132.0230 Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp T1 37.8C00.0230 Điện châm 75.800
340 08.0133.0230 Điện mãng châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên T1 37.8C00.0230 Điện châm 75.800
341 08.0134.0230 Điện mãng châm điều trị tắc tia sữa T1 37.8C00.0230 Điện châm 75.800
342 08.0135.0230 Điện mãng châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn T1 37.8C00.0230 Điện châm 75.800
343 08.0136.0230 Điện mãng châm điều trị thất vận ngôn T1 37.8C00.0230 Điện châm 75.800
344 08.0137.0230 Điện mãng châm điều trị đau thần kinh V T1 37.8C00.0230 Điện châm 75.800
345 08.0138.0230 Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống T1 37.8C00.0230 Điện châm 75.800
346 08.0139.0230 Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng do chấn thương sọ não T1 37.8C00.0230 Điện châm 75.800
347 08.0140.0230 Điện mãng châm điều trị khàn tiếng T1 37.8C00.0230 Điện châm 75.800
348 08.0141.0230 Điện mãng châm điều trị liệt chi trên T1 37.8C00.0230 Điện châm 75.800
349 08.0142.0230 Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới T1 37.8C00.0230 Điện châm 75.800
350 08.0143.0230 Điện mãng châm điều trị đau hố mắt T1 37.8C00.0230 Điện châm 75.800
351 08.0144.0230 Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc T1 37.8C00.0230 Điện châm 75.800
352 08.0145.0230 Điện mãng châm điều trị giảm thị lực T1 37.8C00.0230 Điện châm 75.800
353 08.0146.0230 Điện mãng châm điều trị 0 37.8C00.0230 Điện châm 75.800
354 08.0150.0230 Điện mãng châm điều trị táo bón kéo dài T1 37.8C00.0230 Điện châm 75.800
355 08.0151.0230 Điện mãng châm điều trị viêm mũi xoang T1 37.8C00.0230 Điện châm 75.800
356 08.0152.0230 Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hóa T1 37.8C00.0230 Điện châm 75.800
357 08.0153.0230 Điện mãng châm điều trị đau răng T1 37.8C00.0230 Điện châm 75.800
358 08.0154.0230 Điện mãng châm điều trị viêm đa khớp dạng thấp T1 37.8C00.0230 Điện châm 75.800
359 08.0155.0230 Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai T1 37.8C00.0230 Điện châm 75.800
360 08.0156.0230 Điện mãng châm điều trị giảm đau do thoái hóa khớp T1 37.8C00.0230 Điện châm 75.800
361 08.0157.0230 Điện mãng châm điều trị đau lưng T1 37.8C00.0230 Điện châm 75.800
362 08.0158.0230 Điện mãng châm điều trị di tinh T1 37.8C00.0230 Điện châm 75.800
363 08.0159.0230 Điện mãng châm điều trị liệt dương T1 37.8C00.0230 Điện châm 75.800
364 08.0160.0230 Điện mãng châm điều trị rối loạn tiểu tiện T1 37.8C00.0230 Điện châm 75.800
365 08.0161.0230 Điện mãng châm điều trị bí đái cơ năng T1 37.8C00.0230 Điện châm 75.800
366 08.0162.0230 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đình T2 37.8C00.0230 Điện châm 75.800
367 08.0163.0230 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy T2 37.8C00.0230 Điện châm 75.800
368 08.0164.0230 Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản T2 37.8C00.0230 Điện châm 75.800
369 08.0165.0230 Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp T2 37.8C00.0230 Điện châm 75.800
370 08.0166.0230 Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên T2 37.8C00.0230 Điện châm 75.800
371 08.0167.0230 Điện nhĩ châm điều trị tắc tia sữa T2 37.8C00.0230 Điện châm 75.800
372 08.0168.0230 Điện nhĩ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính T2 37.8C00.0230 Điện châm 75.800
373 08.0169.0230 Điện nhĩ châm điều trị đau đau đầu, đau nửa đầu T2 37.8C00.0230 Điện châm 75.800
374 08.0170.0230 Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ T2 37.8C00.0230 Điện châm 75.800
375 08.0171.0230 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng stress T2 37.8C00.0230 Điện châm 75.800
376 08.0172.0230 Điện nhĩ châm điều trị nôn T2 37.8C00.0230 Điện châm 75.800
377 08.0173.0230 Điện nhĩ châm điều trị nấc T2 37.8C00.0230 Điện châm 75.800
378 08.0174.0230 Điện nhĩ châm điều trị cảm mạo T2 37.8C00.0230 Điện châm 75.800
379 08.0177.0230 Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não T2 37.8C00.0230 Điện châm 75.800
380 08.0178.0230 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng dạ dày-tá tràng T2 37.8C00.0230 Điện châm 75.800
381 08.0180.0230 Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực T2 37.8C00.0230 Điện châm 75.800
382 08.0184.0230 Điện nhĩ châm điều trị cơn đau quặn thận T2 37.8C00.0230 Điện châm 75.800
383 08.0185.0230 Điện nhĩ châm điều trị viêm bàng quang T2 37.8C00.0230 Điện châm 75.800
384 08.0186.0230 Điện nhĩ châm điều di tinh T2 37.8C00.0230 Điện châm 75.800
385 08.0187.0230 Điện nhĩ châm điều trị liệt dương T2 37.8C00.0230 Điện châm 75.800
386 08.0188.0230 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiểu tiện T2 37.8C00.0230 Điện châm 75.800
387 08.0189.0230 Điện nhĩ châm điều trị bí đái cơ năng T2 37.8C00.0230 Điện châm 75.800
388 08.0190.0230 Điện nhĩ châm điều trị cơn động kinh cục bộ T2 37.8C00.0230 Điện châm 75.800
389 08.0191.0230 Điện nhĩ châm điều trị sa tử cung T2 37.8C00.0230 Điện châm 75.800
390 08.0192.0230 Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh T2 37.8C00.0230 Điện châm 75.800
391 08.0193.0230 Điện nhĩ châm điều trị thất vận ngôn T2 37.8C00.0230 Điện châm 75.800
392 08.0194.0230 Điện nhĩ châm điều trị đau dây thần kinh V T2 37.8C00.0230 Điện châm 75.800
393 08.0195.0230 Điện nhĩ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống T2 37.8C00.0230 Điện châm 75.800
394 08.0196.0230 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não T2 37.8C00.0230 Điện châm 75.800
395 08.0197.0230 Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng T2 37.8C00.0230 Điện châm 75.800
396 08.0198.0230 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi T2 37.8C00.0230 Điện châm 75.800
397 08.0199.0230 Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên T2 37.8C00.0230 Điện châm 75.800
398 08.0200.0230 Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới T2 37.8C00.0230 Điện châm 75.800
399 08.0201.0230 Điện nhĩ châm điều trị thống kinh T2 37.8C00.0230 Điện châm 75.800
400 08.0202.0230 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt T2 37.8C00.0230 Điện châm 75.800
401 08.0203.0230 Điện nhĩ châm điều trị đau hố mắt T2 37.8C00.0230 Điện châm 75.800
402 08.0204.0230 Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc T2 37.8C00.0230 Điện châm 75.800
403 08.0205.0230 Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp T2 37.8C00.0230 Điện châm 75.800
404 08.0206.0230 Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực T2 37.8C00.0230 Điện châm 75.800
405 08.0208.0230 Điện nhĩ châm điều trị táo bón kéo dài T2 37.8C00.0230 Điện châm 75.800
406 08.0209.0230 Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi xoang T2 37.8C00.0230 Điện châm 75.800
407 08.0211.0230 Điện nhĩ châm điều trị đái dầm T2 37.8C00.0230 Điện châm 75.800
408 08.0212.0230 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiêu hóa T2 37.8C00.0230 Điện châm 75.800
409 08.0213.0230 Điện nhĩ châm điều trị đau răng T2 37.8C00.0230 Điện châm 75.800
410 08.0215.0230 Điện nhĩ châm điều trị viêm khớp dạng thấp T2 37.8C00.0230 Điện châm 75.800
411 08.0216.0230 Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh khớp vai T2 37.8C00.0230 Điện châm 75.800
412 08.0217.0230 Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái hóa khớp T2 37.8C00.0230 Điện châm 75.800
413 08.0218.0230 Điện nhĩ châm điều trị đau lưng T2 37.8C00.0230 Điện châm 75.800
414 08.0219.0230 Điện nhĩ châm điều trị ù tai T2 37.8C00.0230 Điện châm 75.800
415 08.0220.0230 Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác T2 37.8C00.0230 Điện châm 75.800
416 08.0221.0230 Điện nhĩ châm điều trị liệt rễ, đám rối dây thần kinh T2 37.8C00.0230 Điện châm 75.800
417 08.0222.0230 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác nông T2 37.8C00.0230 Điện châm 75.800
418 08.0223.0230 Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật T2 37.8C00.0230 Điện châm 75.800
419 08.0225.0230 Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do Zona T2 37.8C00.0230 Điện châm 75.800
420 08.0226.0230 Điện nhĩ châm điều trị viêm đa rễ, đa dây thần kinh T2 37.8C00.0230 Điện châm 75.800
421 08.0227.0230 Điện nhĩ châm điều trị chứng tíc cơ mặt T2 37.8C00.0230 Điện châm 75.800
422 08.0228.0227 Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não T1 37.8C00.0227 Chôn chỉ (cấy chỉ) 174.000
423 08.0229.0227 Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược T1 37.8C00.0227 Chôn chỉ (cấy chỉ) 174.000
424 08.0230.0227 Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng T1 37.8C00.0227 Chôn chỉ (cấy chỉ) 174.000
425 08.0231.0227 Cấy chỉ điều trị sa dạ dày T1 37.8C00.0227 Chôn chỉ (cấy chỉ) 174.000
426 08.0232.0227 Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng T1 37.8C00.0227 Chôn chỉ (cấy chỉ) 174.000
427 08.0233.0227 Cấy chỉ điều trị mày đay T1 37.8C00.0227 Chôn chỉ (cấy chỉ) 174.000
428 08.0238.0227 Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em T1 37.8C00.0227 Chôn chỉ (cấy chỉ) 174.000
429 08.0241.0227 Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông T1 37.8C00.0227 Chôn chỉ (cấy chỉ) 174.000
430 08.0242.0227 Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu T1 37.8C00.0227 Chôn chỉ (cấy chỉ) 174.000
431 08.0243.0227 Cấy chỉ điều trị mất ngủ T1 37.8C00.0227 Chôn chỉ (cấy chỉ) 174.000
432 08.0244.0227 Cấy chỉ điều trị nấc T1 37.8C00.0227 Chôn chỉ (cấy chỉ) 174.000
433 08.0245.0227 Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình T1 37.8C00.0227 Chôn chỉ (cấy chỉ) 174.000
434 08.0246.0227 Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy T1 37.8C00.0227 Chôn chỉ (cấy chỉ) 174.000
435 08.0247.0227 Cấy chỉ điều trị hen phế quản T1 37.8C00.0227 Chôn chỉ (cấy chỉ) 174.000
436 08.0248.0227 Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp T1 37.8C00.0227 Chôn chỉ (cấy chỉ) 174.000
437 08.0249.0227 Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên T1 37.8C00.0227 Chôn chỉ (cấy chỉ) 174.000
438 08.0250.0227 Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính T1 37.8C00.0227 Chôn chỉ (cấy chỉ) 174.000
439 08.0251.0227 Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn T1 37.8C00.0227 Chôn chỉ (cấy chỉ) 174.000
440 08.0252.0227 Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn T1 37.8C00.0227 Chôn chỉ (cấy chỉ) 174.000
441 08.0253.0227 Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống T1 37.8C00.0227 Chôn chỉ (cấy chỉ) 174.000
442 08.0254.0227 Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não T1 37.8C00.0227 Chôn chỉ (cấy chỉ) 174.000
443 08.0255.0227 Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp T1 37.8C00.0227 Chôn chỉ (cấy chỉ) 174.000
444 08.0256.0227 Cấy chỉ điều trị khàn tiếng T1 37.8C00.0227 Chôn chỉ (cấy chỉ) 174.000
445 08.0257.0227 Cấy chỉ điều trị liệt chi trên T1 37.8C00.0227 Chôn chỉ (cấy chỉ) 174.000
446 08.0258.0227 Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới T1 37.8C00.0227 Chôn chỉ (cấy chỉ) 174.000
447 08.0262.0227 Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang T1 37.8C00.0227 Chôn chỉ (cấy chỉ) 174.000
448 08.0263.0227 Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa T1 37.8C00.0227 Chôn chỉ (cấy chỉ) 174.000
449 08.0264.0227 Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài T1 37.8C00.0227 Chôn chỉ (cấy chỉ) 174.000
450 08.0265.0227 Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp T1 37.8C00.0227 Chôn chỉ (cấy chỉ) 174.000
451 08.0266.0227 Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai T1 37.8C00.0227 Chôn chỉ (cấy chỉ) 174.000
452 08.0267.0227 Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp T1 37.8C00.0227 Chôn chỉ (cấy chỉ) 174.000
453 08.0268.0227 Cấy chỉ điều trị đau lưng T1 37.8C00.0227 Chôn chỉ (cấy chỉ) 174.000
454 08.0269.0227 Cấy chỉ điều trị đái dầm T1 37.8C00.0227 Chôn chỉ (cấy chỉ) 174.000
455 08.0270.0227 Cấy chỉ điều trị cơn động kinh cục bộ T1 37.8C00.0227 Chôn chỉ (cấy chỉ) 174.000
456 08.0271.0227 Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt T1 37.8C00.0227 Chôn chỉ (cấy chỉ) 174.000
457 08.0272.0227 Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh T1 37.8C00.0227 Chôn chỉ (cấy chỉ) 174.000
458 08.0273.0227 Cấy chỉ điều trị sa tử cung T1 37.8C00.0227 Chôn chỉ (cấy chỉ) 174.000
459 08.0274.0227 Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinh T1 37.8C00.0227 Chôn chỉ (cấy chỉ) 174.000
460 08.0275.0227 Cấy chỉ điều trị di tinh T1 37.8C00.0227 Chôn chỉ (cấy chỉ) 174.000
461 08.0276.0227 Cấy chỉ điều trị liệt dương T1 37.8C00.0227 Chôn chỉ (cấy chỉ) 174.000
462 08.0277.0227 Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ T1 37.8C00.0227 Chôn chỉ (cấy chỉ) 174.000
463 08.0278.0230 Điện châm điều trị hội chứng tiền đình T2 37.8C00.0230 Điện châm 75.800
464 08.0279.0230 Điện châm điều trị huyết áp thấp T2 37.8C00.0230 Điện châm 75.800
465 08.0280.0230 Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính T2 37.8C00.0230 Điện châm 75.800
466 08.0281.0230 Điện châm điều trị hội chứng stress T2 37.8C00.0230 Điện châm 75.800
467 08.0282.0230 Điện châm điều trị cảm mạo T2 37.8C00.0230 Điện châm 75.800
468 08.0283.0230 Điện châm điều trị viêm amidan T2 37.8C00.0230 Điện châm 75.800
469 08.0284.0230 Điện châm điều trị trĩ T2 37.8C00.0230 Điện châm 75.800
470 08.0287.0230 Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em T2 37.8C00.0230 Điện châm 75.800
471 08.0290.0230 Điện châm điều trị cơn đau quặn thận T2 37.8C00.0230 Điện châm 75.800
472 08.0291.0230 Điện châm điều trị viêm bàng quang T2 37.8C00.0230 Điện châm 75.800
473 08.0292.0230 Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện T2 37.8C00.0230 Điện châm 75.800
474 08.0293.0230 Điện châm điều trị bí đái cơ năng T2 37.8C00.0230 Điện châm 75.800
475 08.0294.0230 Điện châm điều trị sa tử cung T2 37.8C00.0230 Điện châm 75.800
476 08.0295.0230 Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh T2 37.8C00.0230 Điện châm 75.800
477 08.0296.0230 Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống T2 37.8C00.0230 Điện châm 75.800
478 08.0297.0230 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não T2 37.8C00.0230 Điện châm 75.800
479 08.0298.0230 Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp T2 37.8C00.0230 Điện châm 75.800
480 08.0299.0230 Điện châm điều trị khàn tiếng T2 37.8C00.0230 Điện châm 75.800
481 08.0300.0230 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi T2 37.8C00.0230 Điện châm 75.800
482 08.0301.0230 Điện châm điều trị liệt chi trên T2 37.8C00.0230 Điện châm 75.800
483 08.0302.0230 Điện châm điều trị chắp lẹo T2 37.8C00.0230 Điện châm 75.800
484 08.0303.0230 Điện châm điều trị đau hố mắt T2 37.8C00.0230 Điện châm 75.800
485 08.0304.0230 Điện châm điều trị viêm kết mạc T2 37.8C00.0230 Điện châm 75.800
486 08.0305.0230 Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp T2 37.8C00.0230 Điện châm 75.800
487 08.0306.0230 Điện châm điều trị lác cơ năng T2 37.8C00.0230 Điện châm 75.800
488 08.0307.0230 Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông T2 37.8C00.0230 Điện châm 75.800
489 08.0310.0230 Điện châm điều trị viêm mũi xoang T2 37.8C00.0230 Điện châm 75.800
490 08.0311.0230 Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa T2 37.8C00.0230 Điện châm 75.800
491 08.0312.0230 Điện châm điều trị đau răng T2 37.8C00.0230 Điện châm 75.800
492 08.0313.0230 Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp T2 37.8C00.0230 Điện châm 75.800
493 08.0314.0230 Điện châm điều trị ù tai T2 37.8C00.0230 Điện châm 75.800
494 08.0315.0230 Điện châm điều trị giảm khứu giác T2 37.8C00.0230 Điện châm 75.800
495 08.0316.0230 Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh T2 37.8C00.0230 Điện châm 75.800
496 08.0317.0230 Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật T2 37.8C00.0230 Điện châm 75.800
497 08.0318.0230 Điện châm điều trị giảm đau do ung thư T2 37.8C00.0230 Điện châm 75.800
498 08.0319.0230 Điện châm điều trị giảm đau do zona T2 37.8C00.0230 Điện châm 75.800
499 08.0320.0230 Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh T2 37.8C00.0230 Điện châm 75.800
500 08.0321.0230 Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt T2 37.8C00.0230 Điện châm 75.800
501 08.0322.0271 Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông T2 37.8C00.0271 Thuỷ châm 61.800
502 08.0323.0271 Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu T2 37.8C00.0271 Thuỷ châm 61.800
503 08.0324.0271 Thuỷ châm điều trị mất ngủ T2 37.8C00.0271 Thuỷ châm 61.800
504 08.0325.0271 Thuỷ châm điều trị hội chứng stress T2 37.8C00.0271 Thuỷ châm 61.800
505 08.0326.0271 Thuỷ châm điều trị nấc T2 37.8C00.0271 Thuỷ châm 61.800
506 08.0327.0271 Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúm T2 37.8C00.0271 Thuỷ châm 61.800
507 08.0328.0271 Thuỷ châm điều trị viêm amydan T2 37.8C00.0271 Thuỷ châm 61.800
508 08.0330.0271 Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não T2 37.8C00.0271 Thuỷ châm 61.800
509 08.0331.0271 Thuỷ châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng T2 37.8C00.0271 Thuỷ châm 61.800
510 08.0332.0271 Thuỷ châm điều trị sa dạ dày T2 37.8C00.0271 Thuỷ châm 61.800
511 08.0333.0271 Thuỷ châm điều trị trĩ T2 37.8C00.0271 Thuỷ châm 61.800
512 08.0334.0271 Thuỷ châm hỗ trợ điều trị bệnh vẩy nến T2 37.8C00.0271 Thuỷ châm 61.800
513 08.0335.0271 Thuỷ châm điều trị mày đay T2 37.8C00.0271 Thuỷ châm 61.800
514 08.0336.0271 Thuỷ châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng T2 37.8C00.0271 Thuỷ châm 61.800
515 08.0337.0271 Thuỷ châm điều trị tâm căn suy nhược T2 37.8C00.0271 Thuỷ châm 61.800
516 08.0339.0271 Thuỷ châm điều trị giảm thính lực T2 37.8C00.0271 Thuỷ châm 61.800
517 08.0340.0271 Thuỷ châm điều trị liệt trẻ em T2 37.8C00.0271 Thuỷ châm 61.800
518 08.0342.0271 Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em T2 37.8C00.0271 Thuỷ châm 61.800
519 08.0343.0271 Thuỷ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não T2 37.8C00.0271 Thuỷ châm 61.800
520 08.0344.0271 Thuỷ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não T2 37.8C00.0271 Thuỷ châm 61.800
521 08.0345.0271 Thuỷ châm điều trị cơn động kinh cục bộ T2 37.8C00.0271 Thuỷ châm 61.800
522 08.0346.0271 Thuỷ châm điều trị sa tử cung T2 37.8C00.0271 Thuỷ châm 61.800
523 08.0347.0271 Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh T2 37.8C00.0271 Thuỷ châm 61.800
524 08.0348.0271 Thuỷ châm điều trị thống kinh T2 37.8C00.0271 Thuỷ châm 61.800
525 08.0349.0271 Thuỷ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt T2 37.8C00.0271 Thuỷ châm 61.800
526 08.0350.0271 Thuỷ châm điều trị đái dầm T2 37.8C00.0271 Thuỷ châm 61.800
527 08.0351.0271 Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình T2 37.8C00.0271 Thuỷ châm 61.800
528 08.0352.0271 Thuỷ châm điều trị đau vai gáy T2 37.8C00.0271 Thuỷ châm 61.800
529 08.0353.0271 Thuỷ châm điều trị hen phế quản T2 37.8C00.0271 Thuỷ châm 61.800
530 08.0354.0271 Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp T2 37.8C00.0271 Thuỷ châm 61.800
531 08.0355.0271 Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính T2 37.8C00.0271 Thuỷ châm 61.800
532 08.0356.0271 Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên T2 37.8C00.0271 Thuỷ châm 61.800
533 08.0357.0271 Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn T2 37.8C00.0271 Thuỷ châm 61.800
534 08.0358.0271 Thuỷ châm điều trị thất vận ngôn T2 37.8C00.0271 Thuỷ châm 61.800
535 08.0359.0271 Thuỷ châm điều trị đau dây V T2 37.8C00.0271 Thuỷ châm 61.800
536 08.0360.0271 Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống T2 37.8C00.0271 Thuỷ châm 61.800
537 08.0361.0271 Thuỷ châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não T2 37.8C00.0271 Thuỷ châm 61.800
538 08.0362.0271 Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp T2 37.8C00.0271 Thuỷ châm 61.800
539 08.0363.0271 Thuỷ châm điều trị khàn tiếng T2 37.8C00.0271 Thuỷ châm 61.800
540 08.0364.0271 Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi T2 37.8C00.0271 Thuỷ châm 61.800
541 08.0366.0271 Thuỷ châm điều trị liệt chi trên T2 37.8C00.0271 Thuỷ châm 61.800
542 08.0366.0271 Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới T2 37.8C00.0271 Thuỷ châm 61.800
543 08.0367.0271 Thuỷ châm điều trị sụp mi T2 37.8C00.0271 Thuỷ châm 61.800
544 08.0371.0271 Thuỷ châm điều trị viêm mũi xoang T2 37.8C00.0271 Thuỷ châm 61.800
545 08.0372.0271 Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hóa T2 37.8C00.0271 Thuỷ châm 61.800
546 08.0373.0271 Thuỷ châm điều trị đau răng T2 37.8C00.0271 Thuỷ châm 61.800
547 08.0374.0271 Thuỷ châm điều trị táo bón kéo dài T2 37.8C00.0271 Thuỷ châm 61.800
548 08.0375.0271 Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp T2 37.8C00.0271 Thuỷ châm 61.800
549 08.0376.0271 Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp T2 37.8C00.0271 Thuỷ châm 61.800
550 08.0377.0271 Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai T2 37.8C00.0271 Thuỷ châm 61.800
551 08.0378.0271 Thuỷ châm điều trị đau lưng T2 37.8C00.0271 Thuỷ châm 61.800
552 08.0379.0271 Thuỷ châm điều trị sụp mi T2 37.8C00.0271 Thuỷ châm 61.800
553 08.0380.0271 Thuỷ châm điều trị đau hố mắt T2 37.8C00.0271 Thuỷ châm 61.800
554 08.0381.0271 Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp T2 37.8C00.0271 Thuỷ châm 61.800
555 08.0382.0271 Thuỷ châm điều trị lác cơ năng T2 37.8C00.0271 Thuỷ châm 61.800
556 08.0383.0271 Thuỷ châm điều trị giảm thị lực T2 37.8C00.0271 Thuỷ châm 61.800
557 08.0384.0271 Thuỷ châm điều trị viêm bàng quang T2 37.8C00.0271 Thuỷ châm 61.800
558 08.0385.0271 Thuỷ châm điều trị di tinh T2 37.8C00.0271 Thuỷ châm 61.800
559 08.0386.0271 Thuỷ châm điều trị liệt dương T2 37.8C00.0271 Thuỷ châm 61.800
