SỞ Y TẾ HÀ NỘI | | | | | | |
BVĐK HUYỆN MÊ LINH | | | | | |
DANH MỤC DỊCH VỤ KỸ THUẬT THỰC HIỆN TẠI BỆNH VIỆN |
(Theo quyết định 3158/QĐ-SYT ngày 31/12/2015 của Sở Y tế Hà Nội) |
| | | | | | | |
STT | Mã DVKT | TÊN DỊCH VỤ KỸ THUẬT | PT-TT | Mã giá | Tên TT37, NQ13, QĐ30 | Đơn giá | Ghi chú |
1 | 01.0001.0000 | Theo dõi huyết áp liên tục không xâm nhập tại giường ≤ 8 giờ | T3 | 30.PL2.53 | Theo dõi huyết áp động mạch không xâm lấn tại giường liên | 51.000 | |
2 | 01.0002.1778 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | T3 | 37.3F00.1778 | Điện tâm đồ | 45.900 | |
3 | 01.0007.0099 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm 01 nòng | T1 | 37.8B00.0099 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng | 640.000 | |
4 | 01.0008.0100 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng | T1 | 37.8B00.0100 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm nhiều nòng | 1.113.000 | |
5 | 01.0019.0004 | Siêu âm Doppler mạch cấp cứu tại giường | T1 | 37.2A01.0004 | Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu | 211.000 | |
6 | 01.0020.0001 | Siêu âm dẫn đường đặt catheter tĩnh mạch cấp cứu | T2 | 37.2A01.0001 | Siêu âm | 49.000 | |
7 | 01.0021.0001 | Siêu âm dẫn đường đặt catheter động mạch cấp cứu | T2 | 37.2A01.0001 | Siêu âm | 49.000 | |
8 | 01.0032.0299 | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | T2 | 37.8D01.0299 | Thủ thuật loại II (HSCC - CĐ) | 430.000 | |
9 | 01.0040.0081 | Chọc hút dịch màng ngoài tim dưới siêu âm | T1 | 37.8B00.0081 | Chọc dò màng tim | 234.000 | |
10 | 01.0041.0081 | Chọc dò màng ngoài tim cấp cứu | T1 | 37.8B00.0081 | Chọc dò màng tim | 234.000 | |
11 | 01.0053.0075 | Đặt canuyn mũi hầu, miệng hầu | T3 | 37.8B00.0075 | Cắt chỉ | 30.000 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
12 | 01.0054.0114 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh không thở máy (một lần hút) | T3 | 37.8B00.0114 | Hút đờm | 10.000 | |
13 | 01.0055.0114 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông một lần ở người bệnh có thở máy (một lần hút) | T2 | 37.8B00.0114 | Hút đờm | 10.000 | |
14 | 01.0056.0300 | Hút đờm qua ống nội khí quản/canuyn mở khí quản bằng ống thông kín (có thở máy) (một lần hút) | T3 | 37.8D01.0300 | Thủ thuật loại III (HSCC - CĐ) | 295.000 | |
15 | 01.0065.0071 | Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | T2 | 37.8B00.0071 | Bơm rửa khoang màng phổi | 203.000 | |
16 | 01.0066.1888 | Đặt ống nội khí quản | T1 | 37.8B00.1888 | Đặt nội khí quản | 555.000 | |
17 | 01.0071.0120 | Mở khí quản cấp cứu | P1 | 37.8B00.0120 | Mở khí quản | 704.000 | |
18 | 01.0072.0120 | Mở khí quản qua màng nhẫn giáp | T1 | 37.8B00.0120 | Mở khí quản | 704.000 | |
19 | 01.0073.0120 | Mở khí quản thường quy | P2 | 37.8B00.0120 | Mở khí quản | 704.000 | |
20 | 01.0074.0120 | Mở khí quản qua da một thì cấp cứu ngạt thở | T1 | 37.8B00.0120 | Mở khí quản | 704.000 | |
21 | 01.0077.1888 | Thay ống nội khí quản | T1 | 37.8B00.1888 | Đặt nội khí quản | 555.000 | |
22 | 01.0080.0206 | Thay canuyn mở khí quản | T3 | 37.8B00.0206 | Thay canuyn mở khí quản | 241.000 | |
23 | 01.0085.0277 | Vận động trị liệu hô hấp | T2 | 37.8C00.0277 | Vật lý trị liệu hô hấp | 29.000 | |
24 | 01.0086.0898 | Khí dung thuốc cấp cứu (một lần) | T3 | 37.8D08.0898 | Khí dung | 17.600 | Chưa bao gồm thuốc khí dung. |
25 | 01.0089.0206 | Đặt canuyn mở khí quản 02 nòng | T2 | 37.8B00.0206 | Thay canuyn mở khí quản | 241.000 | |
26 | 01.0091.0071 | Chọc hút dịch khí phế quản qua màng nhẫn giáp | T1 | 37.8B00.0071 | Bơm rửa khoang màng phổi | 203.000 | |
27 | 01.0093.0079 | Chọc hút dịch – khí màng phổi bằng kim hay catheter | T1 | 37.8B00.0079 | Chọc hút khí màng phổi | 136.000 | |
28 | 01.0094.0111 | Dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp ≤ 8 giờ | T1 | 37.8B00.0111 | Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục | 183.000 | |
29 | 01.0095.0094 | Mở màng phổi cấp cứu | T1 | 37.8B00.0094 | Dẫn lưu màng phổi tối thiểu | 583.000 | |
30 | 01.0096.0094 | Mở màng phổi tối thiểu bằng troca | T1 | 37.8B00.0094 | Dẫn lưu màng phổi tối thiểu | 583.000 | |
31 | 01.0097.0111 | Dẫn lưu màng phổi liên tục ≤ 8 giờ | T1 | 37.8B00.0111 | Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục | 183.000 | |
32 | 01.0128.0209 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập ≤ 8 giờ | T1 | 37.8B00.0209 | Thở máy (01 ngày điều trị) | 533.000 | |
33 | 01.0129.0209 | Thông khí nhân tạo CPAP qua van Boussignac ≤ 8 giờ | T1 | 37.8B00.0209 | Thở máy (01 ngày điều trị) | 533.000 | |
34 | 01.0130.0209 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức CPAP ≤ 8 giờ | T1 | 37.8B00.0209 | Thở máy (01 ngày điều trị) | 533.000 | |
35 | 01.0131.0209 | Thông khí nhân tạo không xâm nhập phương thức BiPAP ≤ 8 giờ | T1 | 37.8B00.0209 | Thở máy (01 ngày điều trị) | 533.000 | |
36 | 01.0132.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập ≤ 8 giờ | T1 | 37.8B00.0209 | Thở máy (01 ngày điều trị) | 533.000 | |
37 | 01.0133.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức VCV ≤ 8 giờ | T1 | 37.8B00.0209 | Thở máy (01 ngày điều trị) | 533.000 | |
38 | 01.0134.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PCV ≤ 8 giờ | T1 | 37.8B00.0209 | Thở máy (01 ngày điều trị) | 533.000 | |
39 | 01.0135.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức A/C (VCV) ≤ 8 giờ | T1 | 37.8B00.0209 | Thở máy (01 ngày điều trị) | 533.000 | |
40 | 01.0136.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức SIMV ≤ 8 giờ | T1 | 37.8B00.0209 | Thở máy (01 ngày điều trị) | 533.000 | |
41 | 01.0137.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức PSV ≤ 8 giờ | T1 | 37.8B00.0209 | Thở máy (01 ngày điều trị) | 533.000 | |
42 | 01.0138.0209 | Thông khí nhân tạo xâm nhập phương thức CPAP ≤ 8 giờ | T1 | 37.8B00.0209 | Thở máy (01 ngày điều trị) | 533.000 | |
43 | 01.0157.0508 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương sườn | T2 | 37.8D05.0508 | Cố định gãy xương sườn | 46.500 | |
44 | 01.0158.0074 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp cơ bản | T1 | 37.8B00.0074 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn | 458.000 | Bao gồm cả bóng dùng nhiều lần. |
45 | 01.0160.0210 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang | T3 | 37.8B00.0210 | Thông đái | 85.400 | |
46 | 01.0161.0086 | Chọc hút nước tiểu trên xương mu | T2 | 37.8B00.0086 | Chọc hút hạch hoặc u | 104.000 | |
47 | 01.0162.0121 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang trên khớp vệ | T1 | 37.8B00.0121 | Mở thông bàng quang (gây tê tại chỗ) | 360.000 | |
48 | 01.0164.0210 | Thông bàng quang | T3 | 37.8B00.0210 | Thông đái | 85.400 | |
49 | 01.0165.0158 | Rửa bàng quang lấy máu cục | T2 | 37.8B00.0158 | Rửa bàng quang | 185.000 | Chưa bao gồm hóa chất. |
50 | 01.0201.0849 | Soi đáy mắt cấp cứu | T3 | 37.8D07.0849 | Soi đáy mắt/ Soi góc tiền phòng | 49.600 | |
51 | 01.0202.0083 | Chọc dịch tuỷ sống | T2 | 37.8B00.0083 | Chọc dò tuỷ sống | 100.000 | Chưa bao gồm kim chọc dò. |
52 | 01.0216.0103 | Đặt ống thông dạ dày | T3 | 37.8B00.0103 | Đặt sonde dạ dày | 85.400 | |
53 | 01.0218.0159 | Rửa dạ dày cấp cứu | T2 | 37.8B00.0159 | Rửa dạ dày | 106.000 | |
54 | 01.0219.0160 | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín | T2 | 37.8B00.0160 | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc qua hệ thống kín | 576.000 | |
55 | 01.0221.0211 | Thụt tháo | T3 | 37.8B00.0211 | Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn | 78.000 | |
56 | 01.0222.0211 | Thụt giữ | T3 | 37.8B00.0211 | Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn | 78.000 | |
57 | 01.0223.0211 | Đặt ống thông hậu môn | T3 | 37.8B00.0211 | Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn | 78.000 | |
58 | 01.0239.0001 | Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu | T2 | 37.2A01.0001 | Siêu âm | 49.000 | |
59 | 01.0240.0077 | Chọc dò ổ bụng cấp cứu | T2 | 37.8B00.0077 | Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi | 131.000 | |
60 | 01.0243.0095 | Dẫn lưu ổ bụng trong viêm tuỵ cấp ≤ 8 giờ | T2 | 37.8B00.0095 | Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 658.000 | |
61 | 01.0267.0203 | Thay băng cho các vết thương hoại tử rộng (một lần) | T3 | 37.8B00.0203 | Thay băng vết thương/ mổ chiều dài < 30 cm nhiễm trùng | 129.000 | |
62 | 01.0281.1510 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường (một lần) | 0 | 37.1E03.1510 | Đường máu mao mạch | 23.300 | |
63 | 01.0284.1269 | Định nhóm máu tại giường | 0 | 37.1E01.1269 | Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy | 38.000 | |
64 | 01.0285.1349 | Xét nghiệm đông máu nhanh tại giường | 0 | 37.1E01.1349 | Thời gian máu đông | 12.300 | |
65 | 01.0303.0001 | Siêu âm cấp cứu tại giường bệnh | T2 | 37.2A01.0001 | Siêu âm | 49.000 | |
66 | 02.0001.0071 | Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | T2 | 37.8B00.0071 | Bơm rửa khoang màng phổi | 203.000 | |
67 | 02.0002.0071 | Bơm rửa khoang màng phổi | T2 | 37.8B00.0071 | Bơm rửa khoang màng phổi | 203.000 | |
68 | 02.0004.0200 | Chăm sóc lỗ mở khí quản (một lần) | | 37.8B00.0200 | Thay băng vết thương/ mổ chiều dài ≤ 15cm | 55.000 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Trường hợp áp dụng với bệnh nhân nội trú theo hướng dẫn của Bộ Y tế. |
69 | 02.0007.0000 | Chọc dò dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | T2 | 13.PL3.64 | Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi | 60.000 | |
70 | 02.0008.0078 | Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | T2 | 37.8B00.0078 | Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 169.000 | |
71 | 02.0009.0077 | Chọc dò dịch màng phổi | T3 | 37.8B00.0077 | Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi | 131.000 | |
72 | 02.0010.0000 | Chọc tháo dịch màng phổi | T3 | 13.PL3.109 | Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 78.000 | |
73 | 02.0011.0079 | Chọc hút khí màng phổi | T3 | 37.8B00.0079 | Chọc hút khí màng phổi | 136.000 | |
74 | 02.0012.0095 | Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | T2 | 37.8B00.0095 | Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 658.000 | |
75 | 02.0025.0109 | Gây dính màng phổi bằng thuốc/ hóa chất qua ống dẫn lưu màng phổi | T2 | 37.8B00.0109 | Gây dính màng phổi bằng thuốc/ hóa chất qua ống dẫn lưu màng phổi | 183.000 | |
76 | 02.0026.0111 | Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục | T3 | 37.8B00.0111 | Hút dẫn lưu khoang màng phổi bằng máy hút áp lực âm liên tục | 183.000 | |
77 | 02.0032.0898 | Khí dung thuốc giãn phế quản | 0 | 37.8D08.0898 | Khí dung | 17.600 | |
78 | 02.0061.0164 | Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe | 0 | 37.8B00.0164 | Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe | 172.000 | |
79 | 02.0063.0001 | Siêu âm màng phổi cấp cứu | 0 | 37.2A01.0001 | Siêu âm | 49.000 | |
80 | 02.0064.0175 | Sinh thiết màng phổi mù | T2 | 37.8B00.0175 | Sinh thiết màng phổi | 418.000 | |
81 | 02.0067.0206 | Thay canuyn mở khí quản | T2 | 37.8B00.0206 | Thay canuyn mở khí quản | 241.000 | |
82 | 02.0068.0277 | Vận động trị liệu hô hấp | T3 | 37.8C00.0277 | Vật lý trị liệu hô hấp | 29.000 | |
83 | 02.0074.0081 | Chọc dò và dẫn lưu màng ngoài tim | T1 | 37.8B00.0081 | Chọc dò màng tim | 234.000 | |
84 | 02.0075.0081 | Chọc dò màng ngoài tim | T1 | 37.8B00.0081 | Chọc dò màng tim | 234.000 | |
85 | 02.0076.0081 | Dẫn lưu màng ngoài tim | T1 | 37.8B00.0081 | Chọc dò màng tim | 234.000 | |
86 | 02.0085.1778 | Điện tim thường | 0 | 37.3F00.1778 | Điện tâm đồ | 45.900 | |
87 | 02.0111.1798 | Nghiệm pháp atropin | T2 | 37.3F00.1798 | Holter điện tâm đồ/ huyết áp | 191.000 | |
88 | 02.0112.0004 | Siêu âm Doppler mạch máu | T3 | 37.2A01.0004 | Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu | 211.000 | |
89 | 02.0113.0004 | Siêu âm Doppler tim | T3 | 37.2A01.0004 | Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu | 211.000 | |
90 | 02.0119.0004 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | T3 | 37.2A01.0004 | Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu | 211.000 | |
91 | 02.0129.0083 | Chọc dò dịch não tuỷ | T2 | 37.8B00.0083 | Chọc dò tuỷ sống | 100.000 | |
92 | 02.0150.0114 | Hút đờm hầu họng | T3 | 37.8B00.0114 | Hút đờm | 10.000 | |
93 | 02.0170.0000 | Chăm sóc và bảo quản catheter tĩnh mạch trung tâm trong lọc máu | | 30.PL1.0049 | Đặt catheter đo áp lực tĩnh mạch trung tâm (CVP) - chưa bao gồm catheter | 80.000 | |
94 | 02.0188.0210 | Đặt sonde bàng quang | T3 | 37.8B00.0210 | Thông đái | 85.400 | |
95 | 02.0232.0158 | Rửa bàng quang lấy máu cục | T2 | 37.8B00.0158 | Rửa bàng quang | 185.000 | |
96 | 02.0233.0158 | Rửa bàng quang | T3 | 37.8B00.0158 | Rửa bàng quang | 185.000 | |
97 | 02.0242.0077 | Chọc dò dịch ổ bụng xét nghiệm | T3 | 37.8B00.0077 | Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi | 131.000 | |
98 | 02.0243.0077 | Chọc tháo dịch ổ bụng điều trị | T3 | 37.8B00.0077 | Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi | 131.000 | |
99 | 02.0244.0103 | Đặt ống thông dạ dày | T3 | 37.8B00.0103 | Đặt sonde dạ dày | 85.400 | |
100 | 02.0247.0211 | Đặt ống thông hậu môn | T3 | 37.8B00.0211 | Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn | 78.000 | |
101 | 02.0313.0159 | Rửa dạ dày cấp cứu | T3 | 37.8B00.0159 | Rửa dạ dày | 106.000 | |
102 | 02.0314.0001 | Siêu âm ổ bụng | 0 | 37.2A01.0001 | Siêu âm | 49.000 | |
103 | 02.0333.0078 | Siêu âm can thiệp - đặt ống thông dẫn lưu dịch màng bụng liên tục | T1 | 37.8B00.0078 | Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 169.000 | |
104 | 02.0338.0211 | Thụt tháo chuẩn bị sạch đại tràng | T3 | 37.8B00.0211 | Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn | 78.000 | |
105 | 02.0339.0211 | Thụt tháo phân | T3 | 37.8B00.0211 | Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn | 78.000 | |
106 | 02.0360.0113 | Hút dịch khớp vai dưới hướng dẫn của siêu âm | T2 | 37.8B00.0113 | Hút dịch khớp dưới hướng dẫn của siêu âm | 118.000 | |
107 | 02.0349.0112 | Hút dịch khớp gối | | 37.8B00.0112 | Hút dịch khớp | 109.000 | |
108 | 02.0361.0112 | Hút nang bao hoạt dịch | T3 | 37.8B00.0112 | Hút dịch khớp | 109.000 | |
109 | 02.0363.0086 | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm | T3 | 37.8B00.0086 | Chọc hút hạch hoặc u | 104.000 | |
110 | 02.0364.0087 | Hút ổ viêm/ áp xe phần mềm dưới hướng dẫn của siêu âm | T2 | 37.8B00.0087 | Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm | 145.000 | |
111 | 02.0381.0213 | Tiêm khớp gối | T3 | 37.8B00.0213 | Tiêm khớp | 86.400 | |
112 | 02.0383.0213 | Tiêm khớp cổ chân | T3 | 37.8B00.0213 | Tiêm khớp | 86.400 | |
113 | 02.0385.0213 | Tiêm khớp cổ tay | T3 | 37.8B00.0213 | Tiêm khớp | 86.400 | |
114 | 02.0388.0213 | Tiêm khớp khuỷu tay | T3 | 37.8B00.0213 | Tiêm khớp | 86.400 | |
115 | 02.0389.0213 | Tiêm khớp vai | T3 | 37.8B00.0213 | Tiêm khớp | 86.400 | |
116 | 02.0399.0213 | Tiêm hội chứng DeQuervain | T3 | 37.8B00.0213 | Tiêm khớp | 86.400 | |
117 | 02.0402.0213 | Tiêm gân nhị đầu khớp vai | T3 | 37.8B00.0213 | Tiêm khớp | 86.400 | |
118 | 02.0403.0213 | Tiêm gân trên gai (dưới gai, gân bao xoay khớp vai) | T3 | 37.8B00.0213 | Tiêm khớp | 86.400 | |
119 | 02.0405.0213 | Tiêm điểm bám gân mỏm trâm quay (trâm trụ) | T3 | 37.8B00.0213 | Tiêm khớp | 86.400 | |
120 | 02.0411.0214 | Tiêm khớp gối dưới hướng dẫn của siêu âm | T2 | 37.8B00.0214 | Tiêm khớp dưới hướng dẫn của siêu âm | 126.000 | |
121 | 03.0029.0192 | Sốc điện ngoài lồng ngực cấp cứu | T2 | 37.8B00.0192 | Tạo nhịp cấp cứu ngoài lồng ngực | 968.000 | |
122 | 03.0041.0004 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | T1 | 37.2A01.0004 | Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu | 211.000 | |
123 | 03.0044.1778 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | T3 | 37.3F00.1778 | Điện tâm đồ | 45.900 | |
124 | 03.0051.0074 | Ép tim ngoài lồng ngực | T1 | 37.8B00.0074 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn | 458.000 | |
125 | 03.0076.0114 | Hút đờm khí phế quản ở người bệnh sau đặt nội khí quản, mở khí quản, thở máy | T2 | 37.8B00.0114 | Hút đờm | 10.000 | |
126 | 03.0077.1888 | Đặt ống nội khí quản | T1 | 37.8B00.1888 | Đặt nội khí quản | 555.000 | |
127 | 03.0078.0120 | Mở khí quản | P2 | 37.8B00.0120 | Mở khí quản | 704.000 | |
128 | 03.0079.0077 | Chọc hút/dẫn lưu dịch màng phổi | T1 | 37.8B00.0077 | Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi | 131.000 | |
129 | 03.0080.0094 | Chọc hút/dẫn lưu khí màng phổi áp lực thấp | T2 | 37.8B00.0094 | Dẫn lưu màng phổi tối thiểu | 583.000 | |
130 | 03.0082.0209 | Thở máy không xâm nhập (thở CPAP, Thở BIPAP) | T1 | 37.8B00.0209 | Thở máy (01 ngày điều trị) | 533.000 | |
131 | 03.0083.0209 | Hỗ trợ hô hấp xâm nhập qua nội khí quản | T1 | 37.8B00.0209 | Thở máy (01 ngày điều trị) | 533.000 | |
132 | 03.0084.0077 | Chọc thăm dò màng phổi | T2 | 37.8B00.0077 | Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi | 131.000 | |
133 | 03.0085.0094 | Mở màng phổi tối thiểu | T2 | 37.8B00.0094 | Dẫn lưu màng phổi tối thiểu | 583.000 | |
134 | 03.0088.1791 | Thăm dò chức năng hô hấp | T2 | 37.3F00.1791 | Đo chức năng hô hấp | 142.000 | |
135 | 03.0089.0898 | Khí dung thuốc cấp cứu | 0 | 37.8D08.0898 | Khí dung | 17.600 | |
136 | 03.0093.0277 | Vận động trị liệu hô hấp | T2 | 37.8C00.0277 | Vật lý trị liệu hô hấp | 29.000 | |
137 | 03.0096.0120 | Mở khí quản qua da cấp cứu | T1 | 37.8B00.0120 | Mở khí quản | 704.000 | |
138 | 03.0102.0200 | Chăm sóc lỗ mở khí quản | 0 | 37.8B00.0200 | Thay băng vết thương/ mổ chiều dài ≤ 15cm | 55.000 | |
139 | 03.0104.0000 | Mở màng giáp nhẫn cấp cứu | T1 | 30.PL1.0801 | Mởmàng giáp nhẫn cấp cứu | 428.000 | |
140 | 03.0105.0000 | Thổi ngạt | T2 | 30.PL1.0805 | Thổi ngạt | 190.000 | |
141 | 03.0106.0071 | Bóp bóng Ambu qua mặt nạ | T2 | 37.8B00.0071 | Bơm rửa khoang màng phổi | 203.000 | |
142 | 03.0112.0508 | Cố định lồng ngực do chấn thương gãy xương | T2 | 37.8D05.0508 | Cố định gãy xương sườn | 46.500 | |
143 | 03.0113.0297 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn hô hấp | TD | 37.8D01.0297 | Thủ thuật loại đặc biệt (HSCC - CĐ) | 1.149.000 | |
144 | 03.0125.0086 | Chọc hút nước tiểu trên xương mu | T2 | 37.8B00.0086 | Chọc hút hạch hoặc u | 104.000 | |
145 | 03.0132.0210 | Đặt ống thông dẫn lưu bàng quang | T3 | 37.8B00.0210 | Thông đái | 85.400 | |
146 | 03.0133.0210 | Thông tiểu | T3 | 37.8B00.0210 | Thông đái | 85.400 | |
147 | 03.0148.0083 | Chọc dịch tuỷ sống | T2 | 37.8B00.0083 | Chọc dò tuỷ sống | 100.000 | |
148 | 03.0150.0000 | Vận động trị liệu cho người bệnh bất động tại giường | T2 | 30.PL1.0068 | Tập do liệt thần kinh trung ương | 10.000 | |
149 | 03.0163.0165 | Chọc dẫn lưu ổ áp xe dưới siêu âm | T1 | 37.8B00.0165 | Siêu âm can thiệp - Đặt ống thông dẫn lưu ổ áp xe | 2.058.000 | |
150 | 03.0164.0077 | Dẫn lưu ổ bụng cấp cứu | T2 | 37.8B00.0077 | Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi | 131.000 | |
151 | 03.0165.0077 | Chọc dò ổ bụng cấp cứu | T2 | 37.8B00.0077 | Chọc dò màng bụng hoặc màng phổi | 131.000 | |
152 | 03.0167.0103 | Đặt ống thông dạ dày | T3 | 37.8B00.0103 | Đặt sonde dạ dày | 85.400 | |
153 | 03.0168.0159 | Rửa dạ dày cấp cứu | T2 | 37.8B00.0159 | Rửa dạ dày | 106.000 | |
154 | 03.0169.0160 | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc bằng hệ thống kín | T2 | 37.8B00.0160 | Rửa dạ dày loại bỏ chất độc qua hệ thống kín | 576.000 | |
155 | 03.0171.0001 | Siêu âm ổ bụng tại giường cấp cứu | T3 | 37.2A01.0001 | Siêu âm | 49.000 | |
156 | 03.0178.0211 | Đặt sonde hậu môn | T3 | 37.8B00.0211 | Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn | 78.000 | |
157 | 03.0179.0211 | Thụt tháo phân | T3 | 37.8B00.0211 | Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn | 78.000 | |
158 | 03.0191.1510 | Xét nghiệm đường máu mao mạch tại giường | 0 | 37.1E03.1510 | Đường máu mao mạch | 23.300 | |
159 | 03.0201.0000 | Cố định tạm thời người bệnh gãy xương | T3 | 30.PL2.0061 | Cố định tạm thời bệnh nhân gãy xương | 18.000 | |
160 | 03.0206.1269 | Định nhóm máu tại giường | | 37.1E01.1269 | Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy | 38.000 | |
161 | 03.1379.0000 | Kỹ thuật đặt nội khí quản qua mũi | T2 | 13.PL2.0102 | Đặt nội khí quản | 310.000 | |
162 | 03.1492.0000 | Cắt hoại tử bỏng sâu kiểu toàn lớp, dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em. | P2 | 30.PL1.0684 | Cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng trẻ em dưới 3% diện tích cơ thể | 760.000 | |
163 | 03.1497.0000 | Cắt hoại tử toàn lớp - ghép da dày tự thân, dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | P1 | 30.PL1.0684 | Cắt hoại tử tiếp tuyến bỏng trẻ em dưới 3% diện tích cơ thể | 760.000 | |
164 | 03.1516.0000 | Thay băng điều trị vết thương mãn tính | T2 | 30.PL1.0533 | Thay băng bỏng (1lần) | 75.000 | |
165 | 03.2191.0898 | Khí dung mũi họng | | 37.8D08.0898 | Khí dung | 17.600 | |
166 | 03.2329.0095 | Đặt sonde dẫn lưu khoang màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | T2 | 37.8B00.0095 | Dẫn lưu màng phổi, ổ áp xe phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 658.000 | |
167 | 03.2331.0164 | Rút sonde dẫn lưu màng phổi, sonde dẫn lưu ổ áp xe | T1 | 37.8B00.0164 | Rút ống dẫn lưu màng phổi, ống dẫn lưu ổ áp xe | 172.000 | |
168 | 03.2332.0078 | Chọc dò màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | T2 | 37.8B00.0078 | Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 169.000 | |
169 | 03.2333.0078 | Chọc tháo dịch màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | T2 | 37.8B00.0078 | Chọc tháo dịch màng bụng hoặc màng phổi dưới hướng dẫn của siêu âm | 169.000 | |
170 | 03.2357.0211 | Thụt tháo phân | T3 | 37.8B00.0211 | Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn | 78.000 | |
171 | 03.2358.0211 | Đặt sonde hậu môn | T3 | 37.8B00.0211 | Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn | 78.000 | |
172 | 03.2387.0212 | Tiêm trong da | T3 | 37.8B00.0212 | Tiêm (bắp/dưới da/tĩnh mạch) | 10.000 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú |
173 | 03.2388.0212 | Tiêm dưới da | T3 | 37.8B00.0212 | Tiêm (bắp/dưới da/tĩnh mạch) | 10.000 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú |
174 | 03.2389.0212 | Tiêm bắp thịt | T3 | 37.8B00.0212 | Tiêm (bắp/dưới da/tĩnh mạch) | 10.000 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú |
175 | 03.2390.0212 | Tiêm tĩnh mạch | T3 | 37.8B00.0212 | Tiêm (bắp/dưới da/tĩnh mạch) | 10.000 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú |
176 | 03.2391.0215 | Truyền tĩnh mạch | T3 | 37.8B00.0215 | Truyền tĩnh mạch | 20.000 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú |
177 | 03.2412.0571 | Phẫu thuật nạo viêm lao xương cẳng tay | P2 | 37.8D05.0571 | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) | 2.752.000 | |
178 | 03.2413.0571 | Phẫu thuật nạo viêm lao xương đốt bàn-ngón tay | P2 | 37.8D05.0571 | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) | 2.752.000 | |
179 | 03.2421.0571 | Phẫu thuật nạo viêm lao xương bàn-ngón chân | P2 | 37.8D05.0571 | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) | 2.752.000 | |
180 | 03.2443.1045 | Cắt u máu dưới da đầu có đường kính 5 đến 10 cm | P1 | 37.8D09.1045 | Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên | 1.094.000 | |
181 | 03.2444.1045 | Bóc, cắt u bã đậu, u mỡ dưới da đầu đường kính trên 10 cm | P1 | 37.8D09.1045 | Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên | 1.094.000 | |
182 | 03.2446.0000 | Đốt lạnh u mạch máu vùng mặt cổ | T1 | 30.PL1.0759 | Đốt lạnh u mạch máu vùng mặt cổ | 323.000 | |
183 | 03.2449.0834 | Cắt u da vùng mặt, tạo hình | PD | 37.8D07.0834 | Phẫu thuật u có vá da tạo hình | 1.200.000 | |
184 | 03.2451.1049 | Cắt u phần mềm vùng cổ | P2 | 37.8D09.1049 | Cắt u nhỏ lành tính phần mềm vùng hàm mặt (gây mê nội khí quản) | 2.507.000 | |
185 | 03.2452.0000 | Cắt u nang bạch huyết vùng cổ | P3 | 13.PL4.0088 | Phẫu thuật u mạch máu lớn, u bạch huyết lớn, đường kính trên 10cm | 2.730.000 | |
186 | 03.2455.1045 | Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên | P1 | 37.8D09.1045 | Cắt u da đầu lành, đường kính từ 5 cm trở lên | 1.094.000 | |
187 | 03.2685.0582 | Cắt chỏm nang gan | P1 | 37.8D05.0582 | Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa) | 2.619.000 | |
188 | 03.2694.1196 | Cắt chỏm nang gan bằng nội soi hay mở bụng | P1 | 37.8D12.1196 | Phẫu thuật loại I (Nội soi) | 2.061.000 | |
189 | 03.2719.1191 | Cắt u sùi đầu miệng sáo | P3 | 37.8D11.1191 | Phẫu thuật loại III (Ung bướu) | 1.107.000 | |
190 | 03.2720.0583 | Cắt u lành dương vật | P2 | 37.8D05.0583 | Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa) | 1.793.000 | |
191 | 03.2857.0000 | Cắt bỏ tinh hoàn ung thư lạc chỗ có hoặc không vét hạch ổ bụng | P2 | 30.PL1.602 | Cắttinh hoàn ung thư lạc chỗcó vét hạchtrong ổ bụng | 1.710.000 | |
192 | 03.2857.0000 | Cắt bỏ tinh hoàn ung thư lạc chỗ có hoặc không vét hạch ổ bụng | P2 | 13.PL4.184 | Cắt tinh hoàn ung thư lạc chỗ không vét hạch ổ bụng | 1.210.000 | |
193 | 03.2859.0435 | Cắt bỏ tinh hoàn | P1 | 37.8D05.0435 | Phẫu thuật hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chỗ/ cắt bỏ tinh hoàn | 2.254.000 | |
194 | 03.2949.0000 | Phẫu thuật cắt bỏ sẹo xấu ngắn dưới 5cm: Tạo hình phức tạp | P2 | 30.PL1.0784 | Phẫu thuật cắt sẹo xấu đường kính 1 - 5cm | 760.000 | |
195 | 03.2985.0000 | Chuyển vạt da tại chỗ đơn giản điều trị sẹo bỏng | P2 | 30.PL1.0811 | Chuyển vạt da xoay, trượt phức tạp trong tạo hình di chứng bỏng | 1.710.000 | |
196 | 03.3007.0351 | Chăm sóc người bệnh dị ứng thuốc nặng: Lyell, Stevens-Johnson | T1 | 37.8D03.0351 | Thủ thuật loại I (Da liễu) | 365.000 | |
197 | 03.3265.0508 | Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản | T3 | 37.8D05.0508 | Cố định gãy xương sườn | 46.500 | |
198 | 03.3309.0465 | Phẫu thuật điều trị tắc ruột do bã thức ăn | P2 | 37.8D05.0465 | Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa/ lấy dị vật ống tiêu hóa/ đẩy bả thức ăn xuống đại tràng | 3.414.000 | |
199 | 03.3311.0455 | Phẫu thuật điều trị xoắn ruột | P2 | 37.8D05.0455 | Phẫu thuật cắt dây chằng gỡ dính ruột | 2.416.000 | |
200 | 03.3313.0455 | Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng không cắt nối ruột | P2 | 37.8D05.0455 | Phẫu thuật cắt dây chằng gỡ dính ruột | 2.416.000 | |
201 | 03.3314.0456 | Phẫu thuật điều trị tắc ruột do dính/dây chằng có cắt nối ruột | P1 | 37.8D05.0456 | Phẫu thuật cắt nối ruột | 4.105.000 | |
202 | 03.3321.0456 | Đóng hậu môn nhân tạo | P1 | 37.8D05.0456 | Phẫu thuật cắt nối ruột | 4.105.000 | |
203 | 03.3331.0458 | Cắt đoạn ruột non | P2 | 37.8D05.0458 | Phẫu thuật cắt ruột non | 4.441.000 | |
204 | 03.3341.0495 | Phẫu thuật Longo | P2 | 37.8D05.0495 | Phẫu thuật điều trị trĩ kỹ thuật cao (phương pháp Longo) | 2.153.000 | |
205 | 03.3346.0663 | Xử trí vết thương tầng sinh môn phức tạp | P1 | 37.8D06.0663 | Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn | 3.538.000 | |
206 | 03.3348.0494 | Phẫu thuật điều trị rò cạnh hậu môn | P3 | 37.8D05.0494 | Phẫu thuật cắt trĩ/ điều trị nứt kẽ hậu môn/ điều trị áp xe rò hậu môn | 2.461.000 | |
207 | 03.3349.0494 | Phẫu thuật rò hậu môn phức tạp hay phẫu thuật lại | P1 | 37.8D05.0494 | Phẫu thuật cắt trĩ/ điều trị nứt kẽ hậu môn/ điều trị áp xe rò hậu môn | 2.461.000 | |
208 | 03.3350.0494 | Phẫu thuật áp xe hậu môn, có mở lỗ rò | P3 | 37.8D05.0494 | Phẫu thuật cắt trĩ/ điều trị nứt kẽ hậu môn/ điều trị áp xe rò hậu môn | 2.461.000 | |
209 | 03.3365.0494 | Cắt trĩ từ 2 búi trở lên | P3 | 37.8D05.0494 | Phẫu thuật cắt trĩ/ điều trị nứt kẽ hậu môn/ điều trị áp xe rò hậu môn | 2.461.000 | |
210 | 03.3366.0494 | Phẫu thuật trĩ độ III | P2 | 37.8D05.0494 | Phẫu thuật cắt trĩ/ điều trị nứt kẽ hậu môn/ điều trị áp xe rò hậu môn | 2.461.000 | |
211 | 03.3368.0494 | Phẫu thuật trĩ độ IV | P2 | 37.8D05.0494 | Phẫu thuật cắt trĩ/ điều trị nứt kẽ hậu môn/ điều trị áp xe rò hậu môn | 2.461.000 | |
212 | 03.3369.0494 | Cắt bỏ trĩ vòng | P1 | 37.8D05.0494 | Phẫu thuật cắt trĩ/ điều trị nứt kẽ hậu môn/ điều trị áp xe rò hậu môn | 2.461.000 | |
213 | 03.3370.0494 | Phẫu thuật lại trĩ chảy máu | P1 | 37.8D05.0494 | Phẫu thuật cắt trĩ/ điều trị nứt kẽ hậu môn/ điều trị áp xe rò hậu môn | 2.461.000 | |
214 | 03.3371.0494 | Phẫu thuật trĩ nhồi máu phức tạp | P1 | 37.8D05.0494 | Phẫu thuật cắt trĩ/ điều trị nứt kẽ hậu môn/ điều trị áp xe rò hậu môn | 2.461.000 | |
215 | 03.3374.0000 | Nong hậu môn dưới gây mê | T1 | 30.PL1.0708 | Nong miệng nối hậu môn có gây mê | 428.000 | |
216 | 03.3395.0492 | Phẫu thuật thoát vị bẹn nghẹt | P2 | 37.8D05.0492 | Phẫu thuật thoát vị bẹn/ thoát vị đùi/ thoát vị thành bụng | 3.157.000 | |
217 | 03.3396.0492 | Phẫu thuật thoát vị rốn nghẹt | P2 | 37.8D05.0492 | Phẫu thuật thoát vị bẹn/ thoát vị đùi/ thoát vị thành bụng | 3.157.000 | |
218 | 03.3397.0492 | Phẫu thuật thoát vị vết mổ cũ thành bụng | P2 | 37.8D05.0492 | Phẫu thuật thoát vị bẹn/ thoát vị đùi/ thoát vị thành bụng | 3.157.000 | |
219 | 03.3533.0436 | Dẫn lưu nước tiểu bàng quang | P2 | 37.8D05.0436 | Phẫu thuật nội soi đặt Sonde JJ | 1.684.000 | |
220 | 03.3541.0000 | Đóng các lỗ rò niệu đạo | P1 | 30.PL1.0973 | Đóng các lỗ rò niệu đạo | 950.000 | |
221 | 03.3547.0000 | Lấy sỏi niệu đạo | P1 | 13.PL4.0173 | Lấy sỏi niệu đạo | 1.210.000 | |
222 | 03.3560.0000 | Phẫu thuật điều trị giãn tĩnh mạch thừng tinh | P1 | 13.PL5.0025 | Phẫu thuật vi phẫu tĩnh mạch thừng tinh | 2.500.000 | |
223 | 03.3569.0000 | Phẫu thuật tạo hình điều trị lỗ tiểu lệch thấp (hypospadias) 1 thì | P1 | 30.PL1.0580 | Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì | 1.350.000 | |
224 | 03.3573.0000 | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ 2 bên một thì | P1 | 30.PL1.0585 | Phẫu thuật hạ tinh hoàn 2 bên | 1.710.000 | |
225 | 03.3574.0000 | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ 1 bên hai thì | P1 | 30.PL1.0586 | Phẫu thuật hạtinh hoàn lạc chỗ | 1.710.000 | |
226 | 03.3575.0000 | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ 2 bên hai thì | P1 | 30.PL1.0586 | Phẫu thuật hạtinh hoàn lạc chỗ | 1.710.000 | |
227 | 03.3577.0000 | Cắt mào tinh | P2 | 30.PL2.0003 | Phẫu thuật cắt u mào tinh hoàn | 1.638.000 | |
228 | 03.3579.0584 | Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo | P3 | 37.8D05.0584 | Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa) | 1.136.000 | |
229 | 03.3580.0584 | Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng | P3 | 37.8D05.0584 | Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa) | 1.136.000 | |
230 | 03.3583.0000 | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn/nang thừng tinh 1 bên/2 bên | P2 | 30.PL1.0680 | Phẫu thuậttràn dịch màng tinh hoàn | 600.000 | |
231 | 03.3584.0000 | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn/nang thừng tinh 1 bên/2 bên | P2 | 30.PL1.0989 | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn 2 bên | 750.000 | |
232 | 03.3586.0435 | Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ | P1 | 37.8D05.0435 | Phẫu thuật hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chỗ/ cắt bỏ tinh hoàn | 2.254.000 | |
233 | 03.3587.0435 | Phẫu thuật hạ lại tinh hoàn | P1 | 37.8D05.0435 | Phẫu thuật hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chỗ/ cắt bỏ tinh hoàn | 2.254.000 | |
234 | 03.3589.0492 | Phẫu thuật thoát vị bẹn bẹn nghẹt | P1 | 37.8D05.0492 | Phẫu thuật thoát vị bẹn/ thoát vị đùi/ thoát vị thành bụng | 3.157.000 | Chưa bao gồm tấm màng nâng, khóa kẹp mạch máu, vật liệu cầm máu. |
235 | 03.3598.0491 | Phẫu thuật thăm dò ổ bụng và ống bẹn cho người bệnh không sờ thấy và siêu âm không thấy tinh hoàn | P1 | 37.8D05.0491 | Phẫu thuật thăm dò ổ bụng/ mở thông dạ dày/ mở thông hổng tràng/ làm hậu môn nhân tạo | 2.447.000 | Chưa bao gồm máy cắt nối tự động và ghim khâu máy cắt nối. |
236 | 03.3673.0556 | Phẫu thuật can lệnh đầu dưới xương quay | P2 | 37.8D05.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3.609.000 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. |
237 | 03.3678.0577 | Cắt lọc vết thương gẫy xương hở, nắn chỉnh cố định tạm thời | P2 | 37.8D05.0577 | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | 4.381.000 | |
238 | 03.3706.0000 | Phẫu thuật điều trị ngón tay cò súng | P2 | 30.PL1.0113 | Phẫu thuật điều trị ngón tay cò súng (chưa bao gồm thuốc) | 114.000 | |
239 | 03.3749.0000 | Lấy bỏ toàn bộ xương bánh chè | P1 | 13.PL6.658 | Lấy bỏ toàn bộ xương bánh chè | 750.000 | |
240 | 03.3758.0556 | Đóng đinh xương chày mở | P2 | 37.8D05.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3.609.000 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. |
241 | 03.3759.0556 | Đặt nẹp vít gãy thân xương chày | P1 | 37.8D05.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3.609.000 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. |
242 | 03.3760.0556 | Đặt nẹp vít gãy đầu dưới xương chày | P1 | 37.8D05.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3.609.000 | Chưa bao gồm đinh xương, nẹp, vít. |
243 | 03.3776.0571 | Phẫu thuật viêm xương cẳng chân: đục, mổ, nạo, lấy xương chết, dẫn lưu | P1 | 37.8D05.0571 | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) | 2.752.000 | |
244 | 03.3797.0571 | Tháo bỏ các ngón chân | P2 | 37.8D05.0571 | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) | 2.752.000 | |
245 | 03.3803.0559 | Nối gân gấp | P1 | 37.8D05.0559 | Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) | 2.828.000 | |
246 | 03.3804.0559 | Gỡ dính gân | P2 | 37.8D05.0559 | Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) | 2.828.000 | |
247 | 03.3806.0572 | Gỡ dính thần kinh | P1 | 37.8D05.0572 | Phẫu thuật nối dây thần kinh (tính 1 dây) | 2.801.000 | |
248 | 03.3809.1052 | Ghép da rời rộng mỗi chiều trên 5cm | P1 | 37.8D09.1052 | Ghép da rời mỗi chiều trên 5cm | 2.672.000 | |
249 | 03.3811.0571 | Cắt lọc da, cơ, cân trên 3% diện tích cơ thể | P2 | 37.8D05.0571 | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) | 2.752.000 | |
250 | 03.3817.0505 | Chích áp xe phần mềm lớn | T2 | 37.8D05.0505 | Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu | 173.000 | |
251 | 03.3826.0075 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | T3 | 37.8B00.0075 | Cắt chỉ | 30.000 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. |
252 | 03.3826.0200 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | T3 | 37.8B00.0200 | Thay băng vết thương/ mổ chiều dài ≤ 15cm | 55.000 | Chỉ áp dụng với người bệnh ngoại trú. Trường hợp áp dụng với bệnh nhân nội trú theo hướng dẫn của Bộ Y tế. |
253 | 03.3826.0201 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | T3 | 37.8B00.0201 | Thay băng vết thương/ mổ chiều dài trên 15cm đến 30 cm | 79.600 | |
254 | 03.3826.0202 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | T3 | 37.8B00.0202 | Thay băng vết thương/ mổ chiều dài từ trên 30 cm đến 50 cm | 109.000 | |
255 | 03.3826.0203 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | T3 | 37.8B00.0203 | Thay băng vết thương/ mổ chiều dài < 30 cm nhiễm trùng | 129.000 | |
256 | 03.3826.0204 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | T3 | 37.8B00.0204 | Thay băng vết thương/ mổ chiều dài từ 30 cm đến 50 cm nhiễm trùng | 174.000 | |
257 | 03.3826.0205 | Thay băng, cắt chỉ vết mổ | T3 | 37.8B00.0205 | Thay băng vết thương/ mổ chiều dài > 50cm nhiễm trùng | 227.000 | |
258 | 03.3833.0529 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi | T1 | 37.8D05.0529 | Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền) | 611.000 | |
259 | 03.3834.0529 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa xương đùi | T1 | 37.8D05.0529 | Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền) | 611.000 | |
260 | 03.3835.0529 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi | T1 | 37.8D05.0529 | Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền) | 611.000 | |
261 | 03.3887.0556 | Phẫu thuật điều trị can lệch, có kết hợp xương | P1 | 37.8D05.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3.609.000 | |
262 | 03.3911.0000 | Thay băng, cắt chỉ | T2 | 13.PL3.0139 | Cắt chỉ | 28.000 | |
263 | 03.3916.0000 | Cắt u nang bao hoạt dịch | P2 | 13.PL4.0197 | Cắt u nang bao hoạt dịch | 1.310.000 | |
264 | 03.3921.0000 | Phẫu thuật sinh thiết tổ chức phần mềm bề mặt | P3 | 30.PL1.0686 | Phẫu thuật sinh thiết chẩnđoán | 760.000 | |
265 | 03.3922.0000 | Phẫu thuật sinh thiết nội quan (ngực, bụng) | P2 | 30.PL1.0686 | Phẫu thuật sinh thiết chẩnđoán | 760.000 | |
266 | 03.3924.0000 | Cắt lọc tổ chức hoại tử | P3 | 13.PL4.0296 | Cắt lọc tổ chức hoại tử bỏng, cắt lọc vết thương đơn giản, khâu cầm máu | 1.080.000 | |
267 | 03.4021.0473 | Phẫu thuật nội soi cắt túi mật | P2 | 37.8D05.0473 | Phẫu thuật nội soi cắt túi mật | 2.958.000 | |
268 | 03.4068.0451 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày | P1 | 37.8D05.0451 | Phẫu thuật nội soi khâu thủng dạ dày | 4.037.000 | |
269 | 03.4071.0583 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | P2 | 37.8D05.0583 | Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa) | 1.793.000 | |
270 | 03.4077.0457 | Phẫu thuật nội soi tắc ruột do dây chằng | P1 | 37.8D05.0457 | Phẫu thuật nội soi cắt nối ruột | 4.072.000 | |
271 | 03.4078.0000 | Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc ruột thừa | P1 | 30.PL2.0034 | Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc ruột thừa | 2.700.000 | |
272 | 03.4092.0000 | Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận | P1 | 30.PL2.0073 | Phẫu thuật nội soi cắt chỏm nang thận qua phúc mạc | 1.899.000 | |
273 | 03.4106.0436 | Nội soi đặt sonde JJ | P3 | 37.8D05.0436 | Phẫu thuật nội soi đặt Sonde JJ | 1.684.000 | |
274 | 03.4107.0152 | Nội soi tháo sonde JJ | P3 | 37.8B00.0152 | Nội soi bàng quang và gắp dị vật hoặc lấy máu cục | 870.000 | |
275 | 03.4109.0440 | Tán sỏi niệu quản qua nội soi | P1 | 37.8D05.0440 | Tán sỏi qua nội soi (sỏi thận/ sỏi niệu quản/ sỏi bàng quang) | 1.253.000 | |
276 | 03.4114.0426 | Nội soi cắt u bàng quang | P1 | 37.8D05.0426 | Phẫu thuật nội soi cắt u bàng quang | 4.379.000 | |
277 | 03.4116.0418 | Nội soi lấy sỏi bàng quang | P1 | 37.8D05.0418 | Phẫu thuật nội soi lấy sỏi thận/ sỏi niệu quản/ sỏi bàng quang | 3.839.000 | |
278 | 03.4117.0150 | Nội soi bàng quang chẩn đoán | T1 | 37.8B00.0150 | Nội soi bàng quang không sinh thiết | 506.000 | |
279 | 03.4119.0440 | Bóp sỏi bàng quang qua nội soi (bóp sỏi cơ học) | P1 | 37.8D05.0440 | Tán sỏi qua nội soi (sỏi thận/ sỏi niệu quản/ sỏi bàng quang) | 1.253.000 | |
280 | 03.4122.0435 | Phẫu thuật nội soi cắt tinh hoàn ẩn trong ổ bụng | P1 | 37.8D05.0435 | Phẫu thuật hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chỗ/ cắt bỏ tinh hoàn | 2.254.000 | |
281 | 03.4128.0000 | Phẫu thuật nội soi hạ tinh hoàn ẩn từ trong ổ bụng 1 thì | P1 | 13.PL5.0031 | Phẫu thuật nội soi hạ tinh hoàn trong ổ bụng | 2.300.000 | |
282 | 03.4129.0000 | Phẫu thuật nội soi hạ tinh hoàn từ trong ổ bụng 2 thì | P1 | 13.PL5.0031 | Phẫu thuật nội soi hạ tinh hoàn trong ổ bụng | 2.300.000 | |
283 | 03.4246.0198 | Tháo bột các loại | T3 | 37.8B00.0198 | Tháo bột khác | 49.500 | |
284 | 04.0038.0571 | Phẫu thuật nạo viêm lao thành ngực | P2 | 37.8D05.0571 | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) | 2.752.000 | |
285 | 04.0039.0571 | Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng cổ | P2 | 37.8D05.0571 | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) | 2.752.000 | |
286 | 04.0040.0571 | Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng nách | P2 | 37.8D05.0571 | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) | 2.752.000 | |
287 | 04.0041.0571 | Phẫu thuật nạo dò hạch lao vùng bẹn | P2 | 37.8D05.0571 | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) | 2.752.000 | |
288 | 05.0003.0272 | Điều trị bệnh da bằng ngâm, tắm | T3 | 37.8C00.0272 | Thuỷ trị liệu | 84.300 | |
289 | 05.0043.0333 | Điều trị sẹo lõm bằng TCA (trichloacetic acid) | T2 | 37.8D03.0333 | Điều trị một số bệnh da bằng tiêm tại chỗ, chấm thuốc | 259.000 | |
290 | 05.0044.0329 | Điều trị sùi mào gà bằng đốt điện | T2 | 37.8D03.0329 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng | 307.000 | |
291 | 05.0045.0329 | Điều trị hạt cơm bằng đốt điện | T2 | 37.8D03.0329 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng | 307.000 | |
292 | 05.0046.0329 | Điều trị u mềm treo bằng đốt điện | T2 | 37.8D03.0329 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng | 307.000 | |
293 | 05.0047.0329 | Điều trị dày sừng da dầu bằng đốt điện | T2 | 37.8D03.0329 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng | 307.000 | |
294 | 05.0048.0329 | Điều trị dày sừng ánh nắng bằng đốt điện | T2 | 37.8D03.0329 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng | 307.000 | |
295 | 05.0049.0329 | Điều trị sẩn cục bằng đốt điện | T2 | 37.8D03.0329 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng | 307.000 | |
296 | 05.0050.0329 | Điều trị bớt sùi bằng đốt điện | T2 | 37.8D03.0329 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser CO2, Plasma, đốt điện, ni tơ lỏng | 307.000 | |
297 | 05.0051.0324 | Điều trị u mềm lây bằng nạo thương tổn | T3 | 37.8D03.0324 | Điều trị một số bệnh da bằng Ni tơ lỏng, nạo thương tổn | 314.000 | |
298 | 05.0070.0340 | Phẫu thuật điều trị lỗ đáo không viêm xương cho người bệnh phong | P3 | 37.8D03.0340 | Phẫu thuật điều trị lỗ đáo không viêm xương | 505.000 | |
299 | 05.0071.0323 | Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da | T3 | 37.8D03.0323 | Đắp mặt nạ điều trị một số bệnh da | 181.000 | |
300 | 05.0072.0332 | Điều trị loét lỗ đáo cho người bệnh phong bằng chiếu Laser Hé- Né | T3 | 37.8D03.0332 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser, Ánh sáng chiếu ngoài | 187.000 | |
301 | 05.0073.0332 | Điều trị đau do zona bằng chiếu Laser Hé- Né | T3 | 37.8D03.0332 | Điều trị một số bệnh da bằng Laser, Ánh sáng chiếu ngoài | 187.000 | |
302 | 07.0003.0354 | Dẫn lưu áp xe tuyến giáp | P3 | 37.8D04.0354 | Dẫn lưu áp xe tuyến giáp | 218.600 | |
303 | 07.0225.0199 | Thay băng trên người bệnh đái tháo đường | T3 | 37.8B00.0199 | Thay băng cắt lọc vết thương mạn tính | 233.000 | |
304 | 07.0233.0355 | Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường | T3 | 37.8D04.0355 | Gọt chai chân (gọt nốt chai) trên người bệnh đái tháo đường | 245.400 | |
305 | 07.0242.0084 | Chọc hút dịch điều trị u nang giáp | T3 | 37.8B00.0084 | Chọc hút dịch điều trị u nang giáp | 161.000 | |
306 | 07.0244.0089 | Chọc hút tế bào tuyến giáp | T3 | 37.8B00.0089 | Chọc hút tế bào tuyến giáp | 104.000 | |
307 | 08.0001.0224 | Mai hoa châm | T3 | 37.8C00.0224 | Châm (các phương pháp châm) | 81.800 | |
308 | 08.0002.0224 | Hào châm | T3 | 37.8C00.0224 | Châm (các phương pháp châm) | 81.800 | |
309 | 08.0003.0224 | Mãng châm | T1 | 37.8C00.0224 | Châm (các phương pháp châm) | 81.800 | |
310 | 08.0004.0224 | Nhĩ châm | T2 | 37.8C00.0224 | Châm (các phương pháp châm) | 81.800 | |
311 | 08.0005.0230 | Điện châm | T2 | 37.8C00.0230 | Điện châm | 75.800 | |
312 | 08.0006.0271 | Thủy châm | T2 | 37.8C00.0271 | Thuỷ châm | 61.800 | |
313 | 08.0007.0227 | Cấy chỉ | T1 | 37.8C00.0227 | Chôn chỉ (cấy chỉ) | 174.000 | |
314 | 08.0008.0224 | Ôn châm | T2 | 37.8C00.0224 | Châm (các phương pháp châm) | 81.800 | |
315 | 08.0009.0228 | Cứu | T3 | 37.8C00.0228 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 35.000 | |
316 | 08.0010.0224 | Chích lể | T3 | 37.8C00.0224 | Châm (các phương pháp châm) | 81.800 | |
317 | 08.0011.0243 | Laser châm | T2 | 37.8C00.0243 | Laser châm | 78.500 | |
318 | 08.0012.0224 | Từ châm | T2 | 37.8C00.0224 | Châm (các phương pháp châm) | 81.800 | |
319 | 08.0013.0238 | Kéo nắn cột sống cổ | T2 | 37.8C00.0238 | Kéo nắn, kéo dãn cột sống, các khớp | 50.500 | |
320 | 08.0014.0238 | Kéo nắn cột sống thắt lưng | T2 | 37.8C00.0238 | Kéo nắn, kéo dãn cột sống, các khớp | 50.500 | |
321 | 08.0015.0252 | Sắc thuốc thang và đóng gói thuốc bằng máy | 0 | 37.8C00.0252 | Sắc thuốc thang (1 thang) | 12.000 | |
322 | 08.0022.0252 | Sắc thuốc thang | 0 | 37.8C00.0252 | Sắc thuốc thang (1 thang) | 12.000 | |
323 | 08.0114.0230 | Điện mãng châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông | T1 | 37.8C00.0230 | Điện châm | 75.800 | |
324 | 08.0115.0230 | Điện mãng châm điều trị béo phì | T1 | 37.8C00.0230 | Điện châm | 75.800 | |
325 | 08.0116.0230 | Điện mãng châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | T1 | 37.8C00.0230 | Điện châm | 75.800 | |
326 | 08.0117.0230 | Điện mãng châm điều trị hội chứng- dạ dày tá tràng | T1 | 37.8C00.0230 | Điện châm | 75.800 | |
327 | 08.0118.0230 | Điện mãng châm điều trị sa dạ dày | T1 | 37.8C00.0230 | Điện châm | 75.800 | |
328 | 08.0119.0230 | Điện mãng châm điều trị tâm căn suy nhược | T1 | 37.8C00.0230 | Điện châm | 75.800 | |
329 | 08.0120.0230 | Điện mãng châm điều trị trĩ | T1 | 37.8C00.0230 | Điện châm | 75.800 | |
330 | 08.0123.0230 | Điện mãng châm điều trị liệt do tổn thương đám rối thần kinh cánh tay ở trẻ em | T1 | 37.8C00.0230 | Điện châm | 75.800 | |
331 | 08.0124.0230 | Điện mãng châm điều trị sa tử cung | T1 | 37.8C00.0230 | Điện châm | 75.800 | |
332 | 08.0125.0230 | Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | T1 | 37.8C00.0230 | Điện châm | 75.800 | |
333 | 08.0126.0230 | Điện mãng châm điều trị đái dầm | T1 | 37.8C00.0230 | Điện châm | 75.800 | |
334 | 08.0127.0230 | Điện mãng châm điều trị thống kinh | T1 | 37.8C00.0230 | Điện châm | 75.800 | |
335 | 08.0128.0230 | Điện mãng châm điều trị rối loạn kinh nguyệt | T1 | 37.8C00.0230 | Điện châm | 75.800 | |
336 | 08.0129.0230 | Điện mãng châm điều trị hội chứng tiền đình | T1 | 37.8C00.0230 | Điện châm | 75.800 | |
337 | 08.0130.0230 | Điện mãng châm điều trị hội chứng vai gáy | T1 | 37.8C00.0230 | Điện châm | 75.800 | |
338 | 08.0131.0230 | Điện mãng châm điều trị hen phế quản | T1 | 37.8C00.0230 | Điện châm | 75.800 | |
339 | 08.0132.0230 | Điện mãng châm điều trị huyết áp thấp | T1 | 37.8C00.0230 | Điện châm | 75.800 | |
340 | 08.0133.0230 | Điện mãng châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | T1 | 37.8C00.0230 | Điện châm | 75.800 | |
341 | 08.0134.0230 | Điện mãng châm điều trị tắc tia sữa | T1 | 37.8C00.0230 | Điện châm | 75.800 | |
342 | 08.0135.0230 | Điện mãng châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | T1 | 37.8C00.0230 | Điện châm | 75.800 | |
343 | 08.0136.0230 | Điện mãng châm điều trị thất vận ngôn | T1 | 37.8C00.0230 | Điện châm | 75.800 | |
344 | 08.0137.0230 | Điện mãng châm điều trị đau thần kinh V | T1 | 37.8C00.0230 | Điện châm | 75.800 | |
345 | 08.0138.0230 | Điện mãng châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | T1 | 37.8C00.0230 | Điện châm | 75.800 | |
346 | 08.0139.0230 | Điện mãng châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng do chấn thương sọ não | T1 | 37.8C00.0230 | Điện châm | 75.800 | |
347 | 08.0140.0230 | Điện mãng châm điều trị khàn tiếng | T1 | 37.8C00.0230 | Điện châm | 75.800 | |
348 | 08.0141.0230 | Điện mãng châm điều trị liệt chi trên | T1 | 37.8C00.0230 | Điện châm | 75.800 | |
349 | 08.0142.0230 | Điện mãng châm điều trị liệt chi dưới | T1 | 37.8C00.0230 | Điện châm | 75.800 | |
350 | 08.0143.0230 | Điện mãng châm điều trị đau hố mắt | T1 | 37.8C00.0230 | Điện châm | 75.800 | |
351 | 08.0144.0230 | Điện mãng châm điều trị viêm kết mạc | T1 | 37.8C00.0230 | Điện châm | 75.800 | |
352 | 08.0145.0230 | Điện mãng châm điều trị giảm thị lực | T1 | 37.8C00.0230 | Điện châm | 75.800 | |
353 | 08.0146.0230 | Điện mãng châm điều trị | 0 | 37.8C00.0230 | Điện châm | 75.800 | |
354 | 08.0150.0230 | Điện mãng châm điều trị táo bón kéo dài | T1 | 37.8C00.0230 | Điện châm | 75.800 | |
355 | 08.0151.0230 | Điện mãng châm điều trị viêm mũi xoang | T1 | 37.8C00.0230 | Điện châm | 75.800 | |
356 | 08.0152.0230 | Điện mãng châm điều trị rối loạn tiêu hóa | T1 | 37.8C00.0230 | Điện châm | 75.800 | |
357 | 08.0153.0230 | Điện mãng châm điều trị đau răng | T1 | 37.8C00.0230 | Điện châm | 75.800 | |
358 | 08.0154.0230 | Điện mãng châm điều trị viêm đa khớp dạng thấp | T1 | 37.8C00.0230 | Điện châm | 75.800 | |
359 | 08.0155.0230 | Điện mãng châm điều trị viêm quanh khớp vai | T1 | 37.8C00.0230 | Điện châm | 75.800 | |
360 | 08.0156.0230 | Điện mãng châm điều trị giảm đau do thoái hóa khớp | T1 | 37.8C00.0230 | Điện châm | 75.800 | |
361 | 08.0157.0230 | Điện mãng châm điều trị đau lưng | T1 | 37.8C00.0230 | Điện châm | 75.800 | |
362 | 08.0158.0230 | Điện mãng châm điều trị di tinh | T1 | 37.8C00.0230 | Điện châm | 75.800 | |
363 | 08.0159.0230 | Điện mãng châm điều trị liệt dương | T1 | 37.8C00.0230 | Điện châm | 75.800 | |
364 | 08.0160.0230 | Điện mãng châm điều trị rối loạn tiểu tiện | T1 | 37.8C00.0230 | Điện châm | 75.800 | |
365 | 08.0161.0230 | Điện mãng châm điều trị bí đái cơ năng | T1 | 37.8C00.0230 | Điện châm | 75.800 | |
366 | 08.0162.0230 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền đình | T2 | 37.8C00.0230 | Điện châm | 75.800 | |
367 | 08.0163.0230 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng vai gáy | T2 | 37.8C00.0230 | Điện châm | 75.800 | |
368 | 08.0164.0230 | Điện nhĩ châm điều trị hen phế quản | T2 | 37.8C00.0230 | Điện châm | 75.800 | |
369 | 08.0165.0230 | Điện nhĩ châm điều trị huyết áp thấp | T2 | 37.8C00.0230 | Điện châm | 75.800 | |
370 | 08.0166.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt dây VII ngoại biên | T2 | 37.8C00.0230 | Điện châm | 75.800 | |
371 | 08.0167.0230 | Điện nhĩ châm điều trị tắc tia sữa | T2 | 37.8C00.0230 | Điện châm | 75.800 | |
372 | 08.0168.0230 | Điện nhĩ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | T2 | 37.8C00.0230 | Điện châm | 75.800 | |
373 | 08.0169.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau đau đầu, đau nửa đầu | T2 | 37.8C00.0230 | Điện châm | 75.800 | |
374 | 08.0170.0230 | Điện nhĩ châm điều trị mất ngủ | T2 | 37.8C00.0230 | Điện châm | 75.800 | |
375 | 08.0171.0230 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng stress | T2 | 37.8C00.0230 | Điện châm | 75.800 | |
376 | 08.0172.0230 | Điện nhĩ châm điều trị nôn | T2 | 37.8C00.0230 | Điện châm | 75.800 | |
377 | 08.0173.0230 | Điện nhĩ châm điều trị nấc | T2 | 37.8C00.0230 | Điện châm | 75.800 | |
378 | 08.0174.0230 | Điện nhĩ châm điều trị cảm mạo | T2 | 37.8C00.0230 | Điện châm | 75.800 | |
379 | 08.0177.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | T2 | 37.8C00.0230 | Điện châm | 75.800 | |
380 | 08.0178.0230 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng dạ dày-tá tràng | T2 | 37.8C00.0230 | Điện châm | 75.800 | |
381 | 08.0180.0230 | Điện nhĩ châm điều trị giảm thính lực | T2 | 37.8C00.0230 | Điện châm | 75.800 | |
382 | 08.0184.0230 | Điện nhĩ châm điều trị cơn đau quặn thận | T2 | 37.8C00.0230 | Điện châm | 75.800 | |
383 | 08.0185.0230 | Điện nhĩ châm điều trị viêm bàng quang | T2 | 37.8C00.0230 | Điện châm | 75.800 | |
384 | 08.0186.0230 | Điện nhĩ châm điều di tinh | T2 | 37.8C00.0230 | Điện châm | 75.800 | |
385 | 08.0187.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt dương | T2 | 37.8C00.0230 | Điện châm | 75.800 | |
386 | 08.0188.0230 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiểu tiện | T2 | 37.8C00.0230 | Điện châm | 75.800 | |
387 | 08.0189.0230 | Điện nhĩ châm điều trị bí đái cơ năng | T2 | 37.8C00.0230 | Điện châm | 75.800 | |
388 | 08.0190.0230 | Điện nhĩ châm điều trị cơn động kinh cục bộ | T2 | 37.8C00.0230 | Điện châm | 75.800 | |
389 | 08.0191.0230 | Điện nhĩ châm điều trị sa tử cung | T2 | 37.8C00.0230 | Điện châm | 75.800 | |
390 | 08.0192.0230 | Điện nhĩ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | T2 | 37.8C00.0230 | Điện châm | 75.800 | |
391 | 08.0193.0230 | Điện nhĩ châm điều trị thất vận ngôn | T2 | 37.8C00.0230 | Điện châm | 75.800 | |
392 | 08.0194.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau dây thần kinh V | T2 | 37.8C00.0230 | Điện châm | 75.800 | |
393 | 08.0195.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | T2 | 37.8C00.0230 | Điện châm | 75.800 | |
394 | 08.0196.0230 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | T2 | 37.8C00.0230 | Điện châm | 75.800 | |
395 | 08.0197.0230 | Điện nhĩ châm điều trị khàn tiếng | T2 | 37.8C00.0230 | Điện châm | 75.800 | |
396 | 08.0198.0230 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | T2 | 37.8C00.0230 | Điện châm | 75.800 | |
397 | 08.0199.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt chi trên | T2 | 37.8C00.0230 | Điện châm | 75.800 | |
398 | 08.0200.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt chi dưới | T2 | 37.8C00.0230 | Điện châm | 75.800 | |
399 | 08.0201.0230 | Điện nhĩ châm điều trị thống kinh | T2 | 37.8C00.0230 | Điện châm | 75.800 | |
400 | 08.0202.0230 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt | T2 | 37.8C00.0230 | Điện châm | 75.800 | |
401 | 08.0203.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau hố mắt | T2 | 37.8C00.0230 | Điện châm | 75.800 | |
402 | 08.0204.0230 | Điện nhĩ châm điều trị viêm kết mạc | T2 | 37.8C00.0230 | Điện châm | 75.800 | |
403 | 08.0205.0230 | Điện nhĩ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | T2 | 37.8C00.0230 | Điện châm | 75.800 | |
404 | 08.0206.0230 | Điện nhĩ châm điều trị giảm thị lực | T2 | 37.8C00.0230 | Điện châm | 75.800 | |
405 | 08.0208.0230 | Điện nhĩ châm điều trị táo bón kéo dài | T2 | 37.8C00.0230 | Điện châm | 75.800 | |
406 | 08.0209.0230 | Điện nhĩ châm điều trị viêm mũi xoang | T2 | 37.8C00.0230 | Điện châm | 75.800 | |
407 | 08.0211.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đái dầm | T2 | 37.8C00.0230 | Điện châm | 75.800 | |
408 | 08.0212.0230 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn tiêu hóa | T2 | 37.8C00.0230 | Điện châm | 75.800 | |
409 | 08.0213.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau răng | T2 | 37.8C00.0230 | Điện châm | 75.800 | |
410 | 08.0215.0230 | Điện nhĩ châm điều trị viêm khớp dạng thấp | T2 | 37.8C00.0230 | Điện châm | 75.800 | |
411 | 08.0216.0230 | Điện nhĩ châm điều trị viêm quanh khớp vai | T2 | 37.8C00.0230 | Điện châm | 75.800 | |
412 | 08.0217.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau do thoái hóa khớp | T2 | 37.8C00.0230 | Điện châm | 75.800 | |
413 | 08.0218.0230 | Điện nhĩ châm điều trị đau lưng | T2 | 37.8C00.0230 | Điện châm | 75.800 | |
414 | 08.0219.0230 | Điện nhĩ châm điều trị ù tai | T2 | 37.8C00.0230 | Điện châm | 75.800 | |
415 | 08.0220.0230 | Điện nhĩ châm điều trị giảm khứu giác | T2 | 37.8C00.0230 | Điện châm | 75.800 | |
416 | 08.0221.0230 | Điện nhĩ châm điều trị liệt rễ, đám rối dây thần kinh | T2 | 37.8C00.0230 | Điện châm | 75.800 | |
417 | 08.0222.0230 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn cảm giác nông | T2 | 37.8C00.0230 | Điện châm | 75.800 | |
418 | 08.0223.0230 | Điện nhĩ châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | T2 | 37.8C00.0230 | Điện châm | 75.800 | |
419 | 08.0225.0230 | Điện nhĩ châm điều trị giảm đau do Zona | T2 | 37.8C00.0230 | Điện châm | 75.800 | |
420 | 08.0226.0230 | Điện nhĩ châm điều trị viêm đa rễ, đa dây thần kinh | T2 | 37.8C00.0230 | Điện châm | 75.800 | |
421 | 08.0227.0230 | Điện nhĩ châm điều trị chứng tíc cơ mặt | T2 | 37.8C00.0230 | Điện châm | 75.800 | |
422 | 08.0228.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | T1 | 37.8C00.0227 | Chôn chỉ (cấy chỉ) | 174.000 | |
423 | 08.0229.0227 | Cấy chỉ điều trị tâm căn suy nhược | T1 | 37.8C00.0227 | Chôn chỉ (cấy chỉ) | 174.000 | |
424 | 08.0230.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm mũi dị ứng | T1 | 37.8C00.0227 | Chôn chỉ (cấy chỉ) | 174.000 | |
425 | 08.0231.0227 | Cấy chỉ điều trị sa dạ dày | T1 | 37.8C00.0227 | Chôn chỉ (cấy chỉ) | 174.000 | |
426 | 08.0232.0227 | Cấy chỉ châm điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng | T1 | 37.8C00.0227 | Chôn chỉ (cấy chỉ) | 174.000 | |
427 | 08.0233.0227 | Cấy chỉ điều trị mày đay | T1 | 37.8C00.0227 | Chôn chỉ (cấy chỉ) | 174.000 | |
428 | 08.0238.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | T1 | 37.8C00.0227 | Chôn chỉ (cấy chỉ) | 174.000 | |
429 | 08.0241.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng thắt lưng- hông | T1 | 37.8C00.0227 | Chôn chỉ (cấy chỉ) | 174.000 | |
430 | 08.0242.0227 | Cấy chỉ điều trị đau đầu, đau nửa đầu | T1 | 37.8C00.0227 | Chôn chỉ (cấy chỉ) | 174.000 | |
431 | 08.0243.0227 | Cấy chỉ điều trị mất ngủ | T1 | 37.8C00.0227 | Chôn chỉ (cấy chỉ) | 174.000 | |
432 | 08.0244.0227 | Cấy chỉ điều trị nấc | T1 | 37.8C00.0227 | Chôn chỉ (cấy chỉ) | 174.000 | |
433 | 08.0245.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền đình | T1 | 37.8C00.0227 | Chôn chỉ (cấy chỉ) | 174.000 | |
434 | 08.0246.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng vai gáy | T1 | 37.8C00.0227 | Chôn chỉ (cấy chỉ) | 174.000 | |
435 | 08.0247.0227 | Cấy chỉ điều trị hen phế quản | T1 | 37.8C00.0227 | Chôn chỉ (cấy chỉ) | 174.000 | |
436 | 08.0248.0227 | Cấy chỉ điều trị huyết áp thấp | T1 | 37.8C00.0227 | Chôn chỉ (cấy chỉ) | 174.000 | |
437 | 08.0249.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | T1 | 37.8C00.0227 | Chôn chỉ (cấy chỉ) | 174.000 | |
438 | 08.0250.0227 | Cấy chỉ điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | T1 | 37.8C00.0227 | Chôn chỉ (cấy chỉ) | 174.000 | |
439 | 08.0251.0227 | Cấy chỉ điều trị đau thần kinh liên sườn | T1 | 37.8C00.0227 | Chôn chỉ (cấy chỉ) | 174.000 | |
440 | 08.0252.0227 | Cấy chỉ điều trị thất vận ngôn | T1 | 37.8C00.0227 | Chôn chỉ (cấy chỉ) | 174.000 | |
441 | 08.0253.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | T1 | 37.8C00.0227 | Chôn chỉ (cấy chỉ) | 174.000 | |
442 | 08.0254.0227 | Cấy chỉ điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | T1 | 37.8C00.0227 | Chôn chỉ (cấy chỉ) | 174.000 | |
443 | 08.0255.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng ngoại tháp | T1 | 37.8C00.0227 | Chôn chỉ (cấy chỉ) | 174.000 | |
444 | 08.0256.0227 | Cấy chỉ điều trị khàn tiếng | T1 | 37.8C00.0227 | Chôn chỉ (cấy chỉ) | 174.000 | |
445 | 08.0257.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt chi trên | T1 | 37.8C00.0227 | Chôn chỉ (cấy chỉ) | 174.000 | |
446 | 08.0258.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt chi dưới | T1 | 37.8C00.0227 | Chôn chỉ (cấy chỉ) | 174.000 | |
447 | 08.0262.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm mũi xoang | T1 | 37.8C00.0227 | Chôn chỉ (cấy chỉ) | 174.000 | |
448 | 08.0263.0227 | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiêu hóa | T1 | 37.8C00.0227 | Chôn chỉ (cấy chỉ) | 174.000 | |
449 | 08.0264.0227 | Cấy chỉ điều trị táo bón kéo dài | T1 | 37.8C00.0227 | Chôn chỉ (cấy chỉ) | 174.000 | |
450 | 08.0265.0227 | Cấy chỉ hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | T1 | 37.8C00.0227 | Chôn chỉ (cấy chỉ) | 174.000 | |
451 | 08.0266.0227 | Cấy chỉ điều trị viêm quanh khớp vai | T1 | 37.8C00.0227 | Chôn chỉ (cấy chỉ) | 174.000 | |
452 | 08.0267.0227 | Cấy chỉ điều trị đau do thoái hóa khớp | T1 | 37.8C00.0227 | Chôn chỉ (cấy chỉ) | 174.000 | |
453 | 08.0268.0227 | Cấy chỉ điều trị đau lưng | T1 | 37.8C00.0227 | Chôn chỉ (cấy chỉ) | 174.000 | |
454 | 08.0269.0227 | Cấy chỉ điều trị đái dầm | T1 | 37.8C00.0227 | Chôn chỉ (cấy chỉ) | 174.000 | |
455 | 08.0270.0227 | Cấy chỉ điều trị cơn động kinh cục bộ | T1 | 37.8C00.0227 | Chôn chỉ (cấy chỉ) | 174.000 | |
456 | 08.0271.0227 | Cấy chỉ điều trị rối loạn kinh nguyệt | T1 | 37.8C00.0227 | Chôn chỉ (cấy chỉ) | 174.000 | |