560 08.0387.0271 Thuỷ châm điều trị rối loạn tiểu tiện T2 37.8C00.0271 Thuỷ châm 61.800
561 08.0388.0271 Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năng T2 37.8C00.0271 Thuỷ châm 61.800
562 08.0389.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên T2 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt 61.300
563 08.0390.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới T2 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt 61.300
564 08.0391.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não T2 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt 61.300
565 08.0392.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông T2 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt 61.300
566 08.0393.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não T2 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt 61.300
567 08.0394.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não T2 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt 61.300
568 08.0395.0280 Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não T2 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt 61.300
569 08.0396.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên T2 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt 61.300
570 08.0397.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới T2 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt 61.300
571 08.0398.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất T2 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt 61.300
572 08.0399.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em T2 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt 61.300
573 08.0400.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai T2 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt 61.300
574 08.0401.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác T2 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt 61.300
575 08.0402.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ T2 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt 61.300
576 08.0406.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược T2 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt 61.300
577 08.0407.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp T2 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt 61.300
578 08.0408.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu T2 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt 61.300
579 08.0409.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ T2 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt 61.300
580 08.0410.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress T2 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt 61.300
581 08.0411.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính T2 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt 61.300
582 08.0412.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh T2 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt 61.300
583 08.0413.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V T2 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt 61.300
584 08.0414.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên T2 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt 61.300
585 08.0415.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi T2 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt 61.300
586 08.0416.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp T2 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt 61.300
587 08.0417.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng T2 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt 61.300
588 08.0418.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực T2 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt 61.300
589 08.0419.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình T2 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt 61.300
590 08.0420.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực T2 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt 61.300
591 08.0421.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang T2 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt 61.300
592 08.0422.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản T2 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt 61.300
593 08.0423.0280 Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp T2 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt 61.300
594 08.0424.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp T2 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt 61.300
595 08.0425.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn T2 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt 61.300
596 08.0426.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng T2 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt 61.300
597 08.0427.0280 Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc T2 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt 61.300
598 08.0428.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp T2 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt 61.300
599 08.0429.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp T2 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt 61.300
600 08.0430.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng T2 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt 61.300
601 08.0431.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai T2 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt 61.300
602 08.0432.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy T2 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt 61.300
603 08.0433.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt T2 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt 61.300
604 08.0434.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi T2 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt 61.300
605 08.0435.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa T2 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt 61.300
606 08.0436.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt T2 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt 61.300
607 08.0437.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh T2 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt 61.300
608 08.0438.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh T2 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt 61.300
609 08.0439.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón T2 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt 61.300
610 08.0440.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá T2 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt 61.300
611 08.0441.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông T2 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt 61.300
612 08.0442.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng T2 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt 61.300
613 08.0443.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật T2 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt 61.300
614 08.0444.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì T2 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt 61.300
615 08.0445.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não T2 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt 61.300
616 08.0446.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống T2 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt 61.300
617 08.0447.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật T2 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt 61.300
618 08.0448.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư T2 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt 61.300
619 08.0449.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm T2 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt 61.300
620 08.0450.0280 Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly T2 37.8C00.0280 Xoa bóp bấm huyệt 61.300
621 08.0451.0228 Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn T3 37.8C00.0228 Cứu (Ngải cứu, túi chườm) 35.000
622 08.0452.0228 Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn T3 37.8C00.0228 Cứu (Ngải cứu, túi chườm) 35.000
623 08.0453.0228 Cứu điều trị nấc thể hàn T3 37.8C00.0228 Cứu (Ngải cứu, túi chườm) 35.000
624 08.0454.0228 Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn 0 37.8C00.0228 Cứu (Ngải cứu, túi chườm) 35.000
625 08.0455.0228 Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn T3 37.8C00.0228 Cứu (Ngải cứu, túi chườm) 35.000
626 08.0456.0228 Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn T3 37.8C00.0228 Cứu (Ngải cứu, túi chườm) 35.000
627 08.0457.0228 Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn T3 37.8C00.0228 Cứu (Ngải cứu, túi chườm) 35.000
628 08.0458.0228 Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn T3 37.8C00.0228 Cứu (Ngải cứu, túi chườm) 35.000
629 08.0459.0228 Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn T3 37.8C00.0228 Cứu (Ngải cứu, túi chườm) 35.000
630 08.0460.0228 Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn T3 37.8C00.0228 Cứu (Ngải cứu, túi chườm) 35.000
631 08.0461.0228 Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn T3 37.8C00.0228 Cứu (Ngải cứu, túi chườm) 35.000
632 08.0462.0228 Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn T3 37.8C00.0228 Cứu (Ngải cứu, túi chườm) 35.000
633 08.0463.0228 Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hàn T3 37.8C00.0228 Cứu (Ngải cứu, túi chườm) 35.000
634 08.0464.0228 Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não T3 37.8C00.0228 Cứu (Ngải cứu, túi chườm) 35.000
635 08.0465.0228 Cứu điều trị di tinh thể hàn T3 37.8C00.0228 Cứu (Ngải cứu, túi chườm) 35.000
636 08.0466.0228 Cứu điều trị liệt dương thể hàn T3 37.8C00.0228 Cứu (Ngải cứu, túi chườm) 35.000
637 08.0467.0228 Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn T3 37.8C00.0228 Cứu (Ngải cứu, túi chườm) 35.000
638 08.0468.0228 Cứu điều trị bí đái thể hàn T3 37.8C00.0228 Cứu (Ngải cứu, túi chườm) 35.000
639 08.0469.0228 Cứu điều trị sa tử cung thể hàn T3 37.8C00.0228 Cứu (Ngải cứu, túi chườm) 35.000
640 08.0470.0228 Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn T3 37.8C00.0228 Cứu (Ngải cứu, túi chườm) 35.000
641 08.0471.0228 Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn T3 37.8C00.0228 Cứu (Ngải cứu, túi chườm) 35.000
642 08.0472.0228 Cứu điều trị đái dầm thể hàn T3 37.8C00.0228 Cứu (Ngải cứu, túi chườm) 35.000
643 08.0473.0228 Cứu điều trị đau lưng thể hàn T3 37.8C00.0228 Cứu (Ngải cứu, túi chườm) 35.000
644 08.0474.0228 Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn T3 37.8C00.0228 Cứu (Ngải cứu, túi chườm) 35.000
645 08.0475.0228 Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn T3 37.8C00.0228 Cứu (Ngải cứu, túi chườm) 35.000
646 08.0476.0228 Cứu điều trị cảm cúm thể hàn T3 37.8C00.0228 Cứu (Ngải cứu, túi chườm) 35.000
647 08.0477.0228 Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn T3 37.8C00.0228 Cứu (Ngải cứu, túi chườm) 35.000
648 08.0479.0235 Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn T3 37.8C00.0235 Giác hơi 31.800
649 08.0480.0235 Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt T3 37.8C00.0235 Giác hơi 31.800
650 08.0481.0235 Giác hơi điều trị các chứng đau T3 37.8C00.0235 Giác hơi 31.800
651 08.0482.0235 Giác hơi điều trị cảm cúm T3 37.8C00.0235 Giác hơi 31.800
652 09.0028.0099 Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài T2 37.8B00.0099 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng 640.000
653 09.0097.1778 Ghi điện tim cấp cứu tại giường T3 37.3F00.1778 Điện tâm đồ 45.900
654 09.0123.0898 Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng T2 37.8D08.0898 Khí dung 17.600
655 09.0151.0004 Siêu âm tim cấp cứu tại giường T1 37.2A01.0004 Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu 211.000
656 10.0001.0577 Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp PD 37.8D05.0577 Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp 4.381.000
657 10.0149.0344 Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên P1 37.8D03.0344 Phẫu thuật giải áp thần kinh 2.167.000
658 10.0151.1044 Phẫu thuật u thần kinh trên da P1 37.8D09.1044 Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm 679.000
659 10.0152.0410 Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi P2 37.8D05.0410 Phẫu thuật dẫn lưu màng phổi 1.689.000
660 10.0153.0414 Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần P1 37.8D05.0414 Phẫu thuật phục hồi thành ngực (do chấn thương/ vết thương) 6.567.000
661 10.0155.0404 Phẫu thuật điều trị vết thương tim PD 37.8D05.0404 Phẫu thuật tim kín khác 13.460.000
662 10.0159.0411 Phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi P1 37.8D05.0411 Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng ngực khác 6.404.000
663 10.0160.0411 Phẫu thuật lấy dị vật trong phổi – màng phổi P1 37.8D05.0411 Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng ngực khác 6.404.000
664 10.0163.0411 Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động P1 37.8D05.0411 Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng ngực khác 6.404.000
665 10.0164.0508 Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản T3 37.8D05.0508 Cố định gãy xương sườn 46.500
666 10.0167.0582 Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch máu chi P1 37.8D05.0582 Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa) 2.619.000
667 10.0171.0581 Phẫu thuật điều trị vết thương mạch đốt sống PD 37.8D05.0581 Phẫu thuật loại đặc biệt (Ngoại khoa) 4.335.000
668 10.0172.0582 Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi P1 37.8D05.0582 Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa) 2.619.000
669 10.0173.0581 Phẫu thuật điều trị chấn thương – vết thương mạch máu ngoại vi ở trẻ em PD 37.8D05.0581 Phẫu thuật loại đặc biệt (Ngoại khoa) 4.335.000
670 10.0238.0400 Phẫu thuật dẫn lưu dịch khoang màng tim P2 37.8D05.0400 Phẫu thuật thăm dò ngoài màng tim/ thăm dò lồng ngực 3.162.000
671 10.0250.0582 Phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi cấp tính do huyết khối, mảnh sùi, dị vật P1 37.8D05.0582 Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa) 2.619.000
672 10.0260.0399 Phẫu thuật tạo thông động – tĩnh mạch để chạy thận nhân tạo P1 37.8D05.0399 Phẫu thuật tạo thông động tĩnh mạch AVF 7.227.000
673 10.0264.0407 Phẫu thuật cắt u máu lớn (đường kính ≥ 10 cm) P1 37.8D05.0407 Phẫu thuật u máu các vị trí 2.896.000
674 10.0265.0407 Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) P2 37.8D05.0407 Phẫu thuật u máu các vị trí 2.896.000
675 10.0278.0583 Phẫu thuật cắt u thành ngực P2 37.8D05.0583 Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa) 1.793.000
676 10.0288.0583 Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực P2 37.8D05.0583 Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa) 1.793.000
677 10.0289.0400 Mở ngực thăm dò, sinh thiết P1 37.8D05.0400 Phẫu thuật thăm dò ngoài màng tim/ thăm dò lồng ngực 3.162.000
678 10.0291.0411 Phẫu thuật điều trị máu đông màng phổi P1 37.8D05.0411 Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng ngực khác 6.404.000
679 10.0292.0411 Phẫu thuật lấy dị vật phổi – màng phổi P1 37.8D05.0411 Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng ngực khác 6.404.000
680 10.0293.0411 Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi P1 37.8D05.0411 Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng ngực khác 6.404.000
681 10.0318.0104 Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm TD 37.8B00.0104 Đặt sonde JJ niệu quản 904.000
682 10.0319.0436 Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận P1 37.8D05.0436 Phẫu thuật nội soi đặt Sonde JJ 1.684.000
683 10.0325.0421 Lấy sỏi niệu quản đơn thuần P2 37.8D05.0421 Phẫu thuật lấy sỏi thận/ sỏi niệu quản/ sỏi bàng quang 3.910.000
684 10.0335.0104 Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản T1 37.8B00.0104 Đặt sonde JJ niệu quản 904.000
685 10.0342.0582 Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang P1 37.8D05.0582 Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa) 2.619.000
686 10.0344.0585 Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca TD 37.8D05.0585 Thủ thuật loại đặc biệt (Ngoại khoa) 932.000
687 10.0350.0434 Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang P1 37.8D05.0434 Phẫu thuật điều trị các bệnh lý/ chấn thương niệu đạo khác 3.963.000
688 10.0353.0158 Bơm rửa bàng quang, bơm hoá chất T1 37.8B00.0158 Rửa bàng quang 185.000
689 10.0354.0156 Thay ống thông dẫn lưu thận, bàng quang T1 37.8B00.0156 Nong niệu đạo và đặt thông đái 228.000
690 10.0355.0421 Lấy sỏi bàng quang P2 37.8D05.0421 Phẫu thuật lấy sỏi thận/ sỏi niệu quản/ sỏi bàng quang 3.910.000
691 10.0356.0436 Dẫn lưu nước tiểu bàng quang P2 37.8D05.0436 Phẫu thuật nội soi đặt Sonde JJ 1.684.000
692 10.0357.0436 Dẫn lưu áp xe khoang Retzius P2 37.8D05.0436 Phẫu thuật nội soi đặt Sonde JJ 1.684.000
693 10.0359.0584 Dẫn lưu bàng quang đơn thuần P3 37.8D05.0584 Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa) 1.136.000
694 10.0371.0436 Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu P1 37.8D05.0436 Phẫu thuật nội soi đặt Sonde JJ 1.684.000
695 10.0372.0436 Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt P2 37.8D05.0436 Phẫu thuật nội soi đặt Sonde JJ 1.684.000
696 10.0373.0434 Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì PD 37.8D05.0434 Phẫu thuật điều trị các bệnh lý/ chấn thương niệu đạo khác 3.963.000
697 10.0374.0435 Phẫu thuật lỗ tiều lệch thấp, tạo hình thì 2 P1 37.8D05.0435 Phẫu thuật hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chỗ/ cắt bỏ tinh hoàn 2.254.000
698 10.0386.0435 Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ P2 37.8D05.0435 Phẫu thuật hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chỗ/ cắt bỏ tinh hoàn 2.254.000
699 10.0394.0435 Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ P1 37.8D05.0435 Phẫu thuật hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chỗ/ cắt bỏ tinh hoàn 2.254.000
700 10.0396.0000 Cắt mào tinh P2 30.PL2.3 Phẫu thuật cắt u mào tinh hoàn 1.638.000
701 10.0398.0584 Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo P2 37.8D05.0584 Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa) 1.136.000
702 10.0400.0584 Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng P2 37.8D05.0584 Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa) 1.136.000
703 10.0402.0584 Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật P3 37.8D05.0584 Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa) 1.136.000
704 10.0405.0156 Nong niệu đạo T1 37.8B00.0156 Nong niệu đạo và đặt thông đái 228.000
705 10.0406.0435 Cắt bỏ tinh hoàn P3 37.8D05.0435 Phẫu thuật hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chỗ/ cắt bỏ tinh hoàn 2.254.000
706 10.0407.0435 Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn P2 37.8D05.0435 Phẫu thuật hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chỗ/ cắt bỏ tinh hoàn 2.254.000
707 10.0408.0584 Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn P3 37.8D05.0584 Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa) 1.136.000
708 10.0409.0423 Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật (Peyronie) P1 37.8D05.0423 Phẫu thuật cắt túi sa niệu quản bằng nội soi 2.950.000
709 10.0410.0584 Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài P3 37.8D05.0584 Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa) 1.136.000
710 10.0411.0584 Cắt hẹp bao quy đầu P3 37.8D05.0584 Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa) 1.136.000
711 10.0412.0584 Mở rộng lỗ sáo P3 37.8D05.0584 Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa) 1.136.000
712 10.0414.0400 Mở ngực thăm dò P2 37.8D05.0400 Phẫu thuật thăm dò ngoài màng tim/ thăm dò lồng ngực 3.162.000
713 10.0415.0400 Mở ngực thăm dò, sinh thiết P2 37.8D05.0400 Phẫu thuật thăm dò ngoài màng tim/ thăm dò lồng ngực 3.162.000
714 10.0416.0491 Mở thông dạ dày P3 37.8D05.0491 Phẫu thuật thăm dò ổ bụng/ mở thông dạ dày/ mở thông hổng tràng/ làm hậu môn nhân tạo 2.447.000
715 10.0451.0491 Mở bụng thăm dò P3 37.8D05.0491 Phẫu thuật thăm dò ổ bụng/ mở thông dạ dày/ mở thông hổng tràng/ làm hậu môn nhân tạo 2.447.000
716 10.0452.0491 Mở bụng thăm dò, sinh thiết P3 37.8D05.0491 Phẫu thuật thăm dò ổ bụng/ mở thông dạ dày/ mở thông hổng tràng/ làm hậu môn nhân tạo 2.447.000
717 10.0453.0464 Nối vị tràng P3 37.8D05.0464 Phẫu thuật dẫn lưu trong (nối tắt)/ dẫn lưu ngoài 2.563.000
718 10.0454.0465 Cắt dạ dày hình chêm P2 37.8D05.0465 Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa/ lấy dị vật ống tiêu hóa/ đẩy bả thức ăn xuống đại tràng 3.414.000
719 10.0463.0465 Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng P2 37.8D05.0465 Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa/ lấy dị vật ống tiêu hóa/ đẩy bả thức ăn xuống đại tràng 3.414.000
720 10.0464.0000 Phẫu thuật Newmann P2 30.PL2.15 Phẫu thuật newmann 1.747.000
721 10.0466.0455 Cắt thần kinh X toàn bộ P1 37.8D05.0455 Phẫu thuật cắt dây chằng gỡ dính ruột 2.416.000
722 10.0467.0455 Cắt thần kinh X chọn lọc P1 37.8D05.0455 Phẫu thuật cắt dây chằng gỡ dính ruột 2.416.000
723 10.0473.0459 Cắt u tá tràng P1 37.8D05.0459 Phẫu thuật cắt ruột thừa 2.460.000
724 10.0478.0455 Cắt màng ngăn tá tràng P1 37.8D05.0455 Phẫu thuật cắt dây chằng gỡ dính ruột 2.416.000
725 10.0479.0491 Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng P3 37.8D05.0491 Phẫu thuật thăm dò ổ bụng/ mở thông dạ dày/ mở thông hổng tràng/ làm hậu môn nhân tạo 2.447.000
726 10.0480.0465 Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non P2 37.8D05.0465 Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa/ lấy dị vật ống tiêu hóa/ đẩy bả thức ăn xuống đại tràng 3.414.000
727 10.0481.0455 Cắt dây chằng, gỡ dính ruột P2 37.8D05.0455 Phẫu thuật cắt dây chằng gỡ dính ruột 2.416.000
728 10.0482.0455 Tháo xoắn ruột non P2 37.8D05.0455 Phẫu thuật cắt dây chằng gỡ dính ruột 2.416.000
729 10.0483.0455 Tháo lồng ruột non P2 37.8D05.0455 Phẫu thuật cắt dây chằng gỡ dính ruột 2.416.000
730 10.0484.0465 Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng P2 37.8D05.0465 Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa/ lấy dị vật ống tiêu hóa/ đẩy bả thức ăn xuống đại tràng 3.414.000
731 10.0485.0465 Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) P1 37.8D05.0465 Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa/ lấy dị vật ống tiêu hóa/ đẩy bả thức ăn xuống đại tràng 3.414.000
732 10.0486.0465 Cắt ruột non hình chêm P2 37.8D05.0465 Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa/ lấy dị vật ống tiêu hóa/ đẩy bả thức ăn xuống đại tràng 3.414.000
733 10.0488.0458 Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài P1 37.8D05.0458 Phẫu thuật cắt ruột non 4.441.000
734 10.0490.0458 Cắt nhiều đoạn ruột non PD 37.8D05.0458 Phẫu thuật cắt ruột non 4.441.000
735 10.0491.0455 Gỡ dính sau mổ lại P1 37.8D05.0455 Phẫu thuật cắt dây chằng gỡ dính ruột 2.416.000
736 10.0492.0493 Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng P1 37.8D05.0493 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng 2.709.000
737 10.0493.0465 Đóng mở thông ruột non P2 37.8D05.0465 Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa/ lấy dị vật ống tiêu hóa/ đẩy bả thức ăn xuống đại tràng 3.414.000
738 10.0494.0456 Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng P2 37.8D05.0456 Phẫu thuật cắt nối ruột 4.105.000
739 10.0495.0456 Nối tắt ruột non - ruột non P2 37.8D05.0456 Phẫu thuật cắt nối ruột 4.105.000
740 10.0496.0489 Cắt mạc nối lớn P2 37.8D05.0489 Phẫu thuật u trong ổ bụng 4.482.000
741 10.0497.0489 Cắt bỏ u mạc nối lớn P2 37.8D05.0489 Phẫu thuật u trong ổ bụng 4.482.000
742 10.0498.0489 Cắt u mạc treo ruột P1 37.8D05.0489 Phẫu thuật u trong ổ bụng 4.482.000
743 10.0506.0459 Cắt ruột thừa đơn thuần P2 37.8D05.0459 Phẫu thuật cắt ruột thừa 2.460.000
744 10.0507.0459 Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng P2 37.8D05.0459 Phẫu thuật cắt ruột thừa 2.460.000
745 10.0508.0459 Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe P2 37.8D05.0459 Phẫu thuật cắt ruột thừa 2.460.000
746 10.0509.0493 Dẫn lưu áp xe ruột thừa P2 37.8D05.0493 Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng 2.709.000
747 10.0511.0491 Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng P2 37.8D05.0491 Phẫu thuật thăm dò ổ bụng/ mở thông dạ dày/ mở thông hổng tràng/ làm hậu môn nhân tạo 2.447.000
748 10.0524.0491 Làm hậu môn nhân tạo P2 37.8D05.0491 Phẫu thuật thăm dò ổ bụng/ mở thông dạ dày/ mở thông hổng tràng/ làm hậu môn nhân tạo 2.447.000
749 10.0526.0465 Lấy dị vật trực tràng P2 37.8D05.0465 Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa/ lấy dị vật ống tiêu hóa/ đẩy bả thức ăn xuống đại tràng 3.414.000
750 10.0534.0465 Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng P1 37.8D05.0465 Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa/ lấy dị vật ống tiêu hóa/ đẩy bả thức ăn xuống đại tràng 3.414.000
751 10.0547.0494 Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ P2 37.8D05.0494 Phẫu thuật cắt trĩ/ điều trị nứt kẽ hậu môn/ điều trị áp xe rò hậu môn 2.461.000
752 10.0548.0494 Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch P3 37.8D05.0494 Phẫu thuật cắt trĩ/ điều trị nứt kẽ hậu môn/ điều trị áp xe rò hậu môn 2.461.000
753 10.0549.0494 Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) P2 37.8D05.0494 Phẫu thuật cắt trĩ/ điều trị nứt kẽ hậu môn/ điều trị áp xe rò hậu môn 2.461.000
754 10.0550.0494 Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ P2 37.8D05.0494 Phẫu thuật cắt trĩ/ điều trị nứt kẽ hậu môn/ điều trị áp xe rò hậu môn 2.461.000
755 10.0551.0494 Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng P1 37.8D05.0494 Phẫu thuật cắt trĩ/ điều trị nứt kẽ hậu môn/ điều trị áp xe rò hậu môn 2.461.000
756 10.0552.0495 Phẫu thuật Longo P2 37.8D05.0495 Phẫu thuật điều trị trĩ kỹ thuật cao (phương pháp Longo) 2.153.000
757 10.0555.0494 Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản P2 37.8D05.0494 Phẫu thuật cắt trĩ/ điều trị nứt kẽ hậu môn/ điều trị áp xe rò hậu môn 2.461.000
758 10.0557.0494 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản P2 37.8D05.0494 Phẫu thuật cắt trĩ/ điều trị nứt kẽ hậu môn/ điều trị áp xe rò hậu môn 2.461.000
759 10.0558.0494 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp P1 37.8D05.0494 Phẫu thuật cắt trĩ/ điều trị nứt kẽ hậu môn/ điều trị áp xe rò hậu môn 2.461.000
760 10.0559.0494 Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ P1 37.8D05.0494 Phẫu thuật cắt trĩ/ điều trị nứt kẽ hậu môn/ điều trị áp xe rò hậu môn 2.461.000
761 10.0561.0494 Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) P2 37.8D05.0494 Phẫu thuật cắt trĩ/ điều trị nứt kẽ hậu môn/ điều trị áp xe rò hậu môn 2.461.000
762 10.0562.0494 Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6 giờ, tạo hình hậu môn P2 37.8D05.0494 Phẫu thuật cắt trĩ/ điều trị nứt kẽ hậu môn/ điều trị áp xe rò hậu môn 2.461.000
763 10.0563.0494 Điều trị hẹp hậu môn bằng cắt vòng xơ, tạo hình hậu môn P1 37.8D05.0494 Phẫu thuật cắt trĩ/ điều trị nứt kẽ hậu môn/ điều trị áp xe rò hậu môn 2.461.000
764 10.0566.0584 Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) P3 37.8D05.0584 Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa) 1.136.000
765 10.0567.0584 Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) P2 37.8D05.0584 Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa) 1.136.000
766 10.0569.0624 Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn P1 37.8D06.0624 Khâu rách cùng đồ âm đạo 1.810.000
767 10.0570.0624 Phẫu thuật điều trị đại tiện mất tự chủ P1 37.8D06.0624 Khâu rách cùng đồ âm đạo 1.810.000
768 10.0571.0632 Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản P2 37.8D06.0632 Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn 2.147.000
769 10.0574.0491 Thăm dò, sinh thiết gan P2 37.8D05.0491 Phẫu thuật thăm dò ổ bụng/ mở thông dạ dày/ mở thông hổng tràng/ làm hậu môn nhân tạo 2.447.000
770 10.0605.0582 Thắt động mạch gan (riêng, phải, trái) P1 37.8D05.0582 Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa) 2.619.000
771 10.0608.0471 Cầm máu nhu mô gan P1 37.8D05.0471 Phẫu thuật khâu vết thương gan/ chèn gạc cầm máu 5.038.000
772 10.0609.0471 Chèn gạc nhu mô gan cầm máu P1 37.8D05.0471 Phẫu thuật khâu vết thương gan/ chèn gạc cầm máu 5.038.000
773 10.0611.0582 Cắt chỏm nang gan P1 37.8D05.0582 Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa) 2.619.000
774 10.0620.0583 Mở thông túi mật P2 37.8D05.0583 Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa) 1.793.000
775 10.0621.0472 Cắt túi mật P1 37.8D05.0472 Phẫu thuật cắt túi mật 4.335.000
776 10.0640.0486 Khâu vết thương tụy và dẫn lưu P1 37.8D05.0486 Phẫu thuật cắt thân tụy/ cắt đuôi tụy 4.297.000
777 10.0641.0464 Dẫn lưu nang tụy P1 37.8D05.0464 Phẫu thuật dẫn lưu trong (nối tắt)/ dẫn lưu ngoài 2.563.000
778 10.0643.0464 Nối nang tụy với dạ dày P1 37.8D05.0464 Phẫu thuật dẫn lưu trong (nối tắt)/ dẫn lưu ngoài 2.563.000
779 10.0644.0464 Nối nang tụy với hỗng tràng P1 37.8D05.0464 Phẫu thuật dẫn lưu trong (nối tắt)/ dẫn lưu ngoài 2.563.000
780 10.0654.0486 Cắt thân đuôi tụy kèm cắt lách P1 37.8D05.0486 Phẫu thuật cắt thân tụy/ cắt đuôi tụy 4.297.000
781 10.0673.0484 Cắt lách do chấn thương P1 37.8D05.0484 Phẫu thuật cắt lách 4.284.000
782 10.0676.0582 Khâu vết thương lách P1 37.8D05.0582 Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa) 2.619.000
783 10.0679.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini P2 37.8D05.0492 Phẫu thuật thoát vị bẹn/ thoát vị đùi/ thoát vị thành bụng 3.157.000
784 10.0680.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice P2 37.8D05.0492 Phẫu thuật thoát vị bẹn/ thoát vị đùi/ thoát vị thành bụng 3.157.000
785 10.0681.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice P2 37.8D05.0492 Phẫu thuật thoát vị bẹn/ thoát vị đùi/ thoát vị thành bụng 3.157.000
786 10.0682.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein P2 37.8D05.0492 Phẫu thuật thoát vị bẹn/ thoát vị đùi/ thoát vị thành bụng 3.157.000
787 10.0683.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát P1 37.8D05.0492 Phẫu thuật thoát vị bẹn/ thoát vị đùi/ thoát vị thành bụng 3.157.000
788 10.0684.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên P1 37.8D05.0492 Phẫu thuật thoát vị bẹn/ thoát vị đùi/ thoát vị thành bụng 3.157.000
789 10.0685.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi P2 37.8D05.0492 Phẫu thuật thoát vị bẹn/ thoát vị đùi/ thoát vị thành bụng 3.157.000
790 10.0686.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng P1 37.8D05.0492 Phẫu thuật thoát vị bẹn/ thoát vị đùi/ thoát vị thành bụng 3.157.000
791 10.0687.0492 Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác P1 37.8D05.0492 Phẫu thuật thoát vị bẹn/ thoát vị đùi/ thoát vị thành bụng 3.157.000
792 10.0688.0583 Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn P2 37.8D05.0583 Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa) 1.793.000
793 10.0689.0582 Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương P1 37.8D05.0582 Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa) 2.619.000
794 10.0690.0582 Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành P1 37.8D05.0582 Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa) 2.619.000
795 10.0693.0582 Phẫu thuật điều trị thoát vị hoành bẩm sinh (Bochdalek) P1 37.8D05.0582 Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa) 2.619.000
796 10.0697.0583 Phẫu thuật cắt u thành bụng P1 37.8D05.0583 Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa) 1.793.000
797 10.0698.0628 Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ P1 37.8D06.0628 Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa 2.524.000
798 10.0699.0583 Khâu vết thương thành bụng P2 37.8D05.0583 Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa) 1.793.000
799 10.0701.0491 Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu P1 37.8D05.0491 Phẫu thuật thăm dò ổ bụng/ mở thông dạ dày/ mở thông hổng tràng/ làm hậu môn nhân tạo 2.447.000
800 10.0719.0556 Phẫu thuật KHX gãy xương đòn P2 37.8D05.0556 Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3.609.000
801 10.0734.0548 Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu P1 37.8D05.0548 Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định 3.850.000
802 10.0739.0556 Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay P1 37.8D05.0556 Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3.609.000
803 10.0740.0556 Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới P1 37.8D05.0556 Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3.609.000
804 10.0743.0556 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay P1 37.8D05.0556 Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3.609.000
805 10.0746.0556 Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay P1 37.8D05.0556 Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3.609.000
806 10.0749.0559 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay P1 37.8D05.0559 Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) 2.828.000
807 10.0750.0559 Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay P1 37.8D05.0559 Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) 2.828.000
808 10.0772.0548 Phẫu thuật KHX gãy bánh chè P2 37.8D05.0548 Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định 3.850.000
809 10.0773.0548 Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp P1 37.8D05.0548 Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định 3.850.000
810 10.0779.0556 Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày P1 37.8D05.0556 Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3.609.000
811 10.0780.0556 Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân P1 37.8D05.0556 Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3.609.000
812 10.0781.0556 Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần P1 37.8D05.0556 Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3.609.000
813 10.0793.0556 Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân P1 37.8D05.0556 Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3.609.000
814 10.0798.0556 Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay P1 37.8D05.0556 Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3.609.000
815 10.0807.0577 Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động P2 37.8D05.0577 Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp 4.381.000
816 10.0808.0577 Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động P1 37.8D05.0577 Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp 4.381.000
817 10.0809.0583 Phẫu thuật vết thương bàn tay P1 37.8D05.0583 Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa) 1.793.000
818 10.0810.0559 Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi P1 37.8D05.0559 Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) 2.828.000
819 10.0815.0556 Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay P1 37.8D05.0556 Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3.609.000
820 10.0820.0556 Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay P2 37.8D05.0556 Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít 3.609.000
821 10.0842.0559 Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi P1 37.8D05.0559 Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) 2.828.000
822 10.0862.0571 Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón P2 37.8D05.0571 Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 2.752.000
823 10.0863.0534 Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay P2 37.8D05.0534 Phẫu thuật cắt cụt chi 3.640.000
824 10.0876.0559 Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I P2 37.8D05.0559 Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) 2.828.000
825 10.0877.0559 Phẫu thuật tổn thương gân Achille P1 37.8D05.0559 Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) 2.828.000
826 10.0879.0559 Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I P2 37.8D05.0559 Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) 2.828.000
827 10.0885.0559 Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille P1 37.8D05.0559 Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) 2.828.000
828 10.0902.0550 Phẫu thuật xơ cứng cơ ức đòn chũm P2 37.8D05.0550 Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp 3.429.000
829 10.0934.0563 Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương P2 37.8D05.0563 Rút đinh/ tháo phương tiện kết hợp xương 1.681.000
830 10.0953.0571 Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) P2 37.8D05.0571 Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) 2.752.000
831 10.0954.0576 Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu P2 37.8D05.0576 Phẫu thuật vết thương phần mềm/ rách da đầu 2.531.000
832 10.0955.0577 Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp P1 37.8D05.0577 Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp 4.381.000
833 10.0968.0553 Phẫu thuật ghép xương tự thân P1 37.8D05.0553 Phẫu thuật ghép xương 4.446.000
834 10.0970.0109 Phẫu thuật lấy bỏ u phần mềm P2 30.PL1.0109 Phẫu thuật cắt bỏ u phần mềm (chưa bao gồm thuốc) 114.000
835 10.0983.0551 Phẫu thuật vết thương khớp P2 37.8D05.0551 Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp 2.657.000
836 10.0986.0529 Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng T1 37.8D05.0529 Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền) 611.000
837 10.0989.0529 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi T1 37.8D05.0529 Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền) 611.000
838 10.0990.0529 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi T1 37.8D05.0529 Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền) 611.000
839 10.0995.0517 Nắn, bó bột trật khớp vai T2 37.8D05.0517 Nắn trật khớp vai (bột liền) 310.000
840 10.0996.0515 Nắn, bó bột gãy xương đòn T2 37.8D05.0515 Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột liền) 386.000
841 10.0997.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay T1 37.8D05.0527 Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) 320.000
842 10.0998.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay T1 37.8D05.0527 Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) 320.000
843 10.0999.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay T1 37.8D05.0527 Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) 320.000
844 10.1000.0515 Nắn, bó bột trật khớp khuỷu T2 37.8D05.0515 Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột liền) 386.000
845 10.1003.0527 Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV T1 37.8D05.0527 Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) 320.000
846 10.1004.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cánh tay T1 37.8D05.0527 Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) 320.000
847 10.1005.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cánh tay T1 37.8D05.0527 Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) 320.000
848 10.1006.0527 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cánh tay T1 37.8D05.0527 Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) 320.000
849 10.1007.0521 Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay T1 37.8D05.0521 Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền) 320.000
850 10.1008.0521 Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles T2 37.8D05.0521 Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền) 320.000
851 10.1009.0519 Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay T2 37.8D05.0519 Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột liền) 225.000
852 10.1010.0523 Nắn, bó bột trật khớp háng T2 37.8D05.0523 Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh (bột liền) 701.000
853 10.1012.0525 Nắn, bó bột gãy mâm chày T2 37.8D05.0525 Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) 320.000
854 10.1014.0529 Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi T2 37.8D05.0529 Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền) 611.000
855 10.1015.0511 Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật T1 37.8D05.0511 Nắn trật khớp háng (bột liền) 635.000
856 10.1016.0529 Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi T1 37.8D05.0529 Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền) 611.000
857 10.1017.0533 Bó bột ống trong gãy xương bánh chè T2 37.8D05.0533 Nắn, bó vỡ xương bánh chè không có chỉ định mổ 135.000
858 10.1018.0513 Nắn, bó bột trật khớp gối T2 37.8D05.0513 Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ chân/ khớp gối (bột liền) 250.000
859 10.1019.0525 Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân T1 37.8D05.0525 Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) 320.000
860 10.1020.0525 Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân T1 37.8D05.0525 Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) 320.000
861 10.1021.0525 Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân T2 37.8D05.0525 Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) 320.000
862 10.1022.0519 Nắn, bó bột gãy xương chày T2 37.8D05.0519 Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột liền) 225.000
863 10.1023.0532 Nắn, bó bột gãy xương gót T2 37.8D05.0532 Nắn, bó gẫy xương gót 135.000
864 10.1024.0519 Nắn, bó bột gãy xương ngón chân T2 37.8D05.0519 Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột liền) 225.000
865 10.1025.0517 Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn T2 37.8D05.0517 Nắn trật khớp vai (bột liền) 310.000
866 10.1028.0519 Nắn, bó bột gãy xương bàn chân T2 37.8D05.0519 Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột liền) 225.000
867 10.1029.0515 Nắn, bó bột trật khớp xương đòn T2 37.8D05.0515 Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột liền) 386.000
868 10.1031.0513 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân T2 37.8D05.0513 Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ chân/ khớp gối (bột liền) 250.000
869 10.1031.0514 Nắn, bó bột trật khớp cổ chân T2 37.8D05.0514 Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ chân/ khớp gối (bột tự cán) 150.000
870 10.1113.0398 Phẫu thuật đặt Catheter ổ bụng để lọc màng bụng P2 37.8D05.0398 Phẫu thuật đặt Catheter ổ bụng để lọc màng bụng 7.055.000
871 10.9002.0504 Cắt phymosis 37.8D05.0504 Cắt phymosis 224.000
872 11.0004.1149 Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn T2 37.8D10.1149 Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích từ 10% đến 19% diện tích cơ thể 392.000
873 11.0005.1148 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn T3 37.8D10.1148 Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích dưới 10% diện tích cơ thể 235.000
874 11.0009.1149 Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em T2 37.8D10.1149 Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích từ 10% đến 19% diện tích cơ thể 392.000