457 | 08.0272.0227 | Cấy chỉ điều trị đau bụng kinh | T1 | 37.8C00.0227 | Chôn chỉ (cấy chỉ) | 174.000 | |
458 | 08.0273.0227 | Cấy chỉ điều trị sa tử cung | T1 | 37.8C00.0227 | Chôn chỉ (cấy chỉ) | 174.000 | |
459 | 08.0274.0227 | Cấy chỉ điều trị hội chứng tiền mãn kinh | T1 | 37.8C00.0227 | Chôn chỉ (cấy chỉ) | 174.000 | |
460 | 08.0275.0227 | Cấy chỉ điều trị di tinh | T1 | 37.8C00.0227 | Chôn chỉ (cấy chỉ) | 174.000 | |
461 | 08.0276.0227 | Cấy chỉ điều trị liệt dương | T1 | 37.8C00.0227 | Chôn chỉ (cấy chỉ) | 174.000 | |
462 | 08.0277.0227 | Cấy chỉ điều trị rối loạn tiểu tiện không tự chủ | T1 | 37.8C00.0227 | Chôn chỉ (cấy chỉ) | 174.000 | |
463 | 08.0278.0230 | Điện châm điều trị hội chứng tiền đình | T2 | 37.8C00.0230 | Điện châm | 75.800 | |
464 | 08.0279.0230 | Điện châm điều trị huyết áp thấp | T2 | 37.8C00.0230 | Điện châm | 75.800 | |
465 | 08.0280.0230 | Điện châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | T2 | 37.8C00.0230 | Điện châm | 75.800 | |
466 | 08.0281.0230 | Điện châm điều trị hội chứng stress | T2 | 37.8C00.0230 | Điện châm | 75.800 | |
467 | 08.0282.0230 | Điện châm điều trị cảm mạo | T2 | 37.8C00.0230 | Điện châm | 75.800 | |
468 | 08.0283.0230 | Điện châm điều trị viêm amidan | T2 | 37.8C00.0230 | Điện châm | 75.800 | |
469 | 08.0284.0230 | Điện châm điều trị trĩ | T2 | 37.8C00.0230 | Điện châm | 75.800 | |
470 | 08.0287.0230 | Điện châm điều trị liệt tay do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | T2 | 37.8C00.0230 | Điện châm | 75.800 | |
471 | 08.0290.0230 | Điện châm điều trị cơn đau quặn thận | T2 | 37.8C00.0230 | Điện châm | 75.800 | |
472 | 08.0291.0230 | Điện châm điều trị viêm bàng quang | T2 | 37.8C00.0230 | Điện châm | 75.800 | |
473 | 08.0292.0230 | Điện châm điều trị rối loạn tiểu tiện | T2 | 37.8C00.0230 | Điện châm | 75.800 | |
474 | 08.0293.0230 | Điện châm điều trị bí đái cơ năng | T2 | 37.8C00.0230 | Điện châm | 75.800 | |
475 | 08.0294.0230 | Điện châm điều trị sa tử cung | T2 | 37.8C00.0230 | Điện châm | 75.800 | |
476 | 08.0295.0230 | Điện châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | T2 | 37.8C00.0230 | Điện châm | 75.800 | |
477 | 08.0296.0230 | Điện châm điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | T2 | 37.8C00.0230 | Điện châm | 75.800 | |
478 | 08.0297.0230 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh chức năng sau chấn thương sọ não | T2 | 37.8C00.0230 | Điện châm | 75.800 | |
479 | 08.0298.0230 | Điện châm điều trị hội chứng ngoại tháp | T2 | 37.8C00.0230 | Điện châm | 75.800 | |
480 | 08.0299.0230 | Điện châm điều trị khàn tiếng | T2 | 37.8C00.0230 | Điện châm | 75.800 | |
481 | 08.0300.0230 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | T2 | 37.8C00.0230 | Điện châm | 75.800 | |
482 | 08.0301.0230 | Điện châm điều trị liệt chi trên | T2 | 37.8C00.0230 | Điện châm | 75.800 | |
483 | 08.0302.0230 | Điện châm điều trị chắp lẹo | T2 | 37.8C00.0230 | Điện châm | 75.800 | |
484 | 08.0303.0230 | Điện châm điều trị đau hố mắt | T2 | 37.8C00.0230 | Điện châm | 75.800 | |
485 | 08.0304.0230 | Điện châm điều trị viêm kết mạc | T2 | 37.8C00.0230 | Điện châm | 75.800 | |
486 | 08.0305.0230 | Điện châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | T2 | 37.8C00.0230 | Điện châm | 75.800 | |
487 | 08.0306.0230 | Điện châm điều trị lác cơ năng | T2 | 37.8C00.0230 | Điện châm | 75.800 | |
488 | 08.0307.0230 | Điện châm điều trị rối loạn cảm giác nông | T2 | 37.8C00.0230 | Điện châm | 75.800 | |
489 | 08.0310.0230 | Điện châm điều trị viêm mũi xoang | T2 | 37.8C00.0230 | Điện châm | 75.800 | |
490 | 08.0311.0230 | Điện châm điều trị rối loạn tiêu hóa | T2 | 37.8C00.0230 | Điện châm | 75.800 | |
491 | 08.0312.0230 | Điện châm điều trị đau răng | T2 | 37.8C00.0230 | Điện châm | 75.800 | |
492 | 08.0313.0230 | Điện châm điều trị đau do thoái hóa khớp | T2 | 37.8C00.0230 | Điện châm | 75.800 | |
493 | 08.0314.0230 | Điện châm điều trị ù tai | T2 | 37.8C00.0230 | Điện châm | 75.800 | |
494 | 08.0315.0230 | Điện châm điều trị giảm khứu giác | T2 | 37.8C00.0230 | Điện châm | 75.800 | |
495 | 08.0316.0230 | Điện châm điều trị liệt do tổn thương đám rối dây thần kinh | T2 | 37.8C00.0230 | Điện châm | 75.800 | |
496 | 08.0317.0230 | Điện châm điều trị rối loạn thần kinh thực vật | T2 | 37.8C00.0230 | Điện châm | 75.800 | |
497 | 08.0318.0230 | Điện châm điều trị giảm đau do ung thư | T2 | 37.8C00.0230 | Điện châm | 75.800 | |
498 | 08.0319.0230 | Điện châm điều trị giảm đau do zona | T2 | 37.8C00.0230 | Điện châm | 75.800 | |
499 | 08.0320.0230 | Điện châm điều trị liệt do viêm đa rễ, đa dây thần kinh | T2 | 37.8C00.0230 | Điện châm | 75.800 | |
500 | 08.0321.0230 | Điện châm điều trị chứng tic cơ mặt | T2 | 37.8C00.0230 | Điện châm | 75.800 | |
501 | 08.0322.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng thắt lưng- hông | T2 | 37.8C00.0271 | Thuỷ châm | 61.800 | |
502 | 08.0323.0271 | Thuỷ châm điều trị đau đầu, đau nửa đầu | T2 | 37.8C00.0271 | Thuỷ châm | 61.800 | |
503 | 08.0324.0271 | Thuỷ châm điều trị mất ngủ | T2 | 37.8C00.0271 | Thuỷ châm | 61.800 | |
504 | 08.0325.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng stress | T2 | 37.8C00.0271 | Thuỷ châm | 61.800 | |
505 | 08.0326.0271 | Thuỷ châm điều trị nấc | T2 | 37.8C00.0271 | Thuỷ châm | 61.800 | |
506 | 08.0327.0271 | Thuỷ châm điều trị cảm mạo, cúm | T2 | 37.8C00.0271 | Thuỷ châm | 61.800 | |
507 | 08.0328.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm amydan | T2 | 37.8C00.0271 | Thuỷ châm | 61.800 | |
508 | 08.0330.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | T2 | 37.8C00.0271 | Thuỷ châm | 61.800 | |
509 | 08.0331.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng dạ dày tá tràng | T2 | 37.8C00.0271 | Thuỷ châm | 61.800 | |
510 | 08.0332.0271 | Thuỷ châm điều trị sa dạ dày | T2 | 37.8C00.0271 | Thuỷ châm | 61.800 | |
511 | 08.0333.0271 | Thuỷ châm điều trị trĩ | T2 | 37.8C00.0271 | Thuỷ châm | 61.800 | |
512 | 08.0334.0271 | Thuỷ châm hỗ trợ điều trị bệnh vẩy nến | T2 | 37.8C00.0271 | Thuỷ châm | 61.800 | |
513 | 08.0335.0271 | Thuỷ châm điều trị mày đay | T2 | 37.8C00.0271 | Thuỷ châm | 61.800 | |
514 | 08.0336.0271 | Thuỷ châm điều trị bệnh viêm mũi dị ứng | T2 | 37.8C00.0271 | Thuỷ châm | 61.800 | |
515 | 08.0337.0271 | Thuỷ châm điều trị tâm căn suy nhược | T2 | 37.8C00.0271 | Thuỷ châm | 61.800 | |
516 | 08.0339.0271 | Thuỷ châm điều trị giảm thính lực | T2 | 37.8C00.0271 | Thuỷ châm | 61.800 | |
517 | 08.0340.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt trẻ em | T2 | 37.8C00.0271 | Thuỷ châm | 61.800 | |
518 | 08.0342.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt do tổn thương đám rối cánh tay ở trẻ em | T2 | 37.8C00.0271 | Thuỷ châm | 61.800 | |
519 | 08.0343.0271 | Thuỷ châm điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | T2 | 37.8C00.0271 | Thuỷ châm | 61.800 | |
520 | 08.0344.0271 | Thuỷ châm điều trị phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | T2 | 37.8C00.0271 | Thuỷ châm | 61.800 | |
521 | 08.0345.0271 | Thuỷ châm điều trị cơn động kinh cục bộ | T2 | 37.8C00.0271 | Thuỷ châm | 61.800 | |
522 | 08.0346.0271 | Thuỷ châm điều trị sa tử cung | T2 | 37.8C00.0271 | Thuỷ châm | 61.800 | |
523 | 08.0347.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền mãn kinh | T2 | 37.8C00.0271 | Thuỷ châm | 61.800 | |
524 | 08.0348.0271 | Thuỷ châm điều trị thống kinh | T2 | 37.8C00.0271 | Thuỷ châm | 61.800 | |
525 | 08.0349.0271 | Thuỷ châm điều trị rối loạn kinh nguyệt | T2 | 37.8C00.0271 | Thuỷ châm | 61.800 | |
526 | 08.0350.0271 | Thuỷ châm điều trị đái dầm | T2 | 37.8C00.0271 | Thuỷ châm | 61.800 | |
527 | 08.0351.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng tiền đình | T2 | 37.8C00.0271 | Thuỷ châm | 61.800 | |
528 | 08.0352.0271 | Thuỷ châm điều trị đau vai gáy | T2 | 37.8C00.0271 | Thuỷ châm | 61.800 | |
529 | 08.0353.0271 | Thuỷ châm điều trị hen phế quản | T2 | 37.8C00.0271 | Thuỷ châm | 61.800 | |
530 | 08.0354.0271 | Thuỷ châm điều trị huyết áp thấp | T2 | 37.8C00.0271 | Thuỷ châm | 61.800 | |
531 | 08.0355.0271 | Thuỷ châm điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | T2 | 37.8C00.0271 | Thuỷ châm | 61.800 | |
532 | 08.0356.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt dây thần kinh VII ngoại biên | T2 | 37.8C00.0271 | Thuỷ châm | 61.800 | |
533 | 08.0357.0271 | Thuỷ châm điều trị đau dây thần kinh liên sườn | T2 | 37.8C00.0271 | Thuỷ châm | 61.800 | |
534 | 08.0358.0271 | Thuỷ châm điều trị thất vận ngôn | T2 | 37.8C00.0271 | Thuỷ châm | 61.800 | |
535 | 08.0359.0271 | Thuỷ châm điều trị đau dây V | T2 | 37.8C00.0271 | Thuỷ châm | 61.800 | |
536 | 08.0360.0271 | Thuỷ châm điều trị đau liệt tứ chi do chấn thương cột sống | T2 | 37.8C00.0271 | Thuỷ châm | 61.800 | |
537 | 08.0361.0271 | Thuỷ châm điều trị loạn chức năng do chấn thương sọ não | T2 | 37.8C00.0271 | Thuỷ châm | 61.800 | |
538 | 08.0362.0271 | Thuỷ châm điều trị hội chứng ngoại tháp | T2 | 37.8C00.0271 | Thuỷ châm | 61.800 | |
539 | 08.0363.0271 | Thuỷ châm điều trị khàn tiếng | T2 | 37.8C00.0271 | Thuỷ châm | 61.800 | |
540 | 08.0364.0271 | Thuỷ châm điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | T2 | 37.8C00.0271 | Thuỷ châm | 61.800 | |
541 | 08.0366.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt chi trên | T2 | 37.8C00.0271 | Thuỷ châm | 61.800 | |
542 | 08.0366.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt hai chi dưới | T2 | 37.8C00.0271 | Thuỷ châm | 61.800 | |
543 | 08.0367.0271 | Thuỷ châm điều trị sụp mi | T2 | 37.8C00.0271 | Thuỷ châm | 61.800 | |
544 | 08.0371.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm mũi xoang | T2 | 37.8C00.0271 | Thuỷ châm | 61.800 | |
545 | 08.0372.0271 | Thuỷ châm điều trị rối loạn tiêu hóa | T2 | 37.8C00.0271 | Thuỷ châm | 61.800 | |
546 | 08.0373.0271 | Thuỷ châm điều trị đau răng | T2 | 37.8C00.0271 | Thuỷ châm | 61.800 | |
547 | 08.0374.0271 | Thuỷ châm điều trị táo bón kéo dài | T2 | 37.8C00.0271 | Thuỷ châm | 61.800 | |
548 | 08.0375.0271 | Thuỷ châm hỗ trợ điều trị viêm khớp dạng thấp | T2 | 37.8C00.0271 | Thuỷ châm | 61.800 | |
549 | 08.0376.0271 | Thuỷ châm điều trị đau do thoái hóa khớp | T2 | 37.8C00.0271 | Thuỷ châm | 61.800 | |
550 | 08.0377.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm quanh khớp vai | T2 | 37.8C00.0271 | Thuỷ châm | 61.800 | |
551 | 08.0378.0271 | Thuỷ châm điều trị đau lưng | T2 | 37.8C00.0271 | Thuỷ châm | 61.800 | |
552 | 08.0379.0271 | Thuỷ châm điều trị sụp mi | T2 | 37.8C00.0271 | Thuỷ châm | 61.800 | |
553 | 08.0380.0271 | Thuỷ châm điều trị đau hố mắt | T2 | 37.8C00.0271 | Thuỷ châm | 61.800 | |
554 | 08.0381.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | T2 | 37.8C00.0271 | Thuỷ châm | 61.800 | |
555 | 08.0382.0271 | Thuỷ châm điều trị lác cơ năng | T2 | 37.8C00.0271 | Thuỷ châm | 61.800 | |
556 | 08.0383.0271 | Thuỷ châm điều trị giảm thị lực | T2 | 37.8C00.0271 | Thuỷ châm | 61.800 | |
557 | 08.0384.0271 | Thuỷ châm điều trị viêm bàng quang | T2 | 37.8C00.0271 | Thuỷ châm | 61.800 | |
558 | 08.0385.0271 | Thuỷ châm điều trị di tinh | T2 | 37.8C00.0271 | Thuỷ châm | 61.800 | |
559 | 08.0386.0271 | Thuỷ châm điều trị liệt dương | T2 | 37.8C00.0271 | Thuỷ châm | 61.800 | |
560 | 08.0387.0271 | Thuỷ châm điều trị rối loạn tiểu tiện | T2 | 37.8C00.0271 | Thuỷ châm | 61.800 | |
561 | 08.0388.0271 | Thuỷ châm điều trị bí đái cơ năng | T2 | 37.8C00.0271 | Thuỷ châm | 61.800 | |
562 | 08.0389.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi trên | T2 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt | 61.300 | |
563 | 08.0390.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt chi dưới | T2 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt | 61.300 | |
564 | 08.0391.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt nửa người do tai biến mạch máu não | T2 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt | 61.300 | |
565 | 08.0392.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng thắt lưng- hông | T2 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt | 61.300 | |
566 | 08.0393.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do viêm não | T2 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt | 61.300 | |
567 | 08.0394.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | T2 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt | 61.300 | |
568 | 08.0395.0280 | Xoa bóp bấm huyệt phục hồi chức năng vận động ở trẻ bại não | T2 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt | 61.300 | |
569 | 08.0396.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi trên | T2 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt | 61.300 | |
570 | 08.0397.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị cứng khớp chi dưới | T2 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt | 61.300 | |
571 | 08.0398.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị choáng, ngất | T2 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt | 61.300 | |
572 | 08.0399.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bệnh tự kỷ ở trẻ em | T2 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt | 61.300 | |
573 | 08.0400.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng ù tai | T2 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt | 61.300 | |
574 | 08.0401.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm khứu giác | T2 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt | 61.300 | |
575 | 08.0402.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt do bệnh của cơ | T2 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt | 61.300 | |
576 | 08.0406.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tâm căn suy nhược | T2 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt | 61.300 | |
577 | 08.0407.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng ngoại tháp | T2 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt | 61.300 | |
578 | 08.0408.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau đầu, đau nửa đầu | T2 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt | 61.300 | |
579 | 08.0409.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị mất ngủ | T2 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt | 61.300 | |
580 | 08.0410.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng stress | T2 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt | 61.300 | |
581 | 08.0411.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị thiểu năng tuần hoàn não mạn tính | T2 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt | 61.300 | |
582 | 08.0412.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương rễ, đám rối và dây thần kinh | T2 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt | 61.300 | |
583 | 08.0413.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tổn thương dây thần kinh V | T2 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt | 61.300 | |
584 | 08.0414.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên | T2 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt | 61.300 | |
585 | 08.0415.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị sụp mi | T2 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt | 61.300 | |
586 | 08.0416.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm thần kinh thị giác sau giai đoạn cấp | T2 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt | 61.300 | |
587 | 08.0417.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị lác cơ năng | T2 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt | 61.300 | |
588 | 08.0418.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thị lực | T2 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt | 61.300 | |
589 | 08.0419.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền đình | T2 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt | 61.300 | |
590 | 08.0420.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm thính lực | T2 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt | 61.300 | |
591 | 08.0421.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm mũi xoang | T2 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt | 61.300 | |
592 | 08.0422.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hen phế quản | T2 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt | 61.300 | |
593 | 08.0423.0280 | Xoa bóp bấm huyệt hỗ trợ điều trị tăng huyết áp | T2 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt | 61.300 | |
594 | 08.0424.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị huyết áp thấp | T2 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt | 61.300 | |
595 | 08.0425.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau thần kinh liên sườn | T2 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt | 61.300 | |
596 | 08.0426.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng dạ dày- tá tràng | T2 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt | 61.300 | |
597 | 08.0427.0280 | Xoa búp bấm huyệt điều trị nấc | T2 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt | 61.300 | |
598 | 08.0428.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm khớp dạng thấp | T2 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt | 61.300 | |
599 | 08.0429.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau do thoái hoá khớp | T2 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt | 61.300 | |
600 | 08.0430.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau lưng | T2 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt | 61.300 | |
601 | 08.0431.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị viêm quanh khớp vai | T2 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt | 61.300 | |
602 | 08.0432.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng vai gáy | T2 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt | 61.300 | |
603 | 08.0433.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị chứng tic cơ mặt | T2 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt | 61.300 | |
604 | 08.0434.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác đầu chi | T2 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt | 61.300 | |
605 | 08.0435.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị tắc tia sữa | T2 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt | 61.300 | |
606 | 08.0436.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn kinh nguyệt | T2 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt | 61.300 | |
607 | 08.0437.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đau bụng kinh | T2 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt | 61.300 | |
608 | 08.0438.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng tiền mãn kinh | T2 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt | 61.300 | |
609 | 08.0439.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị táo bón | T2 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt | 61.300 | |
610 | 08.0440.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn tiêu hoá | T2 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt | 61.300 | |
611 | 08.0441.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn cảm giác nông | T2 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt | 61.300 | |
612 | 08.0442.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị bí đái cơ năng | T2 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt | 61.300 | |
613 | 08.0443.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn thần kinh thực vật | T2 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt | 61.300 | |
614 | 08.0444.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị béo phì | T2 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt | 61.300 | |
615 | 08.0445.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị rối loạn chức năng vận động do chấn thương sọ não | T2 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt | 61.300 | |
616 | 08.0446.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị liệt tứ chi do chấn thương cột sống | T2 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt | 61.300 | |
617 | 08.0447.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau sau phẫu thuật | T2 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt | 61.300 | |
618 | 08.0448.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị giảm đau do ung thư | T2 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt | 61.300 | |
619 | 08.0449.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị đái dầm | T2 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt | 61.300 | |
620 | 08.0450.0280 | Xoa bóp bấm huyệt điều trị hội chứng phân ly | T2 | 37.8C00.0280 | Xoa bóp bấm huyệt | 61.300 | |
621 | 08.0451.0228 | Cứu điều trị hội chứng thắt lưng- hông thể phong hàn | T3 | 37.8C00.0228 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 35.000 | |
622 | 08.0452.0228 | Cứu điều trị đau đầu, đau nửa đầu thể hàn | T3 | 37.8C00.0228 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 35.000 | |
623 | 08.0453.0228 | Cứu điều trị nấc thể hàn | T3 | 37.8C00.0228 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 35.000 | |
624 | 08.0454.0228 | Cứu điều trị ngoại cảm phong hàn | 0 | 37.8C00.0228 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 35.000 | |
625 | 08.0455.0228 | Cứu điều trị khàn tiếng thể hàn | T3 | 37.8C00.0228 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 35.000 | |
626 | 08.0456.0228 | Cứu điều trị rối loạn cảm giác đầu chi thể hàn | T3 | 37.8C00.0228 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 35.000 | |
627 | 08.0457.0228 | Cứu điều trị liệt chi trên thể hàn | T3 | 37.8C00.0228 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 35.000 | |
628 | 08.0458.0228 | Cứu điều trị liệt chi dưới thể hàn | T3 | 37.8C00.0228 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 35.000 | |
629 | 08.0459.0228 | Cứu điều trị liệt nửa người thể hàn | T3 | 37.8C00.0228 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 35.000 | |
630 | 08.0460.0228 | Cứu điều trị liệt dây thần kinh số VII ngoại biên thể hàn | T3 | 37.8C00.0228 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 35.000 | |
631 | 08.0461.0228 | Cứu điều trị đau vai gáy cấp thể hàn | T3 | 37.8C00.0228 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 35.000 | |
632 | 08.0462.0228 | Cứu điều trị giảm thính lực thể hàn | T3 | 37.8C00.0228 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 35.000 | |
633 | 08.0463.0228 | Cứu hỗ trợ điều trị bệnh tự kỷ thể hàn | T3 | 37.8C00.0228 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 35.000 | |
634 | 08.0464.0228 | Cứu điều trị chậm phát triển trí tuệ ở trẻ bại não | T3 | 37.8C00.0228 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 35.000 | |
635 | 08.0465.0228 | Cứu điều trị di tinh thể hàn | T3 | 37.8C00.0228 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 35.000 | |
636 | 08.0466.0228 | Cứu điều trị liệt dương thể hàn | T3 | 37.8C00.0228 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 35.000 | |
637 | 08.0467.0228 | Cứu điều trị rối loạn tiểu tiện thể hàn | T3 | 37.8C00.0228 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 35.000 | |
638 | 08.0468.0228 | Cứu điều trị bí đái thể hàn | T3 | 37.8C00.0228 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 35.000 | |
639 | 08.0469.0228 | Cứu điều trị sa tử cung thể hàn | T3 | 37.8C00.0228 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 35.000 | |
640 | 08.0470.0228 | Cứu điều trị đau bụng kinh thể hàn | T3 | 37.8C00.0228 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 35.000 | |
641 | 08.0471.0228 | Cứu điều trị rối loạn kinh nguyệt thể hàn | T3 | 37.8C00.0228 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 35.000 | |
642 | 08.0472.0228 | Cứu điều trị đái dầm thể hàn | T3 | 37.8C00.0228 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 35.000 | |
643 | 08.0473.0228 | Cứu điều trị đau lưng thể hàn | T3 | 37.8C00.0228 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 35.000 | |
644 | 08.0474.0228 | Cứu điều trị giảm khứu giác thể hàn | T3 | 37.8C00.0228 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 35.000 | |
645 | 08.0475.0228 | Cứu điều trị rối loạn thần kinh thực vật thể hàn | T3 | 37.8C00.0228 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 35.000 | |
646 | 08.0476.0228 | Cứu điều trị cảm cúm thể hàn | T3 | 37.8C00.0228 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 35.000 | |
647 | 08.0477.0228 | Cứu điều trị rối loạn tiêu hóa thể hàn | T3 | 37.8C00.0228 | Cứu (Ngải cứu, túi chườm) | 35.000 | |
648 | 08.0479.0235 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong hàn | T3 | 37.8C00.0235 | Giác hơi | 31.800 | |
649 | 08.0480.0235 | Giác hơi điều trị ngoại cảm phong nhiệt | T3 | 37.8C00.0235 | Giác hơi | 31.800 | |
650 | 08.0481.0235 | Giác hơi điều trị các chứng đau | T3 | 37.8C00.0235 | Giác hơi | 31.800 | |
651 | 08.0482.0235 | Giác hơi điều trị cảm cúm | T3 | 37.8C00.0235 | Giác hơi | 31.800 | |
652 | 09.0028.0099 | Đặt catheter tĩnh mạch cảnh ngoài | T2 | 37.8B00.0099 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng | 640.000 | |
653 | 09.0097.1778 | Ghi điện tim cấp cứu tại giường | T3 | 37.3F00.1778 | Điện tâm đồ | 45.900 | |
654 | 09.0123.0898 | Khí dung đường thở ở bệnh nhân nặng | T2 | 37.8D08.0898 | Khí dung | 17.600 | |
655 | 09.0151.0004 | Siêu âm tim cấp cứu tại giường | T1 | 37.2A01.0004 | Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu | 211.000 | |
656 | 10.0001.0577 | Phẫu thuật xử lý vết thương da đầu phức tạp | PD | 37.8D05.0577 | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | 4.381.000 | |
657 | 10.0149.0344 | Phẫu thuật giải phóng chèn ép TK ngoại biên | P1 | 37.8D03.0344 | Phẫu thuật giải áp thần kinh | 2.167.000 | |
658 | 10.0151.1044 | Phẫu thuật u thần kinh trên da | P1 | 37.8D09.1044 | Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm | 679.000 | |
659 | 10.0152.0410 | Phẫu thuật dẫn lưu tối thiểu khoang màng phổi | P2 | 37.8D05.0410 | Phẫu thuật dẫn lưu màng phổi | 1.689.000 | |
660 | 10.0153.0414 | Phẫu thuật điều trị vết thương ngực hở đơn thuần | P1 | 37.8D05.0414 | Phẫu thuật phục hồi thành ngực (do chấn thương/ vết thương) | 6.567.000 | |
661 | 10.0155.0404 | Phẫu thuật điều trị vết thương tim | PD | 37.8D05.0404 | Phẫu thuật tim kín khác | 13.460.000 | |
662 | 10.0159.0411 | Phẫu thuật khâu vết thương nhu mô phổi | P1 | 37.8D05.0411 | Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng ngực khác | 6.404.000 | |
663 | 10.0160.0411 | Phẫu thuật lấy dị vật trong phổi – màng phổi | P1 | 37.8D05.0411 | Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng ngực khác | 6.404.000 | |
664 | 10.0163.0411 | Phẫu thuật điều trị mảng sườn di động | P1 | 37.8D05.0411 | Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng ngực khác | 6.404.000 | |
665 | 10.0164.0508 | Cố định gãy xương sườn bằng băng dính to bản | T3 | 37.8D05.0508 | Cố định gãy xương sườn | 46.500 | |
666 | 10.0167.0582 | Phẫu thuật điều trị vết thương - chấn thương mạch máu chi | P1 | 37.8D05.0582 | Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa) | 2.619.000 | |
667 | 10.0171.0581 | Phẫu thuật điều trị vết thương mạch đốt sống | PD | 37.8D05.0581 | Phẫu thuật loại đặc biệt (Ngoại khoa) | 4.335.000 | |
668 | 10.0172.0582 | Phẫu thuật thắt các mạch máu lớn ngoại vi | P1 | 37.8D05.0582 | Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa) | 2.619.000 | |
669 | 10.0173.0581 | Phẫu thuật điều trị chấn thương – vết thương mạch máu ngoại vi ở trẻ em | PD | 37.8D05.0581 | Phẫu thuật loại đặc biệt (Ngoại khoa) | 4.335.000 | |
670 | 10.0238.0400 | Phẫu thuật dẫn lưu dịch khoang màng tim | P2 | 37.8D05.0400 | Phẫu thuật thăm dò ngoài màng tim/ thăm dò lồng ngực | 3.162.000 | |
671 | 10.0250.0582 | Phẫu thuật điều trị tắc động mạch chi cấp tính do huyết khối, mảnh sùi, dị vật | P1 | 37.8D05.0582 | Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa) | 2.619.000 | |
672 | 10.0260.0399 | Phẫu thuật tạo thông động – tĩnh mạch để chạy thận nhân tạo | P1 | 37.8D05.0399 | Phẫu thuật tạo thông động tĩnh mạch AVF | 7.227.000 | |
673 | 10.0264.0407 | Phẫu thuật cắt u máu lớn (đường kính ≥ 10 cm) | P1 | 37.8D05.0407 | Phẫu thuật u máu các vị trí | 2.896.000 | |
674 | 10.0265.0407 | Phẫu thuật cắt u máu nhỏ (đường kính < 10 cm) | P2 | 37.8D05.0407 | Phẫu thuật u máu các vị trí | 2.896.000 | |
675 | 10.0278.0583 | Phẫu thuật cắt u thành ngực | P2 | 37.8D05.0583 | Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa) | 1.793.000 | |
676 | 10.0288.0583 | Phẫu thuật điều trị nhiễm trùng vết mổ ngực | P2 | 37.8D05.0583 | Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa) | 1.793.000 | |
677 | 10.0289.0400 | Mở ngực thăm dò, sinh thiết | P1 | 37.8D05.0400 | Phẫu thuật thăm dò ngoài màng tim/ thăm dò lồng ngực | 3.162.000 | |
678 | 10.0291.0411 | Phẫu thuật điều trị máu đông màng phổi | P1 | 37.8D05.0411 | Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng ngực khác | 6.404.000 | |
679 | 10.0292.0411 | Phẫu thuật lấy dị vật phổi – màng phổi | P1 | 37.8D05.0411 | Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng ngực khác | 6.404.000 | |
680 | 10.0293.0411 | Phẫu thuật điều trị bệnh lý mủ màng phổi | P1 | 37.8D05.0411 | Phẫu thuật điều trị bệnh lý lồng ngực khác | 6.404.000 | |
681 | 10.0318.0104 | Dẫn lưu thận qua da dưới hướng dẫn của siêu âm | TD | 37.8B00.0104 | Đặt sonde JJ niệu quản | 904.000 | |
682 | 10.0319.0436 | Dẫn lưu viêm tấy quanh thận, áp xe thận | P1 | 37.8D05.0436 | Phẫu thuật nội soi đặt Sonde JJ | 1.684.000 | |
683 | 10.0325.0421 | Lấy sỏi niệu quản đơn thuần | P2 | 37.8D05.0421 | Phẫu thuật lấy sỏi thận/ sỏi niệu quản/ sỏi bàng quang | 3.910.000 | |
684 | 10.0335.0104 | Đặt ống thông JJ trong hẹp niệu quản | T1 | 37.8B00.0104 | Đặt sonde JJ niệu quản | 904.000 | |