875 11.0010.1148 Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em T3 37.8D10.1148 Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích dưới 10% diện tích cơ thể 235.000
876 11.0015.1158 Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép T1 37.8D10.1158 Thủ thuật loại I (Bỏng) 523.000
877 11.0016.1160 Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu T3 37.8D10.1160 Thủ thuật loại III (Bỏng) 170.000
878 11.0018.1105 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn P1 37.8D10.1105 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn, trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em 3.095.000
879 11.0019.1102 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn P2 37.8D10.1102 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 2.151.000
880 11.0022.1102 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em P2 37.8D10.1102 Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 2.151.000
881 11.0025.1106 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn P2 37.8D10.1106 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em 2.180.000
882 11.0028.1106 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em P2 37.8D10.1106 Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em 2.180.000
883 11.0031.1120 Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn P2 37.8D10.1120 Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 2.719.000
884 11.0034.1120 Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em P2 37.8D10.1120 Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em 2.719.000
885 11.0036.1126 Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn P1 37.8D10.1126 Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) 4.691.000
886 11.0056.1119 Ghép da đồng loại dưới 10% diện tích cơ thể P3 37.8D10.1119 Ghép da đồng loại dưới 10% diện tích cơ thể (chưa gồm mảnh da ghép) 1.717.000
887 11.0057.1159 Ghép da dị loại điều trị vết thương bỏng T2 37.8D10.1159 Thủ thuật loại II (Bỏng) 313.000
888 11.0059.0000 Sử dụng các sản phảm dạng dung dịch từ nuôi cấy tế bào để điều trị vết thương, vết bỏng T3 30.PL1.542 Ghép màng tế bào nuôi cấy trong điều trị bỏng (chưa bao gồm màng nuôi) 300.000
889 11.0061.1142 Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu P1 37.8D10.1142 Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause ≥ điều trị bỏng sâu, điều trị sẹo 4.029.000
890 11.0068.1137 Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị bỏng sâu P1 37.8D10.1137 Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị vết thương, vết bỏng và di chứng 3.428.000
891 11.0071.1140 Lấy bỏ sụn viêm hoại tử trong bỏng vành tai P2 37.8D10.1140 Lấy bỏ sụn viêm hoại tử trong bỏng vành tai 2.590.000
892 11.0074.0534 Tháo khớp chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu P1 37.8D05.0534 Phẫu thuật cắt cụt chi 3.640.000
893 11.0077.0000 Khám bệnh nhân bỏng, chẩn đoán diện tích và độ sâu bỏng bằng lâm sàng T3 13.PL6.544 Chẩn đoán độ sâu bỏng bằng máy siêu âm 86.000
894 11.0083.0000 Sơ cấp cứu bỏng do dòng điện T2 13.PL6.275 Chữa bỏng mắt do hàn điện 8.000
895 11.0087.0120 Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng T1 37.8B00.0120 Mở khí quản 704.000
896 11.0089.0215 Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng T3 37.8B00.0215 Truyền tĩnh mạch 20.000
897 11.0090.0216 Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng T2 37.8B00.0216 Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm 172.000
898 11.0097.1159 Tắm điều trị bệnh nhân bỏng T2 37.8D10.1159 Thủ thuật loại II (Bỏng) 313.000
899 11.0099.0237 Điều trị tổn thương bỏng bằng máy sưởi ấm bức xạ T2 37.8C00.0237 Hồng ngoại 41.100
900 11.0103.1114 Cắt sẹo khâu kín P2 37.8D10.1114 Cắt sẹo khâu kín 3.130.000
901 11.0104.1113 Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình P2 37.8D10.1113 Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình 3.451.000
902 11.0111.1137 Kỹ thuật tạo vạt da chữ Z điều trị sẹo bỏng P1 37.8D10.1137 Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị vết thương, vết bỏng và di chứng 3.428.000
903 11.0116.0199 Thay băng điều trị vết thương mạn tính T3 37.8B00.0199 Thay băng cắt lọc vết thương mạn tính 233.000
904 11.0120.0244 Điều trị vết thương chậm liền bằng laser he-ne T3 37.8C00.0244 Laser chiếu ngoài 33.000
905 12.0002.1044 Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm P2 37.8D09.1044 Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm 679.000
906 12.0010.1049 Cắt các u lành vùng cổ P2 37.8D09.1049 Cắt u nhỏ lành tính phần mềm vùng hàm mặt (gây mê nội khí quản) 2.507.000
907 12.0068.0834 Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm P1 37.8D07.0834 Phẫu thuật u có vá da tạo hình 1.200.000
908 12.0070.1039 Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm P2 37.8D09.1039 Cắt u lợi đường kính từ 2cm trở lên 429.000
909 12.0092.0909 Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm P2 37.8D08.0909 Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây mê 1.314.000
910 12.0161.0874 Cắt polyp ống tai P2 37.8D08.0874 Cắt polyp ống tai gây mê 1.938.000
911 12.0162.0918 Cắt polyp mũi P2 37.8D08.0918 Nội soi cắt polype mũi gây mê 647.000
912 12.0203.0491 Mở thông dạ dày ra da do ung thư 0 37.8D05.0491 Phẫu thuật thăm dò ổ bụng/ mở thông dạ dày/ mở thông hổng tràng/ làm hậu môn nhân tạo 2.447.000
913 12.0261.1191 Cắt u sùi đầu miệng sáo P3 37.8D11.1191 Phẫu thuật loại III (Ung bướu) 1.107.000
914 12.0263.1190 Cắt nang thừng tinh một bên P2 37.8D11.1190 Phẫu thuật loại II (Ung bướu) 1.642.000
915 12.0264.1189 Cắt nang thừng tinh hai bên P2 37.8D11.1189 Phẫu thuật loại I (Ung bướu) 2.536.000
916 12.0265.0583 Cắt u lành dương vật P2 37.8D05.0583 Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa) 1.793.000
917 12.0267.0653 Cắt u vú lành tính P2 37.8D06.0653 Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú, cắt u vú lành tính 2.753.000
918 12.0268.0591 Mổ bóc nhân xơ vú P3 37.8D06.0591 Bóc nhân xơ vú 947.000
919 12.0278.0655 Cắt polyp cổ tử cung P3 37.8D06.0655 Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung 1.868.000
920 12.0279.0721 Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo T1 37.8D06.0721 Xoắn hoặc cắt bỏ polype âm hộ, âm đạo, cổ tử cung 370.000
921 12.0280.0683 Cắt u nang buồng trứng xoắn P2 37.8D06.0683 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ 2.835.000
922 12.0281.0683 Cắt u nang buồng trứng P2 37.8D06.0683 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ 2.835.000
923 12.0282.0000 Cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản P2 13.PL4.182 Cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản 1.330.000
924 12.0283.0683 Cắt u nang buồng trứng và phần phụ P2 37.8D06.0683 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ 2.835.000
925 12.0284.0683 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ P2 37.8D06.0683 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ 2.835.000
926 12.0305.0593 Cắt bỏ âm hộ đơn thuần P1 37.8D06.0593 Cắt bỏ âm hộ đơn thuần 2.677.000
927 12.0306.0597 Cắt u thành âm đạo P2 37.8D06.0597 Cắt u thành âm đạo 1.960.000
928 12.0309.0589 Bóc nang tuyến Bartholin P2 37.8D06.0589 Bóc nang tuyến Bartholin 1.237.000
929 12.0313.1190 Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm P2 37.8D11.1190 Phẫu thuật loại II (Ung bướu) 1.642.000
930 12.0320.1190 Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm P2 37.8D11.1190 Phẫu thuật loại II (Ung bướu) 1.642.000
931 12.0322.1191 Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) P3 37.8D11.1191 Phẫu thuật loại III (Ung bướu) 1.107.000
932 13.0002.0672 Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên P1 37.8D06.0672 Phẫu thuật lấy thai lần thứ 2 trở lên 2.773.000
933 13.0003.0674 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp P1 37.8D06.0674 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp 3.881.000
934 13.0005.0675 Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) P1 37.8D06.0675 Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân hoặc bệnh lý sản khoa 4.135.000
935 13.0007.0671 Phẫu thuật lấy thai lần đầu P2 37.8D06.0671 Phẫu thuật lấy thai lần đầu 2.223.000
936 13.0008.0670 Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) P1 37.8D06.0670 Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) 4.056.000
937 13.0010.0660 Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa PD 37.8D06.0660 Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa 7.115.000
938 13.0011.0707 Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa P1 37.8D06.0707 Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa 4.757.000
939 13.0012.0708 Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa P2 37.8D06.0708 Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa 3.241.000
940 13.0013.0649 Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung P1 37.8D06.0649 Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung 4.692.000
941 13.0018.0625 Khâu tử cung do nạo thủng P2 37.8D06.0625 Khâu tử cung do nạo thủng 2.673.000
942 13.0019.0618 Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng T1 37.8D06.0618 Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng 636.000
943 13.0021.0000 Nghiệm pháp lọt ngôi chỏm 13.PL3.0182 Đỡ đẻ thường ngôi chỏm 380.000
944 13.0023.0000 Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa 30.PL1.0259 Theo dõi tim thai và cơn co tử cung bằng monitoring 48.000
945 13.0024.0613 Đỡ đẻ ngôi ngược (*) T1 37.8D06.0613 Đỡ đẻ ngôi ngược 927.000
946 13.0026.0615 Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên T1 37.8D06.0615 Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên 1.114.000
947 13.0027.0617 Forceps T1 37.8D06.0617 Forceps hoặc Giác hút sản khoa 877.000
948 13.0030.0623 Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo T1 37.8D06.0623 Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo 1.525.000
949 13.0031.0727 Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*) T1 37.8D06.0727 Thủ thuật loại I (Sản khoa) 543.000
950 13.0032.0632 Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn P2 37.8D06.0632 Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn 2.147.000
951 13.0033.0614 Đỡ đẻ thường ngôi chỏm T2 37.8D06.0614 Đỡ đẻ thường ngôi chỏm 675.000
952 13.0034.0000 Cắt và khâu tầng sinh môn 30.PL1.0659 Khâu tầng sinh môn rách phức tạp đến cơ vòng 950.000
953 13.0036.0000 Nghiệm pháp bong rau, đỡ rau, kiểm tra bánh rau 13.PL3.181 Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ 140.000
954 13.0040.0629 Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn 0 37.8D06.0629 Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn 82.100
955 13.0048.0640 Nong cổ tử cung do bế sản dịch T3 37.8D06.0640 Nong cổ tử cung do bế sản dịch 268.000
956 13.0049.0635 Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ T2 37.8D06.0635 Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ 331.000
957 13.0050.0000 Điều trị tắc tia sữa bằng máy hút 30.PL1.235 Xoa bóp vú và hút sữa kết hợp chạy tia điều trị viêm tắc sữa 12.000
958 13.0051.0237 Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại 0 37.8C00.0237 Hồng ngoại 41.100
959 13.0052.0626 Khâu vòng cổ tử cung T1 37.8D06.0626 Khâu vòng cổ tử cung 536.000
960 13.0053.0594 Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung 0 37.8D06.0594 Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung 109.000
961 13.0054.0600 Chích áp xe tầng sinh môn T2 37.8D06.0600 Chích áp xe tầng sinh môn 781.000
962 13.0067.0657 Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo P1 37.8D06.0657 Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo 3.564.000
963 13.0068.0681 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn P1 37.8D06.0681 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung 3.704.000
964 13.0069.0681 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối P1 37.8D06.0681 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung 3.704.000
965 13.0070.0681 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần P1 37.8D06.0681 Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung 3.704.000
966 13.0071.0679 Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung P2 37.8D06.0679 Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung 3.246.000
967 13.0072.0683 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ P2 37.8D06.0683 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ 2.835.000
968 13.0073.0702 Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng PD 37.8D06.0702 37.8D05.0492 6.294.000
969 13.0074.0686 Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng P1 37.8D06.0686 Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng 4.117.000
970 13.0076.0689 Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ P1 37.8D06.0689 Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ 4.899.000
971 13.0077.0689 Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung P1 37.8D06.0689 Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ 4.899.000
972 13.0079.0689 Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai P1 37.8D06.0689 Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ 4.899.000
973 13.0080.0689 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn P1 37.8D06.0689 Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ 4.899.000
974 13.0081.0689 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung P1 37.8D06.0689 Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ 4.899.000
975 13.0082.0689 Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản P1 37.8D06.0689 Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ 4.899.000
976 13.0083.0689 Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ P1 37.8D06.0689 Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ 4.899.000
977 13.0085.0687 Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung P1 37.8D06.0687 Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung 5.944.000
978 13.0086.0680 Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung P1 37.8D06.0680 Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung 3.335.000
979 13.0087.0689 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang P1 37.8D06.0689 Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ 4.899.000
980 13.0088.0689 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ P1 37.8D06.0689 Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ 4.899.000
981 13.0090.0689 Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ P1 37.8D06.0689 Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ 4.899.000
982 13.0091.0665 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng P1 37.8D06.0665 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng 3.553.000
983 13.0092.0683 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng P2 37.8D06.0683 Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ 2.835.000
984 13.0093.0664 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang P1 37.8D06.0664 Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang 3.594.000
985 13.0095.0684 Phẫu thuật mở bụng tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng P1 37.8D06.0684 Phẫu thuật mở bụng tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng 4.578.000
986 13.0097.0693 Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh (soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng) P1 37.8D06.0693 Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh (soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng) 5.851.000
987 13.0101.0666 Phẫu thuật Crossen P1 37.8D06.0666 Phẫu thuật Crossen 3.840.000
988 13.0102.0678 Phẫu thuật Manchester P1 37.8D06.0678 Phẫu thuật Manchester 3.509.000
989 13.0103.0677 Phẫu thuật Lefort P2 37.8D06.0677 Phẫu thuật Lefort hoặc Labhart 2.674.000
990 13.0104.0677 Phẫu thuật Labhart P2 37.8D06.0677 Phẫu thuật Lefort hoặc Labhart 2.674.000
991 13.0108.0705 Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới) P2 37.8D06.0705 Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới) 3.362.000
992 13.0109.0662 Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo P2 37.8D06.0662 Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo 2.551.000
993 13.0110.0651 Phẫu thuật cắt âm vật phì đại P2 37.8D06.0651 Phẫu thuật cắt âm vật phì đại 2.510.000
994 13.0112.0669 Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp P2 37.8D06.0669 Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp 2.735.000
995 13.0116.0663 Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn P1 37.8D06.0663 Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn 3.538.000
996 13.0117.0595 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng P1 37.8D06.0595 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần 3.937.000
997 13.0118.0595 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo P1 37.8D06.0595 Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần 3.937.000
998 13.0121.0688 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc P1 37.8D06.0688 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ; polip; tách dính; cắt vách ngăn; lấy dị vật 5.386.000
999 13.0122.0688 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt Polip buồng tử cung P1 37.8D06.0688 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ; polip; tách dính; cắt vách ngăn; lấy dị vật 5.386.000
1000 13.0123.0654 Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) P1 37.8D06.0654 Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) 3.491.000
1001 13.0124.0688 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung P1 37.8D06.0688 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ; polip; tách dính; cắt vách ngăn; lấy dị vật 5.386.000
1002 13.0125.0688 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn tử cung P1 37.8D06.0688 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ; polip; tách dính; cắt vách ngăn; lấy dị vật 5.386.000
1003 13.0126.0688 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung P1 37.8D06.0688 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ; polip; tách dính; cắt vách ngăn; lấy dị vật 5.386.000
1004 13.0128.0636 Nội soi buồng tử cung can thiệp P2 37.8D06.0636 Nội soi buồng tử cung can thiệp 4.285.000
1005 13.0130.0636 Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung P2 37.8D06.0636 Nội soi buồng tử cung can thiệp 4.285.000
1006 13.0133.0694 Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung P1 37.8D06.0694 Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung 4.917.000
1007 13.0136.0628 Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa P3 37.8D06.0628 Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa 2.524.000
1008 13.0141.0627 Cắt cụt cổ tử cung P2 37.8D06.0627 Khoét chóp hoặc cắt cụt cổ tử cung 2.638.000
1009 13.0143.0655 Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung P3 37.8D06.0655 Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung 1.868.000
1010 13.0144.0721 Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo T1 37.8D06.0721 Xoắn hoặc cắt bỏ polype âm hộ, âm đạo, cổ tử cung 370.000
1011 13.0145.0611 Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... T2 37.8D06.0611 Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng: đốt điện hoặc nhiệt hoặc laser 146.000
1012 13.0147.0597 Cắt u thành âm đạo P3 37.8D06.0597 Cắt u thành âm đạo 1.960.000
1013 13.0148.0630 Lấy dị vật âm đạo T2 37.8D06.0630 Lấy dị vật âm đạo 541.000
1014 13.0149.0624 Khâu rách cùng đồ âm đạo P3 37.8D06.0624 Khâu rách cùng đồ âm đạo 1.810.000
1015 13.0150.0724 Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn P2 37.8D06.0724 Phẫu thuật loại II (Sản khoa) 1.373.000
1016 13.0151.0601 Chích áp xe tuyến Bartholin T2 37.8D06.0601 Chích áp xe tuyến Bartholin 783.000
1017 13.0152.0589 Bóc nang tuyến Bartholin T1 37.8D06.0589 Bóc nang tuyến Bartholin 1.237.000
1018 13.0153.0603 Trích rạch màng trinh do ứ máu kinh T1 37.8D06.0603 Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh 753.000
1019 13.0154.0712 Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo T3 37.8D06.0712 Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo 369.000
1020 13.0155.0334 Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn T2 37.8D03.0334 Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2, cắt bỏ thương tổn 600.000
1021 13.0156.0639 Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính T1 37.8D06.0639 Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính 562.000
1022 13.0157.0619 Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết T2 37.8D06.0619 Hút buồng tử cung do rong kinh rong huyết 191.000
1023 13.0159.0609 Dẫn lưu cùng đồ Douglas T1 37.8D06.0609 Dẫn lưu cùng đồ Douglas 798.000
1024 13.0160.0606 Chọc dò túi cùng Douglas 0 37.8D06.0606 Chọc dò túi cùng Douglas 267.000
1025 13.0161.0000 Chọc hút dịch do máu tụ sau mổ 30.PL1.0685 Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn 760.000
1026 13.0163.0602 Chích áp xe vú T2 37.8D06.0602 Chích apxe tuyến vú 206.000
1027 13.0166.0715 Soi cổ tử cung 0 37.8D06.0715 Soi cổ tử cung 58.900
1028 13.0167.0000 Làm thuốc âm đạo 30.PL1.0222 Làm thuốc âm đạo 5.000
1029 13.0174.0653 Cắt u vú lành tính P2 37.8D06.0653 Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú, cắt u vú lành tính 2.753.000
1030 13.0175.0591 Bóc nhân xơ vú T1 37.8D06.0591 Bóc nhân xơ vú 947.000
1031 13.0177.0593 Cắt bỏ âm hộ đơn thuần P2 37.8D06.0593 Cắt bỏ âm hộ đơn thuần 2.677.000
1032 13.0185.0099 Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh T2 37.8B00.0099 Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng 640.000
1033 13.0192.0103 Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh 0 37.8B00.0103 Đặt sonde dạ dày 85.400