685 | 10.0342.0582 | Lấy sỏi bàng quang lần 2, đóng lỗ rò bàng quang | P1 | 37.8D05.0582 | Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa) | 2.619.000 | |
686 | 10.0344.0585 | Dẫn lưu bàng quang bằng chọc trôca | TD | 37.8D05.0585 | Thủ thuật loại đặc biệt (Ngoại khoa) | 932.000 | |
687 | 10.0350.0434 | Phẫu thuật cấp cứu vỡ bàng quang | P1 | 37.8D05.0434 | Phẫu thuật điều trị các bệnh lý/ chấn thương niệu đạo khác | 3.963.000 | |
688 | 10.0353.0158 | Bơm rửa bàng quang, bơm hoá chất | T1 | 37.8B00.0158 | Rửa bàng quang | 185.000 | |
689 | 10.0354.0156 | Thay ống thông dẫn lưu thận, bàng quang | T1 | 37.8B00.0156 | Nong niệu đạo và đặt thông đái | 228.000 | |
690 | 10.0355.0421 | Lấy sỏi bàng quang | P2 | 37.8D05.0421 | Phẫu thuật lấy sỏi thận/ sỏi niệu quản/ sỏi bàng quang | 3.910.000 | |
691 | 10.0356.0436 | Dẫn lưu nước tiểu bàng quang | P2 | 37.8D05.0436 | Phẫu thuật nội soi đặt Sonde JJ | 1.684.000 | |
692 | 10.0357.0436 | Dẫn lưu áp xe khoang Retzius | P2 | 37.8D05.0436 | Phẫu thuật nội soi đặt Sonde JJ | 1.684.000 | |
693 | 10.0359.0584 | Dẫn lưu bàng quang đơn thuần | P3 | 37.8D05.0584 | Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa) | 1.136.000 | |
694 | 10.0371.0436 | Dẫn lưu viêm tấy khung chậu do rò nước tiểu | P1 | 37.8D05.0436 | Phẫu thuật nội soi đặt Sonde JJ | 1.684.000 | |
695 | 10.0372.0436 | Phẫu thuật áp xe tuyến tiền liệt | P2 | 37.8D05.0436 | Phẫu thuật nội soi đặt Sonde JJ | 1.684.000 | |
696 | 10.0373.0434 | Phẫu thuật lỗ tiểu lệch thấp, tạo hình một thì | PD | 37.8D05.0434 | Phẫu thuật điều trị các bệnh lý/ chấn thương niệu đạo khác | 3.963.000 | |
697 | 10.0374.0435 | Phẫu thuật lỗ tiều lệch thấp, tạo hình thì 2 | P1 | 37.8D05.0435 | Phẫu thuật hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chỗ/ cắt bỏ tinh hoàn | 2.254.000 | |
698 | 10.0386.0435 | Cắt bỏ tinh hoàn lạc chỗ | P2 | 37.8D05.0435 | Phẫu thuật hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chỗ/ cắt bỏ tinh hoàn | 2.254.000 | |
699 | 10.0394.0435 | Hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chổ | P1 | 37.8D05.0435 | Phẫu thuật hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chỗ/ cắt bỏ tinh hoàn | 2.254.000 | |
700 | 10.0396.0000 | Cắt mào tinh | P2 | 30.PL2.3 | Phẫu thuật cắt u mào tinh hoàn | 1.638.000 | |
701 | 10.0398.0584 | Phẫu thuật tái tạo miệng sáo do hẹp miệng sáo | P2 | 37.8D05.0584 | Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa) | 1.136.000 | |
702 | 10.0400.0584 | Thắt tĩnh mạch tinh trên bụng | P2 | 37.8D05.0584 | Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa) | 1.136.000 | |
703 | 10.0402.0584 | Phẫu thuật vỡ vật hang do gẫy dương vật | P3 | 37.8D05.0584 | Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa) | 1.136.000 | |
704 | 10.0405.0156 | Nong niệu đạo | T1 | 37.8B00.0156 | Nong niệu đạo và đặt thông đái | 228.000 | |
705 | 10.0406.0435 | Cắt bỏ tinh hoàn | P3 | 37.8D05.0435 | Phẫu thuật hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chỗ/ cắt bỏ tinh hoàn | 2.254.000 | |
706 | 10.0407.0435 | Phẫu thuật xoắn, vỡ tinh hoàn | P2 | 37.8D05.0435 | Phẫu thuật hạ tinh hoàn ẩn, tinh hoàn lạc chỗ/ cắt bỏ tinh hoàn | 2.254.000 | |
707 | 10.0408.0584 | Phẫu thuật tràn dịch màng tinh hoàn | P3 | 37.8D05.0584 | Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa) | 1.136.000 | |
708 | 10.0409.0423 | Phẫu thuật chữa xơ cứng dương vật (Peyronie) | P1 | 37.8D05.0423 | Phẫu thuật cắt túi sa niệu quản bằng nội soi | 2.950.000 | |
709 | 10.0410.0584 | Cắt bỏ bao da qui đầu do dính hoặc dài | P3 | 37.8D05.0584 | Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa) | 1.136.000 | |
710 | 10.0411.0584 | Cắt hẹp bao quy đầu | P3 | 37.8D05.0584 | Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa) | 1.136.000 | |
711 | 10.0412.0584 | Mở rộng lỗ sáo | P3 | 37.8D05.0584 | Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa) | 1.136.000 | |
712 | 10.0414.0400 | Mở ngực thăm dò | P2 | 37.8D05.0400 | Phẫu thuật thăm dò ngoài màng tim/ thăm dò lồng ngực | 3.162.000 | |
713 | 10.0415.0400 | Mở ngực thăm dò, sinh thiết | P2 | 37.8D05.0400 | Phẫu thuật thăm dò ngoài màng tim/ thăm dò lồng ngực | 3.162.000 | |
714 | 10.0416.0491 | Mở thông dạ dày | P3 | 37.8D05.0491 | Phẫu thuật thăm dò ổ bụng/ mở thông dạ dày/ mở thông hổng tràng/ làm hậu môn nhân tạo | 2.447.000 | |
715 | 10.0451.0491 | Mở bụng thăm dò | P3 | 37.8D05.0491 | Phẫu thuật thăm dò ổ bụng/ mở thông dạ dày/ mở thông hổng tràng/ làm hậu môn nhân tạo | 2.447.000 | |
716 | 10.0452.0491 | Mở bụng thăm dò, sinh thiết | P3 | 37.8D05.0491 | Phẫu thuật thăm dò ổ bụng/ mở thông dạ dày/ mở thông hổng tràng/ làm hậu môn nhân tạo | 2.447.000 | |
717 | 10.0453.0464 | Nối vị tràng | P3 | 37.8D05.0464 | Phẫu thuật dẫn lưu trong (nối tắt)/ dẫn lưu ngoài | 2.563.000 | |
718 | 10.0454.0465 | Cắt dạ dày hình chêm | P2 | 37.8D05.0465 | Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa/ lấy dị vật ống tiêu hóa/ đẩy bả thức ăn xuống đại tràng | 3.414.000 | |
719 | 10.0463.0465 | Khâu lỗ thủng dạ dày tá tràng | P2 | 37.8D05.0465 | Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa/ lấy dị vật ống tiêu hóa/ đẩy bả thức ăn xuống đại tràng | 3.414.000 | |
720 | 10.0464.0000 | Phẫu thuật Newmann | P2 | 30.PL2.15 | Phẫu thuật newmann | 1.747.000 | |
721 | 10.0466.0455 | Cắt thần kinh X toàn bộ | P1 | 37.8D05.0455 | Phẫu thuật cắt dây chằng gỡ dính ruột | 2.416.000 | |
722 | 10.0467.0455 | Cắt thần kinh X chọn lọc | P1 | 37.8D05.0455 | Phẫu thuật cắt dây chằng gỡ dính ruột | 2.416.000 | |
723 | 10.0473.0459 | Cắt u tá tràng | P1 | 37.8D05.0459 | Phẫu thuật cắt ruột thừa | 2.460.000 | |
724 | 10.0478.0455 | Cắt màng ngăn tá tràng | P1 | 37.8D05.0455 | Phẫu thuật cắt dây chằng gỡ dính ruột | 2.416.000 | |
725 | 10.0479.0491 | Mở thông hỗng tràng hoặc mở thông hồi tràng | P3 | 37.8D05.0491 | Phẫu thuật thăm dò ổ bụng/ mở thông dạ dày/ mở thông hổng tràng/ làm hậu môn nhân tạo | 2.447.000 | |
726 | 10.0480.0465 | Khâu lỗ thủng hoặc khâu vết thương ruột non | P2 | 37.8D05.0465 | Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa/ lấy dị vật ống tiêu hóa/ đẩy bả thức ăn xuống đại tràng | 3.414.000 | |
727 | 10.0481.0455 | Cắt dây chằng, gỡ dính ruột | P2 | 37.8D05.0455 | Phẫu thuật cắt dây chằng gỡ dính ruột | 2.416.000 | |
728 | 10.0482.0455 | Tháo xoắn ruột non | P2 | 37.8D05.0455 | Phẫu thuật cắt dây chằng gỡ dính ruột | 2.416.000 | |
729 | 10.0483.0455 | Tháo lồng ruột non | P2 | 37.8D05.0455 | Phẫu thuật cắt dây chằng gỡ dính ruột | 2.416.000 | |
730 | 10.0484.0465 | Đẩy bã thức ăn xuống đại tràng | P2 | 37.8D05.0465 | Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa/ lấy dị vật ống tiêu hóa/ đẩy bả thức ăn xuống đại tràng | 3.414.000 | |
731 | 10.0485.0465 | Mở ruột non lấy dị vật (bã thức ăn, giun, mảnh kim loại,…) | P1 | 37.8D05.0465 | Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa/ lấy dị vật ống tiêu hóa/ đẩy bả thức ăn xuống đại tràng | 3.414.000 | |
732 | 10.0486.0465 | Cắt ruột non hình chêm | P2 | 37.8D05.0465 | Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa/ lấy dị vật ống tiêu hóa/ đẩy bả thức ăn xuống đại tràng | 3.414.000 | |
733 | 10.0488.0458 | Cắt đoạn ruột non, đưa hai đầu ruột ra ngoài | P1 | 37.8D05.0458 | Phẫu thuật cắt ruột non | 4.441.000 | |
734 | 10.0490.0458 | Cắt nhiều đoạn ruột non | PD | 37.8D05.0458 | Phẫu thuật cắt ruột non | 4.441.000 | |
735 | 10.0491.0455 | Gỡ dính sau mổ lại | P1 | 37.8D05.0455 | Phẫu thuật cắt dây chằng gỡ dính ruột | 2.416.000 | |
736 | 10.0492.0493 | Phẫu thuật điều trị apxe tồn dư, dẫn lưu ổ bụng | P1 | 37.8D05.0493 | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng | 2.709.000 | |
737 | 10.0493.0465 | Đóng mở thông ruột non | P2 | 37.8D05.0465 | Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa/ lấy dị vật ống tiêu hóa/ đẩy bả thức ăn xuống đại tràng | 3.414.000 | |
738 | 10.0494.0456 | Nối tắt ruột non - đại tràng hoặc trực tràng | P2 | 37.8D05.0456 | Phẫu thuật cắt nối ruột | 4.105.000 | |
739 | 10.0495.0456 | Nối tắt ruột non - ruột non | P2 | 37.8D05.0456 | Phẫu thuật cắt nối ruột | 4.105.000 | |
740 | 10.0496.0489 | Cắt mạc nối lớn | P2 | 37.8D05.0489 | Phẫu thuật u trong ổ bụng | 4.482.000 | |
741 | 10.0497.0489 | Cắt bỏ u mạc nối lớn | P2 | 37.8D05.0489 | Phẫu thuật u trong ổ bụng | 4.482.000 | |
742 | 10.0498.0489 | Cắt u mạc treo ruột | P1 | 37.8D05.0489 | Phẫu thuật u trong ổ bụng | 4.482.000 | |
743 | 10.0506.0459 | Cắt ruột thừa đơn thuần | P2 | 37.8D05.0459 | Phẫu thuật cắt ruột thừa | 2.460.000 | |
744 | 10.0507.0459 | Cắt ruột thừa, lau rửa ổ bụng | P2 | 37.8D05.0459 | Phẫu thuật cắt ruột thừa | 2.460.000 | |
745 | 10.0508.0459 | Cắt ruột thừa, dẫn lưu ổ apxe | P2 | 37.8D05.0459 | Phẫu thuật cắt ruột thừa | 2.460.000 | |
746 | 10.0509.0493 | Dẫn lưu áp xe ruột thừa | P2 | 37.8D05.0493 | Phẫu thuật dẫn lưu áp xe trong ổ bụng | 2.709.000 | |
747 | 10.0511.0491 | Dẫn lưu hoặc mở thông manh tràng | P2 | 37.8D05.0491 | Phẫu thuật thăm dò ổ bụng/ mở thông dạ dày/ mở thông hổng tràng/ làm hậu môn nhân tạo | 2.447.000 | |
748 | 10.0524.0491 | Làm hậu môn nhân tạo | P2 | 37.8D05.0491 | Phẫu thuật thăm dò ổ bụng/ mở thông dạ dày/ mở thông hổng tràng/ làm hậu môn nhân tạo | 2.447.000 | |
749 | 10.0526.0465 | Lấy dị vật trực tràng | P2 | 37.8D05.0465 | Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa/ lấy dị vật ống tiêu hóa/ đẩy bả thức ăn xuống đại tràng | 3.414.000 | |
750 | 10.0534.0465 | Khâu lỗ thủng, vết thương trực tràng | P1 | 37.8D05.0465 | Phẫu thuật khâu lỗ thủng tiêu hóa/ lấy dị vật ống tiêu hóa/ đẩy bả thức ăn xuống đại tràng | 3.414.000 | |
751 | 10.0547.0494 | Phẫu thuật cắt 1 búi trĩ | P2 | 37.8D05.0494 | Phẫu thuật cắt trĩ/ điều trị nứt kẽ hậu môn/ điều trị áp xe rò hậu môn | 2.461.000 | |
752 | 10.0548.0494 | Phẫu thuật lấy trĩ tắc mạch | P3 | 37.8D05.0494 | Phẫu thuật cắt trĩ/ điều trị nứt kẽ hậu môn/ điều trị áp xe rò hậu môn | 2.461.000 | |
753 | 10.0549.0494 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển (phương pháp Milligan – Morgan hoặc Ferguson) | P2 | 37.8D05.0494 | Phẫu thuật cắt trĩ/ điều trị nứt kẽ hậu môn/ điều trị áp xe rò hậu môn | 2.461.000 | |
754 | 10.0550.0494 | Phẫu thuật cắt trĩ kinh điển có sử dụng dụng cụ hỗ trợ | P2 | 37.8D05.0494 | Phẫu thuật cắt trĩ/ điều trị nứt kẽ hậu môn/ điều trị áp xe rò hậu môn | 2.461.000 | |
755 | 10.0551.0494 | Phẫu thuật lấy toàn bộ trĩ vòng | P1 | 37.8D05.0494 | Phẫu thuật cắt trĩ/ điều trị nứt kẽ hậu môn/ điều trị áp xe rò hậu môn | 2.461.000 | |
756 | 10.0552.0495 | Phẫu thuật Longo | P2 | 37.8D05.0495 | Phẫu thuật điều trị trĩ kỹ thuật cao (phương pháp Longo) | 2.153.000 | |
757 | 10.0555.0494 | Phẫu thuật chích, dẫn lưu áp xe cạnh hậu môn đơn giản | P2 | 37.8D05.0494 | Phẫu thuật cắt trĩ/ điều trị nứt kẽ hậu môn/ điều trị áp xe rò hậu môn | 2.461.000 | |
758 | 10.0557.0494 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn đơn giản | P2 | 37.8D05.0494 | Phẫu thuật cắt trĩ/ điều trị nứt kẽ hậu môn/ điều trị áp xe rò hậu môn | 2.461.000 | |
759 | 10.0558.0494 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn phức tạp | P1 | 37.8D05.0494 | Phẫu thuật cắt trĩ/ điều trị nứt kẽ hậu môn/ điều trị áp xe rò hậu môn | 2.461.000 | |
760 | 10.0559.0494 | Phẫu thuật điều trị rò hậu môn cắt cơ thắt trên chỉ chờ | P1 | 37.8D05.0494 | Phẫu thuật cắt trĩ/ điều trị nứt kẽ hậu môn/ điều trị áp xe rò hậu môn | 2.461.000 | |
761 | 10.0561.0494 | Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong (vị trí 3 giờ và 9 giờ) | P2 | 37.8D05.0494 | Phẫu thuật cắt trĩ/ điều trị nứt kẽ hậu môn/ điều trị áp xe rò hậu môn | 2.461.000 | |
762 | 10.0562.0494 | Điều trị nứt kẽ hậu môn bằng cắt cơ tròn trong vị trí 6 giờ, tạo hình hậu môn | P2 | 37.8D05.0494 | Phẫu thuật cắt trĩ/ điều trị nứt kẽ hậu môn/ điều trị áp xe rò hậu môn | 2.461.000 | |
763 | 10.0563.0494 | Điều trị hẹp hậu môn bằng cắt vòng xơ, tạo hình hậu môn | P1 | 37.8D05.0494 | Phẫu thuật cắt trĩ/ điều trị nứt kẽ hậu môn/ điều trị áp xe rò hậu môn | 2.461.000 | |
764 | 10.0566.0584 | Phẫu thuật cắt u nhú ống hậu môn (condylome) | P3 | 37.8D05.0584 | Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa) | 1.136.000 | |
765 | 10.0567.0584 | Cắt u lành tính ống hậu môn (u cơ, polyp…) | P2 | 37.8D05.0584 | Phẫu thuật loại III (Ngoại khoa) | 1.136.000 | |
766 | 10.0569.0624 | Phẫu thuật điều trị đứt cơ thắt hậu môn | P1 | 37.8D06.0624 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | 1.810.000 | |
767 | 10.0570.0624 | Phẫu thuật điều trị đại tiện mất tự chủ | P1 | 37.8D06.0624 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | 1.810.000 | |
768 | 10.0571.0632 | Phẫu thuật cắt lọc, xử lý vết thương tầng sinh môn đơn giản | P2 | 37.8D06.0632 | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn | 2.147.000 | |
769 | 10.0574.0491 | Thăm dò, sinh thiết gan | P2 | 37.8D05.0491 | Phẫu thuật thăm dò ổ bụng/ mở thông dạ dày/ mở thông hổng tràng/ làm hậu môn nhân tạo | 2.447.000 | |
770 | 10.0605.0582 | Thắt động mạch gan (riêng, phải, trái) | P1 | 37.8D05.0582 | Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa) | 2.619.000 | |
771 | 10.0608.0471 | Cầm máu nhu mô gan | P1 | 37.8D05.0471 | Phẫu thuật khâu vết thương gan/ chèn gạc cầm máu | 5.038.000 | |
772 | 10.0609.0471 | Chèn gạc nhu mô gan cầm máu | P1 | 37.8D05.0471 | Phẫu thuật khâu vết thương gan/ chèn gạc cầm máu | 5.038.000 | |
773 | 10.0611.0582 | Cắt chỏm nang gan | P1 | 37.8D05.0582 | Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa) | 2.619.000 | |
774 | 10.0620.0583 | Mở thông túi mật | P2 | 37.8D05.0583 | Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa) | 1.793.000 | |
775 | 10.0621.0472 | Cắt túi mật | P1 | 37.8D05.0472 | Phẫu thuật cắt túi mật | 4.335.000 | |
776 | 10.0640.0486 | Khâu vết thương tụy và dẫn lưu | P1 | 37.8D05.0486 | Phẫu thuật cắt thân tụy/ cắt đuôi tụy | 4.297.000 | |
777 | 10.0641.0464 | Dẫn lưu nang tụy | P1 | 37.8D05.0464 | Phẫu thuật dẫn lưu trong (nối tắt)/ dẫn lưu ngoài | 2.563.000 | |
778 | 10.0643.0464 | Nối nang tụy với dạ dày | P1 | 37.8D05.0464 | Phẫu thuật dẫn lưu trong (nối tắt)/ dẫn lưu ngoài | 2.563.000 | |
779 | 10.0644.0464 | Nối nang tụy với hỗng tràng | P1 | 37.8D05.0464 | Phẫu thuật dẫn lưu trong (nối tắt)/ dẫn lưu ngoài | 2.563.000 | |
780 | 10.0654.0486 | Cắt thân đuôi tụy kèm cắt lách | P1 | 37.8D05.0486 | Phẫu thuật cắt thân tụy/ cắt đuôi tụy | 4.297.000 | |
781 | 10.0673.0484 | Cắt lách do chấn thương | P1 | 37.8D05.0484 | Phẫu thuật cắt lách | 4.284.000 | |
782 | 10.0676.0582 | Khâu vết thương lách | P1 | 37.8D05.0582 | Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa) | 2.619.000 | |
783 | 10.0679.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Bassini | P2 | 37.8D05.0492 | Phẫu thuật thoát vị bẹn/ thoát vị đùi/ thoát vị thành bụng | 3.157.000 | |
784 | 10.0680.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Shouldice | P2 | 37.8D05.0492 | Phẫu thuật thoát vị bẹn/ thoát vị đùi/ thoát vị thành bụng | 3.157.000 | |
785 | 10.0681.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp kết hợp Bassini và Shouldice | P2 | 37.8D05.0492 | Phẫu thuật thoát vị bẹn/ thoát vị đùi/ thoát vị thành bụng | 3.157.000 | |
786 | 10.0682.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn bằng phương pháp Lichtenstein | P2 | 37.8D05.0492 | Phẫu thuật thoát vị bẹn/ thoát vị đùi/ thoát vị thành bụng | 3.157.000 | |
787 | 10.0683.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn tái phát | P1 | 37.8D05.0492 | Phẫu thuật thoát vị bẹn/ thoát vị đùi/ thoát vị thành bụng | 3.157.000 | |
788 | 10.0684.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị bẹn 2 bên | P1 | 37.8D05.0492 | Phẫu thuật thoát vị bẹn/ thoát vị đùi/ thoát vị thành bụng | 3.157.000 | |
789 | 10.0685.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị đùi | P2 | 37.8D05.0492 | Phẫu thuật thoát vị bẹn/ thoát vị đùi/ thoát vị thành bụng | 3.157.000 | |
790 | 10.0686.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị vết mổ thành bụng | P1 | 37.8D05.0492 | Phẫu thuật thoát vị bẹn/ thoát vị đùi/ thoát vị thành bụng | 3.157.000 | |
791 | 10.0687.0492 | Phẫu thuật điều trị thoát vị thành bụng khác | P1 | 37.8D05.0492 | Phẫu thuật thoát vị bẹn/ thoát vị đùi/ thoát vị thành bụng | 3.157.000 | |
792 | 10.0688.0583 | Phẫu thuật rò, nang ống rốn tràng, niệu rốn | P2 | 37.8D05.0583 | Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa) | 1.793.000 | |
793 | 10.0689.0582 | Phẫu thuật khâu lỗ thủng cơ hoành do vết thương | P1 | 37.8D05.0582 | Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa) | 2.619.000 | |
794 | 10.0690.0582 | Phẫu thuật khâu vỡ cơ hoành | P1 | 37.8D05.0582 | Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa) | 2.619.000 | |
795 | 10.0693.0582 | Phẫu thuật điều trị thoát vị hoành bẩm sinh (Bochdalek) | P1 | 37.8D05.0582 | Phẫu thuật loại I (Ngoại khoa) | 2.619.000 | |
796 | 10.0697.0583 | Phẫu thuật cắt u thành bụng | P1 | 37.8D05.0583 | Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa) | 1.793.000 | |
797 | 10.0698.0628 | Phẫu thuật khâu phục hồi thành bụng do toác vết mổ | P1 | 37.8D06.0628 | Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa | 2.524.000 | |
798 | 10.0699.0583 | Khâu vết thương thành bụng | P2 | 37.8D05.0583 | Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa) | 1.793.000 | |
799 | 10.0701.0491 | Mở bụng thăm dò, lau rửa ổ bụng, đặt dẫn lưu | P1 | 37.8D05.0491 | Phẫu thuật thăm dò ổ bụng/ mở thông dạ dày/ mở thông hổng tràng/ làm hậu môn nhân tạo | 2.447.000 | |
800 | 10.0719.0556 | Phẫu thuật KHX gãy xương đòn | P2 | 37.8D05.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3.609.000 | |
801 | 10.0734.0548 | Phẫu thuật KHX gãy mỏm khuỷu | P1 | 37.8D05.0548 | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định | 3.850.000 | |
802 | 10.0739.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng tay | P1 | 37.8D05.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3.609.000 | |
803 | 10.0740.0556 | Phẫu thuật KHX gãy xương quay kèm trật khớp quay trụ dưới | P1 | 37.8D05.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3.609.000 | |
804 | 10.0743.0556 | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới qương quay | P1 | 37.8D05.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3.609.000 | |
805 | 10.0746.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân đốt bàn và ngón tay | P1 | 37.8D05.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3.609.000 | |
806 | 10.0749.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi cẳng và bàn ngón tay | P1 | 37.8D05.0559 | Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) | 2.828.000 | |
807 | 10.0750.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp của cổ tay và cẳng tay | P1 | 37.8D05.0559 | Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) | 2.828.000 | |
808 | 10.0772.0548 | Phẫu thuật KHX gãy bánh chè | P2 | 37.8D05.0548 | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định | 3.850.000 | |
809 | 10.0773.0548 | Phẫu thuật KHX gãy xương bánh chè phức tạp | P1 | 37.8D05.0548 | Phẫu thuật đặt lại khớp găm kim cố định | 3.850.000 | |
810 | 10.0779.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân xương chày | P1 | 37.8D05.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3.609.000 | |
811 | 10.0780.0556 | Phẫu thuật KHX gãy thân 2 xương cẳng chân | P1 | 37.8D05.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3.609.000 | |
812 | 10.0781.0556 | Phẫu thuật KHX gãy xương mác đơn thuần | P1 | 37.8D05.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3.609.000 | |
813 | 10.0793.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở độ I hai xương cẳng chân | P1 | 37.8D05.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3.609.000 | |
814 | 10.0798.0556 | Phẫu thuật KHX gãy hở I thân hai xương cẳng tay | P1 | 37.8D05.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3.609.000 | |
815 | 10.0807.0577 | Phẫu thuật thương tích phần mềm các cơ quan vận động | P2 | 37.8D05.0577 | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | 4.381.000 | |
816 | 10.0808.0577 | Phẫu thuật dập nát phần mềm các cơ quan vận động | P1 | 37.8D05.0577 | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | 4.381.000 | |
817 | 10.0809.0583 | Phẫu thuật vết thương bàn tay | P1 | 37.8D05.0583 | Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa) | 1.793.000 | |
818 | 10.0810.0559 | Phẫu thuật vết thương bàn tay tổn thương gân duỗi | P1 | 37.8D05.0559 | Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) | 2.828.000 | |
819 | 10.0815.0556 | Phẫu thuật KHX gãy xương đốt bàn ngón tay | P1 | 37.8D05.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3.609.000 | |
820 | 10.0820.0556 | Phẫu thuật KHX gãy đầu dưới xương quay | P2 | 37.8D05.0556 | Phẫu thuật kết hợp xương bằng nẹp vít | 3.609.000 | |
821 | 10.0842.0559 | Khâu phục hồi tổn thương gân duỗi | P1 | 37.8D05.0559 | Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) | 2.828.000 | |
822 | 10.0862.0571 | Phẫu thuật làm mỏm cụt ngón và đốt bàn ngón | P2 | 37.8D05.0571 | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) | 2.752.000 | |
823 | 10.0863.0534 | Phẫu thuật cắt cụt cẳng tay, cánh tay | P2 | 37.8D05.0534 | Phẫu thuật cắt cụt chi | 3.640.000 | |
824 | 10.0876.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân duỗi dài ngón I | P2 | 37.8D05.0559 | Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) | 2.828.000 | |
825 | 10.0877.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân Achille | P1 | 37.8D05.0559 | Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) | 2.828.000 | |
826 | 10.0879.0559 | Phẫu thuật tổn thương gân gấp dài ngón I | P2 | 37.8D05.0559 | Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) | 2.828.000 | |
827 | 10.0885.0559 | Phẫu thuật điều trị đứt gân Achille | P1 | 37.8D05.0559 | Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) | 2.828.000 | |
828 | 10.0902.0550 | Phẫu thuật xơ cứng cơ ức đòn chũm | P2 | 37.8D05.0550 | Phẫu thuật điều trị xơ cứng gân cơ/ xơ cứng khớp | 3.429.000 | |
829 | 10.0934.0563 | Rút đinh/tháo phương tiện kết hợp xương | P2 | 37.8D05.0563 | Rút đinh/ tháo phương tiện kết hợp xương | 1.681.000 | |
830 | 10.0953.0571 | Phẫu thuật sửa mỏm cụt ngón tay/ngón chân (1 ngón) | P2 | 37.8D05.0571 | Phẫu thuật cắt lọc nạo viêm phần mềm/ sửa mỏm cụt ngón tay, chân/ cắt cụt ngón tay, chân (tính 1 ngón) | 2.752.000 | |
831 | 10.0954.0576 | Phẫu thuật vết thương phần mềm đơn giản/rách da đầu | P2 | 37.8D05.0576 | Phẫu thuật vết thương phần mềm/ rách da đầu | 2.531.000 | |
832 | 10.0955.0577 | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | P1 | 37.8D05.0577 | Phẫu thuật vết thương phần mềm phức tạp | 4.381.000 | |
833 | 10.0968.0553 | Phẫu thuật ghép xương tự thân | P1 | 37.8D05.0553 | Phẫu thuật ghép xương | 4.446.000 | |
834 | 10.0970.0109 | Phẫu thuật lấy bỏ u phần mềm | P2 | 30.PL1.0109 | Phẫu thuật cắt bỏ u phần mềm (chưa bao gồm thuốc) | 114.000 | |
835 | 10.0983.0551 | Phẫu thuật vết thương khớp | P2 | 37.8D05.0551 | Phẫu thuật gỡ dính khớp/ làm sạch khớp | 2.657.000 | |
836 | 10.0986.0529 | Nắn, bó bột gãy cổ xương đùi, vỡ ổ cối và trật khớp háng | T1 | 37.8D05.0529 | Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền) | 611.000 | |
837 | 10.0989.0529 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên xương đùi | T1 | 37.8D05.0529 | Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền) | 611.000 | |
838 | 10.0990.0529 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới xương đùi | T1 | 37.8D05.0529 | Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền) | 611.000 | |
839 | 10.0995.0517 | Nắn, bó bột trật khớp vai | T2 | 37.8D05.0517 | Nắn trật khớp vai (bột liền) | 310.000 | |
840 | 10.0996.0515 | Nắn, bó bột gãy xương đòn | T2 | 37.8D05.0515 | Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột liền) | 386.000 | |
841 | 10.0997.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên thân xương cánh tay | T1 | 37.8D05.0527 | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) | 320.000 | |
842 | 10.0998.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa thân xương cánh tay | T1 | 37.8D05.0527 | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) | 320.000 | |
843 | 10.0999.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới thân xương cánh tay | T1 | 37.8D05.0527 | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) | 320.000 | |
844 | 10.1000.0515 | Nắn, bó bột trật khớp khuỷu | T2 | 37.8D05.0515 | Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột liền) | 386.000 | |
845 | 10.1003.0527 | Nắn, bó bột gãy trên lồi cầu xương cánh tay trẻ em độ III và độ IV | T1 | 37.8D05.0527 | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) | 320.000 | |
846 | 10.1004.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cánh tay | T1 | 37.8D05.0527 | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) | 320.000 | |
847 | 10.1005.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cánh tay | T1 | 37.8D05.0527 | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) | 320.000 | |
848 | 10.1006.0527 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cánh tay | T1 | 37.8D05.0527 | Nắn, bó bột xương cánh tay (bột liền) | 320.000 | |
849 | 10.1007.0521 | Nắn, bó bột gãy một xương cẳng tay | T1 | 37.8D05.0521 | Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền) | 320.000 | |
850 | 10.1008.0521 | Nắn, bó bột gãy Pouteau - Colles | T2 | 37.8D05.0521 | Nắn, bó bột gãy xương cẳng tay (bột liền) | 320.000 | |
851 | 10.1009.0519 | Nắn, bó bột gãy xương bàn, ngón tay | T2 | 37.8D05.0519 | Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột liền) | 225.000 | |
852 | 10.1010.0523 | Nắn, bó bột trật khớp háng | T2 | 37.8D05.0523 | Nắn, bó bột trật khớp háng bẩm sinh (bột liền) | 701.000 | |
853 | 10.1012.0525 | Nắn, bó bột gãy mâm chày | T2 | 37.8D05.0525 | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) | 320.000 | |
854 | 10.1014.0529 | Nắn, bó bột gãy Cổ xương đùi | T2 | 37.8D05.0529 | Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền) | 611.000 | |
855 | 10.1015.0511 | Nắn, cố định trật khớp háng không chỉ định phẫu thuật | T1 | 37.8D05.0511 | Nắn trật khớp háng (bột liền) | 635.000 | |
856 | 10.1016.0529 | Nắn, bó bột gãy lồi cầu xương đùi | T1 | 37.8D05.0529 | Nắn, bó bột xương đùi/ chậu/ cột sống (bột liền) | 611.000 | |
857 | 10.1017.0533 | Bó bột ống trong gãy xương bánh chè | T2 | 37.8D05.0533 | Nắn, bó vỡ xương bánh chè không có chỉ định mổ | 135.000 | |
858 | 10.1018.0513 | Nắn, bó bột trật khớp gối | T2 | 37.8D05.0513 | Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ chân/ khớp gối (bột liền) | 250.000 | |
859 | 10.1019.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 trên hai xương cẳng chân | T1 | 37.8D05.0525 | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) | 320.000 | |
860 | 10.1020.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 giữa hai xương cẳng chân | T1 | 37.8D05.0525 | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) | 320.000 | |
861 | 10.1021.0525 | Nắn, bó bột gãy 1/3 dưới hai xương cẳng chân | T2 | 37.8D05.0525 | Nắn, bó bột xương cẳng chân (bột liền) | 320.000 | |
862 | 10.1022.0519 | Nắn, bó bột gãy xương chày | T2 | 37.8D05.0519 | Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột liền) | 225.000 | |
863 | 10.1023.0532 | Nắn, bó bột gãy xương gót | T2 | 37.8D05.0532 | Nắn, bó gẫy xương gót | 135.000 | |
864 | 10.1024.0519 | Nắn, bó bột gãy xương ngón chân | T2 | 37.8D05.0519 | Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột liền) | 225.000 | |
865 | 10.1025.0517 | Nắn, bó bột trật khớp cùng đòn | T2 | 37.8D05.0517 | Nắn trật khớp vai (bột liền) | 310.000 | |
866 | 10.1028.0519 | Nắn, bó bột gãy xương bàn chân | T2 | 37.8D05.0519 | Nắn, bó bột bàn chân/ bàn tay (bột liền) | 225.000 | |
867 | 10.1029.0515 | Nắn, bó bột trật khớp xương đòn | T2 | 37.8D05.0515 | Nắn trật khớp khuỷu tay/ khớp xương đòn/ khớp hàm (bột liền) | 386.000 | |
868 | 10.1031.0513 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | T2 | 37.8D05.0513 | Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ chân/ khớp gối (bột liền) | 250.000 | |
869 | 10.1031.0514 | Nắn, bó bột trật khớp cổ chân | T2 | 37.8D05.0514 | Nắn trật khớp khuỷu chân/ khớp cổ chân/ khớp gối (bột tự cán) | 150.000 | |
870 | 10.1113.0398 | Phẫu thuật đặt Catheter ổ bụng để lọc màng bụng | P2 | 37.8D05.0398 | Phẫu thuật đặt Catheter ổ bụng để lọc màng bụng | 7.055.000 | |
871 | 10.9002.0504 | Cắt phymosis | | 37.8D05.0504 | Cắt phymosis | 224.000 | |
872 | 11.0004.1149 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở người lớn | T2 | 37.8D10.1149 | Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích từ 10% đến 19% diện tích cơ thể | 392.000 | |
873 | 11.0005.1148 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | T3 | 37.8D10.1148 | Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích dưới 10% diện tích cơ thể | 235.000 | |
874 | 11.0009.1149 | Thay băng điều trị vết bỏng từ 10% - 19% diện tích cơ thể ở trẻ em | T2 | 37.8D10.1149 | Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích từ 10% đến 19% diện tích cơ thể | 392.000 | |
875 | 11.0010.1148 | Thay băng điều trị vết bỏng dưới 10% diện tích cơ thể ở trẻ em | T3 | 37.8D10.1148 | Thay băng cắt lọc vết bỏng diện tích dưới 10% diện tích cơ thể | 235.000 | |
876 | 11.0015.1158 | Rạch hoại tử bỏng giải thoát chèn ép | T1 | 37.8D10.1158 | Thủ thuật loại I (Bỏng) | 523.000 | |
877 | 11.0016.1160 | Khâu cầm máu, thắt mạch máu để cấp cứu chảy máu trong bỏng sâu | T3 | 37.8D10.1160 | Thủ thuật loại III (Bỏng) | 170.000 | |
878 | 11.0018.1105 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn | P1 | 37.8D10.1105 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu từ 5% - 10% diện tích cơ thể ở người lớn, trên 5% diện tích cơ thể ở trẻ em | 3.095.000 | |