1034 13.0193.0159 Rửa dạ dày sơ sinh T1 37.8B00.0159 Rửa dạ dày 106.000
1035 13.0194.0074 Ep tim ngoài lồng ngực 0 37.8B00.0074 Cấp cứu ngừng tuần hoàn 458.000
1036 13.0199.0211 Đặt sonde hậu môn sơ sinh 0 37.8B00.0211 Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn 78.000
1037 13.0200.0074 Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh 0 37.8B00.0074 Cấp cứu ngừng tuần hoàn 458.000
1038 13.0221.0695 Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng P1 37.8D06.0695 Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng 5.352.000
1039 13.0222.0631 Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ P2 37.8D06.0631 Lấy dụng cụ tử cung, triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ 2.728.000
1040 13.0223.0700 Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ P1 37.8D06.0700 Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ 4.568.000
1041 13.0224.0631 Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ P2 37.8D06.0631 Lấy dụng cụ tử cung, triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ 2.728.000
1042 13.0228.0000 Đặt và tháo dụng cụ tử cung T3 30.PL1.228 Đặt/ tháo dụng cụ tử cung 15.000
1043 13.0237.0620 Hút thai dưới siêu âm T1 37.8D06.0620 Hút thai dưới siêu âm 430.000
1044 13.0238.0648 Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không T2 37.8D06.0648 Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không 383.000
1045 13.0239.0645 Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần 0 37.8D06.0645 Phá thai đến hết 7 tuần bằng thuốc 177.000
1046 13.0240.0631 Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ P2 37.8D06.0631 Lấy dụng cụ tử cung, triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ 2.728.000
1047 13.0241.0644 Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không T3 37.8D06.0644 Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không 358.000
1048 14.0044.0833 Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL P1 37.8D07.0833 Phẫu thuật thủy tinh thể ngoài bao (1 mắt) 1.600.000
1049 14.0082.0847 Sinh thiết tổ chức kết mạc P3 37.8D07.0847 Sinh thiết u, tế bào học, dịch tổ chức 150.000
1050 14.0083.0836 Cắt u da mi không ghép P3 37.8D07.0836 Phẫu thuật u mi không vá da 689.000
1051 14.0088.0736 Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép P2 37.8D07.0736 Cắt u bì kết giác mạc có hoặc không ghép kết mạc 1.115.000
1052 14.0111.0075 Cắt chỉ sau phẫu thuật lác T2 37.8B00.0075 Cắt chỉ 30.000
1053 14.0112.0075 Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi T2 37.8B00.0075 Cắt chỉ 30.000
1054 14.0116.0075 Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi T1 37.8B00.0075 Cắt chỉ 30.000
1055 14.0161.0748 Tập nhược thị 0 37.8D07.0748 Điều trị Laser hồng ngoại; Tập nhược thị 27.000
1056 14.0164.0732 Cắt bỏ túi lệ P2 37.8D07.0732 Cắt bỏ túi lệ 804.000
1057 14.0165.0823 Phẫu thuật mộng đơn thuần P2 37.8D07.0823 Phẫu thuật mộng đơn thuần một mắt - gây tê 834.000
1058 14.0166.0777 Lấy dị vật giác mạc sâu T1 37.8D07.0777 Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây mê) 640.000
1059 14.0166.0778 Lấy dị vật giác mạc sâu T1 37.8D07.0778 Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê) 75.300
1060 14.0166.0780 Lấy dị vật giác mạc sâu T1 37.8D07.0780 Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây tê) 314.000
1061 14.0167.0000 Cắt bỏ chắp có bọc T1 13.PL2.205 Chích chắp/ lẹo 27.000
1062 14.0168.0764 Khâu cò mi, tháo cò P3 37.8D07.0764 Khâu cò mi 380.000
1063 14.0171.0769 Khâu da mi đơn giản P3 37.8D07.0769 Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây tê 774.000
1064 14.0172.0772 Khâu phục hồi bờ mi P2 37.8D07.0772 Khâu phục hồi bờ mi 645.000
1065 14.0174.0773 Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt P3 37.8D07.0773 Khâu vết thương phần mềm, tổn thương vùng mắt 879.000
1066 14.0175.0839 Khâu phủ kết mạc P2 37.8D07.0839 Phủ kết mạc 614.000
1067 14.0176.0770 Khâu giác mạc P1 37.8D07.0770 Khâu giác mạc đơn thuần 750.000
1068 14.0176.0771 Khâu giác mạc P1 37.8D07.0771 Khâu giác mạc phức tạp 1.060.000
1069 14.0177.0765 Khâu củng mạc P1 37.8D07.0765 Khâu củng mạc đơn thuần 800.000
1070 14.0177.0767 Khâu củng mạc P1 37.8D07.0767 Khâu củng mạc phức tạp 1.060.000
1071 14.0178.0767 Thăm dò, khâu vết thương củng mạc P1 37.8D07.0767 Khâu củng mạc phức tạp 1.060.000
1072 14.0180.0805 Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) P1 37.8D07.0805 Phẫu thuật cắt bè 1.065.000
1073 14.0181.0775 Lạnh đông thể mi P3 37.8D07.0775 Lạnh đông đơn thuần phòng bong võng mạc 1.690.000
1074 14.0182.0746 Điện đông thể mi P3 37.8D07.0746 Điện đông thể mi 439.000
1075 14.0184.0774 Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài P2 37.8D07.0774 Khoét bỏ nhãn cầu 704.000
1076 14.0185.0798 Múc nội nhãn P2 37.8D07.0798 Múc nội nhãn (có độn hoặc không độn) 516.000
1077 14.0186.0774 Cắt thị thần kinh P2 37.8D07.0774 Khoét bỏ nhãn cầu 704.000
1078 14.0187.0788 Phẫu thuật quặm P2 37.8D07.0788 Mổ quặm 1 mi - gây mê 1.189.000
1079 14.0187.0789 Phẫu thuật quặm P2 37.8D07.0789 Mổ quặm 1 mi - gây tê 614.000
1080 14.0187.0790 Phẫu thuật quặm P2 37.8D07.0790 Mổ quặm 2 mi - gây mê 1.356.000
1081 14.0187.0791 Phẫu thuật quặm P2 37.8D07.0791 Mổ quặm 2 mi - gây tê 809.000
1082 14.0187.0792 Phẫu thuật quặm P2 37.8D07.0792 Mổ quặm 3 mi - gây tê 1.020.000
1083 14.0187.0793 Phẫu thuật quặm P2 37.8D07.0793 Mổ quặm 3 mi - gây mê 1.563.000
1084 14.0187.0794 Phẫu thuật quặm P2 37.8D07.0794 Mổ quặm 4 mi - gây mê 1.745.000
1085 14.0187.0795 Phẫu thuật quặm P2 37.8D07.0795 Mổ quặm 4 mi - gây tê 1.176.000
1086 14.0191.0789 Mổ quặm bẩm sinh P2 37.8D07.0789 Mổ quặm 1 mi - gây tê 614.000
1087 14.0192.0075 Cắt chỉ khâu giác mạc T2 37.8B00.0075 Cắt chỉ 30.000
1088 14.0193.0856 Tiêm dưới kết mạc T2 37.8D07.0856 Tiêm dưới kết mạc một mắt 44.600
1089 14.0194.0857 Tiêm cạnh nhãn cầu T2 37.8D07.0857 Tiêm hậu nhãn cầu một mắt 44.600
1090 14.0195.0857 Tiêm hậu nhãn cầu T2 37.8D07.0857 Tiêm hậu nhãn cầu một mắt 44.600
1091 14.0197.0854 Bơm thông lệ đạo T1 37.8D07.0854 Thông lệ đạo hai mắt 89.900
1092 14.0198.0784 Lấy máu làm huyết thanh 0 37.8D07.0784 Lấy huyết thanh đóng ống 49.200
1093 14.0199.0745 Điện di điều trị 0 37.8D07.0745 Điện di điều trị (1 lần) 17.600
1094 14.0200.0782 Lấy dị vật kết mạc T2 37.8D07.0782 Lấy dị vật kết mạc nông một mắt 61.600
1095 14.0201.0769 Khâu kết mạc P3 37.8D07.0769 Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây tê 774.000
1096 14.0202.0785 Lấy calci kết mạc T3 37.8D07.0785 Lấy sạn vôi kết mạc 33.000
1097 14.0203.0075 Cắt chỉ khâu da mi đơn giản T3 37.8B00.0075 Cắt chỉ 30.000
1098 14.0204.0075 Cắt chỉ khâu kết mạc T3 37.8B00.0075 Cắt chỉ 30.000
1099 14.0205.0759 Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu T2 37.8D07.0759 Đốt lông xiêu 45.700
1100 14.0206.0730 Bơm rửa lệ đạo T2 37.8D07.0730 Bơm rửa lệ đạo 35.000
1101 14.0207.0738 Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc T2 37.8D07.0738 Chích chắp/ lẹo 75.600
1102 14.0210.0799 Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi T3 37.8D07.0799 Nặn tuyến bờ mi 33.000
1103 14.0211.0842 Rửa cùng đồ T2 37.8D07.0842 Rửa cùng đồ 1 mắt 39.000
1104 14.0214.0000 Bóc giả mạc T3 30.PL2.93 Bóc giả mạc 50.000
1105 14.0215.0505 Rạch áp xe mi T1 37.8D05.0505 Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu 173.000
1106 14.0216.0505 Rạch áp xe túi lệ T1 37.8D05.0505 Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu 173.000
1107 14.0218.0849 Soi đáy mắt trực tiếp T2 37.8D07.0849 Soi đáy mắt/ Soi góc tiền phòng 49.600
1108 14.0219.0849 Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương T2 37.8D07.0849 Soi đáy mắt/ Soi góc tiền phòng 49.600
1109 14.0221.0849 Soi góc tiền phòng T2 37.8D07.0849 Soi đáy mắt/ Soi góc tiền phòng 49.600
1110 14.0239.0010 Chụp lỗ thị giác T2 37.2A02.0010 Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) 47.000
1111 14.0240.0845 Siêu âm mắt (siêu âm thường qui) 0 37.8D07.0845 Siêu âm chẩn đoán (1 mắt) 55.400
1112 14.0249.0844 Siêu âm bán phần trước T1 37.8D07.0844 Siêu âm bán phần trước (UBM) 195.000
1113 14.0250.0852 Test thử cảm giác giác mạc 0 37.8D07.0852 Test thử cảm giác giác mạc 36.900
1114 14.0252.0801 Nghiệm pháp phát hiện glôcôm T2 37.8D07.0801 Nghiệm pháp phát hiện Glôcôm 97.900
1115 14.0253.0757 Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểm T1 37.8D07.0757 Đo thị trường, ám điểm 28.000
1116 14.0254.0757 Đo thị trường chu biên T1 37.8D07.0757 Đo thị trường, ám điểm 28.000
1117 14.0255.0755 Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) 0 37.8D07.0755 Đo nhãn áp 23.700
1118 14.0256.0843 Đo sắc giác T2 37.8D07.0843 Sắc giác 60.000
1119 14.0257.0848 Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) T2 37.8D07.0848 Soi bóng đồng tử 28.400
1120 14.0258.0754 Đo khúc xạ máy 0 37.8D07.0754 Đo khúc xạ máy 8.800
1121 14.0259.0753 Đo khúc xạ giác mạc Javal T3 37.8D07.0753 Đo Javal 34.000
1122 14.0262.0751 Đo độ lác 0 37.8D07.0751 Đo độ lác; Xác định sơ đồ song thị; Đo biên độ điều tiết; Đo thị giác 2 mắt; Đo thị giác tương phản 58.600
1123 14.0263.0751 Xác định sơ đồ song thị T3 37.8D07.0751 Đo độ lác; Xác định sơ đồ song thị; Đo biên độ điều tiết; Đo thị giác 2 mắt; Đo thị giác tương phản 58.600
1124 14.0264.0751 Đo biên độ điều tiết T3 37.8D07.0751 Đo độ lác; Xác định sơ đồ song thị; Đo biên độ điều tiết; Đo thị giác 2 mắt; Đo thị giác tương phản 58.600
1125 14.0265.0751 Đo thị giác 2 mắt T1 37.8D07.0751 Đo độ lác; Xác định sơ đồ song thị; Đo biên độ điều tiết; Đo thị giác 2 mắt; Đo thị giác tương phản 58.600
1126 14.0268.0752 Đo đường kính giác mạc T2 37.8D07.0752 Đo đường kính giác mạc; đo độ lồi 49.600
1127 14.0275.0758 Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo bằng siêu âm T2 37.8D07.0758 Đo tính công suất thủy tinh thể nhân tạo 55.000
1128 14.0276.0752 Đo độ lồi T3 37.8D07.0752 Đo đường kính giác mạc; đo độ lồi 49.600
1129 15.0045.0909 Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai P3 37.8D08.0909 Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây mê 1.314.000
1130 15.0046.0872 Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ P3 37.8D08.0872 Cắt bỏ đường rò luân nhĩ gây tê 449.000
1131 15.0048.0971 Đặt ống thông khí màng nhĩ P3 37.8D08.0971 Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ 1 bên, 2 bên 2.973.000
1132 15.0049.0971 Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ P3 37.8D08.0971 Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ 1 bên, 2 bên 2.973.000
1133 15.0050.0994 Chích rạch màng nhĩ T3 37.8D08.0994 Trích màng nhĩ 58.000
1134 15.0051.0216 Khâu vết rách vành tai T3 37.8B00.0216 Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm 172.000
1135 15.0052.0993 Bơm hơi vòi nhĩ T2 37.8D08.0993 Thông vòi nhĩ nội soi 111.000
1136 15.0053.1002 Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai P3 37.8D08.1002 Phẫu thuật loại III (Tai Mũi Họng) 906.000
1137 15.0054.0902 Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) T2 37.8D08.0902 Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây mê) 508.000
1138 15.0055.0902 Nội soi lấy dị vật tai gây mê T1 37.8D08.0902 Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây mê) 508.000
1139 15.0055.0903 Nội soi lấy dị vật tai gây mê T1 37.8D08.0903 Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây tê) 150.000
1140 15.0056.0882 Chọc hút dịch vành tai T3 37.8D08.0882 Chọc hút dịch vành tai 47.900
1141 15.0057.0505 Chích nhọt ống tai ngoài T2 37.8D05.0505 Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu 173.000
1142 15.0058.0899 Làm thuốc tai T3 37.8D08.0899 Làm thuốc thanh quản/tai 20.000
1143 15.0059.0908 Lấy nút biểu bì ống tai ngoài T2 37.8D08.0908 Lấy nút biểu bì ống tai 60.000
1144 15.0132.0867 Bẻ cuốn mũi T2 37.8D08.0867 Bẻ cuốn mũi 120.000
1145 15.0133.0867 Nội soi bẻ cuốn mũi dưới T1 37.8D08.0867 Bẻ cuốn mũi 120.000
1146 15.0134.0912 Nâng xương chính mũi sau chấn thương P3 37.8D08.0912 Nâng xương chính mũi sau chấn thương gây mê 2.620.000
1147 15.0135.0168 Sinh thiết hốc mũi T2 37.8B00.0168 Sinh thiết da/ niêm mạc 121.000
1148 15.0136.1005 Nội soi sinh thiết u hốc mũi T1 37.8D08.1005 Thủ thuật loại II (Tai Mũi Họng) 278.000
1149 15.0137.0931 Nội soi sinh thiết u vòm T1 37.8D08.0931 Nội soi sinh thiết vòm mũi họng gây mê 1.543.000
1150 15.0138.0920 Chọc rửa xoang hàm T2 37.8D08.0920 Nội soi chọc rửa xoang hàm (gây tê) 265.000
1151 15.0139.0897 Phương pháp Proetz T3 37.8D08.0897 Hút xoang dưới áp lực 52.900
1152 15.0140.0916 Nhét bấc mũi sau T2 37.8D08.0916 Nhét meche/bấc mũi 107.000
1153 15.0141.0916 Nhét bấc mũi trước T2 37.8D08.0916 Nhét meche/bấc mũi 107.000
1154 15.0142.0868 Cầm máu mũi bằng Merocel T2 37.8D08.0868 Cầm máu mũi bằng Merocell (1 bên) 201.000
1155 15.0143.0906 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê T2 37.8D08.0906 Lấy dị vật trong mũi có gây mê 660.000
1156 15.0143.0907 Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê T2 37.8D08.0907 Lấy dị vật trong mũi không gây mê 187.000
1157 15.0144.0906 Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê T2 37.8D08.0906 Lấy dị vật trong mũi có gây mê 660.000
1158 15.0144.0907 Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê T2 37.8D08.0907 Lấy dị vật trong mũi không gây mê 187.000
1159 15.0145.1002 Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat) T3 37.8D08.1002 Phẫu thuật loại III (Tai Mũi Họng) 906.000
1160 15.0147.1006 Hút rửa mũi, xoang sau mổ T3 37.8D08.1006 Thủ thuật loại III (Tai Mũi Họng) 135.000
1161 15.0149.0937 Phẫu thuật cắt Amidan gây mê P2 37.8D08.0937 Phẫu thuật cắt Amidan bằng dao plasma/laser/điện 3.679.000
1162 15.0152.0988 Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) P2 37.8D08.0988 Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) 2.722.000
1163 15.0154.0914 Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản P2 37.8D08.0914 Nạo VA gây mê 765.000
1164 15.0156.0929 Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Coblator (gây mê) P2 37.8D08.0929 Nội soi nạo VA gây mê sử dụng Hummer 1.541.000
1165 15.0166.0978 Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê) P2 37.8D08.0978 Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polype/ hạt xơ/ u hạt dây thanh 2.865.000
1166 15.0174.0120 Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) P3 37.8B00.0120 Mở khí quản 704.000
1167 15.0206.0879 Chích áp xe sàn miệng T1 37.8D08.0879 Chích rạch apxe thành sau họng (gây tê) 250.000
1168 15.0207.0878 Chích áp xe quanh Amidan T1 37.8D08.0878 Chích rạch apxe Amiđan (gây tê) 250.000
1169 15.0208.0916 Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA T2 37.8D08.0916 Nhét meche/bấc mũi 107.000
1170 15.0209.0996 Cắt phanh lưỡi T2 37.8D08.0996 Trích rạch apxe thành sau họng (gây mê) 713.000
1171 15.0211.0168 Sinh thiết u họng miệng T2 37.8B00.0168 Sinh thiết da/ niêm mạc 121.000
1172 15.0212.0900 Lấy dị vật họng miệng T3 37.8D08.0900 Lấy dị vật họng 40.000
1173 15.0213.0900 Lấy dị vật hạ họng T2 37.8D08.0900 Lấy dị vật họng 40.000
1174 15.0214.1002 Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng P3 37.8D08.1002 Phẫu thuật loại III (Tai Mũi Họng) 906.000
1175 15.0218.0899 Bơm thuốc thanh quản T3 37.8D08.0899 Làm thuốc thanh quản/tai 20.000
1176 15.0219.1888 Đặt nội khí quản T1 37.8B00.1888 Đặt nội khí quản 555.000
1177 15.0220.0206 Thay canuyn T2 37.8B00.0206 Thay canuyn mở khí quản 241.000
1178 15.0222.0898 Khí dung mũi họng 0 37.8D08.0898 Khí dung 17.600
1179 15.0223.0879 Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê T1 37.8D08.0879 Chích rạch apxe thành sau họng (gây tê) 250.000
1180 15.0301.0000 Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ T1 30.PL2.77 Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ 296.000
1181 15.0302.0000 Cắt chỉ sau phẫu thuật 13.PL3.0139 Cắt chỉ 28.000
1182 15.0303.0000 Thay băng vết mổ T3 13.PL3.140 Thay băng vết thương chiều dài dưới 15cm 38.000
1183 16.0042.0000 Chích áp xe lợi T1 30.PL2.94 Chích abcess lợi 60.000
1184 16.0043.1020 Lấy cao răng T1 37.8D09.1020 Lấy cao răng và đánh bóng hai hàm 124.000
1185 16.0043.1021 Lấy cao răng T1 37.8D09.1021 Lấy cao răng và đánh bóng một vùng/ một hàm 70.900
1186 16.0050.1012 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội P3 37.8D09.1012 Điều trị tuỷ răng số 4, 5 539.000
1187 16.0050.1013 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội P3 37.8D09.1013 Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm dưới 769.000
1188 16.0050.1014 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội P3 37.8D09.1014 Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3 409.000
1189 16.0050.1015 Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội P3 37.8D09.1015 Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên 899.000
1190 16.0052.1012 Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay P3 37.8D09.1012 Điều trị tuỷ răng số 4, 5 539.000
1191 16.0052.1013 Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay P3 37.8D09.1013 Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm dưới 769.000
1192 16.0052.1014 Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay P3 37.8D09.1014 Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3 409.000
1193 16.0052.1015 Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay P3 37.8D09.1015 Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên 899.000
1194 16.0061.1011 Điều trị tủy lại P3 37.8D09.1011 Điều trị tuỷ lại 941.000
1195 16.0068.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite T2 37.8D09.1031 Răng sâu ngà 234.000
1196 16.0069.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam T2 37.8D09.1031 Răng sâu ngà 234.000
1197 16.0070.1031 Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement T2 37.8D09.1031 Răng sâu ngà 234.000
1198 16.0071.1018 Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement T2 37.8D09.1018 Hàn composite cổ răng 324.000
1199 16.0072.1018 Phục hồi cổ răng bằng Composite T2 37.8D09.1018 Hàn composite cổ răng 324.000
1200 16.0139.0000 Sửa hàm giả gãy T2 30.PL1.479 Sửa hàm 57.000
1201 16.0197.1036 Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ P3 37.8D09.1036 Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ 324.000
1202 16.0198.0000 Phẫu thuật nhổ răng ngầm P2 30.PL1.532 Phẫu thuật lấy răng ngầm trong xương 1.568.000
1203 16.0200.0000 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới P2 30.PL2.113 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới (gây tê) 442.000
1204 16.0201.0000 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân P2 30.PL2.112 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân (gây tê) 485.000
1205 16.0202.0000 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng P3 30.PL2.111 Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân răng chia chân răng (gây tê) 650.000
1206 16.0203.0000 Nhổ răng vĩnh viễn P3 30.PL2.110 Nhổ răng vĩnh viễn (chưa bao gồm chỉ) 85.000
1207 16.0204.0000 Nhổ răng vĩnh viễn lung lay T1 16 Nhổ răng vĩnh viễn (chưa bao gồm chỉ) 85.000
1208 16.0205.0000 Nhổ chân răng vĩnh viễn T1 30.PL1.436 Nhổchân răng 76.000
1209 16.0207.0000 Phẫu thuật nhổ răng có tạo hình xương ổ răng T3 30.PL1.725 Phẫu thuật điều chỉnh xương ổ răng và nhổ nhiều răng hàng loạt từ 4 răng trở lên 950.000
1210 16.0208.0000 Phẫu thuật tạo hình xương ổ răng T3 13.PL4.247 Phẫu thuật điều chỉnh xương ổ răng 1.400.000
1211 16.0211.0000 Phẫu thuật cắt cuống răng T2 13.PL4.250 Cắt cuống răng hàng loạt từ 4 răng trở lên 1.430.000
1212 16.0214.1007 Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới P3 37.8D09.1007 Cắt lợi trùm 151.000
1213 16.0222.1035 Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp T1 37.8D09.1035 Trám bít hố rãnh 199.000
1214 16.0223.1035 Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp T1 37.8D09.1035 Trám bít hố rãnh 199.000
1215 16.0224.1035 Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp T1 37.8D09.1035 Trám bít hố rãnh 199.000
1216 16.0225.1035 Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant T1 37.8D09.1035 Trám bít hố rãnh 199.000
1217 16.0226.1035 Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement T1 37.8D09.1035 Trám bít hố rãnh 199.000
1218 16.0230.1010 Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục T1 37.8D09.1010 Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục 316.000
1219 16.0232.1016 Điều trị tuỷ răng sữa P3 37.8D09.1016 Điều trị tuỷ răng sữa một chân 261.000
1220 16.0232.1017 Điều trị tuỷ răng sữa P3 37.8D09.1017 Điều trị tuỷ răng sữa nhiều chân 369.000
1221 16.0235.1019 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam T1 37.8D09.1019 Hàn răng sữa sâu ngà 90.900
1222 16.0236.1019 Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement T1 37.8D09.1019 Hàn răng sữa sâu ngà 90.900
1223 16.0238.1029 Nhổ răng sữa T1 37.8D09.1029 Nhổ răng sữa/chân răng sữa 33.600
1224 16.0239.1029 Nhổ chân răng sữa T1 37.8D09.1029 Nhổ răng sữa/chân răng sữa 33.600
1225 16.0240.0000 Chích Apxe lợi trẻ em T1 30.PL2.94 Chích abcess lợi 60.000
1226 16.0296.0000 Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức P1 30.PL1.522 Phẫu thuật khâu phục hồi vết thương phần mềm vùng hàm mặt, có tổn thương tuyến, mạch, thần kinh. 1.425.000
1227 16.0298.1009 Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm TD 37.8D09.1009 Cố định tạm thời gẫy xương hàm (buộc chỉ thép, băng cố định) 343.000
1228 16.0335.1022 Nắn sai khớp thái dương hàm T1 37.8D09.1022 Nắn trật khớp thái dương hàm 100.000
1229 16.0336.1053 Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê P1 37.8D09.1053 Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn 1.594.000
1230 16.0337.1053 Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê T1 37.8D09.1053 Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn 1.594.000
1231 16.0338.0000 Chọc thăm dò u, nang vùng hàm mặt T2 30.PL1.735 Chọc sinh thiết u vùng hàm mặt 428.000
1232 17.0006.0231 Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc T3 37.8C00.0231 Điện phân 44.000
1233 17.0007.0234 Điều trị bằng các dòng điện xung T3 37.8C00.0234 Điện xung 40.000
1234 17.0008.0253 Điều trị bằng siêu âm T3 37.8C00.0253 Siêu âm điều trị 44.400
1235 17.0009.0255 Điều trị bằng sóng xung kích T3 37.8C00.0255 Sóng xung kích điều trị 58.000
1236 17.0010.0236 Điều trị bằng dòng giao thoa T3 37.8C00.0236 Giao thoa 28.000
1237 17.0011.0237 Điều trị bằng tia hồng ngoại 0 37.8C00.0237 Hồng ngoại 41.100
1238 17.0018.0221 Điều trị bằng Parafin T3 37.8C00.0221 Bó Farafin 50.000
1239 17.0026.0220 Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống T3 37.8C00.0220 Bàn kéo 43.800
1240 17.0033.0266 Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người T3 37.8C00.0266 Tập vận động đoạn chi 44.500
1241 17.0034.0267 Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người T3 37.8C00.0267 Tập vận động toàn thân 44.500
1242 17.0037.0267 Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động T3 37.8C00.0267 Tập vận động toàn thân 44.500
1243 17.0039.0267 Tập đứng thăng bằng tĩnh và động T3 37.8C00.0267 Tập vận động toàn thân 44.500
1244 17.0042.0268 Tập đi với khung tập đi 0 37.8C00.0268 Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp 27.300
1245 17.0043.0268 Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) 0 37.8C00.0268 Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp 27.300
1246 17.0044.0268 Tập đi với gậy 0 37.8C00.0268 Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp 27.300
1247 17.0047.0268 Tập lên, xuống cầu thang T3 37.8C00.0268 Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp 27.300
1248 17.0048.0268 Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...) T3 37.8C00.0268 Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp 27.300
1249 17.0052.0267 Tập vận động thụ động T3 37.8C00.0267 Tập vận động toàn thân 44.500
1250 17.0053.0267 Tập vận động có trợ giúp T3 37.8C00.0267 Tập vận động toàn thân 44.500
1251 17.0056.0267 Tập vận động có kháng trở T3 37.8C00.0267 Tập vận động toàn thân 44.500
1252 17.0065.0269 Tập với ròng rọc 0 37.8C00.0269 Tập với hệ thống ròng rọc 9.800
1253 17.0071.0270 Tập với xe đạp tập 0 37.8C00.0270 Tập với xe đạp tập 9.800
1254 17.0073.0277 Tập các kiểu thở T3 37.8C00.0277 Vật lý trị liệu hô hấp 29.000
1255 17.0075.0277 Tập ho có trợ giúp T3 37.8C00.0277 Vật lý trị liệu hô hấp 29.000
1256 17.0085.0282 Kỹ thuật xoa bóp vùng T3 37.8C00.0282 Xoa bóp cục bộ bằng tay 59.500
1257 17.0086.0283 Kỹ thuật xoa bóp toàn thân T3 37.8C00.0283 Xoa bóp toàn thân 87.000
1258 17.0090.0267 Tập điều hợp vận động 0 37.8C00.0267 Tập vận động toàn thân 44.500
1259 17.0091.0262 Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) T3 37.8C00.0262 Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sản chậu, Pelvis floor) 296.000
1260 17.0092.0268 Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn 0 37.8C00.0268 Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp 27.300
1261 17.0104.0263 Tập nuốt T3 37.8C00.0263 Tập nuốt (có sử dụng máy) 152.000
1262 18.0001.0001 Siêu âm tuyến giáp 0 37.2A01.0001 Siêu âm 49.000
1263 18.0002.0001 Siêu âm các tuyến nước bọt 0 37.2A01.0001 Siêu âm 49.000
1264 18.0003.0001 Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt 0 37.2A01.0001 Siêu âm 49.000
1265 18.0004.0001 Siêu âm hạch vùng cổ 0 37.2A01.0001 Siêu âm 49.000
1266 18.0007.0001 Siêu âm qua thóp 0 37.2A01.0001 Siêu âm 49.000
1267 18.0010.0069 Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ T3 37.2A05.0069 Đo mật độ xương 1 vị trí 79.500
1268 18.0011.0001 Siêu âm màng phổi 0 37.2A01.0001 Siêu âm 49.000
1269 18.0012.0001 Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) 0 37.2A01.0001 Siêu âm 49.000
1270 18.0013.0001 Siêu âm các khối u phổi ngoại vi 0 37.2A01.0001 Siêu âm 49.000
1271 18.0015.0001 Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) 0 37.2A01.0001 Siêu âm 49.000
1272 18.0016.0001 Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) 0 37.2A01.0001 Siêu âm 49.000
1273 18.0018.0001 Siêu âm tử cung phần phụ 0 37.2A01.0001 Siêu âm 49.000
1274 18.0020.0001 Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) 0 37.2A01.0001 Siêu âm 49.000
1275 18.0021.0069 Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng T3 37.2A05.0069 Đo mật độ xương 1 vị trí 79.500
1276 18.0022.0069 Siêu âm Doppler gan lách T3 37.2A05.0069 Đo mật độ xương 1 vị trí 79.500
1277 18.0023.0004 Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) T3 37.2A01.0004 Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu 211.000
1278 18.0024.0004 Siêu âm Doppler động mạch thận T3 37.2A01.0004 Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu 211.000
1279 18.0025.0069 Siêu âm Doppler tử cung phần phụ T3 37.2A05.0069 Đo mật độ xương 1 vị trí 79.500
1280 18.0026.0069 Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) T3 37.2A05.0069 Đo mật độ xương 1 vị trí 79.500
1281 18.0028.0000 Siêu âm 3D/4D thai nhi 13.PL3.0002 Siêu âm Doppler màu tim 4 D (3D REAL TIME) 275.000
1282 18.0029.0004 Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới T3 37.2A01.0004 Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu 211.000
1283 18.0030.0001 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng 0 37.2A01.0001 Siêu âm 49.000
1284 18.0031.0004 Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo T2 37.2A01.0004 Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu 211.000
1285 18.0033.0004 Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo T2 37.2A01.0004 Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu 211.000
1286 18.0034.0001 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu 0 37.2A01.0001 Siêu âm 49.000
1287 18.0035.0001 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa 0 37.2A01.0001 Siêu âm 49.000
1288 18.0036.0001 Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối 0 37.2A01.0001 Siêu âm 49.000
1289 18.0043.0001 Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) 0 37.2A01.0001 Siêu âm 49.000
1290 18.0043.0001 Siêu âm khớp gối 0 37.2A01.0001 Siêu âm 49.000
1291 18.0043.0001 Siêu âm khớp háng 0 37.2A01.0001 Siêu âm 49.000
1292 18.0043.0001 Siêu âm khớp khủy 0 37.2A01.0001 Siêu âm 49.000
1293 18.0043.0001 Siêu âm khớp cổ tay 0 37.2A01.0001 Siêu âm 49.000
1294 18.0043.0001 Siêu âm khớp cổ chân 0 37.2A01.0001 Siêu âm 49.000
1295 18.0044.0001 Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) 0 37.2A01.0001 Siêu âm 49.000
1296 18.0045.0004 Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới T3 37.2A01.0004 Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu 211.000
1297 18.0048.0004 Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ T3 37.2A01.0004 Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu 211.000
1298 18.0049.0004 Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực 0 37.2A01.0004 Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu 211.000
1299 18.0054.0001 Siêu âm tuyến vú hai bên 0 37.2A01.0001 Siêu âm 49.000
1300 18.0055.0069 Siêu âm Doppler tuyến vú T3 37.2A05.0069 Đo mật độ xương 1 vị trí 79.500
1301 18.0057.0001 Siêu âm tinh hoàn hai bên 0 37.2A01.0001 Siêu âm 49.000
1302 18.0058.0069 Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên T3 37.2A05.0069 Đo mật độ xương 1 vị trí 79.500
1303 18.0059.0001 Siêu âm dương vật 0 37.2A01.0001 Siêu âm 49.000
1304 18.0067.0010 Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng 37.2A02.0010 Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) 47.000
1305 18.0067.0010 Chụp Xquang sọ thẳng 37.2A02.0010 Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) 47.000
1306 18.0067.0010 Chụp Xquang sọ nghiêng 37.2A02.0010 Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) 47.000
1307 18.0067.0013 Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng 37.2A02.0013 Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế) 66.000
1308 18.0068.0013 Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng 37.2A02.0013 Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế) 66.000
1309 18.0068.0010 Chụp Xquang mặt thẳng/nghiêng 37.2A02.0010 Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) 47.000
1310 18.0068.0010 Chụp Xquang mặt thẳng #N/A 37.2A02.0010 Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) 47.000
1311 18.0068.0010 Chụp Xquang mặt nghiêng #N/A 37.2A02.0010 Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) 47.000
1312 18.0069.0010 Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao 0 37.2A02.0010 Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) 47.000
1313 18.0069.0010 Chụp Xquang mặt thấp 0 37.2A02.0010 Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) 47.000
1314 18.0069.0010 Chụp Xquang mặt cao 37.2A02.0010 Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) 47.000
1315 18.0070.0010 Chụp Xquang sọ tiếp tuyến 37.2A02.0010 Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) 47.000
1316 18.0071.0011 Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng 37.2A02.0011 Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) 53.000
1317 18.0071.0011 Chụp Xquang hốc mắt hai bên thẳng nghiêng 37.2A02.0011 Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) 53.000
1318 18.0071.0011 Chụp Xquang hốc mắt phải thẳng nghiêng 37.2A02.0011 Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) 53.000
1319 18.0071.0010 Chụp Xquang hốc mắt phải thẳng 37.2A02.0010 Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) 47.000
1320 18.0071.0010 Chụp Xquang hốc mắt phải nghiêng 37.2A02.0010 Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) 47.000
1321 18.0071.0011 Chụp Xquang hốc mắt trái thẳng nghiêng 37.2A02.0011 Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) 53.000
1322 18.0071.0010 Chụp Xquang hốc mắt trái thẳng #N/A 37.2A02.0010 Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) 47.000
1323 18.0071.0010 Chụp Xquang hốc mắt trái nghiêng #N/A 37.2A02.0010 Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) 47.000
1324 18.0072.0010 Chụp Xquang Blondeau 0 37.2A02.0010 Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) 47.000
1325 18.0073.0010 Chụp Xquang Hirtz 0 37.2A02.0010 Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) 47.000
1326 18.0074.0010 Chụp Xquang hàm chếch một bên 0 37.2A02.0010 Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) 47.000
1327 18.0074.0010 Chụp Xquang hàm chếch hai bên 0 37.2A02.0010 Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) 47.000
1328 18.0074.0010 Chụp Xquang hàm chếch phải 37.2A02.0010 Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) 47.000
1329 18.0074.0010 Chụp Xquang hàm chếch trái 37.2A02.0010 Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) 47.000
1330 18.0075.0010 Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến 37.2A02.0010 Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) 47.000
1331 18.0075.0010 Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng 37.2A02.0010 Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) 47.000
1332 18.0075.0010 Chụp Xquang xương chính mũi tiếp tuyến 37.2A02.0010 Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) 47.000
1333 18.0075.0010 Chụp Xquang xương chính mũi thẳng 37.2A02.0010 Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) 47.000
1334 18.0076.0010 Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng 37.2A02.0010 Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) 47.000
1335 18.0076.0010 Chụp Xquang hố yên phải thẳng 37.2A02.0010 Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) 47.000
1336 18.0076.0010 Chụp Xquang hố yên phải nghiêng 37.2A02.0010 Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) 47.000
1337 18.0076.0010 Chụp Xquang hố yên trái thẳng 37.2A02.0010 Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) 47.000
1338 18.0076.0010 Chụp Xquang hố yên trái nghiêng 37.2A02.0010 Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) 47.000
1339 18.0076.0010 Chụp Xquang hố yên hai bên thẳng 37.2A02.0010 Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) 47.000
1340 18.0076.0010 Chụp Xquang hố yên hai bên nghiêng 37.2A02.0010 Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) 47.000
1341 18.0077.0010 Chụp Xquang Chausse III 37.2A02.0010 Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) 47.000
1342 18.0078.0010 Chụp Xquang Schuller 37.2A02.0010 Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) 47.000
1343 18.0078.0010 Chụp Xquang Schuller hai bên 37.2A02.0010 Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) 47.000
1344 18.0078.0010 Chụp Xquang Schuller phải 37.2A02.0010 Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) 47.000
1345 18.0078.0010 Chụp Xquang Schuller trái 37.2A02.0010 Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) 47.000
1346 18.0079.0010 Chụp Xquang Stenvers 37.2A02.0010 Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) 47.000
1347 18.0080.0010 Chụp Xquang khớp thái dương hàm 37.2A02.0010 Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) 47.000
1348 18.0080.0010 Chụp Xquang khớp thái dương hàm hai bên (1 tư thế ngậm miệng) 37.2A02.0010 Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) 47.000
1349 18.0080.0010 Chụp Xquang khớp thái dương hàm phải (1 tư thế ngậm miệng) 37.2A02.0010 Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) 47.000
1350 18.0080.0010 Chụp Xquang khớp thái dương hàm trái (1 tư thế ngậm miệng) 37.2A02.0010 Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) 47.000
1351 18.0080.0010 Chụp Xquang khớp thái dương hàm hai bên (2 tư thế ngậm miệng, há miệng) 37.2A02.0010 Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) 47.000
1352 18.0080.0010 Chụp Xquang khớp thái dương hàm phải (2 tư thế ngậm miệng, há miệng) 37.2A02.0010 Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) 47.000
1353 18.0080.0010 Chụp Xquang khớp thái dương hàm trái (2 tư thế ngậm miệng, há miệng) 37.2A02.0010 Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) 17.000
1354 18.0081.0028 Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) 37.2A03.0028 Chụp X-quang số hóa 1 phim 69.000
1355 18.0081. Chụp Xquang ổ răng CV1044.4 Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) 12.000
1356 18.0082.0010 Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) 37.2A02.0010 Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) 47.000
1357 18.0084.0028 Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) 37.2A03.0028 Chụp X-quang số hóa 1 phim 69.000
1358 18.0085.0010 Chụp Xquang mỏm trâm 37.2A02.0010 Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) 47.000
1359 18.0086.0013 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng 37.2A02.0013 Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế) 66.000
1360 18.0086.0010 Chụp Xquang cột sống cổ thẳng 37.2A02.0010 Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) 47.000
1361 18.0086.0010 Chụp Xquang cột sống cổ nghiêng 37.2A02.0010 Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) 47.000
1362 18.0087.0013 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên 37.2A02.0013 Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế) 66.000
1363 18.0087.0010 Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên 37.2A02.0010 Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) 47.000
1364 18.0087.0010 Chụp Xquang cột sống cổ chếch phải 37.2A02.0010 Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) 47.000
1365 18.0087.0010 Chụp Xquang cột sống cổ chếch trái 37.2A02.0010 Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) 47.000
1366 18.0088.0030 Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế 37.2A03.0030 Chụp X-quang số hóa 3 phim 119.000
1367 18.0089.0010 Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 37.2A02.0010 Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) 47.000
1368 18.0090.0013 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch 37.2A02.0013 Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế) 66.000
1369 18.0090.0013 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng 37.2A02.0013 Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế) 66.000
1370 18.0090.0010 Chụp Xquang cột sống ngực thẳng 37.2A02.0010 Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) 47.000
1371 18.0090.0010 Chụp Xquang cột sống ngực nghiêng 37.2A02.0010 Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) 47.000
1372 18.0090.0010 Chụp Xquang cột sống ngực chếch 37.2A02.0010 Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) 47.000
1373 18.0091.0013 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng 37.2A02.0013 Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế) 66.000
1374 18.0091.0010 Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng 37.2A02.0010 Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) 47.000
1375 18.0091.0010 Chụp Xquang cột sống thắt lưng nghiêng 37.2A02.0010 Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) 47.000
1376 18.0092.0013 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên 37.2A02.0013 Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế) 66.000
1377 18.0092.0010 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch phải 37.2A02.0010 Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) 47.000
1378 18.0092.0010 Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch trái 37.2A02.0010 Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) 47.000
1379 18.0093.0013 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng 37.2A02.0013 Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế) 66.000
1380 18.0093.0010 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng 37.2A02.0010 Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) 47.000
1381 18.0093.0010 Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 nghiêng 37.2A02.0010 Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) 47.000
1382 18.0094.0013 Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn 37.2A02.0013 Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế) 66.000
1383 18.0096.0013 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng 37.2A02.0013 Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế) 66.000
1384 18.0096.0010 Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng 37.2A02.0010 Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) 47.000
1385 18.0096.0010 Chụp Xquang cột sống cùng cụt nghiêng 37.2A02.0010 Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) 47.000
1386 18.0097.0010 Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên 37.2A02.0010 Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) 47.000
1387 18.0097.0010 Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng hai bên 37.2A02.0010 Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) 47.000
1388 18.0097.0010 Chụp Xquang khớp cùng chậu chếch hai bên 37.2A02.0010 Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) 47.000
1389 18.0098.0012 Chụp Xquang khung chậu thẳng 37.2A02.0012 Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế) 53.000
1390 18.0098.0012 Chụp Xquang khung chậu nghiêng 37.2A02.0012 Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế) 53.000
1391 18.0099.0012 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch 37.2A02.0012 Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế) 53.000
1392 18.0099.0010 Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch 37.2A02.0010 Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) 47.000
1393 18.0099.0012 Chụp Xquang xương đòn phải thẳng hoặc chếch 37.2A02.0012 Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế) 53.000
1394 18.0099.0012 Chụp Xquang xương đòn phải thẳng 37.2A02.0012 Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế) 53.000
1395 18.0099.0012 Chụp Xquang xương đòn phải chếch 37.2A02.0012 Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế) 53.000
1396 18.0099.0012 Chụp Xquang xương đòn trái thẳng hoặc chếch 37.2A02.0012 Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế) 53.000
1397 18.0099.0012 Chụp Xquang xương đòn trái thẳng 37.2A02.0012 Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế) 53.000
1398 18.0099.0012 Chụp Xquang xương đòn trái chếch 37.2A02.0012 Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế) 53.000
1399 18.0100.0012 Chụp Xquang khớp vai thẳng 37.2A02.0012 Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế) 53.000
1400 18.0100.0012 Chụp Xquang khớp vai trái thẳng 37.2A02.0012 Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế) 53.000
1401 18.0100.0012 Chụp Xquang khớp vai phải thẳng 37.2A02.0012 Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế) 53.000
1402 18.0100.0010 Chụp Xquang khớp vai thẳng 37.2A02.0010 Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) 47.000
1403 18.0100.0010 Chụp Xquang khớp vai trái thẳng 37.2A02.0010 Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) 47.000
1404 18.0100.0010 Chụp Xquang khớp vai phải thẳng 37.2A02.0010 Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) 47.000
1405 18.0101.0012 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch 37.2A02.0012 Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế) 53.000
1406 18.0101.0010 Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch 37.2A02.0010 Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) 47.000