879 | 11.0019.1102 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn | P2 | 37.8D10.1102 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | 2.151.000 | |
880 | 11.0022.1102 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | P2 | 37.8D10.1102 | Cắt bỏ hoại tử tiếp tuyến bỏng sâu dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | 2.151.000 | |
881 | 11.0025.1106 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn | P2 | 37.8D10.1106 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | 2.180.000 | |
882 | 11.0028.1106 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | P2 | 37.8D10.1106 | Cắt bỏ hoại tử toàn lớp bỏng sâu dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 1% diện tích cơ thể ở trẻ em | 2.180.000 | |
883 | 11.0031.1120 | Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn | P2 | 37.8D10.1120 | Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | 2.719.000 | |
884 | 11.0034.1120 | Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | P2 | 37.8D10.1120 | Ghép da tự thân mảnh lớn dưới 5% diện tích cơ thể ở người lớn, dưới 3% diện tích cơ thể ở trẻ em | 2.719.000 | |
885 | 11.0036.1126 | Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) dưới 10% diện tích cơ thể ở người lớn | P1 | 37.8D10.1126 | Ghép da tự thân mắt lưới (mesh graft) | 4.691.000 | |
886 | 11.0056.1119 | Ghép da đồng loại dưới 10% diện tích cơ thể | P3 | 37.8D10.1119 | Ghép da đồng loại dưới 10% diện tích cơ thể (chưa gồm mảnh da ghép) | 1.717.000 | |
887 | 11.0057.1159 | Ghép da dị loại điều trị vết thương bỏng | T2 | 37.8D10.1159 | Thủ thuật loại II (Bỏng) | 313.000 | |
888 | 11.0059.0000 | Sử dụng các sản phảm dạng dung dịch từ nuôi cấy tế bào để điều trị vết thương, vết bỏng | T3 | 30.PL1.542 | Ghép màng tế bào nuôi cấy trong điều trị bỏng (chưa bao gồm màng nuôi) | 300.000 | |
889 | 11.0061.1142 | Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause dưới 3% diện tích cơ thể ở người lớn điều trị bỏng sâu | P1 | 37.8D10.1142 | Phẫu thuật ghép da dày tự thân kiểu wolf- krause ≥ điều trị bỏng sâu, điều trị sẹo | 4.029.000 | |
890 | 11.0068.1137 | Phẫu thuật chuyển vạt da tại chỗ điều trị bỏng sâu | P1 | 37.8D10.1137 | Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị vết thương, vết bỏng và di chứng | 3.428.000 | |
891 | 11.0071.1140 | Lấy bỏ sụn viêm hoại tử trong bỏng vành tai | P2 | 37.8D10.1140 | Lấy bỏ sụn viêm hoại tử trong bỏng vành tai | 2.590.000 | |
892 | 11.0074.0534 | Tháo khớp chi thể bỏng không còn khả năng bảo tồn điều trị bỏng sâu | P1 | 37.8D05.0534 | Phẫu thuật cắt cụt chi | 3.640.000 | |
893 | 11.0077.0000 | Khám bệnh nhân bỏng, chẩn đoán diện tích và độ sâu bỏng bằng lâm sàng | T3 | 13.PL6.544 | Chẩn đoán độ sâu bỏng bằng máy siêu âm | 86.000 | |
894 | 11.0083.0000 | Sơ cấp cứu bỏng do dòng điện | T2 | 13.PL6.275 | Chữa bỏng mắt do hàn điện | 8.000 | |
895 | 11.0087.0120 | Mở khí quản cấp cứu qua tổn thương bỏng | T1 | 37.8B00.0120 | Mở khí quản | 704.000 | |
896 | 11.0089.0215 | Đặt dây truyền dịch ngoại vi điều trị bệnh nhân bỏng | T3 | 37.8B00.0215 | Truyền tĩnh mạch | 20.000 | |
897 | 11.0090.0216 | Bộc lộ tĩnh mạch ngoại vi để truyền dịch điều trị bệnh nhân bỏng | T2 | 37.8B00.0216 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm | 172.000 | |
898 | 11.0097.1159 | Tắm điều trị bệnh nhân bỏng | T2 | 37.8D10.1159 | Thủ thuật loại II (Bỏng) | 313.000 | |
899 | 11.0099.0237 | Điều trị tổn thương bỏng bằng máy sưởi ấm bức xạ | T2 | 37.8C00.0237 | Hồng ngoại | 41.100 | |
900 | 11.0103.1114 | Cắt sẹo khâu kín | P2 | 37.8D10.1114 | Cắt sẹo khâu kín | 3.130.000 | |
901 | 11.0104.1113 | Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình | P2 | 37.8D10.1113 | Cắt sẹo ghép da mảnh trung bình | 3.451.000 | |
902 | 11.0111.1137 | Kỹ thuật tạo vạt da chữ Z điều trị sẹo bỏng | P1 | 37.8D10.1137 | Kỹ thuật tạo vạt da tại chỗ điều trị vết thương, vết bỏng và di chứng | 3.428.000 | |
903 | 11.0116.0199 | Thay băng điều trị vết thương mạn tính | T3 | 37.8B00.0199 | Thay băng cắt lọc vết thương mạn tính | 233.000 | |
904 | 11.0120.0244 | Điều trị vết thương chậm liền bằng laser he-ne | T3 | 37.8C00.0244 | Laser chiếu ngoài | 33.000 | |
905 | 12.0002.1044 | Cắt các loại u vùng da đầu, cổ có đường kính dưới 5 cm | P2 | 37.8D09.1044 | Cắt u da đầu lành, đường kính dưới 5 cm | 679.000 | |
906 | 12.0010.1049 | Cắt các u lành vùng cổ | P2 | 37.8D09.1049 | Cắt u nhỏ lành tính phần mềm vùng hàm mặt (gây mê nội khí quản) | 2.507.000 | |
907 | 12.0068.0834 | Cắt u xơ vùng hàm mặt đường kính dưới 3 cm | P1 | 37.8D07.0834 | Phẫu thuật u có vá da tạo hình | 1.200.000 | |
908 | 12.0070.1039 | Cắt nang răng đường kính dưới 2 cm | P2 | 37.8D09.1039 | Cắt u lợi đường kính từ 2cm trở lên | 429.000 | |
909 | 12.0092.0909 | Cắt u mỡ, u bã đậu vùng hàm mặt đường kính dưới 5 cm | P2 | 37.8D08.0909 | Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây mê | 1.314.000 | |
910 | 12.0161.0874 | Cắt polyp ống tai | P2 | 37.8D08.0874 | Cắt polyp ống tai gây mê | 1.938.000 | |
911 | 12.0162.0918 | Cắt polyp mũi | P2 | 37.8D08.0918 | Nội soi cắt polype mũi gây mê | 647.000 | |
912 | 12.0203.0491 | Mở thông dạ dày ra da do ung thư | 0 | 37.8D05.0491 | Phẫu thuật thăm dò ổ bụng/ mở thông dạ dày/ mở thông hổng tràng/ làm hậu môn nhân tạo | 2.447.000 | |
913 | 12.0261.1191 | Cắt u sùi đầu miệng sáo | P3 | 37.8D11.1191 | Phẫu thuật loại III (Ung bướu) | 1.107.000 | |
914 | 12.0263.1190 | Cắt nang thừng tinh một bên | P2 | 37.8D11.1190 | Phẫu thuật loại II (Ung bướu) | 1.642.000 | |
915 | 12.0264.1189 | Cắt nang thừng tinh hai bên | P2 | 37.8D11.1189 | Phẫu thuật loại I (Ung bướu) | 2.536.000 | |
916 | 12.0265.0583 | Cắt u lành dương vật | P2 | 37.8D05.0583 | Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa) | 1.793.000 | |
917 | 12.0267.0653 | Cắt u vú lành tính | P2 | 37.8D06.0653 | Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú, cắt u vú lành tính | 2.753.000 | |
918 | 12.0268.0591 | Mổ bóc nhân xơ vú | P3 | 37.8D06.0591 | Bóc nhân xơ vú | 947.000 | |
919 | 12.0278.0655 | Cắt polyp cổ tử cung | P3 | 37.8D06.0655 | Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung | 1.868.000 | |
920 | 12.0279.0721 | Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo | T1 | 37.8D06.0721 | Xoắn hoặc cắt bỏ polype âm hộ, âm đạo, cổ tử cung | 370.000 | |
921 | 12.0280.0683 | Cắt u nang buồng trứng xoắn | P2 | 37.8D06.0683 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | 2.835.000 | |
922 | 12.0281.0683 | Cắt u nang buồng trứng | P2 | 37.8D06.0683 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | 2.835.000 | |
923 | 12.0282.0000 | Cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản | P2 | 13.PL4.182 | Cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản | 1.330.000 | |
924 | 12.0283.0683 | Cắt u nang buồng trứng và phần phụ | P2 | 37.8D06.0683 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | 2.835.000 | |
925 | 12.0284.0683 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | P2 | 37.8D06.0683 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | 2.835.000 | |
926 | 12.0305.0593 | Cắt bỏ âm hộ đơn thuần | P1 | 37.8D06.0593 | Cắt bỏ âm hộ đơn thuần | 2.677.000 | |
927 | 12.0306.0597 | Cắt u thành âm đạo | P2 | 37.8D06.0597 | Cắt u thành âm đạo | 1.960.000 | |
928 | 12.0309.0589 | Bóc nang tuyến Bartholin | P2 | 37.8D06.0589 | Bóc nang tuyến Bartholin | 1.237.000 | |
929 | 12.0313.1190 | Cắt u máu khu trú, đường kính dưới 5 cm | P2 | 37.8D11.1190 | Phẫu thuật loại II (Ung bướu) | 1.642.000 | |
930 | 12.0320.1190 | Cắt u lành phần mềm đường kính dưới 10cm | P2 | 37.8D11.1190 | Phẫu thuật loại II (Ung bướu) | 1.642.000 | |
931 | 12.0322.1191 | Cắt u nang bao hoạt dịch (cổ tay, khoeo chân, cổ chân) | P3 | 37.8D11.1191 | Phẫu thuật loại III (Ung bướu) | 1.107.000 | |
932 | 13.0002.0672 | Phẫu thuật lấy thai lần hai trở lên | P1 | 37.8D06.0672 | Phẫu thuật lấy thai lần thứ 2 trở lên | 2.773.000 | |
933 | 13.0003.0674 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp | P1 | 37.8D06.0674 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh có sẹo mổ bụng cũ phức tạp | 3.881.000 | |
934 | 13.0005.0675 | Phẫu thuật lấy thai do bệnh lý sản khoa (rau tiền đạo, rau bong non, tiền sản giật, sản giật...) | P1 | 37.8D06.0675 | Phẫu thuật lấy thai trên người bệnh mắc bệnh toàn thân hoặc bệnh lý sản khoa | 4.135.000 | |
935 | 13.0007.0671 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu | P2 | 37.8D06.0671 | Phẫu thuật lấy thai lần đầu | 2.223.000 | |
936 | 13.0008.0670 | Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) | P1 | 37.8D06.0670 | Phẫu thuật lấy thai có kèm các kỹ thuật cầm máu (thắt động mạch tử cung, mũi khâu B- lynch…) | 4.056.000 | |
937 | 13.0010.0660 | Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa | PD | 37.8D06.0660 | Phẫu thuật cắt tử cung và thắt động mạch hạ vị do chảy máu thứ phát sau phẫu thuật sản khoa | 7.115.000 | |
938 | 13.0011.0707 | Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa | P1 | 37.8D06.0707 | Phẫu thuật thắt động mạch hạ vị trong cấp cứu sản phụ khoa | 4.757.000 | |
939 | 13.0012.0708 | Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa | P2 | 37.8D06.0708 | Phẫu thuật thắt động mạch tử cung trong cấp cứu sản phụ khoa | 3.241.000 | |
940 | 13.0013.0649 | Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung | P1 | 37.8D06.0649 | Phẫu thuật bảo tồn tử cung do vỡ tử cung | 4.692.000 | |
941 | 13.0018.0625 | Khâu tử cung do nạo thủng | P2 | 37.8D06.0625 | Khâu tử cung do nạo thủng | 2.673.000 | |
942 | 13.0019.0618 | Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng | T1 | 37.8D06.0618 | Giảm đau trong đẻ bằng phương pháp gây tê ngoài màng cứng | 636.000 | |
943 | 13.0021.0000 | Nghiệm pháp lọt ngôi chỏm | | 13.PL3.0182 | Đỡ đẻ thường ngôi chỏm | 380.000 | |
944 | 13.0023.0000 | Theo dõi nhịp tim thai và cơn co tử cung bằng monitor sản khoa | | 30.PL1.0259 | Theo dõi tim thai và cơn co tử cung bằng monitoring | 48.000 | |
945 | 13.0024.0613 | Đỡ đẻ ngôi ngược (*) | T1 | 37.8D06.0613 | Đỡ đẻ ngôi ngược | 927.000 | |
946 | 13.0026.0615 | Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên | T1 | 37.8D06.0615 | Đỡ đẻ từ sinh đôi trở lên | 1.114.000 | |
947 | 13.0027.0617 | Forceps | T1 | 37.8D06.0617 | Forceps hoặc Giác hút sản khoa | 877.000 | |
948 | 13.0030.0623 | Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo | T1 | 37.8D06.0623 | Khâu phục hồi rách cổ tử cung, âm đạo | 1.525.000 | |
949 | 13.0031.0727 | Thủ thuật cặp, kéo cổ tử cung xử trí băng huyết sau đẻ, sau sảy, sau nạo (*) | T1 | 37.8D06.0727 | Thủ thuật loại I (Sản khoa) | 543.000 | |
950 | 13.0032.0632 | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn | P2 | 37.8D06.0632 | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn | 2.147.000 | |
951 | 13.0033.0614 | Đỡ đẻ thường ngôi chỏm | T2 | 37.8D06.0614 | Đỡ đẻ thường ngôi chỏm | 675.000 | |
952 | 13.0034.0000 | Cắt và khâu tầng sinh môn | | 30.PL1.0659 | Khâu tầng sinh môn rách phức tạp đến cơ vòng | 950.000 | |
953 | 13.0036.0000 | Nghiệm pháp bong rau, đỡ rau, kiểm tra bánh rau | | 13.PL3.181 | Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ | 140.000 | |
954 | 13.0040.0629 | Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn | 0 | 37.8D06.0629 | Làm thuốc vết khâu tầng sinh môn nhiễm khuẩn | 82.100 | |
955 | 13.0048.0640 | Nong cổ tử cung do bế sản dịch | T3 | 37.8D06.0640 | Nong cổ tử cung do bế sản dịch | 268.000 | |
956 | 13.0049.0635 | Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ | T2 | 37.8D06.0635 | Nạo sót thai, nạo sót rau sau sẩy, sau đẻ | 331.000 | |
957 | 13.0050.0000 | Điều trị tắc tia sữa bằng máy hút | | 30.PL1.235 | Xoa bóp vú và hút sữa kết hợp chạy tia điều trị viêm tắc sữa | 12.000 | |
958 | 13.0051.0237 | Điều trị tắc tia sữa bằng sóng ngắn, hồng ngoại | 0 | 37.8C00.0237 | Hồng ngoại | 41.100 | |
959 | 13.0052.0626 | Khâu vòng cổ tử cung | T1 | 37.8D06.0626 | Khâu vòng cổ tử cung | 536.000 | |
960 | 13.0053.0594 | Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung | 0 | 37.8D06.0594 | Cắt chỉ khâu vòng cổ tử cung | 109.000 | |
961 | 13.0054.0600 | Chích áp xe tầng sinh môn | T2 | 37.8D06.0600 | Chích áp xe tầng sinh môn | 781.000 | |
962 | 13.0067.0657 | Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo | P1 | 37.8D06.0657 | Phẫu thuật cắt tử cung đường âm đạo | 3.564.000 | |
963 | 13.0068.0681 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn | P1 | 37.8D06.0681 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung | 3.704.000 | |
964 | 13.0069.0681 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung hoàn toàn cả khối | P1 | 37.8D06.0681 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung | 3.704.000 | |
965 | 13.0070.0681 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung bán phần | P1 | 37.8D06.0681 | Phẫu thuật mở bụng cắt tử cung | 3.704.000 | |
966 | 13.0071.0679 | Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung | P2 | 37.8D06.0679 | Phẫu thuật mở bụng bóc u xơ tử cung | 3.246.000 | |
967 | 13.0072.0683 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | P2 | 37.8D06.0683 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | 2.835.000 | |
968 | 13.0073.0702 | Phẫu thuật nội soi xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | PD | 37.8D06.0702 | 37.8D05.0492 | 6.294.000 | |
969 | 13.0074.0686 | Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | P1 | 37.8D06.0686 | Phẫu thuật mở bụng xử trí viêm phúc mạc tiểu khung, viêm phần phụ, ứ mủ vòi trứng | 4.117.000 | |
970 | 13.0076.0689 | Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ | P1 | 37.8D06.0689 | Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ | 4.899.000 | |
971 | 13.0077.0689 | Phẫu thuật nội soi bóc u lạc nội mạc tử cung | P1 | 37.8D06.0689 | Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ | 4.899.000 | |
972 | 13.0079.0689 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang hoặc cắt buồng trứng trên bệnh nhân có thai | P1 | 37.8D06.0689 | Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ | 4.899.000 | |
973 | 13.0080.0689 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng xoắn | P1 | 37.8D06.0689 | Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ | 4.899.000 | |
974 | 13.0081.0689 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng, nang cạnh vòi tử cung | P1 | 37.8D06.0689 | Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ | 4.899.000 | |
975 | 13.0082.0689 | Phẫu thuật nội soi cắt u nang buồng trứng kèm triệt sản | P1 | 37.8D06.0689 | Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ | 4.899.000 | |
976 | 13.0083.0689 | Phẫu thuật nội soi cắt u buồng trứng và phần phụ | P1 | 37.8D06.0689 | Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ | 4.899.000 | |
977 | 13.0085.0687 | Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung | P1 | 37.8D06.0687 | Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung | 5.944.000 | |
978 | 13.0086.0680 | Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung | P1 | 37.8D06.0680 | Phẫu thuật mở bụng cắt góc tử cung | 3.335.000 | |
979 | 13.0087.0689 | Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | P1 | 37.8D06.0689 | Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ | 4.899.000 | |
980 | 13.0088.0689 | Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung vỡ | P1 | 37.8D06.0689 | Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ | 4.899.000 | |
981 | 13.0090.0689 | Phẫu thuật nội soi thai ngoài tử cung chưa vỡ | P1 | 37.8D06.0689 | Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ | 4.899.000 | |
982 | 13.0091.0665 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng | P1 | 37.8D06.0665 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung vỡ có choáng | 3.553.000 | |
983 | 13.0092.0683 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung không có choáng | P2 | 37.8D06.0683 | Phẫu thuật mở bụng cắt u buồng trứng hoặc cắt phần phụ | 2.835.000 | |
984 | 13.0093.0664 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | P1 | 37.8D06.0664 | Phẫu thuật chửa ngoài tử cung thể huyết tụ thành nang | 3.594.000 | |
985 | 13.0095.0684 | Phẫu thuật mở bụng tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng | P1 | 37.8D06.0684 | Phẫu thuật mở bụng tạo hình vòi trứng, nối lại vòi trứng | 4.578.000 | |
986 | 13.0097.0693 | Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh (soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng) | P1 | 37.8D06.0693 | Phẫu thuật nội soi điều trị vô sinh (soi buồng tử cung + nội soi ổ bụng) | 5.851.000 | |
987 | 13.0101.0666 | Phẫu thuật Crossen | P1 | 37.8D06.0666 | Phẫu thuật Crossen | 3.840.000 | |
988 | 13.0102.0678 | Phẫu thuật Manchester | P1 | 37.8D06.0678 | Phẫu thuật Manchester | 3.509.000 | |
989 | 13.0103.0677 | Phẫu thuật Lefort | P2 | 37.8D06.0677 | Phẫu thuật Lefort hoặc Labhart | 2.674.000 | |
990 | 13.0104.0677 | Phẫu thuật Labhart | P2 | 37.8D06.0677 | Phẫu thuật Lefort hoặc Labhart | 2.674.000 | |
991 | 13.0108.0705 | Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới) | P2 | 37.8D06.0705 | Phẫu thuật tạo hình âm đạo do dị dạng (đường dưới) | 3.362.000 | |
992 | 13.0109.0662 | Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo | P2 | 37.8D06.0662 | Phẫu thuật cắt vách ngăn âm đạo, mở thông âm đạo | 2.551.000 | |
993 | 13.0110.0651 | Phẫu thuật cắt âm vật phì đại | P2 | 37.8D06.0651 | Phẫu thuật cắt âm vật phì đại | 2.510.000 | |
994 | 13.0112.0669 | Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp | P2 | 37.8D06.0669 | Phẫu thuật làm lại tầng sinh môn và cơ vòng do rách phức tạp | 2.735.000 | |
995 | 13.0116.0663 | Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn | P1 | 37.8D06.0663 | Phẫu thuật chấn thương tầng sinh môn | 3.538.000 | |
996 | 13.0117.0595 | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường bụng | P1 | 37.8D06.0595 | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần | 3.937.000 | |
997 | 13.0118.0595 | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần đường âm đạo | P1 | 37.8D06.0595 | Cắt cổ tử cung trên bệnh nhân đã mổ cắt tử cung bán phần | 3.937.000 | |
998 | 13.0121.0688 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ tử cung dưới niêm mạc | P1 | 37.8D06.0688 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ; polip; tách dính; cắt vách ngăn; lấy dị vật | 5.386.000 | |
999 | 13.0122.0688 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt Polip buồng tử cung | P1 | 37.8D06.0688 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ; polip; tách dính; cắt vách ngăn; lấy dị vật | 5.386.000 | |
1000 | 13.0123.0654 | Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) | P1 | 37.8D06.0654 | Phẫu thuật cắt polip buồng tử cung (đường bụng, đường âm đạo) | 3.491.000 | |
1001 | 13.0124.0688 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung tách dính buồng tử cung | P1 | 37.8D06.0688 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ; polip; tách dính; cắt vách ngăn; lấy dị vật | 5.386.000 | |
1002 | 13.0125.0688 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt vách ngăn tử cung | P1 | 37.8D06.0688 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ; polip; tách dính; cắt vách ngăn; lấy dị vật | 5.386.000 | |
1003 | 13.0126.0688 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung lấy dị vật buồng tử cung | P1 | 37.8D06.0688 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ; polip; tách dính; cắt vách ngăn; lấy dị vật | 5.386.000 | |
1004 | 13.0128.0636 | Nội soi buồng tử cung can thiệp | P2 | 37.8D06.0636 | Nội soi buồng tử cung can thiệp | 4.285.000 | |
1005 | 13.0130.0636 | Nội soi buồng tử cung + nạo buồng tử cung | P2 | 37.8D06.0636 | Nội soi buồng tử cung can thiệp | 4.285.000 | |
1006 | 13.0133.0694 | Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung | P1 | 37.8D06.0694 | Phẫu thuật nội soi khâu lỗ thủng tử cung | 4.917.000 | |
1007 | 13.0136.0628 | Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa | P3 | 37.8D06.0628 | Làm lại vết mổ thành bụng (bục, tụ máu, nhiễm khuẩn...) sau phẫu thuật sản phụ khoa | 2.524.000 | |
1008 | 13.0141.0627 | Cắt cụt cổ tử cung | P2 | 37.8D06.0627 | Khoét chóp hoặc cắt cụt cổ tử cung | 2.638.000 | |
1009 | 13.0143.0655 | Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung | P3 | 37.8D06.0655 | Phẫu thuật cắt polip cổ tử cung | 1.868.000 | |
1010 | 13.0144.0721 | Thủ thuật xoắn polip cổ tử cung, âm đạo | T1 | 37.8D06.0721 | Xoắn hoặc cắt bỏ polype âm hộ, âm đạo, cổ tử cung | 370.000 | |
1011 | 13.0145.0611 | Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng đốt điện, đốt nhiệt, đốt laser, áp lạnh... | T2 | 37.8D06.0611 | Điều trị tổn thương cổ tử cung bằng: đốt điện hoặc nhiệt hoặc laser | 146.000 | |
1012 | 13.0147.0597 | Cắt u thành âm đạo | P3 | 37.8D06.0597 | Cắt u thành âm đạo | 1.960.000 | |
1013 | 13.0148.0630 | Lấy dị vật âm đạo | T2 | 37.8D06.0630 | Lấy dị vật âm đạo | 541.000 | |
1014 | 13.0149.0624 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | P3 | 37.8D06.0624 | Khâu rách cùng đồ âm đạo | 1.810.000 | |
1015 | 13.0150.0724 | Làm lại thành âm đạo, tầng sinh môn | P2 | 37.8D06.0724 | Phẫu thuật loại II (Sản khoa) | 1.373.000 | |
1016 | 13.0151.0601 | Chích áp xe tuyến Bartholin | T2 | 37.8D06.0601 | Chích áp xe tuyến Bartholin | 783.000 | |
1017 | 13.0152.0589 | Bóc nang tuyến Bartholin | T1 | 37.8D06.0589 | Bóc nang tuyến Bartholin | 1.237.000 | |
1018 | 13.0153.0603 | Trích rạch màng trinh do ứ máu kinh | T1 | 37.8D06.0603 | Chích rạch màng trinh do ứ máu kinh | 753.000 | |
1019 | 13.0154.0712 | Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo | T3 | 37.8D06.0712 | Sinh thiết cổ tử cung, âm hộ, âm đạo | 369.000 | |
1020 | 13.0155.0334 | Cắt, đốt sùi mào gà âm hộ; âm đạo; tầng sinh môn | T2 | 37.8D03.0334 | Điều trị sùi mào gà bằng Laser CO2, cắt bỏ thương tổn | 600.000 | |
1021 | 13.0156.0639 | Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính | T1 | 37.8D06.0639 | Nong buồng tử cung đặt dụng cụ chống dính | 562.000 | |
1022 | 13.0157.0619 | Hút buồng tử cung do rong kinh, rong huyết | T2 | 37.8D06.0619 | Hút buồng tử cung do rong kinh rong huyết | 191.000 | |
1023 | 13.0159.0609 | Dẫn lưu cùng đồ Douglas | T1 | 37.8D06.0609 | Dẫn lưu cùng đồ Douglas | 798.000 | |
1024 | 13.0160.0606 | Chọc dò túi cùng Douglas | 0 | 37.8D06.0606 | Chọc dò túi cùng Douglas | 267.000 | |
1025 | 13.0161.0000 | Chọc hút dịch do máu tụ sau mổ | | 30.PL1.0685 | Lấy khối máu tụ âm đạo, tầng sinh môn | 760.000 | |
1026 | 13.0163.0602 | Chích áp xe vú | T2 | 37.8D06.0602 | Chích apxe tuyến vú | 206.000 | |
1027 | 13.0166.0715 | Soi cổ tử cung | 0 | 37.8D06.0715 | Soi cổ tử cung | 58.900 | |
1028 | 13.0167.0000 | Làm thuốc âm đạo | | 30.PL1.0222 | Làm thuốc âm đạo | 5.000 | |
1029 | 13.0174.0653 | Cắt u vú lành tính | P2 | 37.8D06.0653 | Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú, cắt u vú lành tính | 2.753.000 | |
1030 | 13.0175.0591 | Bóc nhân xơ vú | T1 | 37.8D06.0591 | Bóc nhân xơ vú | 947.000 | |
1031 | 13.0177.0593 | Cắt bỏ âm hộ đơn thuần | P2 | 37.8D06.0593 | Cắt bỏ âm hộ đơn thuần | 2.677.000 | |
1032 | 13.0185.0099 | Đặt ống thông tĩnh mạch rốn sơ sinh | T2 | 37.8B00.0099 | Đặt catheter tĩnh mạch trung tâm một nòng | 640.000 | |
1033 | 13.0192.0103 | Đặt ống thông dạ dày (hút dịch hoặc nuôi dưỡng) sơ sinh | 0 | 37.8B00.0103 | Đặt sonde dạ dày | 85.400 | |
1034 | 13.0193.0159 | Rửa dạ dày sơ sinh | T1 | 37.8B00.0159 | Rửa dạ dày | 106.000 | |
1035 | 13.0194.0074 | Ep tim ngoài lồng ngực | 0 | 37.8B00.0074 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn | 458.000 | |
1036 | 13.0199.0211 | Đặt sonde hậu môn sơ sinh | 0 | 37.8B00.0211 | Thụt tháo phân/ Đặt sonde hậu môn | 78.000 | |
1037 | 13.0200.0074 | Bóp bóng Ambu, thổi ngạt sơ sinh | 0 | 37.8B00.0074 | Cấp cứu ngừng tuần hoàn | 458.000 | |
1038 | 13.0221.0695 | Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng | P1 | 37.8D06.0695 | Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng | 5.352.000 | |
1039 | 13.0222.0631 | Lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng qua đường rạch nhỏ | P2 | 37.8D06.0631 | Lấy dụng cụ tử cung, triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ | 2.728.000 | |
1040 | 13.0223.0700 | Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ | P1 | 37.8D06.0700 | Phẫu thuật nội soi triệt sản nữ | 4.568.000 | |
1041 | 13.0224.0631 | Triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ | P2 | 37.8D06.0631 | Lấy dụng cụ tử cung, triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ | 2.728.000 | |
1042 | 13.0228.0000 | Đặt và tháo dụng cụ tử cung | T3 | 30.PL1.228 | Đặt/ tháo dụng cụ tử cung | 15.000 | |
1043 | 13.0237.0620 | Hút thai dưới siêu âm | T1 | 37.8D06.0620 | Hút thai dưới siêu âm | 430.000 | |
1044 | 13.0238.0648 | Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không | T2 | 37.8D06.0648 | Phá thai từ tuần thứ 6 đến hết 12 tuần bằng phương pháp hút chân không | 383.000 | |
1045 | 13.0239.0645 | Phá thai bằng thuốc cho tuổi thai đến hết 7 tuần | 0 | 37.8D06.0645 | Phá thai đến hết 7 tuần bằng thuốc | 177.000 | |
1046 | 13.0240.0631 | Hút thai + Triệt sản qua đường rạch nhỏ | P2 | 37.8D06.0631 | Lấy dụng cụ tử cung, triệt sản nữ qua đường rạch nhỏ | 2.728.000 | |
1047 | 13.0241.0644 | Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không | T3 | 37.8D06.0644 | Phá thai đến hết 7 tuần bằng phương pháp hút chân không | 358.000 | |
1048 | 14.0044.0833 | Phẫu thuật lấy thể thủy tinh ngoài bao có hoặc không đặt IOL | P1 | 37.8D07.0833 | Phẫu thuật thủy tinh thể ngoài bao (1 mắt) | 1.600.000 | |
1049 | 14.0082.0847 | Sinh thiết tổ chức kết mạc | P3 | 37.8D07.0847 | Sinh thiết u, tế bào học, dịch tổ chức | 150.000 | |
1050 | 14.0083.0836 | Cắt u da mi không ghép | P3 | 37.8D07.0836 | Phẫu thuật u mi không vá da | 689.000 | |
1051 | 14.0088.0736 | Cắt u kết mạc có hoặc không u giác mạc không ghép | P2 | 37.8D07.0736 | Cắt u bì kết giác mạc có hoặc không ghép kết mạc | 1.115.000 | |
1052 | 14.0111.0075 | Cắt chỉ sau phẫu thuật lác | T2 | 37.8B00.0075 | Cắt chỉ | 30.000 | |
1053 | 14.0112.0075 | Cắt chỉ sau phẫu thuật sụp mi | T2 | 37.8B00.0075 | Cắt chỉ | 30.000 | |
1054 | 14.0116.0075 | Cắt chỉ sau phẫu thuật lác, sụp mi | T1 | 37.8B00.0075 | Cắt chỉ | 30.000 | |
1055 | 14.0161.0748 | Tập nhược thị | 0 | 37.8D07.0748 | Điều trị Laser hồng ngoại; Tập nhược thị | 27.000 | |
1056 | 14.0164.0732 | Cắt bỏ túi lệ | P2 | 37.8D07.0732 | Cắt bỏ túi lệ | 804.000 | |
1057 | 14.0165.0823 | Phẫu thuật mộng đơn thuần | P2 | 37.8D07.0823 | Phẫu thuật mộng đơn thuần một mắt - gây tê | 834.000 | |
1058 | 14.0166.0777 | Lấy dị vật giác mạc sâu | T1 | 37.8D07.0777 | Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây mê) | 640.000 | |
1059 | 14.0166.0778 | Lấy dị vật giác mạc sâu | T1 | 37.8D07.0778 | Lấy dị vật giác mạc nông, một mắt (gây tê) | 75.300 | |
1060 | 14.0166.0780 | Lấy dị vật giác mạc sâu | T1 | 37.8D07.0780 | Lấy dị vật giác mạc sâu, một mắt (gây tê) | 314.000 | |
1061 | 14.0167.0000 | Cắt bỏ chắp có bọc | T1 | 13.PL2.205 | Chích chắp/ lẹo | 27.000 | |
1062 | 14.0168.0764 | Khâu cò mi, tháo cò | P3 | 37.8D07.0764 | Khâu cò mi | 380.000 | |
1063 | 14.0171.0769 | Khâu da mi đơn giản | P3 | 37.8D07.0769 | Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây tê | 774.000 | |
1064 | 14.0172.0772 | Khâu phục hồi bờ mi | P2 | 37.8D07.0772 | Khâu phục hồi bờ mi | 645.000 | |
1065 | 14.0174.0773 | Xử lý vết thương phần mềm, tổn thương nông vùng mắt | P3 | 37.8D07.0773 | Khâu vết thương phần mềm, tổn thương vùng mắt | 879.000 | |
1066 | 14.0175.0839 | Khâu phủ kết mạc | P2 | 37.8D07.0839 | Phủ kết mạc | 614.000 | |
1067 | 14.0176.0770 | Khâu giác mạc | P1 | 37.8D07.0770 | Khâu giác mạc đơn thuần | 750.000 | |
1068 | 14.0176.0771 | Khâu giác mạc | P1 | 37.8D07.0771 | Khâu giác mạc phức tạp | 1.060.000 | |
1069 | 14.0177.0765 | Khâu củng mạc | P1 | 37.8D07.0765 | Khâu củng mạc đơn thuần | 800.000 | |
1070 | 14.0177.0767 | Khâu củng mạc | P1 | 37.8D07.0767 | Khâu củng mạc phức tạp | 1.060.000 | |
1071 | 14.0178.0767 | Thăm dò, khâu vết thương củng mạc | P1 | 37.8D07.0767 | Khâu củng mạc phức tạp | 1.060.000 | |
1072 | 14.0180.0805 | Cắt bè củng giác mạc (Trabeculectomy) | P1 | 37.8D07.0805 | Phẫu thuật cắt bè | 1.065.000 | |
1073 | 14.0181.0775 | Lạnh đông thể mi | P3 | 37.8D07.0775 | Lạnh đông đơn thuần phòng bong võng mạc | 1.690.000 | |
1074 | 14.0182.0746 | Điện đông thể mi | P3 | 37.8D07.0746 | Điện đông thể mi | 439.000 | |
1075 | 14.0184.0774 | Cắt bỏ nhãn cầu có hoặc không cắt thị thần kinh dài | P2 | 37.8D07.0774 | Khoét bỏ nhãn cầu | 704.000 | |
1076 | 14.0185.0798 | Múc nội nhãn | P2 | 37.8D07.0798 | Múc nội nhãn (có độn hoặc không độn) | 516.000 | |
1077 | 14.0186.0774 | Cắt thị thần kinh | P2 | 37.8D07.0774 | Khoét bỏ nhãn cầu | 704.000 | |
1078 | 14.0187.0788 | Phẫu thuật quặm | P2 | 37.8D07.0788 | Mổ quặm 1 mi - gây mê | 1.189.000 | |
1079 | 14.0187.0789 | Phẫu thuật quặm | P2 | 37.8D07.0789 | Mổ quặm 1 mi - gây tê | 614.000 | |
1080 | 14.0187.0790 | Phẫu thuật quặm | P2 | 37.8D07.0790 | Mổ quặm 2 mi - gây mê | 1.356.000 | |
1081 | 14.0187.0791 | Phẫu thuật quặm | P2 | 37.8D07.0791 | Mổ quặm 2 mi - gây tê | 809.000 | |
1082 | 14.0187.0792 | Phẫu thuật quặm | P2 | 37.8D07.0792 | Mổ quặm 3 mi - gây tê | 1.020.000 | |
1083 | 14.0187.0793 | Phẫu thuật quặm | P2 | 37.8D07.0793 | Mổ quặm 3 mi - gây mê | 1.563.000 | |
1084 | 14.0187.0794 | Phẫu thuật quặm | P2 | 37.8D07.0794 | Mổ quặm 4 mi - gây mê | 1.745.000 | |
1085 | 14.0187.0795 | Phẫu thuật quặm | P2 | 37.8D07.0795 | Mổ quặm 4 mi - gây tê | 1.176.000 | |
1086 | 14.0191.0789 | Mổ quặm bẩm sinh | P2 | 37.8D07.0789 | Mổ quặm 1 mi - gây tê | 614.000 | |
1087 | 14.0192.0075 | Cắt chỉ khâu giác mạc | T2 | 37.8B00.0075 | Cắt chỉ | 30.000 | |
1088 | 14.0193.0856 | Tiêm dưới kết mạc | T2 | 37.8D07.0856 | Tiêm dưới kết mạc một mắt | 44.600 | |
1089 | 14.0194.0857 | Tiêm cạnh nhãn cầu | T2 | 37.8D07.0857 | Tiêm hậu nhãn cầu một mắt | 44.600 | |
1090 | 14.0195.0857 | Tiêm hậu nhãn cầu | T2 | 37.8D07.0857 | Tiêm hậu nhãn cầu một mắt | 44.600 | |
1091 | 14.0197.0854 | Bơm thông lệ đạo | T1 | 37.8D07.0854 | Thông lệ đạo hai mắt | 89.900 | |
1092 | 14.0198.0784 | Lấy máu làm huyết thanh | 0 | 37.8D07.0784 | Lấy huyết thanh đóng ống | 49.200 | |
1093 | 14.0199.0745 | Điện di điều trị | 0 | 37.8D07.0745 | Điện di điều trị (1 lần) | 17.600 | |
1094 | 14.0200.0782 | Lấy dị vật kết mạc | T2 | 37.8D07.0782 | Lấy dị vật kết mạc nông một mắt | 61.600 | |
1095 | 14.0201.0769 | Khâu kết mạc | P3 | 37.8D07.0769 | Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây tê | 774.000 | |
1096 | 14.0202.0785 | Lấy calci kết mạc | T3 | 37.8D07.0785 | Lấy sạn vôi kết mạc | 33.000 | |
1097 | 14.0203.0075 | Cắt chỉ khâu da mi đơn giản | T3 | 37.8B00.0075 | Cắt chỉ | 30.000 | |
1098 | 14.0204.0075 | Cắt chỉ khâu kết mạc | T3 | 37.8B00.0075 | Cắt chỉ | 30.000 | |
1099 | 14.0205.0759 | Đốt lông xiêu, nhổ lông siêu | T2 | 37.8D07.0759 | Đốt lông xiêu | 45.700 | |
1100 | 14.0206.0730 | Bơm rửa lệ đạo | T2 | 37.8D07.0730 | Bơm rửa lệ đạo | 35.000 | |
1101 | 14.0207.0738 | Chích chắp, lẹo, nang lông mi; chích áp xe mi, kết mạc | T2 | 37.8D07.0738 | Chích chắp/ lẹo | 75.600 | |
1102 | 14.0210.0799 | Nặn tuyến bờ mi, đánh bờ mi | T3 | 37.8D07.0799 | Nặn tuyến bờ mi | 33.000 | |
1103 | 14.0211.0842 | Rửa cùng đồ | T2 | 37.8D07.0842 | Rửa cùng đồ 1 mắt | 39.000 | |
1104 | 14.0214.0000 | Bóc giả mạc | T3 | 30.PL2.93 | Bóc giả mạc | 50.000 | |
1105 | 14.0215.0505 | Rạch áp xe mi | T1 | 37.8D05.0505 | Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu | 173.000 | |
1106 | 14.0216.0505 | Rạch áp xe túi lệ | T1 | 37.8D05.0505 | Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu | 173.000 | |
1107 | 14.0218.0849 | Soi đáy mắt trực tiếp | T2 | 37.8D07.0849 | Soi đáy mắt/ Soi góc tiền phòng | 49.600 | |
1108 | 14.0219.0849 | Soi đáy mắt bằng kính 3 mặt gương | T2 | 37.8D07.0849 | Soi đáy mắt/ Soi góc tiền phòng | 49.600 | |
1109 | 14.0221.0849 | Soi góc tiền phòng | T2 | 37.8D07.0849 | Soi đáy mắt/ Soi góc tiền phòng | 49.600 | |
1110 | 14.0239.0010 | Chụp lỗ thị giác | T2 | 37.2A02.0010 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | 47.000 | |
1111 | 14.0240.0845 | Siêu âm mắt (siêu âm thường qui) | 0 | 37.8D07.0845 | Siêu âm chẩn đoán (1 mắt) | 55.400 | |
1112 | 14.0249.0844 | Siêu âm bán phần trước | T1 | 37.8D07.0844 | Siêu âm bán phần trước (UBM) | 195.000 | |
1113 | 14.0250.0852 | Test thử cảm giác giác mạc | 0 | 37.8D07.0852 | Test thử cảm giác giác mạc | 36.900 | |
1114 | 14.0252.0801 | Nghiệm pháp phát hiện glôcôm | T2 | 37.8D07.0801 | Nghiệm pháp phát hiện Glôcôm | 97.900 | |
1115 | 14.0253.0757 | Đo thị trường trung tâm, thị trường ám điểm | T1 | 37.8D07.0757 | Đo thị trường, ám điểm | 28.000 | |
1116 | 14.0254.0757 | Đo thị trường chu biên | T1 | 37.8D07.0757 | Đo thị trường, ám điểm | 28.000 | |
1117 | 14.0255.0755 | Đo nhãn áp (Maclakov, Goldmann, Schiotz…..) | 0 | 37.8D07.0755 | Đo nhãn áp | 23.700 | |
1118 | 14.0256.0843 | Đo sắc giác | T2 | 37.8D07.0843 | Sắc giác | 60.000 | |
1119 | 14.0257.0848 | Đo khúc xạ khách quan (soi bóng đồng tử - Skiascope) | T2 | 37.8D07.0848 | Soi bóng đồng tử | 28.400 | |
1120 | 14.0258.0754 | Đo khúc xạ máy | 0 | 37.8D07.0754 | Đo khúc xạ máy | 8.800 | |
1121 | 14.0259.0753 | Đo khúc xạ giác mạc Javal | T3 | 37.8D07.0753 | Đo Javal | 34.000 | |
1122 | 14.0262.0751 | Đo độ lác | 0 | 37.8D07.0751 | Đo độ lác; Xác định sơ đồ song thị; Đo biên độ điều tiết; Đo thị giác 2 mắt; Đo thị giác tương phản | 58.600 | |
1123 | 14.0263.0751 | Xác định sơ đồ song thị | T3 | 37.8D07.0751 | Đo độ lác; Xác định sơ đồ song thị; Đo biên độ điều tiết; Đo thị giác 2 mắt; Đo thị giác tương phản | 58.600 | |
1124 | 14.0264.0751 | Đo biên độ điều tiết | T3 | 37.8D07.0751 | Đo độ lác; Xác định sơ đồ song thị; Đo biên độ điều tiết; Đo thị giác 2 mắt; Đo thị giác tương phản | 58.600 | |
1125 | 14.0265.0751 | Đo thị giác 2 mắt | T1 | 37.8D07.0751 | Đo độ lác; Xác định sơ đồ song thị; Đo biên độ điều tiết; Đo thị giác 2 mắt; Đo thị giác tương phản | 58.600 | |
1126 | 14.0268.0752 | Đo đường kính giác mạc | T2 | 37.8D07.0752 | Đo đường kính giác mạc; đo độ lồi | 49.600 | |
1127 | 14.0275.0758 | Đo công suất thể thuỷ tinh nhân tạo bằng siêu âm | T2 | 37.8D07.0758 | Đo tính công suất thủy tinh thể nhân tạo | 55.000 | |
1128 | 14.0276.0752 | Đo độ lồi | T3 | 37.8D07.0752 | Đo đường kính giác mạc; đo độ lồi | 49.600 | |
1129 | 15.0045.0909 | Phẫu thuật cắt bỏ u nang vành tai/u bả đậu dái tai | P3 | 37.8D08.0909 | Mổ cắt bỏ u bã đậu vùng đầu mặt cổ gây mê | 1.314.000 | |
1130 | 15.0046.0872 | Phẫu thuật lấy đường rò luân nhĩ | P3 | 37.8D08.0872 | Cắt bỏ đường rò luân nhĩ gây tê | 449.000 | |
1131 | 15.0048.0971 | Đặt ống thông khí màng nhĩ | P3 | 37.8D08.0971 | Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ 1 bên, 2 bên | 2.973.000 | |
1132 | 15.0049.0971 | Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ | P3 | 37.8D08.0971 | Phẫu thuật nội soi đặt ống thông khí màng nhĩ 1 bên, 2 bên | 2.973.000 | |
1133 | 15.0050.0994 | Chích rạch màng nhĩ | T3 | 37.8D08.0994 | Trích màng nhĩ | 58.000 | |
1134 | 15.0051.0216 | Khâu vết rách vành tai | T3 | 37.8B00.0216 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm | 172.000 | |
1135 | 15.0052.0993 | Bơm hơi vòi nhĩ | T2 | 37.8D08.0993 | Thông vòi nhĩ nội soi | 111.000 | |
1136 | 15.0053.1002 | Phẫu thuật nạo vét sụn vành tai | P3 | 37.8D08.1002 | Phẫu thuật loại III (Tai Mũi Họng) | 906.000 | |
1137 | 15.0054.0902 | Lấy dị vật tai (gây mê/ gây tê) | T2 | 37.8D08.0902 | Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây mê) | 508.000 | |
1138 | 15.0055.0902 | Nội soi lấy dị vật tai gây mê | T1 | 37.8D08.0902 | Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây mê) | 508.000 | |
1139 | 15.0055.0903 | Nội soi lấy dị vật tai gây mê | T1 | 37.8D08.0903 | Lấy dị vật tai ngoài dưới kính hiển vi (gây tê) | 150.000 | |
1140 | 15.0056.0882 | Chọc hút dịch vành tai | T3 | 37.8D08.0882 | Chọc hút dịch vành tai | 47.900 | |
1141 | 15.0057.0505 | Chích nhọt ống tai ngoài | T2 | 37.8D05.0505 | Chích rạch nhọt, Apxe nhỏ dẫn lưu | 173.000 | |
1142 | 15.0058.0899 | Làm thuốc tai | T3 | 37.8D08.0899 | Làm thuốc thanh quản/tai | 20.000 | |
1143 | 15.0059.0908 | Lấy nút biểu bì ống tai ngoài | T2 | 37.8D08.0908 | Lấy nút biểu bì ống tai | 60.000 | |
1144 | 15.0132.0867 | Bẻ cuốn mũi | T2 | 37.8D08.0867 | Bẻ cuốn mũi | 120.000 | |
1145 | 15.0133.0867 | Nội soi bẻ cuốn mũi dưới | T1 | 37.8D08.0867 | Bẻ cuốn mũi | 120.000 | |
1146 | 15.0134.0912 | Nâng xương chính mũi sau chấn thương | P3 | 37.8D08.0912 | Nâng xương chính mũi sau chấn thương gây mê | 2.620.000 | |
1147 | 15.0135.0168 | Sinh thiết hốc mũi | T2 | 37.8B00.0168 | Sinh thiết da/ niêm mạc | 121.000 | |
1148 | 15.0136.1005 | Nội soi sinh thiết u hốc mũi | T1 | 37.8D08.1005 | Thủ thuật loại II (Tai Mũi Họng) | 278.000 | |
1149 | 15.0137.0931 | Nội soi sinh thiết u vòm | T1 | 37.8D08.0931 | Nội soi sinh thiết vòm mũi họng gây mê | 1.543.000 | |
1150 | 15.0138.0920 | Chọc rửa xoang hàm | T2 | 37.8D08.0920 | Nội soi chọc rửa xoang hàm (gây tê) | 265.000 | |
1151 | 15.0139.0897 | Phương pháp Proetz | T3 | 37.8D08.0897 | Hút xoang dưới áp lực | 52.900 | |
1152 | 15.0140.0916 | Nhét bấc mũi sau | T2 | 37.8D08.0916 | Nhét meche/bấc mũi | 107.000 | |
1153 | 15.0141.0916 | Nhét bấc mũi trước | T2 | 37.8D08.0916 | Nhét meche/bấc mũi | 107.000 | |
1154 | 15.0142.0868 | Cầm máu mũi bằng Merocel | T2 | 37.8D08.0868 | Cầm máu mũi bằng Merocell (1 bên) | 201.000 | |
1155 | 15.0143.0906 | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | T2 | 37.8D08.0906 | Lấy dị vật trong mũi có gây mê | 660.000 | |
1156 | 15.0143.0907 | Lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | T2 | 37.8D08.0907 | Lấy dị vật trong mũi không gây mê | 187.000 | |
1157 | 15.0144.0906 | Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | T2 | 37.8D08.0906 | Lấy dị vật trong mũi có gây mê | 660.000 | |
1158 | 15.0144.0907 | Nội soi lấy dị vật mũi gây tê/gây mê | T2 | 37.8D08.0907 | Lấy dị vật trong mũi không gây mê | 187.000 | |
1159 | 15.0145.1002 | Cầm máu điểm mạch mũi bằng hóa chất (Bạc Nitrat) | T3 | 37.8D08.1002 | Phẫu thuật loại III (Tai Mũi Họng) | 906.000 | |
1160 | 15.0147.1006 | Hút rửa mũi, xoang sau mổ | T3 | 37.8D08.1006 | Thủ thuật loại III (Tai Mũi Họng) | 135.000 | |
1161 | 15.0149.0937 | Phẫu thuật cắt Amidan gây mê | P2 | 37.8D08.0937 | Phẫu thuật cắt Amidan bằng dao plasma/laser/điện | 3.679.000 | |
1162 | 15.0152.0988 | Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) | P2 | 37.8D08.0988 | Phẫu thuật xử trí chảy máu sau cắt Amygdale (gây mê) | 2.722.000 | |
1163 | 15.0154.0914 | Phẫu thuật nạo VA gây mê nội khí quản | P2 | 37.8D08.0914 | Nạo VA gây mê | 765.000 | |
1164 | 15.0156.0929 | Phẫu thuật nội soi nạo VA bằng Coblator (gây mê) | P2 | 37.8D08.0929 | Nội soi nạo VA gây mê sử dụng Hummer | 1.541.000 | |
1165 | 15.0166.0978 | Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polyp/ hạt xơ/u hạt dây thanh (gây tê/gây mê) | P2 | 37.8D08.0978 | Phẫu thuật nội soi vi phẫu thanh quản cắt u nang/ polype/ hạt xơ/ u hạt dây thanh | 2.865.000 | |
1166 | 15.0174.0120 | Phẫu thuật mở khí quản (Gây tê/ gây mê) | P3 | 37.8B00.0120 | Mở khí quản | 704.000 | |
1167 | 15.0206.0879 | Chích áp xe sàn miệng | T1 | 37.8D08.0879 | Chích rạch apxe thành sau họng (gây tê) | 250.000 | |
1168 | 15.0207.0878 | Chích áp xe quanh Amidan | T1 | 37.8D08.0878 | Chích rạch apxe Amiđan (gây tê) | 250.000 | |
1169 | 15.0208.0916 | Cầm máu đơn giản sau phẫu thuật cắt Amygdale, Nạo VA | T2 | 37.8D08.0916 | Nhét meche/bấc mũi | 107.000 | |
1170 | 15.0209.0996 | Cắt phanh lưỡi | T2 | 37.8D08.0996 | Trích rạch apxe thành sau họng (gây mê) | 713.000 | |
1171 | 15.0211.0168 | Sinh thiết u họng miệng | T2 | 37.8B00.0168 | Sinh thiết da/ niêm mạc | 121.000 | |
1172 | 15.0212.0900 | Lấy dị vật họng miệng | T3 | 37.8D08.0900 | Lấy dị vật họng | 40.000 | |
1173 | 15.0213.0900 | Lấy dị vật hạ họng | T2 | 37.8D08.0900 | Lấy dị vật họng | 40.000 | |
1174 | 15.0214.1002 | Khâu phục hồi tổn thương đơn giản miệng, họng | P3 | 37.8D08.1002 | Phẫu thuật loại III (Tai Mũi Họng) | 906.000 | |
1175 | 15.0218.0899 | Bơm thuốc thanh quản | T3 | 37.8D08.0899 | Làm thuốc thanh quản/tai | 20.000 | |
1176 | 15.0219.1888 | Đặt nội khí quản | T1 | 37.8B00.1888 | Đặt nội khí quản | 555.000 | |
1177 | 15.0220.0206 | Thay canuyn | T2 | 37.8B00.0206 | Thay canuyn mở khí quản | 241.000 | |
1178 | 15.0222.0898 | Khí dung mũi họng | 0 | 37.8D08.0898 | Khí dung | 17.600 | |
1179 | 15.0223.0879 | Chích áp xe thành sau họng gây tê/gây mê | T1 | 37.8D08.0879 | Chích rạch apxe thành sau họng (gây tê) | 250.000 | |
1180 | 15.0301.0000 | Khâu vết thương đơn giản vùng đầu, mặt, cổ | T1 | 30.PL2.77 | Khâu vết thương phần mềm vùng đầu cổ | 296.000 | |
1181 | 15.0302.0000 | Cắt chỉ sau phẫu thuật | | 13.PL3.0139 | Cắt chỉ | 28.000 | |
1182 | 15.0303.0000 | Thay băng vết mổ | T3 | 13.PL3.140 | Thay băng vết thương chiều dài dưới 15cm | 38.000 | |
1183 | 16.0042.0000 | Chích áp xe lợi | T1 | 30.PL2.94 | Chích abcess lợi | 60.000 | |
1184 | 16.0043.1020 | Lấy cao răng | T1 | 37.8D09.1020 | Lấy cao răng và đánh bóng hai hàm | 124.000 | |
1185 | 16.0043.1021 | Lấy cao răng | T1 | 37.8D09.1021 | Lấy cao răng và đánh bóng một vùng/ một hàm | 70.900 | |
1186 | 16.0050.1012 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | P3 | 37.8D09.1012 | Điều trị tuỷ răng số 4, 5 | 539.000 | |
1187 | 16.0050.1013 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | P3 | 37.8D09.1013 | Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm dưới | 769.000 | |
1188 | 16.0050.1014 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | P3 | 37.8D09.1014 | Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3 | 409.000 | |
1189 | 16.0050.1015 | Điều trị tủy răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội | P3 | 37.8D09.1015 | Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên | 899.000 | |
1190 | 16.0052.1012 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay | P3 | 37.8D09.1012 | Điều trị tuỷ răng số 4, 5 | 539.000 | |
1191 | 16.0052.1013 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay | P3 | 37.8D09.1013 | Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm dưới | 769.000 | |
1192 | 16.0052.1014 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay | P3 | 37.8D09.1014 | Điều trị tuỷ răng số 1, 2, 3 | 409.000 | |
1193 | 16.0052.1015 | Điều trị tuỷ răng và hàn kín hệ thống ống tủy bằng Gutta percha nguội có sử dụng trâm xoay cầm tay | P3 | 37.8D09.1015 | Điều trị tuỷ răng số 6,7 hàm trên | 899.000 | |
1194 | 16.0061.1011 | Điều trị tủy lại | P3 | 37.8D09.1011 | Điều trị tuỷ lại | 941.000 | |
1195 | 16.0068.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Composite | T2 | 37.8D09.1031 | Răng sâu ngà | 234.000 | |
1196 | 16.0069.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng Amalgam | T2 | 37.8D09.1031 | Răng sâu ngà | 234.000 | |
1197 | 16.0070.1031 | Điều trị sâu ngà răng phục hồi bằng GlassIonomer Cement | T2 | 37.8D09.1031 | Răng sâu ngà | 234.000 | |
1198 | 16.0071.1018 | Phục hồi cổ răng bằng GlassIonomer Cement | T2 | 37.8D09.1018 | Hàn composite cổ răng | 324.000 | |
1199 | 16.0072.1018 | Phục hồi cổ răng bằng Composite | T2 | 37.8D09.1018 | Hàn composite cổ răng | 324.000 | |
1200 | 16.0139.0000 | Sửa hàm giả gãy | T2 | 30.PL1.479 | Sửa hàm | 57.000 | |
1201 | 16.0197.1036 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ | P3 | 37.8D09.1036 | Phẫu thuật nhổ răng lạc chỗ | 324.000 | |
1202 | 16.0198.0000 | Phẫu thuật nhổ răng ngầm | P2 | 30.PL1.532 | Phẫu thuật lấy răng ngầm trong xương | 1.568.000 | |
1203 | 16.0200.0000 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới | P2 | 30.PL2.113 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch hàm dưới (gây tê) | 442.000 | |
1204 | 16.0201.0000 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân | P2 | 30.PL2.112 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân (gây tê) | 485.000 | |
1205 | 16.0202.0000 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân chia chân răng | P3 | 30.PL2.111 | Phẫu thuật nhổ răng khôn mọc lệch có cắt thân răng chia chân răng (gây tê) | 650.000 | |
1206 | 16.0203.0000 | Nhổ răng vĩnh viễn | P3 | 30.PL2.110 | Nhổ răng vĩnh viễn (chưa bao gồm chỉ) | 85.000 | |
1207 | 16.0204.0000 | Nhổ răng vĩnh viễn lung lay | T1 | 16 | Nhổ răng vĩnh viễn (chưa bao gồm chỉ) | 85.000 | |
1208 | 16.0205.0000 | Nhổ chân răng vĩnh viễn | T1 | 30.PL1.436 | Nhổchân răng | 76.000 | |
1209 | 16.0207.0000 | Phẫu thuật nhổ răng có tạo hình xương ổ răng | T3 | 30.PL1.725 | Phẫu thuật điều chỉnh xương ổ răng và nhổ nhiều răng hàng loạt từ 4 răng trở lên | 950.000 | |
1210 | 16.0208.0000 | Phẫu thuật tạo hình xương ổ răng | T3 | 13.PL4.247 | Phẫu thuật điều chỉnh xương ổ răng | 1.400.000 | |
1211 | 16.0211.0000 | Phẫu thuật cắt cuống răng | T2 | 13.PL4.250 | Cắt cuống răng hàng loạt từ 4 răng trở lên | 1.430.000 | |
1212 | 16.0214.1007 | Cắt lợi trùm răng khôn hàm dưới | P3 | 37.8D09.1007 | Cắt lợi trùm | 151.000 | |
1213 | 16.0222.1035 | Trám bít hố rãnh với GlassIonomer Cement quang trùng hợp | T1 | 37.8D09.1035 | Trám bít hố rãnh | 199.000 | |
1214 | 16.0223.1035 | Trám bít hố rãnh với Composite hoá trùng hợp | T1 | 37.8D09.1035 | Trám bít hố rãnh | 199.000 | |
1215 | 16.0224.1035 | Trám bít hố rãnh với Composite quang trùng hợp | T1 | 37.8D09.1035 | Trám bít hố rãnh | 199.000 | |
1216 | 16.0225.1035 | Trám bít hố rãnh bằng nhựa Sealant | T1 | 37.8D09.1035 | Trám bít hố rãnh | 199.000 | |
1217 | 16.0226.1035 | Trám bít hố rãnh bằng GlassIonomer Cement | T1 | 37.8D09.1035 | Trám bít hố rãnh | 199.000 | |
1218 | 16.0230.1010 | Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục | T1 | 37.8D09.1010 | Điều trị răng sữa viêm tuỷ có hồi phục | 316.000 | |
1219 | 16.0232.1016 | Điều trị tuỷ răng sữa | P3 | 37.8D09.1016 | Điều trị tuỷ răng sữa một chân | 261.000 | |
1220 | 16.0232.1017 | Điều trị tuỷ răng sữa | P3 | 37.8D09.1017 | Điều trị tuỷ răng sữa nhiều chân | 369.000 | |
1221 | 16.0235.1019 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng Amalgam | T1 | 37.8D09.1019 | Hàn răng sữa sâu ngà | 90.900 | |
1222 | 16.0236.1019 | Điều trị răng sữa sâu ngà phục hồi bằng GlassIonomer Cement | T1 | 37.8D09.1019 | Hàn răng sữa sâu ngà | 90.900 | |
1223 | 16.0238.1029 | Nhổ răng sữa | T1 | 37.8D09.1029 | Nhổ răng sữa/chân răng sữa | 33.600 | |
1224 | 16.0239.1029 | Nhổ chân răng sữa | T1 | 37.8D09.1029 | Nhổ răng sữa/chân răng sữa | 33.600 | |
1225 | 16.0240.0000 | Chích Apxe lợi trẻ em | T1 | 30.PL2.94 | Chích abcess lợi | 60.000 | |
1226 | 16.0296.0000 | Phẫu thuật điều trị vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức | P1 | 30.PL1.522 | Phẫu thuật khâu phục hồi vết thương phần mềm vùng hàm mặt, có tổn thương tuyến, mạch, thần kinh. | 1.425.000 | |
1227 | 16.0298.1009 | Cố định tạm thời sơ cứu gãy xương hàm | TD | 37.8D09.1009 | Cố định tạm thời gẫy xương hàm (buộc chỉ thép, băng cố định) | 343.000 | |
1228 | 16.0335.1022 | Nắn sai khớp thái dương hàm | T1 | 37.8D09.1022 | Nắn trật khớp thái dương hàm | 100.000 | |
1229 | 16.0336.1053 | Nắn sai khớp thái dương hàm dưới gây mê | P1 | 37.8D09.1053 | Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn | 1.594.000 | |
1230 | 16.0337.1053 | Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn có gây tê | T1 | 37.8D09.1053 | Nắn sai khớp thái dương hàm đến muộn | 1.594.000 | |
1231 | 16.0338.0000 | Chọc thăm dò u, nang vùng hàm mặt | T2 | 30.PL1.735 | Chọc sinh thiết u vùng hàm mặt | 428.000 | |
1232 | 17.0006.0231 | Điều trị bằng điện phân dẫn thuốc | T3 | 37.8C00.0231 | Điện phân | 44.000 | |
1233 | 17.0007.0234 | Điều trị bằng các dòng điện xung | T3 | 37.8C00.0234 | Điện xung | 40.000 | |
1234 | 17.0008.0253 | Điều trị bằng siêu âm | T3 | 37.8C00.0253 | Siêu âm điều trị | 44.400 | |
1235 | 17.0009.0255 | Điều trị bằng sóng xung kích | T3 | 37.8C00.0255 | Sóng xung kích điều trị | 58.000 | |
1236 | 17.0010.0236 | Điều trị bằng dòng giao thoa | T3 | 37.8C00.0236 | Giao thoa | 28.000 | |
1237 | 17.0011.0237 | Điều trị bằng tia hồng ngoại | 0 | 37.8C00.0237 | Hồng ngoại | 41.100 | |
1238 | 17.0018.0221 | Điều trị bằng Parafin | T3 | 37.8C00.0221 | Bó Farafin | 50.000 | |
1239 | 17.0026.0220 | Điều trị bằng máy kéo giãn cột sống | T3 | 37.8C00.0220 | Bàn kéo | 43.800 | |
1240 | 17.0033.0266 | Kỹ thuật tập tay và bàn tay cho người bệnh liệt nửa người | T3 | 37.8C00.0266 | Tập vận động đoạn chi | 44.500 | |
1241 | 17.0034.0267 | Kỹ thuật tập đứng và đi cho người bệnh liệt nửa người | T3 | 37.8C00.0267 | Tập vận động toàn thân | 44.500 | |
1242 | 17.0037.0267 | Tập ngồi thăng bằng tĩnh và động | T3 | 37.8C00.0267 | Tập vận động toàn thân | 44.500 | |
1243 | 17.0039.0267 | Tập đứng thăng bằng tĩnh và động | T3 | 37.8C00.0267 | Tập vận động toàn thân | 44.500 | |
1244 | 17.0042.0268 | Tập đi với khung tập đi | 0 | 37.8C00.0268 | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | 27.300 | |
1245 | 17.0043.0268 | Tập đi với nạng (nạng nách, nạng khuỷu) | 0 | 37.8C00.0268 | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | 27.300 | |
1246 | 17.0044.0268 | Tập đi với gậy | 0 | 37.8C00.0268 | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | 27.300 | |
1247 | 17.0047.0268 | Tập lên, xuống cầu thang | T3 | 37.8C00.0268 | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | 27.300 | |
1248 | 17.0048.0268 | Tập đi trên các địa hình khác nhau (dốc, sỏi, gồ ghề...) | T3 | 37.8C00.0268 | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | 27.300 | |
1249 | 17.0052.0267 | Tập vận động thụ động | T3 | 37.8C00.0267 | Tập vận động toàn thân | 44.500 | |
1250 | 17.0053.0267 | Tập vận động có trợ giúp | T3 | 37.8C00.0267 | Tập vận động toàn thân | 44.500 | |
1251 | 17.0056.0267 | Tập vận động có kháng trở | T3 | 37.8C00.0267 | Tập vận động toàn thân | 44.500 | |
1252 | 17.0065.0269 | Tập với ròng rọc | 0 | 37.8C00.0269 | Tập với hệ thống ròng rọc | 9.800 | |
1253 | 17.0071.0270 | Tập với xe đạp tập | 0 | 37.8C00.0270 | Tập với xe đạp tập | 9.800 | |
1254 | 17.0073.0277 | Tập các kiểu thở | T3 | 37.8C00.0277 | Vật lý trị liệu hô hấp | 29.000 | |
1255 | 17.0075.0277 | Tập ho có trợ giúp | T3 | 37.8C00.0277 | Vật lý trị liệu hô hấp | 29.000 | |
1256 | 17.0085.0282 | Kỹ thuật xoa bóp vùng | T3 | 37.8C00.0282 | Xoa bóp cục bộ bằng tay | 59.500 | |
1257 | 17.0086.0283 | Kỹ thuật xoa bóp toàn thân | T3 | 37.8C00.0283 | Xoa bóp toàn thân | 87.000 | |
1258 | 17.0090.0267 | Tập điều hợp vận động | 0 | 37.8C00.0267 | Tập vận động toàn thân | 44.500 | |
1259 | 17.0091.0262 | Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sàn chậu, Pelvis floor) | T3 | 37.8C00.0262 | Tập mạnh cơ đáy chậu (cơ sản chậu, Pelvis floor) | 296.000 | |
1260 | 17.0092.0268 | Kỹ thuật tập sử dụng và điều khiển xe lăn | 0 | 37.8C00.0268 | Tập vận động với các dụng cụ trợ giúp | 27.300 | |
1261 | 17.0104.0263 | Tập nuốt | T3 | 37.8C00.0263 | Tập nuốt (có sử dụng máy) | 152.000 | |
1262 | 18.0001.0001 | Siêu âm tuyến giáp | 0 | 37.2A01.0001 | Siêu âm | 49.000 | |
1263 | 18.0002.0001 | Siêu âm các tuyến nước bọt | 0 | 37.2A01.0001 | Siêu âm | 49.000 | |
1264 | 18.0003.0001 | Siêu âm cơ phần mềm vùng cổ mặt | 0 | 37.2A01.0001 | Siêu âm | 49.000 | |
1265 | 18.0004.0001 | Siêu âm hạch vùng cổ | 0 | 37.2A01.0001 | Siêu âm | 49.000 | |
1266 | 18.0007.0001 | Siêu âm qua thóp | 0 | 37.2A01.0001 | Siêu âm | 49.000 | |
1267 | 18.0010.0069 | Siêu âm Doppler u tuyến, hạch vùng cổ | T3 | 37.2A05.0069 | Đo mật độ xương 1 vị trí | 79.500 | |
1268 | 18.0011.0001 | Siêu âm màng phổi | 0 | 37.2A01.0001 | Siêu âm | 49.000 | |
1269 | 18.0012.0001 | Siêu âm thành ngực (cơ, phần mềm thành ngực) | 0 | 37.2A01.0001 | Siêu âm | 49.000 | |
1270 | 18.0013.0001 | Siêu âm các khối u phổi ngoại vi | 0 | 37.2A01.0001 | Siêu âm | 49.000 | |
1271 | 18.0015.0001 | Siêu âm ổ bụng (gan mật, tụy, lách, thận, bàng quang) | 0 | 37.2A01.0001 | Siêu âm | 49.000 | |
1272 | 18.0016.0001 | Siêu âm hệ tiết niệu (thận, tuyến thượng thận, bàng quang, tiền liệt tuyến) | 0 | 37.2A01.0001 | Siêu âm | 49.000 | |
1273 | 18.0018.0001 | Siêu âm tử cung phần phụ | 0 | 37.2A01.0001 | Siêu âm | 49.000 | |
1274 | 18.0020.0001 | Siêu âm thai (thai, nhau thai, nước ối) | 0 | 37.2A01.0001 | Siêu âm | 49.000 | |
1275 | 18.0021.0069 | Siêu âm Doppler các khối u trong ổ bụng | T3 | 37.2A05.0069 | Đo mật độ xương 1 vị trí | 79.500 | |
1276 | 18.0022.0069 | Siêu âm Doppler gan lách | T3 | 37.2A05.0069 | Đo mật độ xương 1 vị trí | 79.500 | |
1277 | 18.0023.0004 | Siêu âm Doppler mạch máu ổ bụng (động mạch chủ, mạc treo tràng trên, thân tạng…) | T3 | 37.2A01.0004 | Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu | 211.000 | |
1278 | 18.0024.0004 | Siêu âm Doppler động mạch thận | T3 | 37.2A01.0004 | Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu | 211.000 | |
1279 | 18.0025.0069 | Siêu âm Doppler tử cung phần phụ | T3 | 37.2A05.0069 | Đo mật độ xương 1 vị trí | 79.500 | |
1280 | 18.0026.0069 | Siêu âm Doppler thai nhi (thai, nhau thai, dây rốn, động mạch tử cung) | T3 | 37.2A05.0069 | Đo mật độ xương 1 vị trí | 79.500 | |
1281 | 18.0028.0000 | Siêu âm 3D/4D thai nhi | | 13.PL3.0002 | Siêu âm Doppler màu tim 4 D (3D REAL TIME) | 275.000 | |
1282 | 18.0029.0004 | Siêu âm Doppler tĩnh mạch chậu, chủ dưới | T3 | 37.2A01.0004 | Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu | 211.000 | |
1283 | 18.0030.0001 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường bụng | 0 | 37.2A01.0001 | Siêu âm | 49.000 | |
1284 | 18.0031.0004 | Siêu âm tử cung buồng trứng qua đường âm đạo | T2 | 37.2A01.0004 | Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu | 211.000 | |
1285 | 18.0033.0004 | Siêu âm Doppler tử cung, buồng trứng qua đường âm đạo | T2 | 37.2A01.0004 | Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu | 211.000 | |
1286 | 18.0034.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng đầu | 0 | 37.2A01.0001 | Siêu âm | 49.000 | |
1287 | 18.0035.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng giữa | 0 | 37.2A01.0001 | Siêu âm | 49.000 | |
1288 | 18.0036.0001 | Siêu âm thai nhi trong 3 tháng cuối | 0 | 37.2A01.0001 | Siêu âm | 49.000 | |
1289 | 18.0043.0001 | Siêu âm khớp (gối, háng, khuỷu, cổ tay….) | 0 | 37.2A01.0001 | Siêu âm | 49.000 | |
1290 | 18.0043.0001 | Siêu âm khớp gối | 0 | 37.2A01.0001 | Siêu âm | 49.000 | |
1291 | 18.0043.0001 | Siêu âm khớp háng | 0 | 37.2A01.0001 | Siêu âm | 49.000 | |
1292 | 18.0043.0001 | Siêu âm khớp khủy | 0 | 37.2A01.0001 | Siêu âm | 49.000 | |
1293 | 18.0043.0001 | Siêu âm khớp cổ tay | 0 | 37.2A01.0001 | Siêu âm | 49.000 | |
1294 | 18.0043.0001 | Siêu âm khớp cổ chân | 0 | 37.2A01.0001 | Siêu âm | 49.000 | |
1295 | 18.0044.0001 | Siêu âm phần mềm (da, tổ chức dưới da, cơ….) | 0 | 37.2A01.0001 | Siêu âm | 49.000 | |
1296 | 18.0045.0004 | Siêu âm Doppler động mạch, tĩnh mạch chi dưới | T3 | 37.2A01.0004 | Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu | 211.000 | |
1297 | 18.0048.0004 | Doppler động mạch cảnh, Doppler xuyên sọ | T3 | 37.2A01.0004 | Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu | 211.000 | |
1298 | 18.0049.0004 | Siêu âm tim, màng tim qua thành ngực | 0 | 37.2A01.0004 | Siêu âm Doppler màu tim/mạch máu | 211.000 | |
1299 | 18.0054.0001 | Siêu âm tuyến vú hai bên | 0 | 37.2A01.0001 | Siêu âm | 49.000 | |
1300 | 18.0055.0069 | Siêu âm Doppler tuyến vú | T3 | 37.2A05.0069 | Đo mật độ xương 1 vị trí | 79.500 | |
1301 | 18.0057.0001 | Siêu âm tinh hoàn hai bên | 0 | 37.2A01.0001 | Siêu âm | 49.000 | |
1302 | 18.0058.0069 | Siêu âm Doppler tinh hoàn, mào tinh hoàn hai bên | T3 | 37.2A05.0069 | Đo mật độ xương 1 vị trí | 79.500 | |
1303 | 18.0059.0001 | Siêu âm dương vật | 0 | 37.2A01.0001 | Siêu âm | 49.000 | |
1304 | 18.0067.0010 | Chụp Xquang sọ thẳng/nghiêng | | 37.2A02.0010 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | 47.000 | |
1305 | 18.0067.0010 | Chụp Xquang sọ thẳng | | 37.2A02.0010 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | 47.000 | |
1306 | 18.0067.0010 | Chụp Xquang sọ nghiêng | | 37.2A02.0010 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | 47.000 | |
1307 | 18.0067.0013 | Chụp Xquang sọ thẳng nghiêng | | 37.2A02.0013 | Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế) | 66.000 | |
1308 | 18.0068.0013 | Chụp Xquang mặt thẳng nghiêng | | 37.2A02.0013 | Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế) | 66.000 | |
1309 | 18.0068.0010 | Chụp Xquang mặt thẳng/nghiêng | | 37.2A02.0010 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | 47.000 | |
1310 | 18.0068.0010 | Chụp Xquang mặt thẳng | #N/A | 37.2A02.0010 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | 47.000 | |
1311 | 18.0068.0010 | Chụp Xquang mặt nghiêng | #N/A | 37.2A02.0010 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | 47.000 | |
1312 | 18.0069.0010 | Chụp Xquang mặt thấp hoặc mặt cao | 0 | 37.2A02.0010 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | 47.000 | |
1313 | 18.0069.0010 | Chụp Xquang mặt thấp | 0 | 37.2A02.0010 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | 47.000 | |
1314 | 18.0069.0010 | Chụp Xquang mặt cao | | 37.2A02.0010 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | 47.000 | |
1315 | 18.0070.0010 | Chụp Xquang sọ tiếp tuyến | | 37.2A02.0010 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | 47.000 | |
1316 | 18.0071.0011 | Chụp Xquang hốc mắt thẳng nghiêng | | 37.2A02.0011 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) | 53.000 | |
1317 | 18.0071.0011 | Chụp Xquang hốc mắt hai bên thẳng nghiêng | | 37.2A02.0011 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) | 53.000 | |
1318 | 18.0071.0011 | Chụp Xquang hốc mắt phải thẳng nghiêng | | 37.2A02.0011 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) | 53.000 | |
1319 | 18.0071.0010 | Chụp Xquang hốc mắt phải thẳng | | 37.2A02.0010 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | 47.000 | |
1320 | 18.0071.0010 | Chụp Xquang hốc mắt phải nghiêng | | 37.2A02.0010 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | 47.000 | |
1321 | 18.0071.0011 | Chụp Xquang hốc mắt trái thẳng nghiêng | | 37.2A02.0011 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) | 53.000 | |
1322 | 18.0071.0010 | Chụp Xquang hốc mắt trái thẳng | #N/A | 37.2A02.0010 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | 47.000 | |
1323 | 18.0071.0010 | Chụp Xquang hốc mắt trái nghiêng | #N/A | 37.2A02.0010 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | 47.000 | |
1324 | 18.0072.0010 | Chụp Xquang Blondeau | 0 | 37.2A02.0010 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | 47.000 | |
1325 | 18.0073.0010 | Chụp Xquang Hirtz | 0 | 37.2A02.0010 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | 47.000 | |
1326 | 18.0074.0010 | Chụp Xquang hàm chếch một bên | 0 | 37.2A02.0010 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | 47.000 | |
1327 | 18.0074.0010 | Chụp Xquang hàm chếch hai bên | 0 | 37.2A02.0010 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | 47.000 | |
1328 | 18.0074.0010 | Chụp Xquang hàm chếch phải | | 37.2A02.0010 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | 47.000 | |
1329 | 18.0074.0010 | Chụp Xquang hàm chếch trái | | 37.2A02.0010 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | 47.000 | |
1330 | 18.0075.0010 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng hoặc tiếp tuyến | | 37.2A02.0010 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | 47.000 | |
1331 | 18.0075.0010 | Chụp Xquang xương chính mũi nghiêng | | 37.2A02.0010 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | 47.000 | |
1332 | 18.0075.0010 | Chụp Xquang xương chính mũi tiếp tuyến | | 37.2A02.0010 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | 47.000 | |
1333 | 18.0075.0010 | Chụp Xquang xương chính mũi thẳng | | 37.2A02.0010 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | 47.000 | |
1334 | 18.0076.0010 | Chụp Xquang hố yên thẳng hoặc nghiêng | | 37.2A02.0010 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | 47.000 | |
1335 | 18.0076.0010 | Chụp Xquang hố yên phải thẳng | | 37.2A02.0010 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | 47.000 | |
1336 | 18.0076.0010 | Chụp Xquang hố yên phải nghiêng | | 37.2A02.0010 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | 47.000 | |
1337 | 18.0076.0010 | Chụp Xquang hố yên trái thẳng | | 37.2A02.0010 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | 47.000 | |
1338 | 18.0076.0010 | Chụp Xquang hố yên trái nghiêng | | 37.2A02.0010 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | 47.000 | |
1339 | 18.0076.0010 | Chụp Xquang hố yên hai bên thẳng | | 37.2A02.0010 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | 47.000 | |
1340 | 18.0076.0010 | Chụp Xquang hố yên hai bên nghiêng | | 37.2A02.0010 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | 47.000 | |
1341 | 18.0077.0010 | Chụp Xquang Chausse III | | 37.2A02.0010 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | 47.000 | |
1342 | 18.0078.0010 | Chụp Xquang Schuller | | 37.2A02.0010 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | 47.000 | |
1343 | 18.0078.0010 | Chụp Xquang Schuller hai bên | | 37.2A02.0010 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | 47.000 | |
1344 | 18.0078.0010 | Chụp Xquang Schuller phải | | 37.2A02.0010 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | 47.000 | |
1345 | 18.0078.0010 | Chụp Xquang Schuller trái | | 37.2A02.0010 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | 47.000 | |
1346 | 18.0079.0010 | Chụp Xquang Stenvers | | 37.2A02.0010 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | 47.000 | |
1347 | 18.0080.0010 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm | | 37.2A02.0010 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | 47.000 | |
1348 | 18.0080.0010 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm hai bên (1 tư thế ngậm miệng) | | 37.2A02.0010 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | 47.000 | |
1349 | 18.0080.0010 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm phải (1 tư thế ngậm miệng) | | 37.2A02.0010 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | 47.000 | |
1350 | 18.0080.0010 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm trái (1 tư thế ngậm miệng) | | 37.2A02.0010 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | 47.000 | |
1351 | 18.0080.0010 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm hai bên (2 tư thế ngậm miệng, há miệng) | | 37.2A02.0010 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | 47.000 | |
1352 | 18.0080.0010 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm phải (2 tư thế ngậm miệng, há miệng) | | 37.2A02.0010 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | 47.000 | |
1353 | 18.0080.0010 | Chụp Xquang khớp thái dương hàm trái (2 tư thế ngậm miệng, há miệng) | | 37.2A02.0010 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | 17.000 | |
1354 | 18.0081.0028 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) | | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 69.000 | |
1355 | 18.0081. | Chụp Xquang ổ răng | | CV1044.4 | Chụp Xquang răng cận chóp (Periapical) | 12.000 | |
1356 | 18.0082.0010 | Chụp Xquang răng cánh cắn (Bite wing) | | 37.2A02.0010 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | 47.000 | |
1357 | 18.0084.0028 | Chụp Xquang phim cắn (Occlusal) | | 37.2A03.0028 | Chụp X-quang số hóa 1 phim | 69.000 | |
1358 | 18.0085.0010 | Chụp Xquang mỏm trâm | | 37.2A02.0010 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | 47.000 | |
1359 | 18.0086.0013 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng nghiêng | | 37.2A02.0013 | Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế) | 66.000 | |
1360 | 18.0086.0010 | Chụp Xquang cột sống cổ thẳng | | 37.2A02.0010 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | 47.000 | |
1361 | 18.0086.0010 | Chụp Xquang cột sống cổ nghiêng | | 37.2A02.0010 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | 47.000 | |
1362 | 18.0087.0013 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | | 37.2A02.0013 | Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế) | 66.000 | |
1363 | 18.0087.0010 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch hai bên | | 37.2A02.0010 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | 47.000 | |
1364 | 18.0087.0010 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch phải | | 37.2A02.0010 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | 47.000 | |
1365 | 18.0087.0010 | Chụp Xquang cột sống cổ chếch trái | | 37.2A02.0010 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | 47.000 | |
1366 | 18.0088.0030 | Chụp Xquang cột sống cổ động, nghiêng 3 tư thế | | 37.2A03.0030 | Chụp X-quang số hóa 3 phim | 119.000 | |
1367 | 18.0089.0010 | Chụp Xquang cột sống cổ C1-C2 | | 37.2A02.0010 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | 47.000 | |
1368 | 18.0090.0013 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng hoặc chếch | | 37.2A02.0013 | Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế) | 66.000 | |
1369 | 18.0090.0013 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng nghiêng | | 37.2A02.0013 | Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế) | 66.000 | |
1370 | 18.0090.0010 | Chụp Xquang cột sống ngực thẳng | | 37.2A02.0010 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | 47.000 | |
1371 | 18.0090.0010 | Chụp Xquang cột sống ngực nghiêng | | 37.2A02.0010 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | 47.000 | |
1372 | 18.0090.0010 | Chụp Xquang cột sống ngực chếch | | 37.2A02.0010 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | 47.000 | |
1373 | 18.0091.0013 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng nghiêng | | 37.2A02.0013 | Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế) | 66.000 | |
1374 | 18.0091.0010 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng thẳng | | 37.2A02.0010 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | 47.000 | |
1375 | 18.0091.0010 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng nghiêng | | 37.2A02.0010 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | 47.000 | |
1376 | 18.0092.0013 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch hai bên | | 37.2A02.0013 | Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế) | 66.000 | |
1377 | 18.0092.0010 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch phải | | 37.2A02.0010 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | 47.000 | |
1378 | 18.0092.0010 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng chếch trái | | 37.2A02.0010 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | 47.000 | |
1379 | 18.0093.0013 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng nghiêng | | 37.2A02.0013 | Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế) | 66.000 | |
1380 | 18.0093.0010 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 thẳng | | 37.2A02.0010 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | 47.000 | |
1381 | 18.0093.0010 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng L5-S1 nghiêng | | 37.2A02.0010 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | 47.000 | |
1382 | 18.0094.0013 | Chụp Xquang cột sống thắt lưng động, gập ưỡn | | 37.2A02.0013 | Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế) | 66.000 | |
1383 | 18.0096.0013 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng nghiêng | | 37.2A02.0013 | Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế) | 66.000 | |
1384 | 18.0096.0010 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt thẳng | | 37.2A02.0010 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | 47.000 | |
1385 | 18.0096.0010 | Chụp Xquang cột sống cùng cụt nghiêng | | 37.2A02.0010 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | 47.000 | |
1386 | 18.0097.0010 | Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng chếch hai bên | | 37.2A02.0010 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | 47.000 | |
1387 | 18.0097.0010 | Chụp Xquang khớp cùng chậu thẳng hai bên | | 37.2A02.0010 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | 47.000 | |
1388 | 18.0097.0010 | Chụp Xquang khớp cùng chậu chếch hai bên | | 37.2A02.0010 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | 47.000 | |
1389 | 18.0098.0012 | Chụp Xquang khung chậu thẳng | | 37.2A02.0012 | Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế) | 53.000 | |
1390 | 18.0098.0012 | Chụp Xquang khung chậu nghiêng | | 37.2A02.0012 | Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế) | 53.000 | |
1391 | 18.0099.0012 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | | 37.2A02.0012 | Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế) | 53.000 | |
1392 | 18.0099.0010 | Chụp Xquang xương đòn thẳng hoặc chếch | | 37.2A02.0010 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | 47.000 | |
1393 | 18.0099.0012 | Chụp Xquang xương đòn phải thẳng hoặc chếch | | 37.2A02.0012 | Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế) | 53.000 | |
1394 | 18.0099.0012 | Chụp Xquang xương đòn phải thẳng | | 37.2A02.0012 | Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế) | 53.000 | |
1395 | 18.0099.0012 | Chụp Xquang xương đòn phải chếch | | 37.2A02.0012 | Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế) | 53.000 | |
1396 | 18.0099.0012 | Chụp Xquang xương đòn trái thẳng hoặc chếch | | 37.2A02.0012 | Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế) | 53.000 | |
1397 | 18.0099.0012 | Chụp Xquang xương đòn trái thẳng | | 37.2A02.0012 | Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế) | 53.000 | |
1398 | 18.0099.0012 | Chụp Xquang xương đòn trái chếch | | 37.2A02.0012 | Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế) | 53.000 | |
1399 | 18.0100.0012 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | | 37.2A02.0012 | Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế) | 53.000 | |
1400 | 18.0100.0012 | Chụp Xquang khớp vai trái thẳng | | 37.2A02.0012 | Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế) | 53.000 | |
1401 | 18.0100.0012 | Chụp Xquang khớp vai phải thẳng | | 37.2A02.0012 | Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế) | 53.000 | |
1402 | 18.0100.0010 | Chụp Xquang khớp vai thẳng | | 37.2A02.0010 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | 47.000 | |
1403 | 18.0100.0010 | Chụp Xquang khớp vai trái thẳng | | 37.2A02.0010 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | 47.000 | |
1404 | 18.0100.0010 | Chụp Xquang khớp vai phải thẳng | | 37.2A02.0010 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | 47.000 | |
1405 | 18.0101.0012 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | | 37.2A02.0012 | Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế) | 53.000 | |
1406 | 18.0101.0010 | Chụp Xquang khớp vai nghiêng hoặc chếch | | 37.2A02.0010 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | 47.000 | |
1407 | 18.0101.0012 | Chụp Xquang khớp vai hai bên nghiêng hoặc chếch | | 37.2A02.0012 | Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế) | 53.000 | |
1408 | 18.0101.0012 | Chụp Xquang khớp vai phải nghiêng hoặc chếch | | 37.2A02.0012 | Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế) | 53.000 | |
1409 | 18.0101.0012 | Chụp Xquang khớp vai phải nghiêng | | 37.2A02.0012 | Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế) | 53.000 | |
1410 | 18.0101.0012 | Chụp Xquang khớp vai phải chếch | | 37.2A02.0012 | Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế) | 53.000 | |
1411 | 18.0101.0012 | Chụp Xquang khớp vai trái nghiêng hoặc chếch | | 37.2A02.0012 | Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế) | 53.000 | |
1412 | 18.0101.0012 | Chụp Xquang khớp vai trái nghiêng | | 37.2A02.0012 | Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế) | 53.000 | |
1413 | 18.0101.0012 | Chụp Xquang khớp vai trái chếch | | 37.2A02.0012 | Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế) | 53.000 | |
1414 | 18.0102.0013 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | | 37.2A02.0013 | Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế) | 66.000 | |
1415 | 18.0102.0010 | Chụp Xquang xương bả vai thẳng nghiêng | | 37.2A02.0010 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | 47.000 | |
1416 | 18.0102.0013 | Chụp Xquang xương bả vai hai bên thẳng nghiêng | | 37.2A02.0013 | Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế) | 66.000 | |
1417 | 18.0102.0013 | Chụp Xquang xương bả vai phải thẳng nghiêng | | 37.2A02.0013 | Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế) | 66.000 | |
1418 | 18.0102.0010 | Chụp Xquang xương bả vai phải thẳng | | 37.2A02.0010 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | 47.000 | |
1419 | 18.0102.0010 | Chụp Xquang xương bả vai phải nghiêng | | 37.2A02.0010 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | 47.000 | |
1420 | 18.0102.0013 | Chụp Xquang xương bả vai trái thẳng nghiêng | | 37.2A02.0013 | Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế) | 66.000 | |
1421 | 18.0102.0010 | Chụp Xquang xương bả vai trái thẳng | | 37.2A02.0010 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | 47.000 | |
1422 | 18.0102.0010 | Chụp Xquang xương bả vai trái nghiêng | | 37.2A02.0010 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | 47.000 | |
1423 | 18.0103.0013 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | | 37.2A02.0013 | Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế) | 66.000 | |
1424 | 18.0103.0013 | Chụp Xquang xương cánh tay hai bên thẳng nghiêng | | 37.2A02.0013 | Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế) | 66.000 | |
1425 | 18.0103.0013 | Chụp Xquang xương cánh tay phải thẳng nghiêng | | 37.2A02.0013 | Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế) | 66.000 | |
1426 | 18.0103.0013 | Chụp Xquang xương cánh tay trái thẳng nghiêng | | 37.2A02.0013 | Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế) | 66.000 | |
1427 | 18.0103.0011 | Chụp Xquang xương cánh tay thẳng nghiêng | | 37.2A02.0011 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) | 53.000 | |
1428 | 18.0103.0011 | Chụp Xquang xương cánh tay hai bên thẳng nghiêng | | 37.2A02.0011 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) | 53.000 | |
1429 | 18.0103.0011 | Chụp Xquang xương cánh tay phải thẳng nghiêng | | 37.2A02.0011 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) | 53.000 | |
1430 | 18.0103.0011 | Chụp Xquang xương cánh tay trái thẳng nghiêng | | 37.2A02.0011 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) | 53.000 | |
1431 | 18.0104.0013 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | | 37.2A02.0013 | Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế) | 66.000 | |
1432 | 18.0104.0013 | Chụp Xquang khớp khuỷu hai bên thẳng, nghiêng hoặc chếch | | 37.2A02.0013 | Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế) | 66.000 | |
1433 | 18.0104.0013 | Chụp Xquang khớp khuỷu tay phải thẳng, nghiêng hoặc chếch | | 37.2A02.0013 | Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế) | 66.000 | |
1434 | 18.0104.0013 | Chụp Xquang khớp khuỷu tay trái thẳng, nghiêng hoặc chếch | | 37.2A02.0013 | Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế) | 66.000 | |
1435 | 18.0104.0011 | Chụp Xquang khớp khuỷu thẳng, nghiêng hoặc chếch | | 37.2A02.0011 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) | 53.000 | |
1436 | 18.0104.0011 | Chụp Xquang khớp khuỷu hai bên thẳng, nghiêng hoặc chếch | | 37.2A02.0011 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) | 53.000 | |
1437 | 18.0104.0011 | Chụp Xquang khớp khuỷu tay phải thẳng, nghiêng hoặc chếch | | 37.2A02.0011 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) | 53.000 | |
1438 | 18.0104.0011 | Chụp Xquang khớp khuỷu tay trái thẳng, nghiêng hoặc chếch | | 37.2A02.0011 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) | 53.000 | |
1439 | 18.0105.0012 | Chụp Xquang khớp khuỷu gập (Jones hoặc Coyle) | | 37.2A02.0012 | Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế) | 53.000 | |
1440 | 18.0106.0013 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | | 37.2A02.0013 | Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế) | 66.000 | |
1441 | 18.0106.0013 | Chụp Xquang xương cẳng tay hai bên thẳng nghiêng | | 37.2A02.0013 | Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế) | 66.000 | |
1442 | 18.0106.0013 | Chụp Xquang xương cẳng tay phải thẳng nghiêng | | 37.2A02.0013 | Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế) | 66.000 | |
1443 | 18.0106.0013 | Chụp Xquang xương cẳng tay trái thẳng nghiêng | | 37.2A02.0013 | Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế) | 66.000 | |
1444 | 18.0106.0011 | Chụp Xquang xương cẳng tay thẳng nghiêng | | 37.2A02.0011 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) | 53.000 | |
1445 | 18.0106.0011 | Chụp Xquang xương cẳng tay hai bên thẳng nghiêng | | 37.2A02.0011 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) | 53.000 | |
1446 | 18.0106.0011 | Chụp Xquang xương cẳng tay phải thẳng nghiêng | | 37.2A02.0011 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) | 53.000 | |
1447 | 18.0106.0011 | Chụp Xquang xương cẳng tay trái thẳng nghiêng | | 37.2A02.0011 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) | 53.000 | |
1448 | 18.0107.0013 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | | 37.2A02.0013 | Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế) | 66.000 | |
1449 | 18.0107.0013 | Chụp Xquang xương cổ tay hai bên thẳng, nghiêng hoặc chếch | | 37.2A02.0013 | Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế) | 66.000 | |
1450 | 18.0107.0013 | Chụp Xquang xương cổ tay phải thẳng, nghiêng hoặc chếch | | 37.2A02.0013 | Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế) | 66.000 | |
1451 | 18.0107.0013 | Chụp Xquang xương cổ tay trái thẳng, nghiêng hoặc chếch | | 37.2A02.0013 | Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế) | 66.000 | |
1452 | 18.0107.0011 | Chụp Xquang xương cổ tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | | 37.2A02.0011 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) | 53.000 | |
1453 | 18.0107.0011 | Chụp Xquang xương cổ tay hai bên thẳng, nghiêng hoặc chếch | | 37.2A02.0011 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) | 53.000 | |
1454 | 18.0107.0011 | Chụp Xquang xương cổ tay phải thẳng, nghiêng hoặc chếch | | 37.2A02.0011 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) | 53.000 | |
1455 | 18.0107.0011 | Chụp Xquang xương cổ tay trái thẳng, nghiêng hoặc chếch | | 37.2A02.0011 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) | 53.000 | |
1456 | 18.0108.0013 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay thẳng, nghiêng hoặc chếch | | 37.2A02.0013 | Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế) | 66.000 | |
1457 | 18.0108.0013 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay hai bên thẳng, nghiêng hoặc chếch | | 37.2A02.0013 | Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế) | 66.000 | |
1458 | 18.0108.0013 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay phải thẳng, nghiêng hoặc chếch | | 37.2A02.0013 | Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế) | 66.000 | |
1459 | 18.0108.0013 | Chụp Xquang xương bàn ngón tay trái thẳng, nghiêng hoặc chếch | | 37.2A02.0013 | Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế) | 66.000 | |
1460 | 18.0109.0012 | Chụp Xquang khớp háng thẳng hai bên | | 37.2A02.0012 | Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế) | 53.000 | |
1461 | 18.0109.0012 | Chụp Xquang khớp háng thẳng phải | | 37.2A02.0012 | Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế) | 53.000 | |
1462 | 18.0109.0012 | Chụp Xquang khớp háng thẳng trái | | 37.2A02.0012 | Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế) | 53.000 | |
1463 | 18.0110.0012 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | | 37.2A02.0012 | Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế) | 53.000 | |
1464 | 18.0110.0012 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng phải | | 37.2A02.0012 | Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế) | 53.000 | |
1465 | 18.0110.0012 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng trái | | 37.2A02.0012 | Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế) | 53.000 | |
1466 | 18.0110.0010 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng | | 37.2A02.0010 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | 47.000 | |
1467 | 18.0110.0010 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng phải | | 37.2A02.0010 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | 47.000 | |
1468 | 18.0110.0010 | Chụp Xquang khớp háng nghiêng trái | | 37.2A02.0010 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | 47.000 | |
1469 | 18.0111.0013 | Chụp Xquang xương đùi thẳng nghiêng | | 37.2A02.0013 | Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế) | 66.000 | |
1470 | 18.0111.0013 | Chụp Xquang xương đùi phải thẳng nghiêng | | 37.2A02.0013 | Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế) | 66.000 | |
1471 | 18.0111.0013 | Chụp Xquang xương đùi trái thẳng nghiêng | | 37.2A02.0013 | Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế) | 66.000 | |
1472 | 18.0111.0011 | Chụp Xquang xương đùi phải thẳng nghiêng (trẻ em) | | 37.2A02.0011 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) | 53.000 | |
1473 | 18.0111.0011 | Chụp Xquang xương đùi trái thẳng nghiêng (trẻ em) | | 37.2A02.0011 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) | 53.000 | |
1474 | 18.0112.0013 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | | 37.2A02.0013 | Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế) | 66.000 | |
1475 | 18.0112.0013 | Chụp Xquang khớp gối phải thẳng, nghiêng hoặc chếch | | 37.2A02.0013 | Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế) | 66.000 | |
1476 | 18.0112.0013 | Chụp Xquang khớp gối trái thẳng, nghiêng hoặc chếch | | 37.2A02.0013 | Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế) | 66.000 | |
1477 | 18.0112.0011 | Chụp Xquang khớp gối thẳng, nghiêng hoặc chếch | | 37.2A02.0011 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) | 53.000 | |
1478 | 18.0112.0011 | Chụp Xquang khớp gối phải thẳng, nghiêng hoặc chếch | | 37.2A02.0011 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) | 53.000 | |
1479 | 18.0112.0011 | Chụp Xquang khớp gối trái thẳng, nghiêng hoặc chếch | | 37.2A02.0011 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) | 53.000 | |
1480 | 18.0113.0013 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | | 37.2A02.0013 | Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế) | 66.000 | |
1481 | 18.0113.0013 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè phải thẳng nghiêng | | 37.2A02.0013 | Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế) | 66.000 | |
1482 | 18.0113.0013 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè trái thẳng nghiêng | | 37.2A02.0013 | Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế) | 66.000 | |
1483 | 18.0113.0011 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè | | 37.2A02.0011 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) | 53.000 | |
1484 | 18.0113.0011 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè phải thẳng nghiêng | | 37.2A02.0011 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) | 53.000 | |
1485 | 18.0113.0011 | Chụp Xquang xương bánh chè và khớp đùi bánh chè trái thẳng nghiêng | | 37.2A02.0011 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) | 53.000 | |
1486 | 18.0114.0013 | Chụp Xquang xương cẳng chân hai bên thẳng nghiêng | | 37.2A02.0013 | Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế) | 66.000 | |
1487 | 18.0114.0013 | Chụp Xquang xương cẳng chân phải thẳng nghiêng | | 37.2A02.0013 | Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế) | 66.000 | |
1488 | 18.0114.0013 | Chụp Xquang xương cẳng chân trái thẳng nghiêng | | 37.2A02.0013 | Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế) | 66.000 | |
1489 | 18.0114.0011 | Chụp Xquang xương cẳng chân hai bên thẳng nghiêng (trẻ em<2t) | | 37.2A02.0011 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) | 53.000 | |
1490 | 18.0114.0011 | Chụp Xquang xương cẳng chân phải thẳng nghiêng (trẻ em<2t) | | 37.2A02.0011 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) | 53.000 | |
1491 | 18.0114.0011 | Chụp Xquang xương cẳng chân trái thẳng nghiêng (trẻ em<2t) | | 37.2A02.0011 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) | 53.000 | |
1492 | 18.0115.0013 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | | 37.2A02.0013 | Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế) | 66.000 | |
1493 | 18.0115.0013 | Chụp Xquang xương cổ chân phải thẳng, nghiêng hoặc chếch | | 37.2A02.0013 | Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế) | 66.000 | |
1494 | 18.0115.0013 | Chụp Xquang xương cổ chân trái thẳng, nghiêng hoặc chếch | | 37.2A02.0013 | Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế) | 66.000 | |
1495 | 18.0115.0011 | Chụp Xquang xương cổ chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | | 37.2A02.0011 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) | 53.000 | |
1496 | 18.0115.0011 | Chụp Xquang xương cổ chân phải thẳng, nghiêng hoặc chếch | | 37.2A02.0011 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) | 53.000 | |
1497 | 18.0115.0011 | Chụp Xquang xương cổ chân trái thẳng, nghiêng hoặc chếch | | 37.2A02.0011 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) | 53.000 | |
1498 | 18.0116.0013 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | | 37.2A02.0013 | Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế) | 66.000 | |
1499 | 18.0116.0013 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân phải thẳng, nghiêng hoặc chếch | | 37.2A02.0013 | Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế) | 66.000 | |
1500 | 18.0116.0013 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân trái thẳng, nghiêng hoặc chếch | | 37.2A02.0013 | Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế) | 66.000 | |
1501 | 18.0116.0011 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân thẳng, nghiêng hoặc chếch | | 37.2A02.0011 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) | 53.000 | |
1502 | 18.0116.0011 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân phải thẳng, nghiêng hoặc chếch | | 37.2A02.0011 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) | 53.000 | |
1503 | 18.0116.0011 | Chụp Xquang xương bàn, ngón chân trái thẳng, nghiêng hoặc chếch | | 37.2A02.0011 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) | 53.000 | |
1504 | 18.0117.0011 | Chụp Xquang xương gót thẳng nghiêng | | 37.2A02.0011 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (2 tư thế) | 53.000 | |
1505 | 18.0119.0012 | Chụp Xquang ngực thẳng | | 37.2A02.0012 | Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế) | 53.000 | |
1506 | 18.0119.0012 | Chụp Xquang tim phổi thẳng, nghiêng phải | | 37.2A02.0012 | Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế) | 53.000 | |
1507 | 18.0119.0012 | Chụp Xquang tim phổi thẳng, nghiêng trái | | 37.2A02.0012 | Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế) | 53.000 | |
1508 | 18.0119.0012 | Chụp Xquang tim phổi thẳng | | 37.2A02.0012 | Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế) | 53.000 | |
1509 | 18.0119.0012 | Chụp Xquang tim phổi nghiêng phải | | 37.2A02.0012 | Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế) | 53.000 | |
1510 | 18.0119.0012 | Chụp Xquang tim phổi nghiêng trái | | 37.2A02.0012 | Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế) | 53.000 | |
1511 | 18.0119.0012 | Chụp Xquang tim phổi chếch phải | | 37.2A02.0012 | Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế) | 53.000 | |
1512 | 18.0119.0012 | Chụp Xquang tim phổi chếch trái | | 37.2A02.0012 | Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế) | 53.000 | |
1513 | 18.0119.0010 | Chụp Xquang tim phổi thẳng, nghiêng phải (trẻ em<10t) | | 37.2A02.0010 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | 47.000 | |
1514 | 18.0119.0010 | Chụp Xquang tim phổi thẳng, nghiêng trái (trẻ em<10t) | | 37.2A02.0010 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | 47.000 | |
1515 | 18.0119.0010 | Chụp Xquang tim phổi thẳng (trẻ em<10t) | | 37.2A02.0010 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | 47.000 | |
1516 | 18.0119.0010 | Chụp Xquang tim phổi nghiêng phải (trẻ em<10t) | | 37.2A02.0010 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | 47.000 | |
1517 | 18.0119.0010 | Chụp Xquang tim phổi nghiêng trái (trẻ em<10t) | | 37.2A02.0010 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | 47.000 | |
1518 | 18.0119.0010 | Chụp Xquang tim phổi chếch phải (trẻ em<10t) | | 37.2A02.0010 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | 47.000 | |
1519 | 18.0119.0010 | Chụp Xquang tim phổi chếch trái (trẻ em<10t) | | 37.2A02.0010 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | 47.000 | |
1520 | 18.0120.0012 | Chụp Xquang ngực nghiêng hoặc chếch mỗi bên | | 37.2A02.0012 | Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế) | 53.000 | |
1521 | 18.0120.0012 | Chụp Xquang ngực nghiêng phải | | 37.2A02.0012 | Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế) | 53.000 | |
1522 | 18.0120.0012 | Chụp Xquang ngực nghiêng trái | | 37.2A02.0012 | Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế) | 53.000 | |
1523 | 18.0120.0012 | Chụp Xquang ngực chếch phải | | 37.2A02.0012 | Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế) | 53.000 | |
1524 | 18.0120.0012 | Chụp Xquang ngực chếch trái | | 37.2A02.0012 | Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế) | 53.000 | |
1525 | 18.0121.0013 | Chụp Xquang xương ức thẳng, nghiêng | | 37.2A02.0013 | Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế) | 66.000 | |
1526 | 18.0122.0013 | Chụp Xquang khớp ức đòn hai bên thẳng chếch | | 37.2A02.0013 | Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế) | 66.000 | |
1527 | 18.0122.0010 | Chụp Xquang khớp ức đòn hai bên thẳng | | 37.2A02.0010 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | 47.000 | |
1528 | 18.0122.0010 | Chụp Xquang khớp ức đòn hai bên chếch | | 37.2A02.0010 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | 47.000 | |
1529 | 18.0122.0013 | Chụp Xquang khớp ức đòn phải thẳng chếch | | 37.2A02.0013 | Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế) | 66.000 | |
1530 | 18.0122.0010 | Chụp Xquang khớp ức đòn phải thẳng | | 37.2A02.0010 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | 47.000 | |
1531 | 18.0122.0010 | Chụp Xquang khớp ức đòn phải chếch | | 37.2A02.0010 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | 47.000 | |
1532 | 18.0122.0013 | Chụp Xquang khớp ức đòn trái thẳng chếch | | 37.2A02.0013 | Chụp Xquang phim > 24x30 cm (2 tư thế) | 66.000 | |
1533 | 18.0122.0010 | Chụp Xquang khớp ức đòn trái thẳng | | 37.2A02.0010 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | 47.000 | |
1534 | 18.0122.0010 | Chụp Xquang khớp ức đòn trái chếch | | 37.2A02.0010 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | 47.000 | |
1535 | 18.0123.0012 | Chụp Xquang đỉnh phổi ưỡn | | 37.2A02.0012 | Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế) | 53.000 | |
1536 | 18.0124.0016 | Chụp Xquang thực quản cổ nghiêng | | 37.2A02.0016 | Chụp thực quản có uống thuốc cản quang | 98.000 | |
1537 | 18.0125.0012 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng hoặc nghiêng | | 37.2A02.0012 | Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế) | 53.000 | |
1538 | 18.0125.0012 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng | | 37.2A02.0012 | Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế) | 53.000 | |
1539 | 18.0125.0012 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị nghiêng | | 37.2A02.0012 | Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế) | 53.000 | |
1540 | 18.0125.0012 | Chụp Xquang hệ tiết niệu không chuẩn bị | | 37.2A02.0012 | Chụp Xquang phim > 24x30 cm (1 tư thế) | 53.000 | |
1541 | 18.0125.0010 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị thẳng (trẻ em < 6 tuổi) | | 37.2A02.0010 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | 47.000 | |
1542 | 18.0125.0010 | Chụp Xquang bụng không chuẩn bị nghiêng (trẻ em < 6 tuổi) | | 37.2A02.0010 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | 47.000 | |
1543 | 18.0125.0010 | Chụp Xquang hệ tiết niệu không chuẩn bị (trẻ em < 6 tuổi) | | 37.2A02.0010 | Chụp Xquang phim ≤ 24x30 cm (1 tư thế) | 47.000 | |
1544 | 18.0133.0019 | Chụp Xquang đường mật qua Kehr | T3 | 37.2A02.0019 | Chụp mật qua Kehr | 225.000 | |
1545 | 18.0140.0020 | Chụp Xquang niệu đồ tĩnh mạch (UIV) | T3 | 37.2A02.0020 | Chụp hệ tiết niệu có tiêm thuốc cản quang (UIV) | 524.000 | |
1546 | 18.0609.0170 | Sinh thiết hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm | T1 | 37.8B00.0170 | Sinh thiết vú/ tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm | 808.000 | |
1547 | 18.0611.0170 | Sinh thiết phần mềm dưới hướng dẫn siêu âm | T1 | 37.8B00.0170 | Sinh thiết vú/ tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm | 808.000 | |
1548 | 18.0620.0087 | Chọc hút hạch (hoặc u) dưới hướng dẫn siêu âm | T1 | 37.8B00.0087 | Chọc hút hạch/ u/ áp xe/ các tổn thương khác dưới hướng dẫn của siêu âm | 145.000 | |
1549 | 18.0622.0085 | Chọc nang tuyến giáp dưới hướng dẫn siêu âm | T1 | 37.8B00.0085 | Chọc hút dịch điều trị u nang giáp dưới hướng dẫn của siêu âm | 214.000 | |
1550 | 20.0007.0000 | Nội soi cầm máu mũi | T2 | 30.PL1.394 | Nội soi cầm máu mũi không sử dụng Meroxeo (1 bên) | 113.000 | |
1551 | 20.0007.0000 | Nội soi cầm máu mũi | | 30.PL1.395 | Nội soi cầm máu mũi có sử dụng Meroxeo (1 bên) | 188.000 | |
1552 | 20.0008.0932 | Nội soi mũi hoặc vòm hoặc họng có sinh thiết | T2 | 37.8D08.0932 | Nội soi sinh thiết vòm mũi họng gây tê | 500.000 | |
1553 | 20.0010.0990 | Nội soi thanh quản ống mềm chẩn đoán | T1 | 37.8D08.0990 | Soi thanh khí phế quản bằng ống mềm | 200.000 | |
1554 | 20.0013.0933 | Nội soi tai mũi họng | 0 | 37.8D08.0933 | Nội soi Tai Mũi Họng | 202.000 | |
1555 | 20.0068.0500 | Nội soi thực quản-dạ dày, lấy dị vật | T1 | 37.8D05.0500 | Lấy dị vật ống tiêu hoá qua nội soi | 1.678.000 | 1724/qd-byt |
1556 | 20.0079.0134 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng kết hợp sinh thiết | T1 | 37.8B00.0134 | Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm có sinh thiết. | 410.000 | |
1557 | 20.0080.0135 | Nội soi thực quản, dạ dày, tá tràng | T2 | 37.8B00.0135 | Nội soi thực quản-dạ dày- tá tràng ống mềm không sinh thiết | 231.000 | |
1558 | 20.0081.0137 | Nội soi đại tràng sigma | T2 | 37.8B00.0137 | Nội soi đại trực tràng ống mềm không sinh thiết | 287.000 | |
1559 | 20.0082.0139 | Soi trực tràng | T3 | 37.8B00.0139 | Nội soi trực tràng ống mềm không sinh thiết | 179.000 | |
1560 | 21.0004.1790 | Đo chỉ số ABI (chỉ số cổ chân/cánh tay) | 0 | 37.3F00.1790 | Đo chỉ số ABI (Chỉ số cổ chân/cánh tay) | 67.800 | |
1561 | 21.0009.1799 | Đo lưu huyết não | | 37.3F00.1799 | Lưu huyết não | 40.600 | |
1562 | 21.0014.1778 | Điện tim thường | 0 | 37.3F00.1778 | Điện tâm đồ | 45.900 | |
1563 | 21.0040.1777 | Ghi điện não đồ thông thường | 0 | 37.3F00.1777 | Điện não đồ | 69.600 | |
1564 | 21.0051.0000 | Test hơi thở tìm vi khuẩn HP bằng C13, C14 | T3 | 30.PL1.1185 | Vi khuẩn chỉ | 19.000 | |
1565 | 21.0101.0069 | Đo mật độ xương bằng máy siêu âm | 0 | 37.2A05.0069 | Đo mật độ xương 1 vị trí | 79.500 | |
1566 | 21.0102.0070 | Đo mật độ xương bằng phương pháp DEXA | 0 | 37.2A05.0070 | Đo mật độ xương 2 vị trí | 139.000 | |
1567 | 21.0122.1800 | Nghiệm pháp dung nạp glucose đường uống 2 mẫu không định lượng Insulin | 0 | 37.3F00.1800 | Nghiệm pháp dung nạp glucose cho bệnh nhân thường | 128.000 | |
1568 | 22.0001.1352 | Thời gian prothrombin (PT: Prothrombin Time), (Các tên khác: TQ; Tỷ lệ Prothrombin) bằng máy tự động | 0 | 37.1E01.1352 | Thời gian Prothrombin (PT,TQ) bằng máy bán tự động, tự động | 61.600 | |
1569 | 22.0005.1354 | Thời gian thromboplastin một phần hoạt hoá (APTT: Activated Partial Thromboplastin Time), (Tên khác: TCK) bằng máy tự động | 0 | 37.1E01.1354 | Thời gian thromboplastin hoạt hoá từng phần (APTT) | 39.200 | |
1570 | 22.0011.1254 | Định lượng Fibrinogen (Tên khác: Định lượng yếu tố I), phương pháp gián tiếp, bằng máy tự động | 0 | 37.1E01.1254 | Định lượng yếu tố I (fibrinogen) | 54.800 | |
1571 | 22.0015.1308 | Nghiệm pháp rượu (Ethanol test) | 0 | 37.1E01.1308 | Nghiệm pháp rượu (nghiệm pháp Ethanol) | 28.000 | |
1572 | 22.0017.1310 | Nghiệm pháp Von-Kaulla | 0 | 37.1E01.1310 | Nghiệm pháp von-Kaulla | 50.400 | |
1573 | 22.0019.1348 | Thời gian máu chảy phương pháp Duke | T3 | 37.1E01.1348 | Thời gian máu chảy/(phương pháp Duke) | 12.300 | |
1574 | 22.0020.1347 | Thời gian máu chảy phương pháp Ivy | T3 | 37.1E01.1347 | Thời gian máu chảy (phương pháp Ivy) | 47.000 | |
1575 | 22.0021.1219 | Co cục máu đông (Tên khác: Co cục máu) | 0 | 37.1E01.1219 | Co cục máu đông | 14.500 | |
1576 | 22.0117.1503 | Định lượng sắt huyết thanh | 0 | 37.1E03.1503 | Định lượng Sắt huyết thanh hoặc Mg ++ huyết thanh | 31.800 | |
1577 | 22.0120.1370 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm tổng trở) | 0 | 37.1E01.1370 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng máy đếm tự động | 39.200 | |
1578 | 22.0121.1369 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi (bằng máy đếm laser) | 0 | 37.1E01.1369 | Tổng phân tích tế bào máu ngoại vi bằng máy đếm laser | 44.800 | |
1579 | 22.0123.1297 | Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) | 0 | 37.1E01.1297 | Huyết đồ (bằng phương pháp thủ công) | 63.800 | |
1580 | 22.0125.1298 | Huyết đồ (bằng máy đếm laser) | 0 | 37.1E01.1298 | Huyết đồ (sử dụng máy đếm tự động) | 67.200 | |
1581 | 22.0134.1296 | Xét nghiệm hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) | 0 | 37.1E01.1296 | Hồng cầu lưới (bằng phương pháp thủ công) | 25.700 | |
1582 | 22.0138.1362 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu (bằng phương pháp thủ công) | 0 | 37.1E01.1362 | Tìm ký sinh trùng sốt rét trong máu bằng phương pháp thủ công | 35.800 | |
1583 | 22.0140.1360 | Tìm giun chỉ trong máu | 0 | 37.1E01.1360 | Tìm ấu trùng giun chỉ trong máu | 33.600 | |
1584 | 22.0142.1304 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | 0 | 37.1E01.1304 | Máu lắng (bằng phương pháp thủ công) | 22.400 | |
1585 | 22.0143.1303 | Máu lắng (bằng máy tự động) | 0 | 37.1E01.1303 | Máu lắng (bằng máy tự động) | 33.600 | |
1586 | 22.0149.1594 | Xét nghiệm tế bào cặn nước tiểu (bằng phương pháp thủ công) | 0 | 37.1E03.1594 | Tế bào cặn nước tiểu hoặc cặn Adis | 42.400 | |
1587 | 22.0152.1609 | Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tủy, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng phương pháp thủ công | 0 | 37.1E03.1609 | Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) | 55.100 | |
1588 | 22.0153.0000 | Xét nghiệm tế bào trong nước dịch chẩn đoán tế bào học (não tuỷ, màng tim, màng phổi, màng bụng, dịch khớp, rửa phế quản…) bằng máy phân tích huyết học tự động | | 13.PL3.0346 | Tế bào dịch màng (phổi, bụng, tim, khớp) có đếm số lượng tế bào | 60.000 | |
1589 | 22.0160.1345 | Thể tích khối hồng cầu (hematocrit) bằng máy ly tâm | | 37.1E01.1345 | Thể tích khối hồng cầu (Hematocrit) | 16.800 | |
1590 | 22.0163.1412 | Xét nghiệm số lượng và độ tập trung tiểu cầu (bằng phương pháp thủ công) | 0 | 37.1E01.1412 | Xét nghiệm số lượng tiểu cầu (thủ công) | 33.600 | |
1591 | 22.0267.1294 | Hiệu giá kháng thể tự nhiên chống A, B (Kỹ thuật ống nghiệm) | 0 | 37.1E01.1294 | Hiệu giá kháng thể tự nhiên chống A, B/ Hiệu giá kháng thể bất thường 30-50) | 39.200 | |
1592 | 22.0268.1330 | Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 220C (Kỹ thuật ống nghiệm) | | 37.1E01.1330 | Phản ứng hòa hợp trong môi trường nước muối ở 22OC (kỹ thuật ống nghiệm) | 28.000 | |
1593 | 22.0274.1326 | Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm) | | 37.1E01.1326 | Phản ứng hoà hợp có sử dụng kháng globulin người (Kỹ thuật ống nghiệm) | 72.600 | |
1594 | 22.0279.1269 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật ống nghiệm) | 0 | 37.1E01.1269 | Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy | 38.000 | |
1595 | 22.0280.1269 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật phiến đá) | 0 | 37.1E01.1269 | Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy | 38.000 | |
1596 | 22.0283.1269 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên giấy) | 0 | 37.1E01.1269 | Định nhóm máu hệ ABO bằng phương pháp ống nghiệm; trên phiến đá hoặc trên giấy | 38.000 | |
1597 | 22.0284.1270 | Định nhóm máu hệ ABO (Kỹ thuật trên thẻ) | 0 | 37.1E01.1270 | Định nhóm máu hệ ABO bằng thẻ định nhóm máu | 56.000 | |
1598 | 22.0285.1267 | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu | 0 | 37.1E01.1267 | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần: khối hồng cầu, khối bạch cầu | 22.400 | |
1599 | 22.0286.1268 | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương | 0 | 37.1E01.1268 | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền: chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương | 20.100 | |
1600 | 22.0287.1272 | Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, khối bạch cầu | 0 | 37.1E01.1272 | Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền máu toàn phần, khối hồng cầu, bạch cầu | 44.800 | |
1601 | 22.0288.1271 | Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương | 0 | 37.1E01.1271 | Định nhóm máu hệ ABO trên thẻ định nhóm máu (đã có sẵn huyết thanh mẫu) để truyền chế phẩm tiểu cầu hoặc huyết tương | 28.000 | |
1602 | 22.0291.1280 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật ống nghiệm) | 0 | 37.1E01.1280 | Định nhóm máu hệ Rh(D) bằng phương pháp ống nghiệm, phiến đá | 30.200 | |
1603 | 22.0292.1280 | Định nhóm máu hệ Rh(D) (Kỹ thuật phiến đá) | | 37.1E01.1280 | Định nhóm máu hệ Rh(D) bằng phương pháp ống nghiệm, phiến đá | 30.200 | |
1604 | 22.0304.1306 | Nghiệm pháp Coombs trực tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) | | 37.1E01.1306 | Nghiệm pháp Coombs gián tiếp hoặc trực tiếp (bằng một trong các phương pháp: ống nghiệm, Gelcard/ Scangel); | 78.400 | |
1605 | 22.0308.1306 | Nghiệm pháp Coombs gián tiếp (Kỹ thuật ống nghiệm) | 0 | 37.1E01.1306 | Nghiệm pháp Coombs gián tiếp hoặc trực tiếp (bằng một trong các phương pháp: ống nghiệm, Gelcard/ Scangel); | 78.400 | |
1606 | 22.0457.0000 | Lấy máu toàn phần từ người hiến máu | | 30.PL2.0055 | Lọc máu toàn phần từ người hiến máu | 107.000 | |
1607 | 22.0502.1267 | Định nhóm máu tại giường bệnh trước truyền máu | | 37.1E01.1267 | Định nhóm máu hệ ABO bằng giấy định nhóm máu để truyền máu toàn phần: khối hồng cầu, khối bạch cầu | 22.400 | |
1608 | 22.9000.1349 | Thời gian máu đông | | 37.1E01.1349 | Thời gian máu đông | 12.300 | |
1609 | 23.0003.1494 | Định lượng Acid Uric [Máu] | | 37.1E03.1494 | Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất) | 21.200 | |
1610 | 23.0007.1494 | Định lượng Albumin [Máu] | | 37.1E03.1494 | Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất) | 21.200 | |
1611 | 23.0009.1494 | Đo hoạt độ Amylase [Máu] | | 37.1E03.1494 | Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất) | 21.200 | |
1612 | 23.0018.1457 | Định lượng AFP (Alpha Fetoproteine) [Máu] | | 37.1E03.1457 | Alpha FP (AFP) | 90.100 | |
1613 | 23.0019.1493 | Đo hoạt độ ALT (GPT) [Máu] | | 37.1E03.1493 | Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT… | 21.200 | |
1614 | 23.0020.1493 | Đo hoạt độ AST (GOT) [Máu] | | 37.1E03.1493 | Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT… | 21.200 | |
1615 | 23.0024.1464 | Định lượng bhCG (Beta human Chorionic Gonadotropins) [Máu] | | 37.1E03.1464 | Beta - HCG | 84.800 | |
1616 | 23.0025.1493 | Định lượng Bilirubin trực tiếp [Máu] | | 37.1E03.1493 | Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT… | 21.200 | |
1617 | 23.0026.1493 | Định lượng Bilirubin gián tiếp [Máu] | | 37.1E03.1493 | Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT… | 21.200 | |
1618 | 23.0027.1493 | Định lượng Bilirubin toàn phần [Máu] | | 37.1E03.1493 | Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT… | 21.200 | |
1619 | 23.0029.1473 | Định lượng Calci toàn phần [Máu] | | 37.1E03.1473 | Calci | 12.700 | |
1620 | 23.0032.1468 | Định lượng CA¹²⁵ (cancer antigen 125) [Máu] | | 37.1E03.1468 | CA 125 | 137.000 | |
1621 | 23.0034.1469 | Định lượng CA 15 - 3 (Cancer Antigen 15- 3) [Máu] | | 37.1E03.1469 | CA 15 - 3 | 148.000 | |
1622 | 23.0040.1507 | Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) [Máu] | | 37.1E03.1507 | Đo hoạt độ Cholinesterase (ChE) | 26.500 | |
1623 | 23.0041.1506 | Định lượng Cholesterol toàn phần (máu) | | 37.1E03.1506 | Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL - Cholesterol | 26.500 | |
1624 | 23.0042.1482 | Đo hoạt độ CK (Creatine kinase) [Máu] | | 37.1E03.1482 | CPK | 26.500 | |
1625 | 23.0043.1478 | Đo hoạt độ CK-MB (Isozym MB of Creatine kinase) [Máu] | | 37.1E03.1478 | CK-MB | 37.100 | |
1626 | 23.0050.1484 | Định lượng CRP hs (C-Reactive Protein high sesitivity) [Máu] | | 37.1E03.1484 | CRP hs | 53.000 | |
1627 | 23.0051.1494 | Định lượng Creatinin (máu) | | 37.1E03.1494 | Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất) | 21.200 | |
1628 | 23.0058.1487 | Điện giải đồ (Na, K, Cl) [Máu] | | 37.1E03.1487 | Điện giải đồ (Na, K, CL) | 28.600 | |
1629 | 23.0068.1561 | Định lượng FT3 (Free Triiodothyronine) [Máu] | | 37.1E03.1561 | T3/FT3/T4/FT4 (1 loại) | 63.600 | |
1630 | 23.0069.1561 | Định lượng FT4 (Free Thyroxine) [Máu] | | 37.1E03.1561 | T3/FT3/T4/FT4 (1 loại) | 63.600 | |
1631 | 23.0075.1494 | Định lượng Glucose [Máu] | | 37.1E03.1494 | Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất) | 21.200 | |
1632 | 23.0076.1494 | Định lượng Globulin [Máu] | | 37.1E03.1494 | Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất) | 21.200 | |
1633 | 23.0077.1518 | Đo hoạt độ GGT (Gama Glutamyl Transferase) | | 37.1E03.1518 | Gama GT | 19.000 | |
1634 | 23.0083.1523 | Định lượng HbA1c [Máu] | | 37.1E03.1523 | HbA1C | 99.600 | |
1635 | 23.0084.1506 | Định lượng HDL-C (High density lipoprotein Cholesterol) | | 37.1E03.1506 | Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL - Cholesterol | 26.500 | |
1636 | 23.0111.1534 | Đo hoạt độ LDH ( Lactat dehydrogenase) | | 37.1E03.1534 | LDH | 26.500 | |
1637 | 23.0112.1506 | Định lượng LDL - C (Low density lipoprotein Cholesterol) | | 37.1E03.1506 | Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL - Cholesterol | 26.500 | |
1638 | 23.0133.1494 | Định lượng Protein toàn phần [Máu] | | 37.1E03.1494 | Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất) | 21.200 | |
1639 | 23.0138.1554 | Định lượng PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) | | 37.1E03.1554 | PSA tự do (Free prostate-Specific Antigen) | 84.800 | |
1640 | 23.0143.1503 | Định lượng Sắt [Máu] | | 37.1E03.1503 | Định lượng Sắt huyết thanh hoặc Mg ++ huyết thanh | 31.800 | |
1641 | 23.0158.1506 | Định lượng Triglycerid [Máu] | | 37.1E03.1506 | Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL - Cholesterol | 26.500 | |
1642 | 23.0159.1569 | Định lượng Troponin T | | 37.1E03.1569 | Troponin T/I | 74.200 | |
1643 | 23.0166.1494 | Định lượng Urê [Máu] | | 37.1E03.1494 | Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất) | 21.200 | |
1644 | 23.0174.0000 | Định lượng Amphetamine | | 30.PL1.1229 | Amphetamin (định tính) | 38.000 | |
1645 | 23.0175.1576 | Đo hoạt độ Amylase | | 37.1E03.1576 | Amylase niệu | 37.100 | |
1646 | 23.0187.1593 | Định lượng Glucose | | 37.1E03.1593 | Protein niệu hoặc đường niệu định lượng | 13.700 | |
1647 | 23.0194.1589 | Định tính Morphin (test nhanh) | | 37.1E03.1589 | Opiate định tính | 42.400 | |
1648 | 23.0205.1598 | Định lượng Ure | | 37.1E03.1598 | Ure hoặc Axit Uric hoặc Creatinin niệu | 15.900 | |
1649 | 23.0206.1596 | Tổng phân tích nước tiểu (Bằng máy tự động) | | 37.1E03.1596 | Tổng phân tích nước tiểu | 37.100 | |
1650 | 23.0208.1605 | Định lượng Glucose | | 37.1E03.1605 | Glucose dịch | 12.700 | |
1651 | 23.0210.1607 | Định lượng Protein | | 37.1E03.1607 | Protein dịch | 10.600 | |
1652 | 23.0213.1494 | Đo hoạt độ Amylase | | 37.1E03.1494 | Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất) | 21.200 | |
1653 | 23.0214.1493 | Định lượng Bilirubin toàn phần | | 37.1E03.1493 | Định lượng Bilirubin toàn phần hoặc trực tiếp; các enzym: phosphataze kiềm hoặc GOT hoặc GPT… | 21.200 | |
1654 | 23.0215.1506 | Định lượng Cholesterol toàn phần | | 37.1E03.1506 | Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL - Cholesterol | 26.500 | |
1655 | 23.0217.1605 | Định lượng Glucose | | 37.1E03.1605 | Glucose dịch | 12.700 | |
1656 | 23.0219.1494 | Định lượng Protein | | 37.1E03.1494 | Định lượng các chất Albumine; Creatine; Globuline; Glucose; Phospho, Protein toàn phần, Ure, Axit Uric, Amylase,…(mỗi chất) | 21.200 | |
1657 | 23.0220.1608 | Phản ứng Rivalta | | 37.1E03.1608 | Rivalta | 8.400 | |
1658 | 23.0221.1506 | Định lượng Triglycerid | | 37.1E03.1506 | Định lượng Tryglyceride hoặc Phospholipid hoặc Lipid toàn phần hoặc Cholesterol toàn phần hoặc HDL-Cholesterol hoặc LDL - Cholesterol | 26.500 | |
1659 | 24.0001.1714 | Vi khuẩn nhuộm soi | | 37.1E04.1714 | Vi khuẩn nhuộm soi | 65.500 | |
1660 | 24.0016.1712 | Vi hệ đường ruột | | 37.1E04.1712 | Vi hệ đường ruột | 28.700 | |
1661 | 24.0017.1714 | AFB trực tiếp nhuộm Ziehl-Neelsen | | 37.1E04.1714 | Vi khuẩn nhuộm soi | 65.500 | |
1662 | 24.0060.1627 | Chlamydia test nhanh | | 37.1E04.1627 | Chlamydia test nhanh | 69.000 | |
1663 | 24.0117.1646 | HBsAg test nhanh | | 37.1E04.1646 | HBsAg (nhanh) | 51.700 | |
1664 | 24.0127.1643 | HBcAb test nhanh | | 37.1E04.1643 | HBeAb test nhanh | 57.500 | |
1665 | 24.0130.1645 | HBeAg test nhanh | | 37.1E04.1645 | HBeAg test nhanh | 57.500 | |
1666 | 24.0169.1616 | HIV Ab test nhanh | | 37.1E04.1616 | Anti-HIV (nhanh) | 51.700 | |
1667 | 24.0225.1627 | EV71 IgM/IgG test nhanh | | 37.1E04.1627 | Chlamydia test nhanh | 69.000 | |
1668 | 24.0243.1671 | Influenza virus A, B test nhanh | | 37.1E04.1671 | Influenza virus A, B test nhanh | 164.000 | |
1669 | 24.0249.1697 | Rotavirus test nhanh | | 37.1E04.1697 | Rotavirus Ag test nhanh | 172.000 | |
1670 | 24.0254.1701 | Rubella virus Ab test nhanh | | 37.1E04.1701 | Rubella virus Ab test nhanh | 144.000 | |
1671 | 24.0263.1665 | Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi tươi | | 37.1E04.1665 | Hồng cầu, bạch cầu trong phân soi trực tiếp | 36.800 | |
1672 | 24.0264.1664 | Hồng cầu trong phân test nhanh | | 37.1E04.1664 | Hồng cầu trong phân test nhanh | 63.200 | |
1673 | 24.0265.1674 | Đơn bào đường ruột soi tươi | | 37.1E04.1674 | Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi | 40.200 | |
1674 | 24.0266.1674 | Đơn bào đường ruột nhuộm soi | | 37.1E04.1674 | Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi | 40.200 | |
1675 | 24.0267.1674 | Trứng giun, sán soi tươi | | 37.1E04.1674 | Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi | 40.200 | |
1676 | 24.0268.1674 | Trứng giun soi tập trung | | 37.1E04.1674 | Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi | 40.200 | |
1677 | 24.0291.1720 | Plasmodium (Ký sinh trùng sốt rét) Ag test nhanh | | 37.1E04.1720 | Vi khuẩn/ virus/ vi nấm/ ký sinh trùng test nhanh | 230.000 | |
1678 | 24.0317.1674 | Trichomonas vaginalis soi tươi | | 37.1E04.1674 | Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi | 40.200 | |
1679 | 24.0318.1674 | Trichomonas vaginalis nhuộm soi | | 37.1E04.1674 | Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi | 40.200 | |
1680 | 24.0319.1674 | Vi nấm soi tươi | | 37.1E04.1674 | Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi | 40.200 | |
1681 | 24.0321.1674 | Vi nấm nhuộm soi | | 37.1E04.1674 | Ký sinh trùng/ Vi nấm soi tươi | 40.200 | |
1682 | 27.0075.0125 | Phẫu thuật nội soi xử trí tràn máu, tràn khí màng phổi | P1 | 37.8B00.0125 | Nội soi màng phổi, sinh thiết màng phổi | 5.760.000 | |
1683 | 27.0187.0583 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa | P2 | 37.8D05.0583 | Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa) | 1.793.000 | |
1684 | 27.0188.0583 | Phẫu thuật nội soi cắt ruột thừa + rửa bụng | P2 | 37.8D05.0583 | Phẫu thuật loại II (Ngoại khoa) | 1.793.000 | |
1685 | 27.0190.0459 | Phẫu thuật nội soi điều trị áp xe ruột thừa trong ổ bụng | P1 | 37.8D05.0459 | Phẫu thuật cắt ruột thừa | 2.460.000 | |
1686 | 27.0191.0459 | Phẫu thuật nội soi viêm phúc mạc do viêm ruột thừa | P1 | 37.8D05.0459 | Phẫu thuật cắt ruột thừa | 2.460.000 | |
1687 | 27.0273.0473 | Phẫu thuật nội soi cắt túi mật | P1 | 37.8D05.0473 | Phẫu thuật nội soi cắt túi mật | 2.958.000 | |
1688 | 27.0274.1196 | Phẫu thuật nội soi mở túi mật ra da | P1 | 37.8D12.1196 | Phẫu thuật loại I (Nội soi) | 2.061.000 | |
1689 | 27.0368.0000 | Nội soi niệu quản để đặt thông JJ hoặc rút thông JJ | P3 | 30.PL1.816 | Mởrộng niệu quản qua nội soi | 1.710.000 | |
1690 | 27.0390.0000 | Nội soi gắp sỏi bàng quang | P2 | 30.PL1.642 | Lấy sỏi bàng quang | 950.000 | |
1691 | 27.0391.0440 | Nội soi bàng quang tán sỏi | P2 | 37.8D05.0440 | Tán sỏi qua nội soi (sỏi thận/ sỏi niệu quản/ sỏi bàng quang) | 1.253.000 | |
1692 | 27.0396.0433 | Cắt u phì đại lành tính tuyến tiền liệt qua nội soi | P1 | 37.8D05.0433 | Phẫu thuật cắt tuyến tiền liệt qua nội soi | 3.809.000 | |
1693 | 27.0413.0695 | Phẫu thuật nội soi ổ bụng lấy dụng cụ tránh thai | P1 | 37.8D06.0695 | Phẫu thuật nội soi lấy dụng cụ tử cung trong ổ bụng | 5.352.000 | |
1694 | 27.0414.1196 | Phẫu thuật nội soi cắt khối chửa ngoài tử cung | P1 | 37.8D12.1196 | Phẫu thuật loại I (Nội soi) | 2.061.000 | |
1695 | 27.0417.0697 | Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán trong phụ khoa | P2 | 37.8D06.0697 | Phẫu thuật nội soi ổ bụng chẩn đoán các bệnh lý phụ khoa | 4.791.000 | |
1696 | 27.0421.0687 | Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung | P1 | 37.8D06.0687 | Phẫu thuật nội soi bóc u xơ tử cung | 5.944.000 | |
1697 | 27.0422.0688 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt polype | P1 | 37.8D06.0688 | Phẫu thuật nội soi buồng tử cung cắt nhân xơ; polip; tách dính; cắt vách ngăn; lấy dị vật | 5.386.000 | |
1698 | 27.0429.0690 | Phẫu thuật nội soi cắt góc tử cung ở bệnh nhân GEU | P1 | 37.8D06.0690 | Phẫu thuật nội soi cắt tử cung | 5.742.000 | |
1699 | 27.0432.0689 | Phẫu thuật nội soi u buồng trứng trên bệnh nhân có thai | P1 | 37.8D06.0689 | Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ | 4.899.000 | |
1700 | 27.0433.0689 | Cắt u buồng trứng qua nội soi | P1 | 37.8D06.0689 | Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ | 4.899.000 | |
1701 | 27.0434.0689 | Phẫu thuật nội soi u nang buồng trứng | P1 | 37.8D06.0689 | Phẫu thuật nội soi cắt phần phụ | 4.899.000 | |
1702 | 27.0437.1197 | Thông vòi tử cung qua nội soi | P2 | 37.8D12.1197 | Phẫu thuật loại II (Nội soi) | 1.400.000 | |
1703 | 28.0016.1136 | Tạo hình khuyết da đầu bằng vạt da tại chỗ | P1 | 37.8D10.1136 | Kỹ thuật tạo vạt da có cuống mạch liền điều trị vết thương, sẹo | 4.533.000 | |
1704 | 28.0033.0773 | Xử lý vết thương phần mềm nông vùng mi mắt | P3 | 37.8D07.0773 | Khâu vết thương phần mềm, tổn thương vùng mắt | 879.000 | |
1705 | 28.0034.0000 | Khâu da mi | P3 | 13.PL3.216 | Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây tê | 280.000 | |
1706 | 28.0034.0000 | Khâu da mi | P3 | 13.PL3.217 | Khâu da mi, kết mạc mi bị rách - gây mê | 840.000 | |
1707 | 28.0066.0575 | Phẫu thuật ghép da tự thân vùng mi mắt | P2 | 37.8D05.0575 | Phẫu thuật vá da nhỏ diện tích < 10 cm2 | 2.689.000 | |
1708 | 28.0148.0000 | Phẫu thuật tạo hình thu nhỏ vành tai | P2 | 30.PL1.873 | Tạo hình vành tai | 1.710.000 | |
1709 | 28.0151.0000 | Phẫu thuật tạo hình cắt bỏ vành tai thừa | P3 | 30.PL1.873 | Tạo hình vành tai | 1.710.000 | |
1710 | 28.0156.0000 | Phẫu thuật tạo hình sẹo bỏng vành tai | P1 | 30.PL1.812 | Tạo hình thẩm mỹ vành tai, cánh mũi, mímắt... điều trịdi chứng bỏng | 1.710.000 | |
1711 | 28.0161.0576 | Phẫu thuật khâu đơn giản vết thương vùng mặt cổ | P3 | 37.8D05.0576 | Phẫu thuật vết thương phần mềm/ rách da đầu | 2.531.000 | |
1712 | 28.0162.0576 | Phẫu thuật vết thương phần mềm vùng hàm mặt không thiếu hổng tổ chức | P3 | 37.8D05.0576 | Phẫu thuật vết thương phần mềm/ rách da đầu | 2.531.000 | |
1713 | 28.0163.0216 | Cắt lọc tổ chức hoại tử hoặc cắt lọc vết thương đơn giản | T2 | 37.8B00.0216 | Khâu vết thương phần mềm tổn thương nông chiều dài < l0 cm | 172.000 | |
1714 | 28.0176.1076 | Phẫu thuật lấy dị vật vùng hàm mặt | P1 | 37.8D09.1076 | Phẫu thuật khâu phục hồi vết thương phần mềm vùng hàm mặt, có tổn thương tuyến, mạch, thần kinh. | 2.801.000 | |
1715 | 28.0197.0000 | Phẫu thuật cắt u da mặt lành tính | P3 | 30.PL1.528 | Cắt u nhỏ lành tính phần mềm vùng hàm mặt (gây mê nội khí quản) | 1.425.000 | |
1716 | 28.0200.0573 | Phẫu thuật sửa sẹo vùng cổ, mặt bằng vạt da tại chỗ | P2 | 37.8D05.0573 | Phẫu thuật tạo hình bằng các vạt da có cuống mạch liền | 3.167.000 | |
1717 | 28.0217.1059 | Cắt u máu vùng đầu mặt cổ | P1 | 37.8D09.1059 | Phẫu thuật cắt u bạch mạch lớn vùng hàm mặt | 2.935.000 | |
1718 | 28.0225.1049 | Cắt u phần mềm vùng cổ | P3 | 37.8D09.1049 | Cắt u nhỏ lành tính phần mềm vùng hàm mặt (gây mê nội khí quản) | 2.507.000 | |
1719 | 28.0227.0834 | Cắt u sắc tố vùng hàm mặt | P2 | 37.8D07.0834 | Phẫu thuật u có vá da tạo hình | 1.200.000 | |
1720 | 28.0264.0653 | Phẫu thuật cắt bỏ u xơ vú | P3 | 37.8D06.0653 | Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú, cắt u vú lành tính | 2.753.000 | |
1721 | 28.0265.0653 | Phẫu thuật cắt bỏ tuyến vú phụ | P3 | 37.8D06.0653 | Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú, cắt u vú lành tính | 2.753.000 | |
1722 | 28.0266.0653 | Phẫu thuật cắt bỏ vú thừa | P2 | 37.8D06.0653 | Phẫu thuật cắt một phần tuyến vú, cắt u vú lành tính | 2.753.000 | |
1723 | 28.0269.0000 | Phẫu thuật cắt vú to ở đàn ông | P2 | 30.PL1.919 | Phẫu thuật vú phì đại ở nam giới (gynecomastia) | 950.000 | |
1724 | 28.0337.0559 | Nối gân gấp | P2 | 37.8D05.0559 | Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) | 2.828.000 | |
1725 | 28.0340.0559 | Nối gân duỗi | P1 | 37.8D05.0559 | Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) | 2.828.000 | |
1726 | 28.0341.0559 | Gỡ dính gân | P2 | 37.8D05.0559 | Phẫu thuật nối gân/ kéo dài gân (tính 1 gân ) | 2.828.000 | |
1727 | 28.0352.1091 | Rút nẹp vít và các dụng cụ khác sau phẫu thuật | P3 | 37.8D09.1091 | Phẫu thuật tháo nẹp vít sau kết hợp xương một bên | 2.528.000 | |