1407 18.0101.0012 Chụp Xquang khớp vai hai bên nghiêng hoặc chếch 37.2A02.0012 Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế) 53.000
1408 18.0101.0012 Chụp Xquang khớp vai phải nghiêng hoặc chếch 37.2A02.0012 Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế) 53.000
1409 18.0101.0012 Chụp Xquang khớp vai phải nghiêng 37.2A02.0012 Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế) 53.000
1410 18.0101.0012 Chụp Xquang khớp vai phải chếch 37.2A02.0012 Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế) 53.000
1411 18.0101.0012 Chụp Xquang khớp vai trái nghiêng hoặc chếch 37.2A02.0012 Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế) 53.000
1412 18.0101.0012 Chụp Xquang khớp vai trái nghiêng 37.2A02.0012 Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế) 53.000
1413 18.0101.0012 Chụp Xquang khớp vai trái chếch 37.2A02.0012 Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế) 53.000
1414 18.0102.0013 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng 37.2A02.0013 Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế) 66.000
1415 18.0102.0010 Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng 37.2A02.0010 Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) 47.000
1416 18.0102.0013 Chụp Xquang xương bả vai hai bên thẳng nghiêng 37.2A02.0013 Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế) 66.000
1417 18.0102.0013 Chụp Xquang xương bả vai phải thẳng nghiêng 37.2A02.0013 Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế) 66.000
1418 18.0102.0010 Chụp Xquang xương bả vai phải thẳng 37.2A02.0010 Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) 47.000
1419 18.0102.0010 Chụp Xquang xương bả vai phải nghiêng 37.2A02.0010 Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) 47.000
1420 18.0102.0013 Chụp Xquang xương bả vai trái thẳng nghiêng 37.2A02.0013 Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế) 66.000
1421 18.0102.0010 Chụp Xquang xương bả vai trái thẳng 37.2A02.0010 Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) 47.000
1422 18.0102.0010 Chụp Xquang xương bả vai trái nghiêng 37.2A02.0010 Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) 47.000
1423 18.0103.0013 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng 37.2A02.0013 Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế) 66.000
1424 18.0103.0013 Chụp Xquang xương cánh tay hai bên thẳng nghiêng 37.2A02.0013 Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế) 66.000
1425 18.0103.0013 Chụp Xquang xương cánh tay phải thẳng nghiêng 37.2A02.0013 Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế) 66.000
1426 18.0103.0013 Chụp Xquang xương cánh tay trái thẳng nghiêng 37.2A02.0013 Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế) 66.000
1427 18.0103.0011 Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng 37.2A02.0011 Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) 53.000
1428 18.0103.0011 Chụp Xquang xương cánh tay hai bên thẳng nghiêng 37.2A02.0011 Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) 53.000
1429 18.0103.0011 Chụp Xquang xương cánh tay phải thẳng nghiêng 37.2A02.0011 Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) 53.000
1430 18.0103.0011 Chụp Xquang xương cánh tay trái thẳng nghiêng 37.2A02.0011 Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) 53.000
1431 18.0104.0013 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch 37.2A02.0013 Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế) 66.000
1432 18.0104.0013 Chụp Xquang khớp khuỷu hai bên thẳng, nghiêng hoặc chếch 37.2A02.0013 Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế) 66.000
1433 18.0104.0013 Chụp Xquang khớp khuỷu tay phải thẳng, nghiêng hoặc chếch 37.2A02.0013 Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế) 66.000
1434 18.0104.0013 Chụp Xquang khớp khuỷu tay trái thẳng, nghiêng hoặc chếch 37.2A02.0013 Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế) 66.000
1435 18.0104.0011 Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch 37.2A02.0011 Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) 53.000
1436 18.0104.0011 Chụp Xquang khớp khuỷu hai bên thẳng, nghiêng hoặc chếch 37.2A02.0011 Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) 53.000
1437 18.0104.0011 Chụp Xquang khớp khuỷu tay phải thẳng, nghiêng hoặc chếch 37.2A02.0011 Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) 53.000
1438 18.0104.0011 Chụp Xquang khớp khuỷu tay trái thẳng, nghiêng hoặc chếch 37.2A02.0011 Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) 53.000
1439 18.0105.0012 Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) 37.2A02.0012 Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế) 53.000
1440 18.0106.0013 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng 37.2A02.0013 Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế) 66.000
1441 18.0106.0013 Chụp Xquang xương cẳng tay hai bên thẳng nghiêng 37.2A02.0013 Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế) 66.000
1442 18.0106.0013 Chụp Xquang xương cẳng tay phải thẳng nghiêng 37.2A02.0013 Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế) 66.000
1443 18.0106.0013 Chụp Xquang xương cẳng tay trái thẳng nghiêng 37.2A02.0013 Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế) 66.000
1444 18.0106.0011 Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng 37.2A02.0011 Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) 53.000
1445 18.0106.0011 Chụp Xquang xương cẳng tay hai bên thẳng nghiêng 37.2A02.0011 Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) 53.000
1446 18.0106.0011 Chụp Xquang xương cẳng tay phải thẳng nghiêng 37.2A02.0011 Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) 53.000
1447 18.0106.0011 Chụp Xquang xương cẳng tay trái thẳng nghiêng 37.2A02.0011 Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) 53.000
1448 18.0107.0013 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 37.2A02.0013 Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế) 66.000
1449 18.0107.0013 Chụp Xquang xương cổ tay hai bên thẳng, nghiêng hoặc chếch 37.2A02.0013 Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế) 66.000
1450 18.0107.0013 Chụp Xquang xương cổ tay phải thẳng, nghiêng hoặc chếch 37.2A02.0013 Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế) 66.000
1451 18.0107.0013 Chụp Xquang xương cổ tay trái thẳng, nghiêng hoặc chếch 37.2A02.0013 Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế) 66.000
1452 18.0107.0011 Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 37.2A02.0011 Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) 53.000
1453 18.0107.0011 Chụp Xquang xương cổ tay hai bên thẳng, nghiêng hoặc chếch 37.2A02.0011 Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) 53.000
1454 18.0107.0011 Chụp Xquang xương cổ tay phải thẳng, nghiêng hoặc chếch 37.2A02.0011 Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) 53.000
1455 18.0107.0011 Chụp Xquang xương cổ tay trái thẳng, nghiêng hoặc chếch 37.2A02.0011 Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) 53.000
1456 18.0108.0013 Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch 37.2A02.0013 Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế) 66.000
1457 18.0108.0013 Chụp Xquang xương bàn ngón tay hai bên thẳng, nghiêng hoặc chếch 37.2A02.0013 Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế) 66.000
1458 18.0108.0013 Chụp Xquang xương bàn ngón tay phải thẳng, nghiêng hoặc chếch 37.2A02.0013 Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế) 66.000
1459 18.0108.0013 Chụp Xquang xương bàn ngón tay trái thẳng, nghiêng hoặc chếch 37.2A02.0013 Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế) 66.000
1460 18.0109.0012 Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên 37.2A02.0012 Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế) 53.000
1461 18.0109.0012 Chụp Xquang khớp háng thẳng phải 37.2A02.0012 Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế) 53.000
1462 18.0109.0012 Chụp Xquang khớp háng thẳng trái 37.2A02.0012 Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế) 53.000
1463 18.0110.0012 Chụp Xquang khớp háng nghiêng 37.2A02.0012 Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế) 53.000
1464 18.0110.0012 Chụp Xquang khớp háng nghiêng phải 37.2A02.0012 Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế) 53.000
1465 18.0110.0012 Chụp Xquang khớp háng nghiêng trái 37.2A02.0012 Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế) 53.000
1466 18.0110.0010 Chụp Xquang khớp háng nghiêng 37.2A02.0010 Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) 47.000
1467 18.0110.0010 Chụp Xquang khớp háng nghiêng phải 37.2A02.0010 Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) 47.000
1468 18.0110.0010 Chụp Xquang khớp háng nghiêng trái 37.2A02.0010 Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) 47.000
1469 18.0111.0013 Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng 37.2A02.0013 Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế) 66.000
1470 18.0111.0013 Chụp Xquang xương đùi phải thẳng nghiêng 37.2A02.0013 Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế) 66.000
1471 18.0111.0013 Chụp Xquang xương đùi trái thẳng nghiêng 37.2A02.0013 Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế) 66.000
1472 18.0111.0011 Chụp Xquang xương đùi phải thẳng nghiêng (trẻ em) 37.2A02.0011 Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) 53.000
1473 18.0111.0011 Chụp Xquang xương đùi trái thẳng nghiêng (trẻ em) 37.2A02.0011 Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) 53.000
1474 18.0112.0013 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch 37.2A02.0013 Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế) 66.000
1475 18.0112.0013 Chụp Xquang khớp gối phải thẳng, nghiêng hoặc chếch 37.2A02.0013 Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế) 66.000
1476 18.0112.0013 Chụp Xquang khớp gối trái thẳng, nghiêng hoặc chếch 37.2A02.0013 Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế) 66.000
1477 18.0112.0011 Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch 37.2A02.0011 Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) 53.000
1478 18.0112.0011 Chụp Xquang khớp gối phải thẳng, nghiêng hoặc chếch 37.2A02.0011 Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) 53.000
1479 18.0112.0011 Chụp Xquang khớp gối trái thẳng, nghiêng hoặc chếch 37.2A02.0011 Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) 53.000
1480 18.0113.0013 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè 37.2A02.0013 Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế) 66.000
1481 18.0113.0013 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè phải thẳng nghiêng 37.2A02.0013 Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế) 66.000
1482 18.0113.0013 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè trái thẳng nghiêng 37.2A02.0013 Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế) 66.000
1483 18.0113.0011 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè 37.2A02.0011 Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) 53.000
1484 18.0113.0011 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè phải thẳng nghiêng 37.2A02.0011 Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) 53.000
1485 18.0113.0011 Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè trái thẳng nghiêng 37.2A02.0011 Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) 53.000
1486 18.0114.0013 Chụp Xquang xương cẳng chân hai bên thẳng nghiêng 37.2A02.0013 Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế) 66.000
1487 18.0114.0013 Chụp Xquang xương cẳng chân phải thẳng nghiêng 37.2A02.0013 Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế) 66.000
1488 18.0114.0013 Chụp Xquang xương cẳng chân trái thẳng nghiêng 37.2A02.0013 Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế) 66.000
1489 18.0114.0011 Chụp Xquang xương cẳng chân hai bên thẳng nghiêng (trẻ em<2t) 37.2A02.0011 Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) 53.000
1490 18.0114.0011 Chụp Xquang xương cẳng chân phải thẳng nghiêng (trẻ em<2t) 37.2A02.0011 Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) 53.000
1491 18.0114.0011 Chụp Xquang xương cẳng chân trái thẳng nghiêng (trẻ em<2t) 37.2A02.0011 Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) 53.000
1492 18.0115.0013 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 37.2A02.0013 Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế) 66.000
1493 18.0115.0013 Chụp Xquang xương cổ chân phải thẳng, nghiêng hoặc chếch 37.2A02.0013 Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế) 66.000
1494 18.0115.0013 Chụp Xquang xương cổ chân trái thẳng, nghiêng hoặc chếch 37.2A02.0013 Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế) 66.000
1495 18.0115.0011 Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 37.2A02.0011 Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) 53.000
1496 18.0115.0011 Chụp Xquang xương cổ chân phải thẳng, nghiêng hoặc chếch 37.2A02.0011 Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) 53.000
1497 18.0115.0011 Chụp Xquang xương cổ chân trái thẳng, nghiêng hoặc chếch 37.2A02.0011 Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) 53.000
1498 18.0116.0013 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 37.2A02.0013 Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế) 66.000
1499 18.0116.0013 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân phải thẳng, nghiêng hoặc chếch 37.2A02.0013 Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế) 66.000
1500 18.0116.0013 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân trái thẳng, nghiêng hoặc chếch 37.2A02.0013 Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế) 66.000
1501 18.0116.0011 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch 37.2A02.0011 Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) 53.000
1502 18.0116.0011 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân phải thẳng, nghiêng hoặc chếch 37.2A02.0011 Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) 53.000
1503 18.0116.0011 Chụp Xquang xương bàn, ngón chân trái thẳng, nghiêng hoặc chếch 37.2A02.0011 Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) 53.000
1504 18.0117.0011 Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng 37.2A02.0011 Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) 53.000
1505 18.0119.0012 Chụp Xquang ngực thẳng 37.2A02.0012 Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế) 53.000
1506 18.0119.0012 Chụp Xquang tim phổi thẳng, nghiêng phải 37.2A02.0012 Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế) 53.000
1507 18.0119.0012 Chụp Xquang tim phổi thẳng, nghiêng trái 37.2A02.0012 Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế) 53.000
1508 18.0119.0012 Chụp Xquang tim phổi thẳng 37.2A02.0012 Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế) 53.000
1509 18.0119.0012 Chụp Xquang tim phổi nghiêng phải 37.2A02.0012 Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế) 53.000
1510 18.0119.0012 Chụp Xquang tim phổi nghiêng trái 37.2A02.0012 Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế) 53.000
1511 18.0119.0012 Chụp Xquang tim phổi chếch phải 37.2A02.0012 Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế) 53.000
1512 18.0119.0012 Chụp Xquang tim phổi chếch trái 37.2A02.0012 Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế) 53.000
1513 18.0119.0010 Chụp Xquang tim phổi thẳng, nghiêng phải (trẻ em<10t) 37.2A02.0010 Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) 47.000
1514 18.0119.0010 Chụp Xquang tim phổi thẳng, nghiêng trái (trẻ em<10t) 37.2A02.0010 Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) 47.000
1515 18.0119.0010 Chụp Xquang tim phổi thẳng (trẻ em<10t) 37.2A02.0010 Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) 47.000
1516 18.0119.0010 Chụp Xquang tim phổi nghiêng phải (trẻ em<10t) 37.2A02.0010 Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) 47.000
1517 18.0119.0010 Chụp Xquang tim phổi nghiêng trái (trẻ em<10t) 37.2A02.0010 Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) 47.000
1518 18.0119.0010 Chụp Xquang tim phổi chếch phải (trẻ em<10t) 37.2A02.0010 Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) 47.000
1519 18.0119.0010 Chụp Xquang tim phổi chếch trái (trẻ em<10t) 37.2A02.0010 Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) 47.000
1520 18.0120.0012 Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên 37.2A02.0012 Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế) 53.000
1521 18.0120.0012 Chụp Xquang ngực nghiêng phải 37.2A02.0012 Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế) 53.000
1522 18.0120.0012 Chụp Xquang ngực nghiêng trái 37.2A02.0012 Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế) 53.000
1523 18.0120.0012 Chụp Xquang ngực chếch phải 37.2A02.0012 Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế) 53.000
1524 18.0120.0012 Chụp Xquang ngực chếch trái 37.2A02.0012 Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế) 53.000
1525 18.0121.0013 Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng 37.2A02.0013 Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế) 66.000
1526 18.0122.0013 Chụp Xquang khớp ức đòn hai bên thẳng chếch 37.2A02.0013 Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế) 66.000
1527 18.0122.0010 Chụp Xquang khớp ức đòn hai bên thẳng 37.2A02.0010 Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) 47.000
1528 18.0122.0010 Chụp Xquang khớp ức đòn hai bên chếch 37.2A02.0010 Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) 47.000
1529 18.0122.0013 Chụp Xquang khớp ức đòn phải thẳng chếch 37.2A02.0013 Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế) 66.000
1530 18.0122.0010 Chụp Xquang khớp ức đòn phải thẳng 37.2A02.0010 Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) 47.000
1531 18.0122.0010 Chụp Xquang khớp ức đòn phải chếch 37.2A02.0010 Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) 47.000
1532 18.0122.0013 Chụp Xquang khớp ức đòn trái thẳng chếch 37.2A02.0013 Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế) 66.000
1533 18.0122.0010 Chụp Xquang khớp ức đòn trái thẳng 37.2A02.0010 Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) 47.000
1534 18.0122.0010 Chụp Xquang khớp ức đòn trái chếch 37.2A02.0010 Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) 47.000
1535 18.0123.0012 Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn 37.2A02.0012 Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế) 53.000
1536 18.0124.0016 Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng 37.2A02.0016 Chụp thực quản có uống thuốc cản quang 98.000
1537 18.0125.0012 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng 37.2A02.0012 Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế) 53.000
1538 18.0125.0012 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng 37.2A02.0012 Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế) 53.000
1539 18.0125.0012 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị nghiêng 37.2A02.0012 Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế) 53.000
1540 18.0125.0012 Chụp Xquang hệ tiết niệu không chuẩn bị 37.2A02.0012 Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế) 53.000
1541 18.0125.0010 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng (trẻ em < 6 tuổi) 37.2A02.0010 Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) 47.000
1542 18.0125.0010 Chụp Xquang bụng không chuẩn bị nghiêng (trẻ em < 6 tuổi) 37.2A02.0010 Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) 47.000
1543 18.0125.0010 Chụp Xquang hệ tiết niệu không chuẩn bị (trẻ em < 6 tuổi) 37.2A02.0010 Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) 47.000
1544 18.0133.0019 Chụp Xquang đường mật qua Kehr T3 37.2A02.0019 Chụp mật qua Kehr 225.000
1545 18.0140.0020 Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) T3 37.2A02.0020 Chụp hệ tiết niệu có tiêm thuốc cản quang (UIV) 524.000
1546 18.0609.0170 Sinh thiết hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm T1 37.8B00.0170 Sinh thiết vú/ tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm 808.000
1547 18.0611.0170 Sinh thiết phần mềm dưới hướng dẫn siêu âm T1 37.8B00.0170 Sinh thiết vú/ tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm 808.000
1548 18.0620.0087 Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm T1 37.8B00.0087 Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm 145.000
1549 18.0622.0085 Chọc nang tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm T1 37.8B00.0085 Chọc hút dịch điều trị u nang giáp dưới hướng dẫn của siêu âm 214.000
1550 20.0007.0000 Nội soi cầm máu mũi T2 30.PL1.394 Nội soi cầm máu mũi không sử dụng Meroxeo (1 bên) 113.000
1551 20.0007.0000 Nội soi cầm máu mũi 30.PL1.395 Nội soi cầm máu mũi có sử dụng Meroxeo (1 bên) 188.000
1552 20.0008.0932 Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng có sinh thiết T2 37.8D08.0932 Nội soi sinh thiết vòm mũi họng gây tê 500.000
1553 20.0010.0990 Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán T1 37.8D08.0990 Soi thanh khí phế quản bằng ống mềm 200.000
1554 20.0013.0933 Nội soi tai mũi họng 0 37.8D08.0933 Nội soi Tai Mũi Họng 202.000
1555 20.0068.0500 Nội soi thực quản-dạ dày, lấy dị vật T1 37.8D05.0500 Lấy dị vật ống tiêu hoá qua nội soi 1.678.000 1724/qd-byt
1556 20.0079.0134 Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng kết hợp sinh thiết T1 37.8B00.0134 Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm có sinh thiết. 410.000
1557 20.0080.0135 Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng T2 37.8B00.0135 Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết 231.000
1558 20.0081.0137 Nội soi đại tràng sigma T2 37.8B00.0137 Nội soi đại trực tràng ống mềm không sinh thiết 287.000
1559 20.0082.0139 Soi trực tràng T3 37.8B00.0139 Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết 179.000
1560 21.0004.1790 Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay) 0 37.3F00.1790 Đo chỉ số ABI (Chỉ số cổ chân/cánh tay) 67.800
1561 21.0009.1799 Đo lưu huyết não 37.3F00.1799 Lưu huyết não 40.600
1562 21.0014.1778 Điện tim thường 0 37.3F00.1778 Điện tâm đồ 45.900
1563 21.0040.1777 Ghi điện não đồ thông thường 0 37.3F00.1777 Điện não đồ 69.600
1564 21.0051.0000 Test hơi thở tìm vi khuẩn HP bằng C13, C14 T3 30.PL1.1185 Vi khuẩn chỉ 19.000
1565 21.0101.0069 Đo mật độ xương bằng máy siêu âm 0 37.2A05.0069 Đo mật độ xương 1 vị trí 79.500
1566 21.0102.0070 Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA 0 37.2A05.0070 Đo mật độ xương 2 vị trí 139.000
1567 21.0122.1800 Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin 0 37.3F00.1800 Nghiệm pháp dung nạp glucose cho bệnh nhân thường 128.000
1568 22.0001.1352 Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động 0 37.1E01.1352 Thời gian Prothrombin (PT,TQ) bằng máy bán tự động, tự động 61.600
1569 22.0005.1354 Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động 0 37.1E01.1354 Thời gian thromboplastin hoạt hoá từng phần (APTT) 39.200
1570 22.0011.1254 Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động 0 37.1E01.1254 Định lượng yếu tố I (fibrinogen) 54.800
1571 22.0015.1308 Nghiệm pháp rượu (Ethanol test) 0 37.1E01.1308 Nghiệm pháp rượu (nghiệm pháp Ethanol) 28.000
1572 22.0017.1310 Nghiệm pháp Von-Kaulla 0 37.1E01.1310 Nghiệm pháp von-Kaulla 50.400
1573 22.0019.1348 Thời gian máu chảy phương pháp Duke T3 37.1E01.1348 Thời gian máu chảy/(phương pháp Duke) 12.300
1574 22.0020.1347 Thời gian máu chảy phương pháp Ivy T3 37.1E01.1347 Thời gian máu chảy (phương pháp Ivy) 47.000
1575 22.0021.1219 Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) 0 37.1E01.1219 Co cục máu đông 14.500
1576 22.0117.1503 Định lượng sắt huyết thanh 0 37.1E03.1503 Định lượng Sắt huyết thanh hoặc Mg ++ huyết thanh 31.800
1577 22.0120.1370 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) 0 37.1E01.1370 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng máy đếm tự động 39.200
1578 22.0121.1369 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) 0 37.1E01.1369 Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng máy đếm laser 44.800
1579 22.0123.1297 Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) 0 37.1E01.1297 Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) 63.800
1580 22.0125.1298 Huyết đồ (bằng máy đếm laser) 0 37.1E01.1298 Huyết đồ (sử dụng máy đếm tự động) 67.200
1581 22.0134.1296 Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) 0 37.1E01.1296 Hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) 25.700
1582 22.0138.1362 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) 0 37.1E01.1362 Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu bằng phương pháp thủ công 35.800
1583 22.0140.1360 Tìm giun chỉ trong máu 0 37.1E01.1360 Tìm ấu trùng giun chỉ trong máu 33.600
1584 22.0142.1304 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) 0 37.1E01.1304 Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) 22.400
1585 22.0143.1303 Máu lắng (bằng máy tự động) 0 37.1E01.1303 Máu lắng (bằng máy tự động) 33.600
1586 22.0149.1594 Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) 0 37.1E03.1594 Tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis 42.400
1587 22.0152.1609 Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công 0 37.1E03.1609 Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) 55.100
1588 22.0153.0000 Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng máy phân tích huyết học tự động 13.PL3.0346 Tế bào dịch màng (phổi, bụng, tim, khớp) có đếm số lượng tế bào 60.000
1589 22.0160.1345 Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm 37.1E01.1345 Thể tích khối hồng cầu (Hematocrit) 16.800
1590 22.0163.1412 Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) 0 37.1E01.1412 Xét nghiệm số lượng tiểu cầu (thủ công) 33.600
1591 22.0267.1294 Hiệu giá kháng thể tự nhiên chống A, B (Kỹ thuật ống nghiệm) 0 37.1E01.1294 Hiệu giá kháng thể tự nhiên chống A, B/ Hiệu giá kháng thể bất thường 30-50) 39.200
1592 22.0268.1330 Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 220C (Kỹ thuật ống nghiệm) 37.1E01.1330 Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22OC (kỹ thuật ống nghiệm) 28.000
1593 22.0274.1326 Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm) 37.1E01.1326 Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm) 72.600
1594 22.0279.1269 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) 0 37.1E01.1269 Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy 38.000
1595 22.0280.1269 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) 0 37.1E01.1269 Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy 38.000
1596 22.0283.1269 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy) 0 37.1E01.1269 Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy 38.000
1597 22.0284.1270 Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên thẻ) 0 37.1E01.1270 Định nhóm máu hệ ABO bằng thẻ định nhóm máu 56.000
1598 22.0285.1267 Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu 0 37.1E01.1267 Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần: khối hồng cầu, khối bạch cầu 22.400
1599 22.0286.1268 Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương 0 37.1E01.1268 Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền: chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương 20.100
1600 22.0287.1272 Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu 0 37.1E01.1272 Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, bạch cầu 44.800
1601 22.0288.1271 Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương 0 37.1E01.1271 Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương 28.000
1602 22.0291.1280 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) 0 37.1E01.1280 Định nhóm máu hệ Rh(D) bằng phương pháp ống nghiệm, phiến đá 30.200
1603 22.0292.1280 Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) 37.1E01.1280 Định nhóm máu hệ Rh(D) bằng phương pháp ống nghiệm, phiến đá 30.200
1604 22.0304.1306 Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) 37.1E01.1306 Nghiệm pháp Coombs gián tiếp hoặc trực tiếp (bằng một trong các phương pháp: ống nghiệm, Gelcard/ Scangel); 78.400
1605 22.0308.1306 Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) 0 37.1E01.1306 Nghiệm pháp Coombs gián tiếp hoặc trực tiếp (bằng một trong các phương pháp: ống nghiệm, Gelcard/ Scangel); 78.400
1606 22.0457.0000 Lấy máu toàn phần từ người hiến máu 30.PL2.0055 Lọc máu toàn phần từ người hiến máu 107.000
1607 22.0502.1267 Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu 37.1E01.1267 Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần: khối hồng cầu, khối bạch cầu 22.400
1608 22.9000.1349 Thời gian máu đông 37.1E01.1349 Thời gian máu đông 12.300
1609 23.0003.1494 Định lượng Acid Uric [Máu] 37.1E03.1494 Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất) 21.200
1610 23.0007.1494 Định lượng Albumin [Máu] 37.1E03.1494 Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất) 21.200
1611 23.0009.1494 Đo hoạt độ Amylase [Máu] 37.1E03.1494 Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất) 21.200
1612 23.0018.1457 Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] 37.1E03.1457 Alpha FP (AFP) 90.100
1613 23.0019.1493 Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] 37.1E03.1493 Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT… 21.200
1614 23.0020.1493 Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] 37.1E03.1493 Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT… 21.200
1615 23.0024.1464 Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] 37.1E03.1464 Beta - HCG 84.800
1616 23.0025.1493 Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] 37.1E03.1493 Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT… 21.200
1617 23.0026.1493 Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] 37.1E03.1493 Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT… 21.200
1618 23.0027.1493 Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] 37.1E03.1493 Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT… 21.200
1619 23.0029.1473 Định lượng Calci toàn phần [Máu] 37.1E03.1473 Calci 12.700
1620 23.0032.1468 Định lượng CA¹²⁵ (cancer antigen 125) [Máu] 37.1E03.1468 CA 125 137.000
1621 23.0034.1469 Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) [Máu] 37.1E03.1469 CA 15 - 3 148.000
1622 23.0040.1507 Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) [Máu] 37.1E03.1507 Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) 26.500
1623 23.0041.1506 Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) 37.1E03.1506 Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL - Cholesterol 26.500
1624 23.0042.1482 Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] 37.1E03.1482 CPK 26.500
1625 23.0043.1478 Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] 37.1E03.1478 CK-MB 37.100
1626 23.0050.1484 Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] 37.1E03.1484 CRP hs 53.000
1627 23.0051.1494 Định lượng Creatinin (máu) 37.1E03.1494 Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất) 21.200
1628 23.0058.1487 Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] 37.1E03.1487 Điện giải đồ (Na, K, CL) 28.600
1629 23.0068.1561 Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] 37.1E03.1561 T3/FT3/T4/FT4 (1 loại) 63.600
1630 23.0069.1561 Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] 37.1E03.1561 T3/FT3/T4/FT4 (1 loại) 63.600
1631 23.0075.1494 Định lượng Glucose [Máu] 37.1E03.1494 Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất) 21.200
1632 23.0076.1494 Định lượng Globulin [Máu] 37.1E03.1494 Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất) 21.200
1633 23.0077.1518 Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) 37.1E03.1518 Gama GT 19.000
1634 23.0083.1523 Định lượng HbA1c [Máu] 37.1E03.1523 HbA1C 99.600
1635 23.0084.1506 Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) 37.1E03.1506 Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL - Cholesterol 26.500
1636 23.0111.1534 Đo hoạt độ LDH ( Lactat dehydrogenase) 37.1E03.1534 LDH 26.500
1637 23.0112.1506 Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) 37.1E03.1506 Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL - Cholesterol 26.500
1638 23.0133.1494 Định lượng Protein toàn phần [Máu] 37.1E03.1494 Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất) 21.200
1639 23.0138.1554 Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) 37.1E03.1554 PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) 84.800
1640 23.0143.1503 Định lượng Sắt [Máu] 37.1E03.1503 Định lượng Sắt huyết thanh hoặc Mg ++ huyết thanh 31.800
1641 23.0158.1506 Định lượng Triglycerid [Máu] 37.1E03.1506 Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL - Cholesterol 26.500
1642 23.0159.1569 Định lượng Troponin T 37.1E03.1569 Troponin T/I 74.200
1643 23.0166.1494 Định lượng Urê [Máu] 37.1E03.1494 Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất) 21.200
1644 23.0174.0000 Định lượng Amphetamine 30.PL1.1229 Amphetamin (định tính) 38.000
1645 23.0175.1576 Đo hoạt độ Amylase 37.1E03.1576 Amylase niệu 37.100
1646 23.0187.1593 Định lượng Glucose 37.1E03.1593 Protein niệu hoặc đường niệu định lượng 13.700
1647 23.0194.1589 Định tính Morphin (test nhanh) 37.1E03.1589 Opiate định tính 42.400
1648 23.0205.1598 Định lượng Ure 37.1E03.1598 Ure hoặc Axit Uric hoặc Creatinin niệu 15.900
1649 23.0206.1596 Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) 37.1E03.1596 Tổng phân tích nước tiểu 37.100
1650 23.0208.1605 Định lượng Glucose 37.1E03.1605 Glucose dịch 12.700
1651 23.0210.1607 Định lượng Protein 37.1E03.1607 Protein dịch 10.600
1652 23.0213.1494 Đo hoạt độ Amylase 37.1E03.1494 Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất) 21.200
1653 23.0214.1493 Định lượng Bilirubin toàn phần 37.1E03.1493 Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT… 21.200
1654 23.0215.1506 Định lượng Cholesterol toàn phần 37.1E03.1506 Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL - Cholesterol 26.500
1655 23.0217.1605 Định lượng Glucose 37.1E03.1605 Glucose dịch 12.700
1656 23.0219.1494 Định lượng Protein 37.1E03.1494 Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất) 21.200
1657 23.0220.1608 Phản ứng Rivalta 37.1E03.1608 Rivalta 8.400
1658 23.0221.1506 Định lượng Triglycerid 37.1E03.1506 Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL - Cholesterol 26.500
1659 24.0001.1714 Vi khuẩn nhuộm soi 37.1E04.1714 Vi khuẩn nhuộm soi 65.500
1660 24.0016.1712 Vi hệ đường ruột 37.1E04.1712 Vi hệ đường ruột 28.700
1661 24.0017.1714 AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen 37.1E04.1714 Vi khuẩn nhuộm soi 65.500
1662 24.0060.1627 Chlamydia test nhanh 37.1E04.1627 Chlamydia test nhanh 69.000
1663 24.0117.1646 HBsAg test nhanh 37.1E04.1646 HBsAg (nhanh) 51.700
1664 24.0127.1643 HBcAb test nhanh 37.1E04.1643 HBeAb test nhanh 57.500
1665 24.0130.1645 HBeAg test nhanh 37.1E04.1645 HBeAg test nhanh 57.500
1666 24.0169.1616 HIV Ab test nhanh 37.1E04.1616 Anti-HIV (nhanh) 51.700
1667 24.0225.1627 EV71 IgM/IgG test nhanh 37.1E04.1627 Chlamydia test nhanh 69.000
1668 24.0243.1671 Influenza virus A, B test nhanh 37.1E04.1671 Influenza virus A, B test nhanh 164.000
1669 24.0249.1697 Rotavirus test nhanh 37.1E04.1697 Rotavirus Ag test nhanh 172.000
1670 24.0254.1701 Rubella virus Ab test nhanh 37.1E04.1701 Rubella virus Ab test nhanh 144.000
1671 24.0263.1665 Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi 37.1E04.1665 Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi trực tiếp 36.800
1672 24.0264.1664 Hồng cầu trong phân test nhanh 37.1E04.1664 Hồng cầu trong phân test nhanh 63.200
1673 24.0265.1674 Đơn bào đường ruột soi tươi 37.1E04.1674 Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi 40.200
1674 24.0266.1674 Đơn bào đường ruột nhuộm soi 37.1E04.1674 Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi 40.200
1675 24.0267.1674 Trứng giun, sán soi tươi 37.1E04.1674 Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi 40.200
1676 24.0268.1674 Trứng giun soi tập trung 37.1E04.1674 Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi 40.200
1677 24.0291.1720 Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh 37.1E04.1720 Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng test nhanh 230.000
1678 24.0317.1674 Trichomonas vaginalis soi tươi 37.1E04.1674 Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi 40.200
1679 24.0318.1674 Trichomonas vaginalis nhuộm soi 37.1E04.1674 Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi 40.200
1680 24.0319.1674 Vi nấm soi tươi 37.1E04.1674 Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi 40.200
1681 24.0321.1674 Vi nấm nhuộm soi 37.1E04.1674 Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi 40.200
1682 27.0075.0125 Phẫu thuật nội soi xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi P1 37.8B00.0125 Nội soi màng phổi, sinh thiết màng phổi 5.760.000
1683 27.0187.0583 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa P2 37.8D05.0583 Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa) 1.793.000
1684 27.0188.0583 Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng P2 37.8D05.0583 Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa) 1.793.000
1685 27.0190.0459 Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng P1 37.8D05.0459 Phẫu thuật cắt ruột thừa 2.460.000
1686 27.0191.0459 Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa P1 37.8D05.0459 Phẫu thuật cắt ruột thừa 2.460.000
1687 27.0273.0473 Phẫu thuật nội soi cắt túi mật P1 37.8D05.0473 Phẫu thuật nội soi cắt túi mật 2.958.000
1688 27.0274.1196 Phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da P1 37.8D12.1196 Phẫu thuật loại I (Nội soi) 2.061.000
1689 27.0368.0000 Nội soi niệu quản để đặt thông JJ hoặc rút thông JJ P3 30.PL1.816 Mởrộng niệu quản qua nội soi 1.710.000
1690 27.0390.0000 Nội soi gắp sỏi bàng quang P2 30.PL1.642 Lấy sỏi bàng quang 950.000
1691 27.0391.0440 Nội soi bàng quang tán sỏi P2 37.8D05.0440 Tán sỏi qua nội soi (sỏi thận/ sỏi niệu quản/ sỏi bàng quang) 1.253.000
1692 27.0396.0433 Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi P1 37.8D05.0433 Phẫu thuật cắt tuyến tiền liệt qua nội soi 3.809.000
1693 27.0413.0695 Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai P1 37.8D06.0695 Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng 5.352.000
1694 27.0414.1196 Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung P1 37.8D12.1196 Phẫu thuật loại I (Nội soi) 2.061.000
1695 27.0417.0697 Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa P2 37.8D06.0697 Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa 4.791.000
1696 27.0421.0687 Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung P1 37.8D06.0687 Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung 5.944.000
1697 27.0422.0688 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polype P1 37.8D06.0688 Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ; polip; tách dính; cắt vách ngăn; lấy dị vật 5.386.000
1698 27.0429.0690 Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung ở bệnh nhân GEU P1 37.8D06.0690 Phẫu thuật nội soi cắt tử cung 5.742.000
1699 27.0432.0689 Phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thai P1 37.8D06.0689 Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ 4.899.000
1700 27.0433.0689 Cắt u buồng trứng qua nội soi P1 37.8D06.0689 Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ 4.899.000
1701 27.0434.0689 Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng P1 37.8D06.0689 Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ 4.899.000
1702 27.0437.1197 Thông vòi tử cung qua nội soi P2 37.8D12.1197 Phẫu thuật loại II (Nội soi) 1.400.000
1703 28.0016.1136 Tạo hình khuyết da đầu bằng vạt da tại chỗ P1 37.8D10.1136 Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo 4.533.000
1704 28.0033.0773 Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt P3 37.8D07.0773 Khâu vết thương phần mềm, tổn thương vùng mắt 879.000
1705 28.0034.0000 Khâu da mi P3 13.PL3.216 Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây tê 280.000
1706 28.0034.0000 Khâu da mi P3 13.PL3.217 Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây mê 840.000
1707 28.0066.0575 Phẫu thuật ghép da tự thân vùng mi mắt P2 37.8D05.0575 Phẫu thuật vá da nhỏ diện tích < 10 cm2 2.689.000
1708 28.0148.0000 Phẫu thuật tạo hình thu nhỏ vành tai P2 30.PL1.873 Tạo hình vành tai 1.710.000
1709 28.0151.0000 Phẫu thuật tạo hình cắt bỏ vành tai thừa P3 30.PL1.873 Tạo hình vành tai 1.710.000
1710 28.0156.0000 Phẫu thuật tạo hình sẹo bỏng vành tai P1 30.PL1.812 Tạo hình thẩm mỹ vành tai, cánh mũi, mímắt... điều trịdi chứng bỏng 1.710.000
1711 28.0161.0576 Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ P3 37.8D05.0576 Phẫu thuật vết thương phần mềm/ rách da đầu 2.531.000
1712 28.0162.0576 Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức P3 37.8D05.0576 Phẫu thuật vết thương phần mềm/ rách da đầu 2.531.000
1713 28.0163.0216 Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản T2 37.8B00.0216 Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm 172.000
1714 28.0176.1076 Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt P1 37.8D09.1076 Phẫu thuật khâu phục hồi vết thương phần mềm vùng hàm mặt, có tổn thương tuyến, mạch, thần kinh. 2.801.000
1715 28.0197.0000 Phẫu thuật cắt u da mặt lành tính P3 30.PL1.528 Cắt u nhỏ lành tính phần mềm vùng hàm mặt (gây mê nội khí quản) 1.425.000
1716 28.0200.0573 Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da tại chỗ P2 37.8D05.0573 Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền 3.167.000
1717 28.0217.1059 Cắt u máu vùng đầu mặt cổ P1 37.8D09.1059 Phẫu thuật cắt u bạch mạch lớn vùng hàm mặt 2.935.000
1718 28.0225.1049 Cắt u phần mềm vùng cổ P3 37.8D09.1049 Cắt u nhỏ lành tính phần mềm vùng hàm mặt (gây mê nội khí quản) 2.507.000
1719 28.0227.0834 Cắt u sắc tố vùng hàm mặt P2 37.8D07.0834 Phẫu thuật u có vá da tạo hình 1.200.000
1720 28.0264.0653 Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú P3 37.8D06.0653 Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú, cắt u vú lành tính 2.753.000
1721 28.0265.0653 Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ P3 37.8D06.0653 Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú, cắt u vú lành tính 2.753.000
1722 28.0266.0653 Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa P2 37.8D06.0653 Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú, cắt u vú lành tính 2.753.000
1723 28.0269.0000 Phẫu thuật cắt vú to ở đàn ông P2 30.PL1.919 Phẫu thuật vú phì đại ở nam giới (gynecomastia) 950.000
1724 28.0337.0559 Nối gân gấp P2 37.8D05.0559 Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) 2.828.000
1725 28.0340.0559 Nối gân duỗi P1 37.8D05.0559 Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) 2.828.000
1726 28.0341.0559 Gỡ dính gân P2 37.8D05.0559 Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) 2.828.000
1727 28.0352.1091 Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật P3 37.8D09.1091 Phẫu thuật tháo nẹp vít sau kết hợp xương một bên 2.528.000
Thẻ:
Chia sẻ: